Có lẽ không có căn bệnh nào khiến nhiều người lo lắng như ung thư, và ung thư phổi luôn đứng đầu danh sách những bệnh lý nguy hiểm, đe dọa tính mạng. Khi nhắc đến “Ung Thư Phổi Có Chữa được Không”, câu hỏi này chất chứa biết bao hy vọng, nỗi sợ hãi và sự băn khoăn của người bệnh cùng gia đình. Để trả lời một cách chính xác và toàn diện, chúng ta cần đi sâu vào bản chất của căn bệnh, những yếu tố ảnh hưởng, và các tiến bộ y học hiện tại. Đừng vội nản lòng, bởi hành trình tìm hiểu này sẽ mở ra nhiều góc nhìn mới, giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng chiến thắng căn bệnh ung thư phổi.
Hiểu đúng về ung thư phổi là bước đầu tiên để chúng ta có thể đối mặt với nó một cách hiệu quả. Đây là tình trạng các tế bào bất thường phát triển không kiểm soát trong phổi, hình thành các khối u. Theo thời gian, những tế bào này có thể phá hủy mô phổi khỏe mạnh xung quanh và di căn (lan rộng) đến các bộ phận khác của cơ thể. Ung thư phổi là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu do ung thư trên toàn thế giới, chủ yếu do nó thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.
Ung thư phổi được chia thành hai loại chính:
Chiếm khoảng 10-15% các trường hợp, loại này có xu hướng phát triển và lan nhanh hơn ung thư phổi không tế bào nhỏ. Nó thường liên quan chặt chẽ đến việc hút thuốc lá.
Là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-85% các trường hợp. NSCLC bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô vảy và ung thư biểu mô tế bào lớn. Loại này thường phát triển chậm hơn so với SCLC.
Việc phân loại chính xác loại ung thư phổi là cực kỳ quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến phác đồ điều trị và tiên lượng bệnh.
Câu hỏi “ung thư phổi có chữa được không” không có một câu trả lời đơn giản là “có” hay “không”. Khả năng chữa khỏi ung thư phổi phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố phức tạp, và y học hiện đại đang không ngừng nỗ lực để cải thiện kết quả điều trị cho người bệnh.
Như Bác sĩ Trần Văn An, chuyên khoa Ung bướu, người đã dành nhiều năm nghiên cứu và điều trị cho các bệnh nhân ung thư, chia sẻ: “Việc điều trị ung thư phổi ngày nay đã có những bước tiến vượt bậc. Chúng ta không chỉ có phẫu thuật, xạ trị, hóa trị kinh điển, mà còn có thêm liệu pháp đích và liệu pháp miễn dịch mang lại hy vọng mới. Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi hoàn toàn phụ thuộc vào thời điểm bệnh được phát hiện, loại ung thư, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và cách cơ thể đáp ứng với điều trị.”
Điều này có nghĩa là, ung thư phổi có thể chữa khỏi được, đặc biệt là khi được phát hiện ở giai đoạn rất sớm và được điều trị tích cực bằng các phương pháp phù hợp. Tương tự như ung thư giai đoạn 1 có chữa được không ở các loại ung thư khác, ung thư phổi khi còn khu trú tại phổi có tỷ lệ chữa khỏi cao hơn đáng kể so với khi đã di căn. Tuy nhiên, đối với những trường hợp ở giai đoạn muộn hơn, mục tiêu điều trị thường là kiểm soát bệnh, kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng cuộc sống, chứ không phải là chữa khỏi hoàn toàn.
Để hiểu rõ hơn về khả năng chiến thắng ung thư phổi, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh:
Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định khả năng chữa khỏi. Giai đoạn bệnh mô tả mức độ lan rộng của khối u:
Việc xác định chính xác giai đoạn bệnh là rất quan trọng. Các bác sĩ sẽ sử dụng nhiều xét nghiệm và kỹ thuật hình ảnh như chụp CT, PET/CT, MRI, và sinh thiết để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
Như đã đề cập, ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) có xu hướng hung hăng hơn và lan nhanh hơn ngay từ đầu. Mặc dù SCLC ban đầu có thể đáp ứng tốt với hóa xạ trị, nhưng bệnh thường tái phát và kháng thuốc nhanh chóng. Tiên lượng tổng thể cho SCLC thường kém hơn NSCLC ở cùng giai đoạn (nếu so sánh được). Đối với NSCLC, sự khác biệt về mô bệnh học nhỏ hơn (ung thư biểu mô tuyến, vảy…) cũng có thể ảnh hưởng đến tiên lượng và lựa chọn điều trị.
Khả năng chịu đựng các phương pháp điều trị tích cực như phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị phụ thuộc rất nhiều vào sức khỏe chung của bệnh nhân. Người bệnh có các bệnh lý nền nghiêm trọng (như bệnh tim mạch, bệnh phổi mãn tính, suy thận…) có thể không đủ điều kiện để thực hiện các phẫu thuật lớn hoặc sử dụng liều hóa chất cao, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và khả năng chữa khỏi. Đôi khi, tình trạng sức khỏe tổng thể có thể có điểm tương đồng với ung thư tuyến giáp di căn ở khía cạnh sức khỏe toàn thân của người bệnh bị ảnh hưởng bởi sự lan rộng của bệnh.
Đây là một lĩnh vực tiến bộ vượt bậc trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Khoảng một nửa số bệnh nhân NSCLC có những đột biến gen cụ thể trong tế bào ung thư, ví dụ như đột biến EGFR, ALK, ROS1, KRAS, BRAF… Việc xác định các đột biến này thông qua xét nghiệm sinh học phân tử (như xét nghiệm giải trình tự gen) cho phép sử dụng các loại thuốc điều trị đích (targeted therapy) rất hiệu quả. Những loại thuốc này nhắm trúng vào cơ chế hoạt động của tế bào ung thư mang đột biến, ít ảnh hưởng đến tế bào lành, giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và kéo dài thời gian sống so với hóa trị truyền thống, đặc biệt ở giai đoạn di căn. Sự hiện diện của các đột biến nhạy cảm với thuốc đích có thể cải thiện đáng kể tiên lượng cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn muộn, đôi khi mang lại kết quả ngoạn mục.
Cách cơ thể người bệnh phản ứng với phác đồ điều trị cũng là một yếu tố then chốt. Nếu khối u teo nhỏ đáng kể hoặc biến mất hoàn toàn sau điều trị (đáp ứng hoàn toàn hoặc đáp ứng một phần tốt), tiên lượng sẽ tốt hơn so với trường hợp khối u không thay đổi kích thước hoặc tiếp tục phát triển. Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao đáp ứng điều trị bằng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh định kỳ.
Y học hiện đại mang đến nhiều lựa chọn điều trị ung thư phổi, thường được kết hợp linh hoạt tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Phẫu thuật là phương pháp chính để chữa khỏi ung thư phổi ở giai đoạn sớm (I và II) khi khối u còn khu trú tại phổi và có thể cắt bỏ toàn bộ. Có nhiều loại phẫu thuật khác nhau, từ cắt bỏ một phần nhỏ của thùy phổi (cắt phân thùy, cắt hình chêm) đến cắt bỏ toàn bộ thùy phổi (cắt thùy) hoặc thậm chí là cả phổi (cắt phổi toàn bộ), tùy thuộc vào kích thước và vị trí của khối u. Phẫu thuật thường được thực hiện bằng phương pháp mổ mở hoặc phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) ít xâm lấn hơn. Đối với những ai quan tâm đến ung thư trực tràng có nên mổ không, việc cân nhắc phẫu thuật trong điều trị ung thư phổi cũng dựa trên các nguyên tắc tương tự: đánh giá giai đoạn, sức khỏe tổng thể và khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u.
Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại tia khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng đơn độc, kết hợp với hóa trị (hóa xạ trị đồng thời) cho ung thư phổi giai đoạn III, hoặc dùng để kiểm soát triệu chứng (xạ trị giảm nhẹ) như giảm đau do di căn xương hoặc giảm chèn ép đường thở. Kỹ thuật xạ trị hiện đại như xạ trị điều biến liều (IMRT) hoặc xạ trị định vị thân (SBRT) giúp tập trung liều xạ vào khối u, giảm thiểu tác dụng phụ lên mô lành xung quanh.
Hóa trị là việc sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Thuốc hóa trị thường được truyền vào tĩnh mạch hoặc dùng bằng đường uống. Hóa trị có thể được sử dụng:
Hóa trị thường gây ra nhiều tác dụng phụ do ảnh hưởng đến cả tế bào lành, nhưng các biện pháp hỗ trợ hiện nay giúp giảm bớt sự khó chịu cho bệnh nhân.
Đây là một tiến bộ đáng kể trong điều trị NSCLC có đột biến gen cụ thể. Các loại thuốc đích (thường dùng dạng viên uống) nhắm vào các protein hoặc gen bất thường trong tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng. Ví dụ, đối với NSCLC có đột biến EGFR, các thuốc như Gefitinib, Erlotinib, Osimertinib có hiệu quả cao. Với đột biến ALK, các thuốc như Crizotinib, Alectinib là lựa chọn hàng đầu. Liệu pháp đích thường có tác dụng phụ khác với hóa trị và mang lại tỷ lệ đáp ứng ấn tượng ở nhóm bệnh nhân phù hợp.
Liệu pháp miễn dịch là một hướng đi đột phá, giúp hệ miễn dịch của chính cơ thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc miễn dịch (ví dụ: Pembrolizumab, Nivolumab, Atezolizumab) thường được truyền tĩnh mạch. Chúng hoạt động bằng cách “giải phóng phanh hãm” của hệ miễn dịch, cho phép các tế bào miễn dịch tấn công khối u. Liệu pháp miễn dịch đã chứng tỏ hiệu quả trong điều trị NSCLC và SCLC ở giai đoạn tiến xa, mang lại sự kiểm soát bệnh lâu dài ở một tỷ lệ nhất định bệnh nhân, ngay cả trong các trường hợp ung thư đại tràng giai đoạn 3 hoặc các loại ung thư khác khi có chỉ định. Điều đặc biệt là đáp ứng với liệu pháp miễn dịch đôi khi có thể kéo dài rất lâu.
Trong nhiều trường hợp, các bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp điều trị để tối ưu hóa hiệu quả. Ví dụ, hóa xạ trị đồng thời cho giai đoạn III không phẫu thuật được, hoặc phẫu thuật sau hóa trị/xạ trị (điều trị tân bổ trợ), hoặc hóa trị/liệu pháp đích/liệu pháp miễn dịch sau phẫu thuật (điều trị bổ trợ). Việc quyết định phác đồ điều trị nào phù hợp nhất cho từng bệnh nhân cần được thảo luận kỹ lưỡng trong hội đồng y khoa đa chuyên khoa (bao gồm bác sĩ ung bướu nội khoa, bác sĩ phẫu thuật lồng ngực, bác sĩ xạ trị, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ giải phẫu bệnh…).
Như Bác sĩ Trần Văn An nhấn mạnh, phát hiện bệnh ở giai đoạn càng sớm thì khả năng chữa khỏi càng cao. Tiếc thay, ung thư phổi ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc các triệu chứng rất mơ hồ (ho nhẹ, mệt mỏi) dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh thông thường. Đến khi các triệu chứng trở nên rõ rệt (ho ra máu, đau ngực, khó thở, sụt cân…), bệnh thường đã ở giai đoạn tiến xa.
Chương trình sàng lọc ung thư phổi cho nhóm người có nguy cơ cao là một biện pháp hữu hiệu để phát hiện bệnh sớm, thậm chí trước khi xuất hiện triệu chứng. Sàng lọc ung thư phổi thường được thực hiện bằng phương pháp chụp cắt lớp vi tính liều thấp (Low-dose CT scan – LDCT) hàng năm.
Ai nên được sàng lọc ung thư phổi?
Theo các hướng dẫn quốc tế và khuyến cáo của nhiều tổ chức y tế uy tín, sàng lọc LDCT được khuyến cáo cho những người trưởng thành có nguy cơ cao, thường bao gồm:
Việc sàng lọc định kỳ cho nhóm đối tượng này đã được chứng minh là giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư phổi. Tương tự như hiện tượng ung thư cổ tử cung được phát hiện sớm thông qua sàng lọc Pap test và HPV test, việc sàng lọc ung thư phổi bằng LDCT mở ra cơ hội điều trị thành công cao hơn rất nhiều.
Tuy nhiên, sàng lọc LDCT cũng có những hạn chế tiềm ẩn, ví dụ như khả năng cho ra kết quả dương tính giả (phát hiện tổn thương nghi ngờ nhưng hóa ra không phải ung thư), dẫn đến các xét nghiệm theo dõi không cần thiết và lo lắng. Do đó, việc sàng lọc cần được thực hiện tại các cơ sở y tế có kinh nghiệm và sau khi đã thảo luận kỹ với bác sĩ về lợi ích và rủi ro.
Khi nói về khả năng chữa khỏi ung thư phổi, y học thường dùng thuật ngữ “tỷ lệ sống sót sau 5 năm”. Đây là tỷ lệ phần trăm số người bệnh còn sống sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán. Tỷ lệ này không phải là một lời tiên tri chính xác cho từng cá nhân, nhưng là một chỉ số thống kê quan trọng để đánh giá tiên lượng chung cho các nhóm bệnh nhân.
Dưới đây là tỷ lệ sống sót sau 5 năm ước tính cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) dựa trên giai đoạn chẩn đoán (theo dữ liệu thống kê tại Hoa Kỳ, tỷ lệ có thể thay đổi tùy khu vực và thời điểm):
Giai đoạn ung thư phổi (NSCLC) | Mức độ lan rộng | Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ước tính |
---|---|---|
Khu trú (Localized) | Ung thư chỉ ở trong phổi, chưa lan ra ngoài | ~60% trở lên |
Vùng (Regional) | Ung thư lan đến các hạch bạch huyết gần đó | ~33% |
Di căn xa (Distant) | Ung thư lan đến các bộ phận xa (gan, xương, não) | ~6% |
Lưu ý: Số liệu trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi tùy nguồn dữ liệu, thời điểm, loại ung thư phổi cụ thể, phương pháp điều trị và đặc điểm cá nhân của bệnh nhân.
Đối với ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC), tiên lượng thường kém hơn do tính chất hung hăng của bệnh. SCLC thường được chẩn đoán ở hai giai đoạn:
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho SCLC giai đoạn giới hạn khoảng 14-18%, trong khi SCLC giai đoạn lan rộng chỉ khoảng 3%. Điều này cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tiên lượng giữa hai loại ung thư phổi chính.
Mặc dù y học đã đạt được nhiều thành tựu, việc điều trị ung thư phổi vẫn còn đối mặt với nhiều thách thức:
Như đã nói, đây là rào cản lớn nhất. Việc bệnh thường không có triệu chứng ở giai đoạn sớm khiến nhiều trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã ở giai đoạn tiến xa, làm giảm đáng kể khả năng chữa khỏi.
Tế bào ung thư có khả năng phát triển sự kháng thuốc theo thời gian, đặc biệt là đối với hóa trị và liệu pháp đích. Khi tế bào ung thư trở nên kháng thuốc, phác đồ điều trị hiện tại sẽ không còn hiệu quả, đòi hỏi bác sĩ phải thay đổi sang phác đồ khác, thường là kém hiệu quả hơn hoặc có nhiều tác dụng phụ hơn.
Các phương pháp điều trị ung thư phổi, dù là phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp đích hay miễn dịch, đều có thể gây ra tác dụng phụ, ảnh hưởng đến chất lượng sống của bệnh nhân. Quản lý tác dụng phụ là một phần quan trọng của quá trình điều trị.
Các liệu pháp điều trị ung thư phổi hiện đại, đặc biệt là liệu pháp đích và liệu pháp miễn dịch, thường rất tốn kém, trở thành gánh nặng tài chính lớn cho người bệnh và gia đình.
Dù ung thư phổi có chữa được không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, việc phòng ngừa vẫn là chiến lược hiệu quả nhất. Hầu hết các trường hợp ung thư phổi (khoảng 85-90%) có liên quan đến hút thuốc lá. Do đó, cách tốt nhất để phòng ngừa là:
Đối với những trường hợp ung thư phổi giai đoạn muộn hoặc không thể chữa khỏi hoàn toàn, mục tiêu chính là giúp người bệnh sống lâu hơn, thoải mái hơn và duy trì chất lượng cuộc sống tốt nhất có thể. Điều này bao gồm:
Để làm rõ thêm những băn khoăn thường gặp, chúng ta cùng điểm qua một vài câu hỏi:
Không, ung thư phổi không phải là bệnh truyền nhiễm và hoàn toàn không lây từ người này sang người khác. Bạn không thể mắc ung thư phổi chỉ vì ở gần hoặc tiếp xúc với người bệnh.
Những người có nguy cơ cao nhất bao gồm: người hút thuốc lá (bao gồm cả thuốc lào, thuốc lá điện tử), người tiếp xúc khói thuốc lá thụ động, người làm việc trong môi trường có amiăng hoặc các hóa chất độc hại khác, người tiếp xúc với khí Radon nồng độ cao, người có tiền sử gia đình mắc ung thư phổi, và người có tiền sử bệnh phổi mãn tính.
Như đã đề cập, triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng hoặc không có. Nếu có, có thể là ho dai dẳng không dứt, ho ra máu hoặc đờm lẫn máu, đau ngực tăng khi ho hoặc hít sâu, khó thở, khàn tiếng, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, nhiễm trùng đường hô hấp tái phát (như viêm phổi, viêm phế quản). Khi có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ, đặc biệt là ở người có nguy cơ cao, cần đi khám bác sĩ ngay.
Chụp X-quang ngực có thể phát hiện được một số khối u phổi lớn, nhưng độ nhạy kém hơn nhiều so với chụp CT liều thấp (LDCT), đặc biệt là với các khối u nhỏ ở giai đoạn sớm. Do đó, LDCT là phương pháp sàng lọc hiệu quả hơn cho nhóm nguy cơ cao, trong khi X-quang thường được dùng để chẩn đoán các vấn đề hô hấp khác hoặc như một phần của quá trình chẩn đoán sau khi có triệu chứng.
Tiên lượng cho ung thư phổi di căn xa (giai đoạn IV) thường rất hạn chế. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ khoảng 6%. Tuy nhiên, đây là số liệu thống kê trung bình. Với sự ra đời của liệu pháp đích và liệu pháp miễn dịch, nhiều bệnh nhân ung thư phổi di căn có đột biến gen phù hợp hoặc đáp ứng tốt với miễn dịch có thể kéo dài thời gian sống thêm đáng kể, thậm chí là nhiều năm, với chất lượng cuộc sống được cải thiện so với trước đây chỉ có hóa trị.
Vậy tóm lại, “ung thư phổi có chữa được không”? Câu trả lời là CÓ THỂ, đặc biệt là khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn rất sớm. Khả năng chữa khỏi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, loại ung thư, đặc điểm tế bào và tình trạng sức khỏe tổng thể. Y học hiện đại đã mang đến nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, từ phẫu thuật, xạ trị, hóa trị đến các liệu pháp tiên tiến như liệu pháp đích và liệu pháp miễn dịch, giúp tăng cơ hội sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
Quan trọng nhất là chúng ta không nên bi quan. Thay vào đó, hãy tập trung vào phòng ngừa (đặc biệt là không hút thuốc), nhận biết các dấu hiệu cảnh báo và tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức nếu có bất kỳ lo ngại nào. Đối với người đã mắc bệnh, việc tiếp cận các phương pháp chẩn đoán chính xác, tuân thủ phác đồ điều trị từ đội ngũ y bác sĩ chuyên khoa và duy trì tinh thần lạc quan, cùng sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng, là những yếu tố then chốt để chiến đấu với ung thư phổi.
Nếu bạn hoặc người thân đang đối mặt với căn bệnh này, đừng ngần ngại tìm kiếm thông tin chính xác và tham vấn y khoa từ các chuyên gia ung bướu. Mỗi trường hợp là khác nhau, và cơ hội chiến thắng luôn tồn tại, đặc biệt là với những tiến bộ không ngừng của y học.
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi