Theo dõi chúng tôi tại

Đừng bỏ qua những bệnh phụ khoa thường gặp: Kiến thức cho phụ nữ

24/05/2025 12:54 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Chị em phụ nữ mình, ai cũng ít nhiều nghe nói hoặc lo ngại về sức khỏe vùng kín, đúng không ạ? Đặc biệt là Những Bệnh Phụ Khoa Thường Gặp. Đây không chỉ là vấn đề cá nhân nhỏ nhặt đâu nhé, mà nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, hạnh phúc gia đình và cả khả năng sinh sản nữa. Tại sao lại thế? Đơn giản là vùng kín của chúng ta rất “mong manh dễ vỡ”, lại là cửa ngõ của hệ sinh sản, nên dễ bị tấn công bởi đủ loại “kẻ thù” từ bên ngoài lẫn bên trong. Việc hiểu rõ về các bệnh phụ khoa thường gặp, nhận biết sớm dấu hiệu và biết cách phòng tránh là cực kỳ quan trọng. Nó giống như việc mình nắm trong tay tấm bản đồ để bảo vệ “ngôi nhà” sức khỏe của chính mình vậy. Đừng ngại ngần hay xấu hổ khi tìm hiểu về chủ đề này nhé, vì đây là kiến thức thiết yếu mà bất kỳ người phụ nữ nào cũng cần biết để yêu thương và chăm sóc bản thân tốt hơn. Chúng ta hãy cùng nhau “vén màn” những bí ẩn (thực ra chẳng có gì là bí ẩn cả, chỉ là kiến thức thôi!) về sức khỏe phụ khoa nhé.

Tại sao những bệnh phụ khoa thường gặp lại phổ biến đến vậy?

Bạn có bao giờ tự hỏi: “Sao mà bệnh phụ khoa nhiều thế, cứ thấy chị em nào cũng than vãn ít nhiều về chuyện ‘vùng kín’?” Câu trả lời không phức tạp lắm đâu. Cơ thể phụ nữ có những đặc điểm sinh học rất riêng biệt, khiến vùng kín và hệ sinh sản dễ bị ảnh hưởng.

Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh?

Có nhiều lý do giải thích tại sao những bệnh phụ khoa thường gặp lại là nỗi lo chung của nhiều chị em:

  • Cấu tạo giải phẫu: Vùng kín (âm đạo, âm hộ) có cấu trúc mở, thông với bên ngoài, là nơi lý tưởng cho vi khuẩn, nấm phát triển nếu vệ sinh không đúng cách. Ống dẫn trứng và buồng trứng cũng thông với ổ bụng, tạo điều kiện cho viêm nhiễm lây lan.
  • Thay đổi nội tiết tố: Chu kỳ kinh nguyệt, thai nghén, sinh nở, tiền mãn kinh, mãn kinh… tất cả đều kéo theo sự thay đổi của hormone sinh dục nữ (như estrogen, progesterone). Những biến động này ảnh hưởng đến môi trường âm đạo, độ pH, lớp niêm mạc, làm giảm sức đề kháng tại chỗ và tạo cơ hội cho mầm bệnh tấn công. Đôi khi, việc mất cân bằng nội tiết tố, như những [dấu hiệu rối loạn nội tiết tố] mà nhiều chị em gặp phải, lại là nguyên nhân sâu xa dẫn đến các vấn đề phụ khoa.
  • Hoạt động tình dục: Quan hệ tình dục không an toàn là con đường chính lây truyền các bệnh nhiễm trùng qua đường tình dục (STIs), vốn là nguyên nhân hàng đầu gây viêm nhiễm phụ khoa và các bệnh lý nghiêm trọng hơn như viêm vùng chậu.
  • Vệ sinh không đúng cách: Vệ sinh quá kỹ, thụt rửa sâu vào âm đạo làm mất cân bằng hệ vi sinh vật tự nhiên; hoặc ngược lại, vệ sinh kém, không thay băng vệ sinh thường xuyên trong kỳ kinh nguyệt đều tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn có hại phát triển.
  • Hệ miễn dịch suy yếu: Stress, thiếu ngủ, chế độ ăn uống không lành mạnh, hoặc các bệnh lý suy giảm miễn dịch khiến cơ thể khó chống lại mầm bệnh.
  • Sử dụng kháng sinh hoặc thuốc tránh thai: Kháng sinh có thể tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong âm đạo, tạo điều kiện cho nấm phát triển. Thuốc tránh thai nội tiết tố cũng có thể ảnh hưởng đến môi trường âm đạo.
  • Mặc quần lót chật, ẩm ướt: Tạo môi trường yếm khí, nóng ẩm lý tưởng cho nấm men và vi khuẩn kỵ khí phát triển.

Hiểu được những yếu tố này giúp chúng ta có cái nhìn đúng đắn hơn về nguồn gốc của vấn đề và biết cách điều chỉnh lối sống, thói quen để phòng ngừa. Đừng nghĩ rằng bệnh phụ khoa là do “ở dơ” hay một nguyên nhân duy nhất nào đó. Thường thì, nó là sự kết hợp của nhiều yếu tố tác động qua lại.

Những bệnh phụ khoa thường gặp là gì?

Danh sách các bệnh phụ khoa khá dài, nhưng có một vài “gương mặt” quen thuộc mà chị em nào cũng nên biết. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu của chúng là bước đầu tiên để bảo vệ sức khỏe.

Viêm âm đạo: “Khách không mời” phổ biến nhất

Viêm âm đạo là gì?

Viêm âm đạo là tình trạng âm đạo bị viêm nhiễm, thường do sự mất cân bằng của hệ vi khuẩn tự nhiên trong âm đạo hoặc do nhiễm trùng từ bên ngoài. Đây là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Nó giống như “cửa ngõ” bị tấn công vậy.

Triệu chứng viêm âm đạo là gì?

Triệu chứng điển hình của viêm âm đạo bao gồm:

  • Khí hư (dịch tiết âm đạo) thay đổi bất thường về màu sắc (trắng đục như váng sữa, vàng xanh, xám), mùi (tanh, hôi), và lượng.
  • Ngứa, rát, khó chịu ở vùng âm hộ và âm đạo.
  • Sưng đỏ, đau quanh khu vực âm hộ.
  • Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
  • Đau khi quan hệ tình dục.

Các triệu chứng này có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm (do nấm Candida, do vi khuẩn Bacterial Vaginosis – BV, do ký sinh trùng Trichomonas). Ví dụ, viêm do nấm thường gây khí hư trắng đục, ngứa dữ dội; viêm do vi khuẩn BV thường gây khí hư màu xám, có mùi tanh đặc trưng, đặc biệt sau khi quan hệ.

Nguyên nhân gây viêm âm đạo phổ biến?

Nguyên nhân chính gây viêm âm đạo bao gồm:

  • Nhiễm nấm Candida: Loại nấm này thường sống sẵn trong âm đạo với số lượng nhỏ, nhưng khi môi trường âm đạo thay đổi (ví dụ do dùng kháng sinh, thay đổi nội tiết, hệ miễn dịch yếu), nấm sẽ phát triển quá mức gây viêm.
  • Nhiễm khuẩn Bacterial Vaginosis (BV): Xảy ra khi sự cân bằng giữa vi khuẩn có lợi (Lactobacilli) và vi khuẩn có hại trong âm đạo bị phá vỡ, dẫn đến sự phát triển quá mức của vi khuẩn kỵ khí. Đây không hẳn là bệnh lây qua đường tình dục, nhưng hoạt động tình dục có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn âm đạo.
  • Nhiễm Trichomonas: Là bệnh lây truyền qua đường tình dục do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây ra.
  • Viêm âm đạo không nhiễm trùng: Có thể do dị ứng với xà phòng, nước xả vải, dung dịch vệ sinh, hoặc do teo âm đạo sau mãn kinh (gây viêm teo).

Viêm âm đạo được chẩn đoán và điều trị như thế nào?

Chẩn đoán viêm âm đạo thường dựa vào việc khám lâm sàng, hỏi bệnh sử, và lấy dịch tiết âm đạo để soi tươi dưới kính hiển vi hoặc nuôi cấy tìm tác nhân gây bệnh.

Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân:

  • Viêm do nấm: Thuốc kháng nấm dạng uống hoặc dạng đặt âm đạo.
  • Viêm do vi khuẩn BV: Thuốc kháng sinh dạng uống hoặc dạng gel/kem bôi âm đạo.
  • Viêm do Trichomonas: Thuốc kháng sinh dạng uống (cần điều trị cả bạn tình).

Điều quan trọng là phải đi khám để xác định đúng nguyên nhân, tránh tự ý mua thuốc điều trị sai bệnh hoặc không đủ liều, dẫn đến tình trạng bệnh kéo dài, tái phát hoặc nặng hơn.

Viêm cổ tử cung: “Hàng rào” bị tổn thương

Viêm cổ tử cung là gì?

Cổ tử cung là phần dưới cùng, hẹp của tử cung, nối liền tử cung với âm đạo. Viêm cổ tử cung là tình trạng niêm mạc cổ tử cung bị viêm nhiễm. Nó giống như “hàng rào” ở cửa ngõ tử cung bị tấn công.

Dấu hiệu nhận biết viêm cổ tử cung?

Nhiều trường hợp viêm cổ tử cung, đặc biệt là giai đoạn đầu, không có triệu chứng rõ ràng. Khi có triệu chứng, chúng có thể bao gồm:

  • Khí hư bất thường (tăng lượng, màu vàng hoặc xanh, có mùi hôi).
  • Chảy máu âm đạo bất thường (ngoài kỳ kinh, sau quan hệ tình dục).
  • Đau hoặc khó chịu khi quan hệ tình dục.
  • Đau bụng dưới hoặc đau vùng chậu (ít gặp hơn).

Nguyên nhân gây viêm cổ tử cung là gì?

Viêm cổ tử cung thường do nhiễm trùng:

  • Nhiễm trùng lây qua đường tình dục (STIs): Các tác nhân phổ biến là Chlamydia và Lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae). Virus Herpes sinh dục và HPV (Virus gây u nhú ở người) cũng có thể gây viêm cổ tử cung. Việc tìm hiểu về [thời gian ủ bệnh hpv] có thể giúp chị em nhận thức rõ hơn về sự “âm thầm” của một số bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Nhiễm trùng không lây qua đường tình dục: Vi khuẩn phát triển quá mức trong âm đạo (như trong viêm âm đạo do vi khuẩn BV) cũng có thể lan lên cổ tử cung gây viêm.
  • Dị ứng hoặc kích ứng: Với dung dịch vệ sinh, thuốc diệt tinh trùng, bao cao su latex.
  • Thủ thuật y tế: Đặt vòng tránh thai, nạo hút thai, sinh thiết cổ tử cung… có thể gây tổn thương và tạo điều kiện cho nhiễm trùng.

Chẩn đoán và điều trị viêm cổ tử cung?

Viêm cổ tử cung được chẩn đoán thông qua:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ quan sát trực tiếp cổ tử cung qua mỏ vịt.
  • Xét nghiệm dịch tiết cổ tử cung: Lấy mẫu dịch để tìm vi khuẩn Chlamydia, Lậu cầu hoặc các tác nhân khác.
  • Xét nghiệm Pap smear: Mặc dù chủ yếu để sàng lọc ung thư cổ tử cung, Pap smear cũng có thể cho thấy tình trạng viêm nhiễm.

Điều trị viêm cổ tử cung thường là dùng kháng sinh nếu nguyên nhân do vi khuẩn (Chlamydia, Lậu cầu) hoặc thuốc kháng virus nếu do Herpes. Quan trọng là cần điều trị đủ liều và kiêng quan hệ tình dục trong thời gian điều trị. Nếu nguyên nhân do STIs, cần điều trị cả bạn tình để tránh tái nhiễm.

Bệnh viêm vùng chậu (PID): Khi viêm nhiễm “Leo thang”

Bệnh viêm vùng chậu (PID) là gì?

Bệnh viêm vùng chậu là tình trạng viêm nhiễm lan rộng từ âm đạo và cổ tử cung lên các cơ quan sinh sản phía trên như tử cung, vòi trứng và buồng trứng. Đây là một biến chứng nghiêm trọng của viêm âm đạo hoặc viêm cổ tử cung không được điều trị kịp thời và đúng cách. PID giống như ngọn lửa viêm nhiễm đã bùng lên và lan vào “nội thất” của hệ sinh sản.

Dấu hiệu viêm vùng chậu?

Triệu chứng của PID có thể nhẹ và khó nhận biết, hoặc nghiêm trọng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau bụng dưới, thường là đau âm ỉ hoặc đau quặn.
  • Khí hư bất thường, có mùi hôi.
  • Chảy máu âm đạo bất thường (ngoài kỳ kinh, sau quan hệ).
  • Sốt, ớn lạnh.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau hoặc khó chịu khi đi tiểu.

Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể có sốt cao, đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn mửa.

Tại sao lại bị viêm vùng chậu?

Nguyên nhân thường gặp nhất của PID là do nhiễm trùng lây lan từ âm đạo và cổ tử cung lên. Các tác nhân phổ biến nhất là Chlamydia và Lậu cầu, lây truyền qua đường tình dục. Các vi khuẩn khác sống trong âm đạo cũng có thể gây PID. Các yếu tố làm tăng nguy cơ PID bao gồm:

  • Có tiền sử mắc STIs.
  • Có nhiều bạn tình.
  • Tiền sử viêm vùng chậu.
  • Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
  • Đặt vòng tránh thai (nguy cơ nhỏ, chủ yếu trong vài tuần đầu sau khi đặt).

Chẩn đoán và điều trị viêm vùng chậu như thế nào?

Chẩn đoán PID dựa trên khám lâm sàng (đau khi ấn vào bụng dưới hoặc khi khám phụ khoa), kết quả xét nghiệm (dịch tiết âm đạo/cổ tử cung tìm vi khuẩn gây bệnh, xét nghiệm máu), và hình ảnh học (siêu âm vùng chậu có thể thấy vòi trứng sưng, áp xe).

Điều trị PID thường cần dùng kháng sinh mạnh, đôi khi phải kết hợp nhiều loại. Tùy mức độ nặng nhẹ, có thể điều trị ngoại trú bằng kháng sinh uống hoặc nhập viện để truyền kháng sinh tĩnh mạch, đặc biệt nếu có sốt cao, đau dữ dội, hoặc có áp xe. Quan trọng là hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh ngay cả khi triệu chứng đã thuyên giảm. Cần điều trị cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm và lây lan. PID nếu không được điều trị hoặc điều trị không triệt để có thể gây ra các biến chứng lâu dài và nghiêm trọng như vô sinh (do tắc vòi trứng), thai ngoài tử cung, đau vùng chậu mạn tính.

U xơ tử cung: Những “Khối u” Lành Tính Phổ Biến

U xơ tử cung là gì?

U xơ tử cung là những khối u (thường là lành tính) phát triển từ lớp cơ của tử cung. Chúng có thể có kích thước rất nhỏ hoặc to bằng quả bưởi, có thể mọc ở nhiều vị trí khác nhau trong thành tử cung hoặc lồi vào trong lòng tử cung hoặc lồi ra ngoài bề mặt tử cung. U xơ tử cung là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi 30-40 và trước mãn kinh.

Các triệu chứng của u xơ tử cung là gì?

Khoảng 70-80% phụ nữ có u xơ tử cung không có triệu chứng. Tuy nhiên, nếu u xơ lớn, nhiều, hoặc ở vị trí gây chèn ép, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Rong kinh (kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày).
  • Rong huyết (chảy máu ngoài kỳ kinh).
  • Kinh nguyệt nhiều (lượng máu ra nhiều hơn bình thường).
  • Đau bụng kinh dữ dội.
  • Cảm giác nặng hoặc áp lực ở vùng bụng dưới.
  • Đi tiểu nhiều lần hoặc khó tiểu (do u xơ chèn ép bàng quang).
  • Táo bón hoặc khó đi ngoài (do u xơ chèn ép trực tràng).
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Thậm chí có thể gây khó thụ thai hoặc sảy thai liên tiếp (tùy vị trí và kích thước u xơ).

Nguyên nhân gây u xơ tử cung?

Nguyên nhân chính xác của u xơ tử cung vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các yếu tố sau được cho là đóng vai trò quan trọng:

  • Nội tiết tố: Estrogen và progesterone (hai hormone sinh dục nữ) dường như đóng vai trò kích thích sự phát triển của u xơ. U xơ thường phát triển mạnh trong những năm sinh sản (khi nồng độ hormone cao) và có xu hướng teo nhỏ lại sau mãn kinh (khi nồng độ hormone giảm).
  • Di truyền: Nếu mẹ hoặc chị em gái của bạn có u xơ tử cung, bạn cũng có nguy cơ mắc cao hơn.
  • Các yếu tố khác: Béo phì, khởi phát kinh nguyệt sớm cũng có thể liên quan.

Chẩn đoán và điều trị u xơ tử cung như thế nào?

U xơ tử cung thường được phát hiện tình cờ khi khám phụ khoa định kỳ hoặc siêu âm. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ có thể sờ thấy tử cung to hoặc có khối bất thường.
  • Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và phổ biến nhất, cho thấy kích thước, vị trí và số lượng u xơ. Siêu âm qua ngả âm đạo cho kết quả rõ nét hơn.
  • Các phương pháp khác: MRI, CT scan có thể được sử dụng trong trường hợp khó chẩn đoán hoặc cần đánh giá chi tiết hơn.

Điều trị u xơ tử cung phụ thuộc vào kích thước, vị trí u xơ, triệu chứng và mong muốn có con của bệnh nhân:

  • Theo dõi: Nếu u xơ nhỏ và không có triệu chứng, chỉ cần theo dõi định kỳ bằng siêu âm.
  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc để giảm triệu chứng (ví dụ: thuốc giảm đau, thuốc cầm máu) hoặc thuốc làm teo nhỏ u xơ tạm thời (thường dùng trước phẫu thuật).
  • Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị triệt để. Có nhiều phương pháp phẫu thuật khác nhau:
    • Bóc tách u xơ (giữ lại tử cung, phù hợp với người muốn có con).
    • Cắt bỏ tử cung (phương pháp triệt để, áp dụng khi u xơ lớn, nhiều, có triệu chứng nặng và bệnh nhân không còn mong muốn có con).
    • Các phương pháp ít xâm lấn hơn như thuyên tắc động mạch tử cung (UAE), đốt u xơ bằng sóng cao tần (RF).

Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần được bác sĩ tư vấn kỹ lưỡng dựa trên từng trường hợp cụ thể.

Nang buồng trứng: “Những Túi Nước” Phổ Biến

Nang buồng trứng là gì?

Nang buồng trứng là những túi chứa đầy dịch lỏng phát triển trên hoặc bên trong buồng trứng. Hầu hết các nang buồng trứng là nang chức năng (functional cysts), hình thành trong chu kỳ kinh nguyệt bình thường và thường tự biến mất sau vài tuần hoặc vài tháng mà không cần điều trị. Tuy nhiên, cũng có những loại nang khác như nang nội mạc tử cung (liên quan đến lạc nội mạc tử cung), nang bì (dermoid cyst), hoặc nang dạng tuyến (cystadenoma) có thể cần can thiệp. Nang buồng trứng cũng là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp.

Triệu chứng của nang buồng trứng?

Đa số nang buồng trứng, đặc biệt là nang chức năng, không gây triệu chứng gì và thường được phát hiện tình cờ khi siêu âm. Tuy nhiên, nang lớn hoặc có biến chứng (vỡ, xoắn) có thể gây ra các triệu chứng:

  • Đau âm ỉ hoặc nhói ở vùng bụng dưới, thường ở một bên (tùy thuộc vào buồng trứng nào có nang).
  • Cảm giác đầy bụng hoặc áp lực ở vùng bụng dưới.
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt (ít gặp).
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Buồn nôn, nôn mửa, chóng mặt (nếu nang bị vỡ hoặc xoắn – đây là tình trạng cấp cứu, cần đến bệnh viện ngay).

Nguyên nhân và các loại nang buồng trứng?

Nang chức năng hình thành do quá trình rụng trứng bình thường. Có hai loại chính:

  • Nang noãn (follicular cyst): Hình thành khi nang trứng không vỡ ra để giải phóng trứng mà tiếp tục lớn lên và chứa dịch.
  • Nang hoàng thể (corpus luteum cyst): Hình thành sau khi nang trứng đã rụng, phần còn lại (hoàng thể) đóng kín và chứa dịch bên trong.

Các loại nang khác không liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt bao gồm:

  • Nang bì (dermoid cyst): Chứa các mô như tóc, da, răng. Thường lành tính.
  • Nang dạng tuyến (cystadenoma): Phát triển từ bề mặt buồng trứng, có thể chứa dịch lỏng hoặc chất nhầy. Thường lành tính nhưng có thể phát triển rất lớn.
  • Nang nội mạc tử cung (endometrioma): Hình thành do mô lạc nội mạc tử cung phát triển trên buồng trứng, chứa dịch đặc màu nâu sẫm (“nang sô cô la”). Loại này liên quan chặt chẽ đến bệnh lạc nội mạc tử cung.

Chẩn đoán và điều trị nang buồng trứng?

Nang buồng trứng thường được chẩn đoán bằng:

  • Khám phụ khoa: Bác sĩ có thể sờ thấy khối bất thường cạnh tử cung.
  • Siêu âm: Là phương pháp chính xác nhất để xác định sự hiện diện, kích thước, vị trí và đặc điểm của nang (nang đơn giản chứa dịch trong suốt hay nang phức tạp có vách ngăn, chồi…).
  • Xét nghiệm máu: Có thể xét nghiệm marker CA-125 để đánh giá nguy cơ ác tính (thường tăng trong ung thư buồng trứng, nhưng cũng có thể tăng trong một số tình trạng lành tính khác như lạc nội mạc tử cung, viêm vùng chậu).

Điều trị nang buồng trứng phụ thuộc vào loại nang, kích thước, triệu chứng, tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân:

  • Theo dõi: Hầu hết nang chức năng sẽ tự biến mất. Bác sĩ có thể chỉ định siêu âm lại sau 1-3 tháng để kiểm tra.
  • Thuốc tránh thai nội tiết tố: Giúp ngăn ngừa sự hình thành của nang chức năng mới, không làm nang cũ biến mất.
  • Phẫu thuật: Áp dụng khi nang lớn, gây triệu chứng, nghi ngờ ác tính, hoặc có biến chứng (vỡ, xoắn). Phẫu thuật có thể là bóc tách nang (giữ lại buồng trứng) hoặc cắt bỏ buồng trứng (trong trường hợp nang lớn, phức tạp, hoặc nghi ngờ ác tính). Phẫu thuật nội soi (laparoscopy) là phương pháp phổ biến, ít xâm lấn.

Lạc nội mạc tử cung: Khi mô “Đi Lạc”

Lạc nội mạc tử cung là gì?

Lạc nội mạc tử cung là tình trạng các mô giống như lớp niêm mạc lót bên trong tử cung (nội mạc tử cung) lại phát triển ở những vị trí bất thường bên ngoài tử cung. Các vị trí phổ biến nhất là buồng trứng, vòi trứng, bề mặt tử cung, phúc mạc (lớp lót ổ bụng và các cơ quan), bàng quang, ruột… Các mô lạc chỗ này vẫn hoạt động như niêm mạc tử cung bình thường, tức là chúng dày lên, bong tróc và chảy máu theo chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, vì máu không có đường thoát ra ngoài, nó tích tụ lại gây viêm, sưng, hình thành mô sẹo và dính. Lạc nội mạc tử cung là một trong những bệnh phụ khoa thường gặp, gây đau đớn và có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.

Dấu hiệu lạc nội mạc tử cung là gì?

Triệu chứng chính của lạc nội mạc tử cung là đau, thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt, nhưng mức độ đau không tương quan trực tiếp với mức độ lan rộng của bệnh. Có người bị lạc nội mạc tử cung nặng nhưng ít đau, trong khi người khác bị nhẹ lại đau dữ dội. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Đau bụng kinh dữ dội: Đau bắt đầu trước kỳ kinh, kéo dài suốt kỳ kinh và có thể kéo dài thêm vài ngày sau khi hết kinh. Cơn đau thường nặng hơn đau bụng kinh thông thường và không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
  • Đau vùng chậu mạn tính: Đau bụng dưới, đau vùng chậu kéo dài không chỉ trong kỳ kinh.
  • Đau khi quan hệ tình dục.
  • Đau khi đi ngoài hoặc đi tiểu: Đặc biệt là trong kỳ kinh nguyệt.
  • Chảy máu nhiều trong kỳ kinh (rong kinh) hoặc chảy máu giữa kỳ kinh.
  • Vô sinh hoặc khó thụ thai: Lạc nội mạc tử cung có thể gây tắc vòi trứng, viêm dính vùng chậu, ảnh hưởng đến chức năng buồng trứng, làm giảm khả năng thụ thai.
  • Mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi trong kỳ kinh nguyệt.

Để hiểu sâu hơn về cơ chế và ảnh hưởng của bệnh này, bạn có thể tìm hiểu thêm về [lạc nội mạc cơ tử cung], một thể đặc biệt của bệnh khi mô nội mạc tử cung phát triển sâu vào thành cơ tử cung.

Nguyên nhân gây lạc nội mạc tử cung?

Nguyên nhân chính xác của lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định rõ ràng, có nhiều giả thuyết được đưa ra:

  • Kinh nguyệt chảy ngược: Giả thuyết phổ biến nhất cho rằng, thay vì chảy hết ra ngoài, một phần máu kinh chứa các tế bào nội mạc tử cung chảy ngược qua vòi trứng vào khoang bụng và bám vào các cơ quan khác, rồi phát triển ở đó.
  • Biến đổi tế bào: Các tế bào ở vùng bụng hoặc vùng chậu có thể biến đổi thành tế bào giống nội mạc tử cung.
  • Lây lan qua đường máu hoặc bạch huyết: Các tế bào nội mạc tử cung có thể di chuyển đến các bộ phận khác của cơ thể qua hệ thống mạch máu hoặc bạch huyết.
  • Yếu tố di truyền: Bệnh có xu hướng di truyền trong gia đình.
  • Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch không tiêu diệt được các tế bào nội mạc tử cung lạc chỗ.

Chẩn đoán và điều trị lạc nội mạc tử cung?

Chẩn đoán lạc nội mạc tử cung có thể khó khăn vì triệu chứng dễ nhầm lẫn với các bệnh khác. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:

  • Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về triệu chứng đau và tiền sử kinh nguyệt, khám phụ khoa có thể phát hiện khối u (nang nội mạc tử cung) hoặc cảm giác đau khi khám.
  • Siêu âm: Giúp phát hiện nang nội mạc tử cung ở buồng trứng (“nang sô cô la”) nhưng không phát hiện được các tổn thương lạc nội mạc tử cung nhỏ rải rác trên phúc mạc.
  • MRI: Có thể giúp đánh giá các tổn thương lạc nội mạc sâu hoặc ở các vị trí khó thấy trên siêu âm.
  • Nội soi ổ bụng: Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán lạc nội mạc tử cung. Bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ có gắn camera qua một vết mổ nhỏ ở bụng để quan sát trực tiếp các cơ quan trong vùng chậu và lấy mẫu mô sinh thiết nếu cần.

Điều trị lạc nội mạc tử cung phụ thuộc vào mức độ đau, mức độ lan rộng của bệnh và mong muốn có con của bệnh nhân:

  • Thuốc giảm đau: Giúp kiểm soát cơn đau nhẹ.
  • Liệu pháp hormone: Sử dụng thuốc nội tiết (như thuốc tránh thai, GnRH agonists) để làm giảm nồng độ estrogen, làm teo nhỏ các tổn thương lạc nội mạc và giảm đau. Liệu pháp hormone không điều trị khỏi bệnh mà chỉ giúp kiểm soát triệu chứng.
  • Phẫu thuật: Có thể là phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở để bóc tách, cắt bỏ hoặc đốt các tổn thương lạc nội mạc. Phẫu thuật nhằm mục đích giảm đau và cải thiện khả năng sinh sản. Trong trường hợp nặng, lan rộng và bệnh nhân không còn mong muốn có con, bác sĩ có thể xem xét cắt bỏ tử cung và buồng trứng.

Lạc nội mạc tử cung là bệnh mạn tính, có thể tái phát sau điều trị. Việc quản lý bệnh thường đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều phương pháp và theo dõi lâu dài.

Rối loạn kinh nguyệt: Tín hiệu cơ thể “biểu tình”

Rối loạn kinh nguyệt là gì?

Rối loạn kinh nguyệt không phải là một bệnh cụ thể mà là một tập hợp các bất thường liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ. Chu kỳ kinh nguyệt bình thường thường kéo dài 21-35 ngày, thời gian hành kinh 3-7 ngày, lượng máu vừa phải. Bất kỳ sự sai lệch đáng kể nào so với quy luật này đều được coi là rối loạn kinh nguyệt. Nó giống như chiếc đồng hồ sinh học bị chạy sai giờ vậy.

Các dạng rối loạn kinh nguyệt thường gặp?

Các dạng rối loạn kinh nguyệt phổ biến bao gồm:

  • Vô kinh: Không có kinh nguyệt trong ít nhất 3 chu kỳ liên tiếp hoặc không có kinh nguyệt khi đã qua tuổi dậy thì (vô kinh nguyên phát).
  • Kinh thưa: Chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hơn 35 ngày.
  • Kinh mau: Chu kỳ kinh nguyệt ngắn hơn 21 ngày.
  • Rong kinh: Thời gian hành kinh kéo dài hơn 7 ngày.
  • Rong huyết: Chảy máu âm đạo bất thường giữa các kỳ kinh.
  • Thiểu kinh: Lượng máu kinh ra rất ít.
  • Cường kinh: Lượng máu kinh ra rất nhiều.
  • Đau bụng kinh dữ dội: Đau ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Nguyên nhân gây rối loạn kinh nguyệt?

Rối loạn kinh nguyệt có thể do nhiều nguyên nhân, từ những yếu tố đơn giản đến những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn:

  • Thay đổi nội tiết tố: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Sự mất cân bằng estrogen và progesterone có thể do nhiều yếu tố gây ra, ví dụ như stress, thay đổi cân nặng đột ngột, chế độ ăn uống, tập luyện quá sức, hoặc các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ nội tiết như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), bệnh lý tuyến giáp. Để hiểu rõ hơn về sự phức tạp của hệ nội tiết và ảnh hưởng của nó, bạn có thể tham khảo về cách chăm sóc sức khỏe liên quan, như [bệnh cường giáp nên ăn gì], để thấy rằng sức khỏe tổng thể có tác động lớn đến chức năng sinh sản.
  • Thai nghén: Trễ kinh là dấu hiệu đầu tiên của thai kỳ.
  • Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc (như thuốc tránh thai, thuốc chống đông máu, thuốc điều trị bệnh tâm thần) có thể ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt.
  • Bệnh lý phụ khoa: U xơ tử cung, lạc nội mạc tử cung, polyp tử cung, viêm vùng chậu có thể gây chảy máu bất thường hoặc đau bụng kinh dữ dội.
  • Các bệnh lý khác: Bệnh tuyến giáp, tiểu đường, rối loạn đông máu.
  • Stress: Căng thẳng tâm lý có thể ảnh hưởng trực tiếp đến vùng dưới đồi, làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt.
  • Thay đổi lối sống: Đi du lịch, thay đổi múi giờ, làm việc ca đêm.
  • Tiền mãn kinh: Giai đoạn chuyển tiếp trước khi mãn kinh, chu kỳ kinh nguyệt thường trở nên thất thường.

Khi nào cần đi khám bác sĩ về rối loạn kinh nguyệt?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu gặp các tình trạng sau:

  • Trễ kinh hoặc mất kinh không rõ nguyên nhân (khi không mang thai).
  • Chảy máu âm đạo giữa các kỳ kinh.
  • Rong kinh hoặc rong huyết kéo dài.
  • Máu kinh ra quá nhiều, thấm hết băng vệ sinh sau 1-2 giờ.
  • Đau bụng kinh dữ dội, không giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
  • Chu kỳ kinh nguyệt đột nhiên thay đổi bất thường.

Chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt dựa vào hỏi bệnh sử, khám phụ khoa, xét nghiệm máu (đánh giá nồng độ hormone, chức năng tuyến giáp, các bệnh lây truyền qua đường tình dục), siêu âm vùng chậu để kiểm tra tử cung và buồng trứng. Điều trị tùy thuộc vào nguyên nhân gây rối loạn, có thể bao gồm dùng thuốc nội tiết để điều chỉnh chu kỳ, điều trị bệnh lý nền (ví dụ: u xơ, lạc nội mạc tử cung), hoặc thay đổi lối sống. Đối với phụ nữ tiền mãn kinh hoặc mãn kinh, việc cân nhắc [cách bổ sung estrogen cho phụ nữ] cũng có thể được thảo luận với bác sĩ để giảm bớt các triệu chứng liên quan đến sự suy giảm nội tiết.

Khi nào bạn cần đi khám bác sĩ phụ khoa?

Đây là câu hỏi rất quan trọng mà nhiều chị em băn khoăn. Đừng chờ đến khi có triệu chứng rõ rệt hay đau đớn không chịu nổi mới đi khám nhé. Việc khám phụ khoa định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe.

Những dấu hiệu cảnh báo không nên bỏ qua

Hãy đi khám bác sĩ phụ khoa càng sớm càng tốt nếu bạn gặp một trong các dấu hiệu sau:

  • Khí hư thay đổi bất thường (màu sắc, mùi, lượng), gây ngứa hoặc rát.
  • Chảy máu âm đạo bất thường (ngoài kỳ kinh, sau mãn kinh, sau quan hệ tình dục).
  • Đau vùng bụng dưới hoặc vùng chậu, đặc biệt nếu cơn đau dữ dội, đột ngột hoặc kéo dài.
  • Đau rát hoặc chảy máu khi quan hệ tình dục.
  • Thay đổi đáng kể trong chu kỳ kinh nguyệt (trễ kinh lâu, rong kinh, rong huyết).
  • Có nốt, mụn, vết loét bất thường ở vùng sinh dục.
  • Sưng, đau, có khối bất thường ở vùng bụng dưới hoặc vùng sinh dục.
  • Có bất kỳ triệu chứng nào khiến bạn lo lắng về sức khỏe vùng kín của mình.

Chuẩn bị gì khi đi khám phụ khoa?

Để buổi khám diễn ra hiệu quả nhất, bạn nên chuẩn bị một vài điều sau:

  1. Ghi lại thông tin: Chu kỳ kinh nguyệt gần nhất, các triệu chứng đang gặp phải (bắt đầu từ khi nào, mức độ thế nào, có tăng/giảm không), tiền sử bệnh lý (bản thân và gia đình), các loại thuốc đang dùng, tiền sử thai sản, tiền sử quan hệ tình dục.
  2. Tránh: Thụt rửa âm đạo, sử dụng thuốc đặt âm đạo, quan hệ tình dục, hoặc sử dụng tampon trong 24-48 giờ trước khi khám (trừ trường hợp cấp cứu). Tốt nhất nên khám sau khi sạch kinh vài ngày.
  3. Đặt câu hỏi: Đừng ngại ngần hỏi bác sĩ về những lo lắng của bạn, về chẩn đoán, phương pháp điều trị, cách phòng ngừa.

Phòng ngừa những bệnh phụ khoa thường gặp: Chìa khóa nằm trong tay bạn

Phòng bệnh hơn chữa bệnh, đặc biệt là với những bệnh phụ khoa thường gặp. Có rất nhiều điều đơn giản mà bạn có thể làm hàng ngày để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Các biện pháp phòng ngừa hiệu quả

Áp dụng những thói quen sau sẽ giúp bảo vệ sức khỏe vùng kín của bạn:

  1. Vệ sinh đúng cách:
    • Rửa vùng kín hàng ngày bằng nước sạch hoặc dung dịch vệ sinh dịu nhẹ, không mùi, có độ pH phù hợp (tốt nhất nên tham khảo ý kiến bác sĩ).
    • Chỉ rửa bên ngoài, không thụt rửa sâu vào trong âm đạo.
    • Lau khô vùng kín nhẹ nhàng sau khi vệ sinh và sau khi đi vệ sinh (lau từ trước ra sau để tránh lây vi khuẩn từ hậu môn sang âm đạo).
    • Thay băng vệ sinh thường xuyên trong kỳ kinh nguyệt (ít nhất 4-6 giờ/lần).
  2. Mặc quần lót phù hợp:
    • Chọn quần lót bằng vải cotton, thoáng khí, thấm hút mồ hôi tốt.
    • Tránh mặc quần lót quá chật, ẩm ướt.
    • Thay quần lót hàng ngày.
  3. Quan hệ tình dục an toàn:
    • Sử dụng bao cao su đúng cách và thường xuyên để phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), nguyên nhân hàng đầu gây viêm nhiễm và các biến chứng như viêm vùng chậu.
    • Hạn chế số lượng bạn tình.
  4. Khám phụ khoa định kỳ:
    • Thăm khám phụ khoa ít nhất 6 tháng hoặc 1 năm/lần, ngay cả khi bạn không có triệu chứng. Khám định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý (bao gồm cả tiền ung thư và ung thư) khi chúng còn ở giai đoạn sớm, dễ điều trị và tiên lượng tốt hơn.
    • Thực hiện xét nghiệm Pap smear theo khuyến cáo của bác sĩ.
    • Tiêm vắc xin HPV để phòng ngừa ung thư cổ tử cung và các bệnh liên quan đến HPV.
  5. Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh:
    • Ăn uống cân bằng, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây, sữa chua (chứa lợi khuẩn).
    • Uống đủ nước.
    • Tập thể dục đều đặn.
    • Quản lý stress.
    • Ngủ đủ giấc.
    • Tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.

Chăm sóc sức khỏe phụ khoa cũng giống như chăm sóc sức khỏe toàn thân vậy, cần sự chủ động và kiên trì.

PGS. TS. Nguyễn Thị Mai Hương, chuyên gia Sản Phụ khoa, chia sẻ: “Nhiều phụ nữ Việt Nam còn e ngại khi đi khám phụ khoa. Nhưng thực tế, việc khám định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề, kể cả ung thư cổ tử cung, khi nó còn có thể điều trị khỏi hoàn toàn. Đừng để sự e ngại cản trở bạn bảo vệ sức khỏe quý giá của mình.”

Tác động tâm lý của bệnh phụ khoa và tầm quan trọng của sự thấu hiểu

Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất, những bệnh phụ khoa thường gặp còn có thể gây ra những ảnh hưởng tâm lý không nhỏ. Cảm giác khó chịu, đau đớn kéo dài, lo lắng về khả năng sinh sản, hoặc thậm chí là sự tự ti, ngại ngùng trong chuyện chăn gối đều là những gánh nặng mà chị em phải đối mặt.

Việc chia sẻ cởi mở với người thân, bạn đời và tìm kiếm sự hỗ trợ từ bác sĩ là rất quan trọng. Đừng giữ những lo lắng này một mình.

Theo BSCKII Trần Văn Khang: “Sức khỏe phụ khoa không tách rời sức khỏe tổng thể. Lối sống lành mạnh, dinh dưỡng cân bằng, kiểm soát căng thẳng đều góp phần quan trọng vào việc phòng ngừa viêm nhiễm và các bệnh lý khác. Đồng thời, sự đồng hành và thấu hiểu từ bạn đời cũng là liều thuốc tinh thần vô giá cho chị em phụ nữ khi đối mặt với các vấn đề phụ khoa.”

Khi bạn hiểu rõ về bệnh của mình, bạn sẽ cảm thấy bớt lo lắng hơn và chủ động hơn trong việc điều trị và chăm sóc sức khỏe. Kiến thức là sức mạnh, đặc biệt trong y học.

Tổng kết: Đừng lơ là sức khỏe “vùng kín”

Chúng ta đã cùng nhau điểm qua những bệnh phụ khoa thường gặp nhất ở phụ nữ, từ viêm nhiễm đơn giản đến các bệnh lý phức tạp hơn như u xơ, nang buồng trứng hay lạc nội mạc tử cung. Dù là bệnh gì đi chăng nữa, thông điệp quan trọng nhất vẫn là: đừng lơ là các dấu hiệu bất thường, đừng ngại đi khám, và hãy chủ động phòng ngừa.

Sức khỏe sinh sản và sức khỏe phụ khoa là một phần không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người phụ nữ. Việc chăm sóc tốt cho “vùng kín” không chỉ giúp bạn thoải mái hơn trong cuộc sống hàng ngày mà còn bảo vệ khả năng làm mẹ sau này. Hãy coi việc khám phụ khoa định kỳ là một phần của lịch trình chăm sóc sức khỏe cá nhân, giống như khám răng hay khám tổng quát vậy.

Nếu bạn đang có bất kỳ triệu chứng nào đáng ngờ, hoặc đơn giản là đến lúc cần kiểm tra sức khỏe định kỳ, đừng chần chừ nữa. Hãy tìm đến bác sĩ phụ khoa uy tín để được thăm khám, tư vấn và điều trị kịp thời. Sức khỏe của bạn là tài sản quý giá nhất. Đừng để những bệnh phụ khoa thường gặp trở thành vật cản trên con đường tận hưởng cuộc sống trọn vẹn và hạnh phúc.

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

1 tuần
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

5 ngày
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

7 ngày
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

4 ngày
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Phá Thai Được 10 Ngày Quan Hệ Có Sao Không? Chuyên Gia Cảnh Báo

Phá Thai Được 10 Ngày Quan Hệ Có Sao Không? Chuyên Gia Cảnh Báo

21 phút
Sau khi trải qua thủ thuật phá thai, dù là bằng phương pháp nội khoa hay ngoại khoa, cơ thể người phụ nữ cần một khoảng thời gian nhất định để phục hồi. Quá trình này đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận và kiêng cữ hợp lý để tránh những biến chứng không đáng…
Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần Đầu: Dấu Hiệu Quan Trọng Không Thể Bỏ Qua

Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần Đầu: Dấu Hiệu Quan Trọng Không Thể Bỏ Qua

7 giờ
Mang thai là một hành trình kỳ diệu, đánh dấu bằng vô vàn sự thay đổi trong cơ thể người phụ nữ. Một trong những dấu hiệu sớm khiến nhiều chị em băn khoăn là sự xuất hiện của Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần đầu. Hiện tượng này có bình thường không? Khi nào…
Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

7 giờ
Chào bạn, người đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang có những lo lắng về sức khỏe của bé yêu nhà mình, đặc biệt là khi nghe đến tình trạng Rò Hậu Môn ở Trẻ Sơ Sinh. Cái tên nghe có vẻ lạ lẫm và đôi khi khiến bố mẹ giật mình, nhưng…
Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

7 giờ
Việc tìm hiểu về sức khỏe nam giới ngày càng được quan tâm, và một trong những chủ đề đôi khi khiến nhiều người băn khoăn chính là các vấn đề liên quan đến bao quy đầu. Có những trường hợp cần can thiệp y tế, và phẫu thuật cắt bao quy đầu là một…
Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

7 giờ
Khi bé sơ sinh đột ngột có những biểu hiện khác thường về hệ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, hẳn bố mẹ nào cũng sẽ rất lo lắng. Tiêu chảy ở bé sơ sinh không chỉ là sự thay đổi về tần suất và tính chất phân, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy…
Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

7 giờ
Khi biết tin mình sắp làm mẹ, hẳn là bạn đang tràn ngập những cảm xúc khó tả, từ hồi hộp, hạnh phúc đến một chút lo lắng. Và một trong những điều tuyệt vời nhất, khiến mẹ bầu nào cũng tò mò và mong ngóng từng ngày, đó chính là dõi theo Hình ảnh…
Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

7 giờ
Chắc hẳn không ít chị em phụ nữ khi bước vào độ tuổi ngoài 30, 40, đôi khi còn sớm hơn nữa, lại thấy cơ thể mình có những thay đổi lạ lùng: kinh nguyệt thất thường, bỗng đổ mồ hôi đêm, người lúc nóng lúc lạnh, hay cáu gắt vô cớ… Những dấu hiệu…
Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

7 giờ
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao dù đánh răng đều đặn, răng của mình vẫn có vẻ không được trắng sáng như ý, thậm chí còn xuất hiện những mảng bám vàng vàng hay nâu nâu ở sát chân răng? Đó chính là lúc chúng ta cần nói về cao răng và vôi…

Tin đọc nhiều

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Nhổ Răng Khôn Có Nguy Hiểm Không?

Nha khoa
6 tháng
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Tìm hiểu về những nguy hiểm tiềm ẩn, cách phòng tránh biến chứng...

Viêm Khớp Thái Dương Hàm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Bệnh lý
6 tháng
Viêm Khớp Thái Dương Hàm là một bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến khớp nối xương hàm dưới...

Cùng chuyên mục

Phá Thai Được 10 Ngày Quan Hệ Có Sao Không? Chuyên Gia Cảnh Báo

Bệnh lý
21 phút
Sau khi trải qua thủ thuật phá thai, dù là bằng phương pháp nội khoa hay ngoại khoa, cơ thể người phụ nữ cần một khoảng thời gian nhất định để phục hồi. Quá trình này đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận và kiêng cữ hợp lý để tránh những biến chứng không đáng…

Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần Đầu: Dấu Hiệu Quan Trọng Không Thể Bỏ Qua

Bệnh lý
7 giờ
Mang thai là một hành trình kỳ diệu, đánh dấu bằng vô vàn sự thay đổi trong cơ thể người phụ nữ. Một trong những dấu hiệu sớm khiến nhiều chị em băn khoăn là sự xuất hiện của Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần đầu. Hiện tượng này có bình thường không? Khi nào…

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

Bệnh lý
7 giờ
Chào bạn, người đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang có những lo lắng về sức khỏe của bé yêu nhà mình, đặc biệt là khi nghe đến tình trạng Rò Hậu Môn ở Trẻ Sơ Sinh. Cái tên nghe có vẻ lạ lẫm và đôi khi khiến bố mẹ giật mình, nhưng…

Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

Bệnh lý
7 giờ
Việc tìm hiểu về sức khỏe nam giới ngày càng được quan tâm, và một trong những chủ đề đôi khi khiến nhiều người băn khoăn chính là các vấn đề liên quan đến bao quy đầu. Có những trường hợp cần can thiệp y tế, và phẫu thuật cắt bao quy đầu là một…

Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
7 giờ
Khi bé sơ sinh đột ngột có những biểu hiện khác thường về hệ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, hẳn bố mẹ nào cũng sẽ rất lo lắng. Tiêu chảy ở bé sơ sinh không chỉ là sự thay đổi về tần suất và tính chất phân, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy…

Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

Bệnh lý
7 giờ
Khi biết tin mình sắp làm mẹ, hẳn là bạn đang tràn ngập những cảm xúc khó tả, từ hồi hộp, hạnh phúc đến một chút lo lắng. Và một trong những điều tuyệt vời nhất, khiến mẹ bầu nào cũng tò mò và mong ngóng từng ngày, đó chính là dõi theo Hình ảnh…

Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

Bệnh lý
7 giờ
Chắc hẳn không ít chị em phụ nữ khi bước vào độ tuổi ngoài 30, 40, đôi khi còn sớm hơn nữa, lại thấy cơ thể mình có những thay đổi lạ lùng: kinh nguyệt thất thường, bỗng đổ mồ hôi đêm, người lúc nóng lúc lạnh, hay cáu gắt vô cớ… Những dấu hiệu…

Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

Bệnh lý
7 giờ
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao dù đánh răng đều đặn, răng của mình vẫn có vẻ không được trắng sáng như ý, thậm chí còn xuất hiện những mảng bám vàng vàng hay nâu nâu ở sát chân răng? Đó chính là lúc chúng ta cần nói về cao răng và vôi…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi