Theo dõi chúng tôi tại

Giải Mã Chỉ Số BMI Cách Tính Chuẩn Nhất Cho Sức Khỏe Của Bạn

24/05/2025 14:11 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Chào bạn,

Bạn có bao giờ tự hỏi liệu cân nặng hiện tại của mình có thực sự cân đối với chiều cao không? Trong hành trình chăm sóc sức khỏe bản thân, một trong những chỉ số đầu tiên mà chúng ta thường nghe đến, hoặc ít nhất là tò mò muốn biết, chính là BMI. Vâng, Chỉ Số Bmi Cách Tính không hề phức tạp như bạn nghĩ đâu. Nó giống như một tấm bản đồ ban đầu giúp bạn định vị xem mình đang đứng ở đâu trên con đường sức khỏe tổng thể. Hiểu rõ chỉ số này không chỉ giúp bạn đánh giá sơ bộ về tình trạng cân nặng mà còn là bước khởi đầu để bạn có những quyết định đúng đắn hơn về lối sống và chế độ dinh dưỡng của mình. Điều này đặc biệt quan trọng, bởi sức khỏe tổng thể có ảnh hưởng trực tiếp đến mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả sức khỏe răng miệng – lĩnh vực mà Nha Khoa Bảo Anh luôn đồng hành cùng bạn. Đôi khi, việc quan tâm đến cân nặng của mình có thể dẫn đến những tìm hiểu sâu hơn về sức khỏe toàn diện, chẳng hạn như tìm hiểu [làm cách nào để tăng cân] một cách khoa học nếu bạn đang ở mức BMI dưới chuẩn.

Chỉ Số BMI Là Gì? Tại Sao Nó Quan Trọng Đến Vậy?

Bạn cứ hình dung thế này, cơ thể chúng ta như một “ngôi nhà” vậy. Cân nặng và chiều cao là hai yếu tố cơ bản định hình nên “ngôi nhà” đó. Nhưng làm sao để biết “ngôi nhà” này có đang cân đối và khỏe mạnh không chỉ dựa vào hai con số đó? Đây chính là lúc chỉ số Khối cơ thể, hay còn gọi là BMI (Body Mass Index), phát huy tác dụng. BMI là một công cụ sàng lọc đơn giản, được các chuyên gia y tế trên toàn thế giới sử dụng để đánh giá xem cân nặng của một người có phù hợp với chiều cao của họ hay không. Nói một cách dân dã, nó cho ta biết liệu bạn đang quá gầy, cân đối, thừa cân hay béo phì so với vóc dáng của mình.

Tại sao nó lại quan trọng? Bởi vì BMI có mối liên hệ chặt chẽ với nguy cơ mắc một số bệnh mãn tính. Nếu chỉ số BMI của bạn nằm ngoài khoảng “bình thường”, nguy cơ gặp phải các vấn đề sức khỏe như bệnh tim mạch, đái tháo đường tuýp 2, cao huyết áp, hay thậm chí một số loại ung thư sẽ tăng lên đáng kể. Ngược lại, nếu BMI quá thấp, bạn có thể đối mặt với các vấn đề về suy dinh dưỡng, loãng xương, hoặc hệ miễn dịch suy yếu. Chính vì vậy, biết và hiểu chỉ số BMI của mình là bước đầu tiên, nhưng cực kỳ quan trọng, để bạn có thể chủ động hơn trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe bản thân. Nó là tấm gương phản chiếu sơ bộ, giúp bạn nhận ra mình cần điều chỉnh gì để có một cuộc sống khỏe mạnh và viên mãn hơn.

Công Thức Tính Chỉ Số BMI Như Thế Nào?

Đây rồi, phần mà có lẽ bạn đang mong chờ nhất – cách tính chỉ số BMI. Như đã nói, nó không hề phức tạp. Công thức tính BMI dựa trên hai thông số cơ bản: cân nặng và chiều cao của bạn.

Công thức chuẩn được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu là:

BMI = (Cân nặng) / (Chiều cao * Chiều cao)

Trong đó:

  • Cân nặng tính bằng kilogram (kg).
  • Chiều cao tính bằng mét (m).

Ví dụ, nếu bạn nặng 60kg và cao 1.65m, cách tính chỉ số BMI của bạn sẽ là:

BMI = 60 / (1.65 * 1.65)
BMI = 60 / 2.7225
BMI ≈ 22.04

Kết quả bạn nhận được là một con số thập phân. Con số này sau đó sẽ được so sánh với các bảng phân loại chuẩn để xác định tình trạng cân nặng của bạn.

Hướng Dẫn Từng Bước Cách Tính Chỉ Số BMI Của Riêng Bạn

Để bạn dễ hình dung và tự mình thực hiện, hãy cùng đi qua các bước đơn giản để tính chỉ số BMI của bạn ngay tại nhà nhé:

  1. Bước 1: Xác định Cân nặng Chính xác.

    • Sử dụng một chiếc cân chuẩn để đo cân nặng của bạn.
    • Đảm bảo bạn đo vào buổi sáng, lúc bụng đói, và mặc quần áo nhẹ nhất có thể để có kết quả chính xác nhất.
    • Ghi lại con số cân nặng này bằng kilogram (kg). Nếu cân của bạn hiển thị theo pound, hãy chuyển đổi sang kilogram (1 pound ≈ 0.453592 kg).
    • Ví dụ: Bạn cân được 55 kg.
  2. Bước 2: Xác định Chiều cao Chính xác.

    • Đứng thẳng áp lưng vào tường hoặc cột đo chiều cao.
    • Đảm bảo gót chân, lưng, vai và đầu cùng chạm vào tường.
    • Sử dụng thước đo hoặc công cụ đo chiều cao để lấy kết quả.
    • Ghi lại con số chiều cao này bằng mét (m). Nếu bạn đo bằng centimet (cm), hãy chia cho 100 để đổi sang mét. Ví dụ: 160 cm = 1.60 m.
    • Ví dụ: Bạn đo được 163 cm, tức là 1.63 m.
  3. Bước 3: Áp dụng Công thức.

    • Lấy con số chiều cao (đã đổi sang mét) nhân với chính nó. Đây là “chiều cao bình phương”.
      • Ví dụ: Chiều cao 1.63 m. Chiều cao bình phương = 1.63 * 1.63 = 2.6569.
    • Lấy cân nặng (bằng kg) chia cho kết quả “chiều cao bình phương” vừa tính được.
      • Ví dụ: Cân nặng 55 kg. BMI = 55 / 2.6569 ≈ 20.70.
  4. Bước 4: Làm tròn kết quả.

    • Thông thường, chỉ số BMI được làm tròn đến một hoặc hai chữ số thập phân.
    • Ví dụ: BMI ≈ 20.7.

Vậy là xong! Chỉ với vài bước đơn giản, bạn đã có thể tự mình tính được chỉ số BMI của mình rồi. Con số này chính là “chỉ số bmi cách tính” mà bạn cần biết.

Chỉ Số BMI Bao Nhiêu Là Bình Thường? Hiểu Các Mức Phân Loại

Sau khi đã có con số BMI của mình, câu hỏi tiếp theo chắc chắn là: Con số này nói lên điều gì? Chỉ số BMI của tôi có bình thường không? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta sẽ dựa vào bảng phân loại BMI chuẩn được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các tổ chức y tế khác công nhận. Bảng phân loại này giúp chúng ta xác định tình trạng cân nặng dựa trên giá trị BMI.

Dưới đây là bảng phân loại BMI phổ biến nhất cho người trưởng thành (từ 20 tuổi trở lên):

  • BMI dưới 18.5: Dưới cân (Thiếu cân)
  • BMI từ 18.5 đến 24.9: Cân nặng Bình thường
  • BMI từ 25.0 đến 29.9: Thừa cân
  • BMI từ 30.0 trở lên: Béo phì
    • BMI từ 30.0 đến 34.9: Béo phì Độ I
    • BMI từ 35.0 đến 39.9: Béo phì Độ II
    • BMI từ 40.0 trở lên: Béo phì Độ III (Béo phì rất nặng)

Đối với người Châu Á, bao gồm cả người Việt Nam, do cấu trúc cơ thể có thể khác biệt đôi chút, một số tổ chức y tế đưa ra bảng phân loại điều chỉnh với ngưỡng thấp hơn cho tình trạng thừa cân và béo phì. Bảng phân loại này thường được sử dụng trong các nghiên cứu và đánh giá sức khỏe cộng đồng tại khu vực Châu Á:

  • BMI dưới 18.5: Thiếu cân
  • BMI từ 18.5 đến 22.9: Cân nặng Bình thường
  • BMI từ 23.0 đến 24.9: Thừa cân
  • BMI từ 25.0 đến 29.9: Béo phì Độ I
  • BMI từ 30.0 trở lên: Béo phì Độ II

Bạn có thể sử dụng bảng phân loại chuẩn của WHO hoặc bảng điều chỉnh cho người Châu Á tùy thuộc vào mục đích và khuyến nghị của chuyên gia y tế mà bạn tham khảo. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn cần hiểu ý nghĩa của con số BMI của mình trong bối cảnh sức khỏe tổng thể.

Dưới Cân (BMI < 18.5)

Nếu chỉ số BMI cách tính của bạn cho kết quả dưới 18.5, điều này cho thấy bạn đang ở tình trạng dưới cân. Tình trạng này không chỉ đơn thuần là “gầy”, mà nó có thể là dấu hiệu của việc cơ thể không nhận đủ dinh dưỡng cần thiết hoặc có vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nào đó khiến bạn khó tăng cân.

  • Nguy cơ sức khỏe: Người dưới cân có thể đối mặt với các nguy cơ như suy dinh dưỡng, thiếu vitamin và khoáng chất, hệ miễn dịch suy yếu dễ mắc bệnh nhiễm trùng, giảm mật độ xương dẫn đến loãng xương và dễ gãy xương, thiếu máu, thậm chí là các vấn đề về sinh sản. Đối với phụ nữ, thiếu cân có thể gây rối loạn kinh nguyệt.
  • Điều cần làm: Nếu bạn thuộc nhóm này, việc tìm hiểu [làm cách nào để tăng cân] một cách khoa học là rất cần thiết. Tăng cân không có nghĩa là ăn uống vô tội vạ những thực phẩm không lành mạnh. Thay vào đó, hãy tập trung vào một chế độ ăn giàu dinh dưỡng, cân bằng các nhóm chất (đạm, béo lành mạnh, tinh bột phức hợp, vitamin và khoáng chất), và có thể kết hợp với tập luyện phù hợp để tăng khối lượng cơ bắp. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng là bước quan trọng để có kế hoạch tăng cân an toàn và hiệu quả, tránh những phương pháp không khoa học hoặc tiềm ẩn nguy cơ.

Cân Nặng Bình Thường (BMI 18.5 – 24.9 hoặc 18.5 – 22.9 theo chuẩn Châu Á)

Xin chúc mừng nếu chỉ số BMI của bạn nằm trong khoảng này! Đây là mức BMI được xem là lý tưởng nhất cho người trưởng thành, tương ứng với nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến cân nặng thấp nhất.

  • Nguy cơ sức khỏe: Nguy cơ thấp hơn so với các nhóm khác.
  • Điều cần làm: Duy trì! Đây là mục tiêu mà nhiều người hướng tới. Hãy tiếp tục duy trì lối sống lành mạnh, chế độ ăn cân bằng và tập thể dục đều đặn. Việc này không chỉ giúp bạn giữ được vóc dáng cân đối mà còn đảm bảo sức khỏe lâu dài. Tuy nhiên, “bình thường” theo BMI không phải là tấm vé bảo đảm sức khỏe tuyệt đối. Các yếu tố khác như tỷ lệ mỡ cơ thể, phân bố mỡ (mỡ bụng nguy hiểm hơn), mức độ hoạt động thể chất, và các chỉ số sức khỏe khác (huyết áp, cholesterol, đường huyết) cũng rất quan trọng.

Thừa Cân (BMI 25.0 – 29.9 hoặc 23.0 – 24.9 theo chuẩn Châu Á)

Khi chỉ số BMI vượt qua ngưỡng “bình thường”, bạn đang ở tình trạng thừa cân. Đây là một “chuông báo” cho thấy bạn cần chú ý hơn đến cân nặng của mình.

  • Nguy cơ sức khỏe: Tình trạng thừa cân làm tăng nguy cơ mắc các bệnh như cao huyết áp, cholesterol cao, tiền đái tháo đường, và các vấn đề về xương khớp. Mặc dù chưa đến mức béo phì, nhưng việc duy trì cân nặng ở mức thừa cân trong thời gian dài có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
  • Điều cần làm: Đây là lúc bạn nên bắt đầu cân nhắc việc giảm cân một cách từ từ và bền vững. Mục tiêu ban đầu có thể là giảm khoảng 5-10% trọng lượng cơ thể hiện tại, điều này đã được chứng minh là mang lại lợi ích đáng kể cho sức khỏe. Tập trung vào việc điều chỉnh chế độ ăn (giảm lượng calo nạp vào, tăng cường rau xanh, trái cây, đạm ít béo) và tăng cường vận động thể chất.

Béo Phì (BMI 30.0 trở lên, hoặc 25.0 trở lên theo chuẩn Châu Á)

Béo phì là một tình trạng bệnh lý phức tạp, không chỉ là vấn đề thẩm mỹ. Khi chỉ số BMI nằm trong nhóm béo phì, nguy cơ mắc các bệnh mãn tính của bạn tăng lên đáng kể và nghiêm trọng hơn rất nhiều.

  • Nguy cơ sức khỏe: Người béo phì có nguy cơ rất cao mắc các bệnh như đái tháo đường tuýp 2, bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), cao huyết áp, mỡ máu cao, hội chứng chuyển hóa, ngưng thở khi ngủ, bệnh túi mật, viêm xương khớp, và một số loại ung thư (vú, tử cung, đại trực tràng, tiền liệt tuyến). Tình trạng béo phì cũng có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe khác như [nguyên nhân của bệnh sỏi thận], làm tăng áp lực lên hệ tiết niệu, hoặc ảnh hưởng đến chức năng sinh lý, chẳng hạn như làm tăng nguy cơ [yếu sinh lý ở nam] giới do mất cân bằng nội tiết tố và các vấn đề về tuần hoàn. Việc quản lý cân nặng là cực kỳ cần thiết.

    “Chỉ số BMI là một công cụ sàng lọc hữu ích để nhận diện các nhóm dân số có nguy cơ cao liên quan đến cân nặng. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải nhìn nhận nó như một phần của bức tranh sức khỏe tổng thể, không phải là yếu tố duy nhất.” – Thạc sĩ Bác sĩ Nguyễn Thị Mai Hoa, Chuyên gia Dinh dưỡng cộng đồng.

  • Điều cần làm: Giảm cân là mục tiêu hàng đầu, nhưng quan trọng là phải thực hiện dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế. Kế hoạch giảm cân cho người béo phì thường bao gồm sự kết hợp giữa thay đổi chế độ ăn uống, tăng cường hoạt động thể chất, và trong một số trường hợp, có thể cần đến thuốc hoặc phẫu thuật. Đây là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và hỗ trợ từ bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng và đôi khi cả chuyên gia tâm lý. Việc giảm cân không chỉ giúp cải thiện vóc dáng mà còn giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm, nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tại Sao Cần Tính Chỉ Số BMI? Những Lợi Ích Của Việc Biết BMI Của Bạn

Bạn có thể nghĩ, “Tôi nhìn vào gương cũng biết mình gầy hay béo mà, cần gì phải tính toán phức tạp?”. Đúng là như vậy, cảm quan cá nhân cũng rất quan trọng. Tuy nhiên, chỉ số BMI cung cấp một cái nhìn khách quan và dựa trên số liệu, giúp bạn:

  1. Đánh giá Sơ bộ Tình trạng Cân Nặng: BMI là một công cụ sàng lọc nhanh chóng và dễ dàng để xác định bạn đang ở nhóm cân nặng nào theo tiêu chuẩn chung. Nó giúp bạn có một con số cụ thể thay vì chỉ dựa vào cảm tính.
  2. Nhận diện Nguy cơ Sức Khỏe Tiềm Ẩn: Như đã phân tích ở trên, BMI nằm ngoài khoảng bình thường có liên quan mật thiết đến nguy cơ mắc nhiều bệnh mãn tính. Biết BMI giúp bạn nhận diện sớm các nguy cơ này và có hành động phòng ngừa hoặc can thiệp kịp thời.
  3. Đặt Mục Tiêu Cân Nặng Hợp Lý: Dựa vào chỉ số BMI, bạn có thể đặt ra mục tiêu cân nặng phù hợp để đưa BMI về ngưỡng bình thường. Ví dụ, nếu bạn thừa cân với BMI là 27, mục tiêu ban đầu có thể là giảm cân để đưa BMI xuống dưới 25 (hoặc 23 theo chuẩn Châu Á).
  4. Theo Dõi Tiến Trình: Nếu bạn đang trong quá trình tăng cân hoặc giảm cân, việc tính BMI định kỳ giúp bạn theo dõi sự tiến bộ của mình và điều chỉnh kế hoạch nếu cần.
  5. Tham Khảo Y Tế: Chỉ số BMI là một trong những thông tin đầu tiên mà bác sĩ thường hỏi hoặc tính toán khi bạn đến khám sức khỏe định kỳ. Nó giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan về tình trạng cân nặng của bạn và đưa ra lời khuyên hoặc chỉ định xét nghiệm phù hợp. Ví dụ, người có BMI cao có thể được khuyến nghị [làm xét nghiệm tiểu đường thai kỳ] nếu họ đang mang thai, hoặc kiểm tra các yếu tố nguy cơ tim mạch.
  6. Nâng Cao Nhận Thức Về Sức Khỏe: Quá trình tìm hiểu chỉ số BMI cách tính và ý nghĩa của nó thường là điểm khởi đầu để nhiều người quan tâm hơn đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả chế độ ăn uống, luyện tập và các thói quen sinh hoạt khác.

Tóm lại, việc tính chỉ số BMI không chỉ là một bài tập toán học đơn thuần, mà nó là một bước chủ động trong việc quản lý sức khỏe cá nhân, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về mối liên hệ giữa cân nặng và nguy cơ bệnh tật.

Ai Không Nên Chỉ Dựa Hoàn Toàn Vào Chỉ Số BMI? Những Hạn Chế Cần Lưu Ý

Mặc dù chỉ số BMI là một công cụ hữu ích và được sử dụng rộng rãi, nhưng nó không phải là hoàn hảo và có những hạn chế nhất định. Có những nhóm người mà chỉ số BMI có thể không phản ánh chính xác tình trạng sức khỏe hoặc tỷ lệ mỡ cơ thể của họ.

Các trường hợp điển hình bao gồm:

  • Vận Động Viên hoặc Người Tập Luyện Thể Hình Chuyên Nghiệp: Những người này thường có khối lượng cơ bắp phát triển rất lớn. Mô cơ nặng hơn mô mỡ. Do đó, mặc dù có tỷ lệ mỡ cơ thể thấp và vóc dáng săn chắc, chỉ số BMI của họ có thể vượt ngưỡng 25 hoặc thậm chí 30, xếp họ vào nhóm thừa cân hoặc béo phì theo tiêu chuẩn BMI thông thường. Rõ ràng, trong trường hợp này, BMI không phản ánh đúng tình trạng sức khỏe của họ.
  • Người Cao Tuổi: Khi về già, khối lượng cơ bắp thường có xu hướng giảm đi trong khi lượng mỡ cơ thể có thể tăng lên, ngay cả khi cân nặng không đổi. Hơn nữa, chiều cao có thể giảm do loãng xương hoặc cong vẹo cột sống. Công thức BMI dựa trên cân nặng và chiều cao có thể không còn chính xác để đánh giá nguy cơ sức khỏe liên quan đến cân nặng ở nhóm người này. Một chỉ số BMI hơi cao ở người lớn tuổi đôi khi còn được xem là có lợi hơn so với BMI thấp, vì nó cung cấp “dự trữ” năng lượng khi ốm đau.
  • Phụ Nữ Mang Thai và Cho Con Bú: Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, cân nặng của phụ nữ tăng lên là điều tự nhiên và cần thiết để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và sản xuất sữa. Việc sử dụng chỉ số BMI tiêu chuẩn để đánh giá tình trạng cân nặng trong giai đoạn này là không phù hợp. Các chuyên gia y tế có biểu đồ tăng cân riêng dành cho phụ nữ mang thai. Việc quản lý cân nặng trong thai kỳ cần được theo dõi chặt chẽ, ví dụ như việc kiểm tra định kỳ như [làm xét nghiệm tiểu đường thai kỳ] để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé, nhưng dựa trên các hướng dẫn y tế chuyên biệt, không phải BMI tiêu chuẩn.
  • Trẻ Em và Thanh Thiếu Niên: Cơ thể trẻ em đang trong giai đoạn phát triển, tỷ lệ mỡ và cơ bắp thay đổi theo tuổi và giới tính. Chỉ số BMI cho trẻ em được tính theo công thức tương tự nhưng kết quả được so sánh với các biểu đồ tăng trưởng theo tuổi và giới tính, không phải bảng phân loại cố định cho người trưởng thành.

Ngoài ra, BMI không phân biệt được đâu là trọng lượng do mỡ và đâu là trọng lượng do cơ bắp hoặc xương. Nó cũng không nói lên vị trí phân bố mỡ trên cơ thể (mỡ bụng nguy hiểm hơn mỡ ở hông hoặc đùi).

Do đó, đối với những nhóm người này hoặc khi cần đánh giá sâu hơn về sức khỏe liên quan đến cân nặng, các chuyên gia y tế sẽ sử dụng thêm các công cụ đo lường khác như:

  • Đo chu vi vòng eo (để đánh giá mỡ bụng)
  • Đo tỷ lệ mỡ cơ thể (bằng các phương pháp như kẹp da, phân tích trở kháng điện sinh học, DEXA scan…)
  • Đánh giá thành phần cơ thể (cơ, mỡ, xương, nước)
  • Kết hợp với các xét nghiệm máu (cholesterol, đường huyết) và kiểm tra sức khỏe tổng thể.

Việc chỉ dựa vào chỉ số BMI cách tính mà bỏ qua các yếu tố khác có thể dẫn đến những kết luận sai lầm về tình trạng sức khỏe.

Sau Khi Tính Chỉ Số BMI Cần Làm Gì? Đưa Ra Hành Động Thiết Thực

Việc tính được chỉ số BMI của mình mới chỉ là bước khởi đầu. Điều quan trọng là bạn làm gì với con số đó. Đừng để nó chỉ là một con số trên giấy!

Dưới đây là những gợi ý hành động thiết thực dựa trên kết quả BMI của bạn:

  1. Nếu BMI trong khoảng Bình thường:

    • Tuyệt vời! Hãy tiếp tục duy trì thói quen ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn.
    • Quan tâm đến các yếu tố khác của sức khỏe như chất lượng giấc ngủ, quản lý căng thẳng, và không hút thuốc.
    • Đừng quên khám sức khỏe định kỳ và kiểm tra răng miệng tại Nha Khoa Bảo Anh để đảm bảo sức khỏe toàn diện.
  2. Nếu BMI dưới 18.5 (Thiếu cân):

    • Đừng bỏ qua tình trạng này. Nó có thể là dấu hiệu của vấn đề sức khỏe hoặc thiếu dinh dưỡng.
    • Tìm hiểu [làm cách nào để tăng cân] một cách khoa học, tập trung vào thực phẩm giàu dinh dưỡng.
    • Quan trọng nhất: Hãy thăm khám bác sĩ để loại trừ bất kỳ nguyên nhân y tế tiềm ẩn nào gây khó tăng cân và nhận lời khuyên về chế độ ăn uống, lối sống phù hợp.
    • Một số bệnh lý tiềm ẩn như cường giáp hoặc các vấn đề tiêu hóa có thể khiến bạn khó tăng cân, và bác sĩ sẽ giúp bạn chẩn đoán.
  3. Nếu BMI từ 25.0 trở lên (Thừa cân hoặc Béo phì):

    • Đây là lúc bạn cần nghiêm túc xem xét việc điều chỉnh cân nặng.
    • Đặt mục tiêu giảm cân thực tế và bền vững (ví dụ: giảm 5-10% trọng lượng cơ thể hiện tại trong 6 tháng).
    • Tập trung vào thay đổi lối sống:
      • Chế độ ăn uống: Giảm lượng calo nạp vào, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ ngọt, đồ uống có gas, chất béo không lành mạnh. Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, đạm ít béo.
      • Tập luyện: Tăng cường hoạt động thể chất. Mục tiêu khuyến nghị là ít nhất 150 phút tập luyện cường độ vừa phải hoặc 75 phút cường độ cao mỗi tuần, cộng thêm các bài tập tăng cường cơ bắp ít nhất 2 ngày/tuần. Tìm hoạt động bạn yêu thích để dễ duy trì.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Đặc biệt nếu bạn ở mức béo phì (BMI > 30), việc tham khảo ý kiến bác sĩ, chuyên gia dinh dưỡng, hoặc chuyên gia giảm cân là rất quan trọng. Họ có thể giúp bạn xây dựng kế hoạch cá nhân hóa và theo dõi sát sao.
    • Hãy nhớ rằng giảm cân là một hành trình, không phải đích đến. Quan trọng là xây dựng được những thói quen lành mạnh duy trì suốt đời. Đối với những trường hợp béo phì nghiêm trọng, bác sĩ có thể thảo luận về các lựa chọn điều trị khác như thuốc hoặc phẫu thuật giảm cân, đặc biệt nếu bạn đang đối mặt với các bệnh lý liên quan như đái tháo đường, cao huyết áp, hoặc có nguy cơ cao mắc các biến chứng như [suy thận độ 1 sống được bao lâu] nếu không kiểm soát được các yếu tố nguy cơ (trong đó có béo phì).

Trong mọi trường hợp, lắng nghe cơ thể và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế là con đường an toàn và hiệu quả nhất để bạn đạt được và duy trì cân nặng khỏe mạnh, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Chỉ số BMI cách tính đơn giản, nhưng ý nghĩa đằng sau nó lại vô cùng quan trọng cho hành trình sức khỏe của bạn.

Kết Lại

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về chỉ số BMI cách tính như thế nào, ý nghĩa của các con số, và tại sao nó lại là một công cụ hữu ích (dù không phải là duy nhất) để đánh giá sức khỏe ban đầu. BMI là một điểm khởi đầu tốt để bạn nhìn nhận lại mối quan hệ giữa cân nặng và chiều cao của mình, từ đó có những điều chỉnh cần thiết trong lối sống.

Hãy nhớ rằng, mục tiêu cuối cùng không phải là đạt được một con số BMI hoàn hảo theo chuẩn nào đó, mà là hướng tới một cơ thể khỏe mạnh, cân đối, giảm thiểu nguy cơ bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống. Quá trình này đòi hỏi sự hiểu biết, kiên trì và đôi khi là sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chỉ số BMI hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan đến cân nặng, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất, và việc chủ động tìm hiểu, chăm sóc sức khỏe bản thân ngay từ những chỉ số cơ bản như chỉ số BMI cách tính là bước đi đúng đắn nhất mà bạn có thể làm cho chính mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay nhé!

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

1 tuần
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

5 ngày
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

7 ngày
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

4 ngày
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Phá Thai Được 10 Ngày Quan Hệ Có Sao Không? Chuyên Gia Cảnh Báo

Phá Thai Được 10 Ngày Quan Hệ Có Sao Không? Chuyên Gia Cảnh Báo

19 phút
Sau khi trải qua thủ thuật phá thai, dù là bằng phương pháp nội khoa hay ngoại khoa, cơ thể người phụ nữ cần một khoảng thời gian nhất định để phục hồi. Quá trình này đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận và kiêng cữ hợp lý để tránh những biến chứng không đáng…
Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần Đầu: Dấu Hiệu Quan Trọng Không Thể Bỏ Qua

Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần Đầu: Dấu Hiệu Quan Trọng Không Thể Bỏ Qua

7 giờ
Mang thai là một hành trình kỳ diệu, đánh dấu bằng vô vàn sự thay đổi trong cơ thể người phụ nữ. Một trong những dấu hiệu sớm khiến nhiều chị em băn khoăn là sự xuất hiện của Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần đầu. Hiện tượng này có bình thường không? Khi nào…
Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

7 giờ
Chào bạn, người đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang có những lo lắng về sức khỏe của bé yêu nhà mình, đặc biệt là khi nghe đến tình trạng Rò Hậu Môn ở Trẻ Sơ Sinh. Cái tên nghe có vẻ lạ lẫm và đôi khi khiến bố mẹ giật mình, nhưng…
Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

7 giờ
Việc tìm hiểu về sức khỏe nam giới ngày càng được quan tâm, và một trong những chủ đề đôi khi khiến nhiều người băn khoăn chính là các vấn đề liên quan đến bao quy đầu. Có những trường hợp cần can thiệp y tế, và phẫu thuật cắt bao quy đầu là một…
Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

7 giờ
Khi bé sơ sinh đột ngột có những biểu hiện khác thường về hệ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, hẳn bố mẹ nào cũng sẽ rất lo lắng. Tiêu chảy ở bé sơ sinh không chỉ là sự thay đổi về tần suất và tính chất phân, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy…
Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

7 giờ
Khi biết tin mình sắp làm mẹ, hẳn là bạn đang tràn ngập những cảm xúc khó tả, từ hồi hộp, hạnh phúc đến một chút lo lắng. Và một trong những điều tuyệt vời nhất, khiến mẹ bầu nào cũng tò mò và mong ngóng từng ngày, đó chính là dõi theo Hình ảnh…
Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

7 giờ
Chắc hẳn không ít chị em phụ nữ khi bước vào độ tuổi ngoài 30, 40, đôi khi còn sớm hơn nữa, lại thấy cơ thể mình có những thay đổi lạ lùng: kinh nguyệt thất thường, bỗng đổ mồ hôi đêm, người lúc nóng lúc lạnh, hay cáu gắt vô cớ… Những dấu hiệu…
Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

7 giờ
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao dù đánh răng đều đặn, răng của mình vẫn có vẻ không được trắng sáng như ý, thậm chí còn xuất hiện những mảng bám vàng vàng hay nâu nâu ở sát chân răng? Đó chính là lúc chúng ta cần nói về cao răng và vôi…

Tin đọc nhiều

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Nhổ Răng Khôn Có Nguy Hiểm Không?

Nha khoa
6 tháng
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Tìm hiểu về những nguy hiểm tiềm ẩn, cách phòng tránh biến chứng...

Viêm Khớp Thái Dương Hàm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Bệnh lý
6 tháng
Viêm Khớp Thái Dương Hàm là một bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến khớp nối xương hàm dưới...

Cùng chuyên mục

Phá Thai Được 10 Ngày Quan Hệ Có Sao Không? Chuyên Gia Cảnh Báo

Bệnh lý
19 phút
Sau khi trải qua thủ thuật phá thai, dù là bằng phương pháp nội khoa hay ngoại khoa, cơ thể người phụ nữ cần một khoảng thời gian nhất định để phục hồi. Quá trình này đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận và kiêng cữ hợp lý để tránh những biến chứng không đáng…

Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần Đầu: Dấu Hiệu Quan Trọng Không Thể Bỏ Qua

Bệnh lý
7 giờ
Mang thai là một hành trình kỳ diệu, đánh dấu bằng vô vàn sự thay đổi trong cơ thể người phụ nữ. Một trong những dấu hiệu sớm khiến nhiều chị em băn khoăn là sự xuất hiện của Dịch Nhầy Khi Mang Thai Tuần đầu. Hiện tượng này có bình thường không? Khi nào…

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

Bệnh lý
7 giờ
Chào bạn, người đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang có những lo lắng về sức khỏe của bé yêu nhà mình, đặc biệt là khi nghe đến tình trạng Rò Hậu Môn ở Trẻ Sơ Sinh. Cái tên nghe có vẻ lạ lẫm và đôi khi khiến bố mẹ giật mình, nhưng…

Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

Bệnh lý
7 giờ
Việc tìm hiểu về sức khỏe nam giới ngày càng được quan tâm, và một trong những chủ đề đôi khi khiến nhiều người băn khoăn chính là các vấn đề liên quan đến bao quy đầu. Có những trường hợp cần can thiệp y tế, và phẫu thuật cắt bao quy đầu là một…

Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
7 giờ
Khi bé sơ sinh đột ngột có những biểu hiện khác thường về hệ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, hẳn bố mẹ nào cũng sẽ rất lo lắng. Tiêu chảy ở bé sơ sinh không chỉ là sự thay đổi về tần suất và tính chất phân, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy…

Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

Bệnh lý
7 giờ
Khi biết tin mình sắp làm mẹ, hẳn là bạn đang tràn ngập những cảm xúc khó tả, từ hồi hộp, hạnh phúc đến một chút lo lắng. Và một trong những điều tuyệt vời nhất, khiến mẹ bầu nào cũng tò mò và mong ngóng từng ngày, đó chính là dõi theo Hình ảnh…

Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

Bệnh lý
7 giờ
Chắc hẳn không ít chị em phụ nữ khi bước vào độ tuổi ngoài 30, 40, đôi khi còn sớm hơn nữa, lại thấy cơ thể mình có những thay đổi lạ lùng: kinh nguyệt thất thường, bỗng đổ mồ hôi đêm, người lúc nóng lúc lạnh, hay cáu gắt vô cớ… Những dấu hiệu…

Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

Bệnh lý
7 giờ
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao dù đánh răng đều đặn, răng của mình vẫn có vẻ không được trắng sáng như ý, thậm chí còn xuất hiện những mảng bám vàng vàng hay nâu nâu ở sát chân răng? Đó chính là lúc chúng ta cần nói về cao răng và vôi…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi