Ung thư gan là một trong những căn bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm nhất trên thế giới, đặc biệt là ở Việt Nam. Điều đáng ngại là Biểu Hiện Của Ung Thư Gan ở giai đoạn sớm thường rất mơ hồ, dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý tiêu hóa thông thường. Chính sự im lặng đáng sợ này khiến nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi bệnh đã ở giai đoạn muộn, việc điều trị trở nên khó khăn và tiên lượng kém đi rất nhiều. Vậy làm thế nào để nhận biết những tín hiệu cảnh báo sớm từ cơ thể? Đâu là những dấu hiệu mà chúng ta không nên chủ quan? Bài viết này sẽ đi sâu vào các khía cạnh của bệnh ung thư gan, giúp bạn đọc trang bị kiến thức cần thiết để nhận biết sớm các triệu chứng, từ đó có hướng xử trí kịp thời, nâng cao cơ hội điều trị thành công.
Ung thư gan là tình trạng các tế bào gan phát triển một cách bất thường và mất kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Khối u này có thể bắt nguồn từ chính các tế bào gan (ung thư gan nguyên phát) hoặc từ các bộ phận khác di căn đến (ung thư gan thứ phát).
Ung thư gan nguyên phát xuất phát từ các tế bào trong gan, phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC). Ung thư gan thứ phát, hay ung thư gan di căn, là khi tế bào ung thư từ một cơ quan khác (như đại tràng, vú, phổi) di chuyển đến gan và phát triển tại đây.
Việc nhận biết biểu hiện của ung thư gan sớm mang ý nghĩa sống còn. Khi ung thư gan được phát hiện ở giai đoạn đầu, khối u còn nhỏ và chưa di căn, các phương pháp điều trị như phẫu thuật cắt bỏ khối u, ghép gan hoặc đốt u mang lại hiệu quả cao hơn đáng kể, giúp kéo dài sự sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Ngược lại, khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn, các triệu chứng rõ rệt hơn nhưng khối u thường đã lớn, xâm lấn hoặc di căn sang các cơ quan khác, việc điều trị chỉ mang tính chất tạm thời, giảm nhẹ triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống trong thời gian còn lại. Giống như việc phát hiện sớm các vấn đề răng miệng giúp điều trị đơn giản và hiệu quả hơn nhiều so với khi bệnh đã nặng, với ung thư gan, thời gian là yếu tố quyết định.
Như đã đề cập, các biểu hiện của ung thư gan giai đoạn sớm thường rất kín đáo. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn. Điều quan trọng là phải lắng nghe cơ thể mình và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kéo dài.
Có, những thay đổi về tiêu hóa có thể là một trong những biểu hiện của ung thư gan ban đầu, dù không đặc hiệu.
Người bệnh có thể cảm thấy chán ăn, nhanh no dù chỉ ăn một lượng nhỏ, buồn nôn hoặc nôn mửa. Những triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với các vấn đề tiêu hóa thông thường, nhưng nếu chúng kéo dài và đi kèm với các dấu hiệu khác, cần phải cảnh giác.
Tuyệt đối có. Sút cân không rõ nguyên nhân, tức là giảm cân đáng kể mà không phải do ăn kiêng hay tập thể dục, là một biểu hiện của ung thư gan khá phổ biến, đặc biệt khi bệnh đã tiến triển.
Khối u gan tiêu thụ năng lượng của cơ thể và ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, dẫn đến tình trạng sụt cân không mong muốn. Nếu bạn thấy mình giảm cân nhanh chóng mà không tìm được lời giải thích, hãy đi khám ngay lập tức.
Đau tức hoặc khó chịu ở vùng bụng trên bên phải, nơi gan tọa lạc, là một biểu hiện của ung thư gan khi khối u đã lớn, gây áp lực lên các cơ quan xung quanh hoặc màng bao gan.
Cơn đau có thể từ âm ỉ đến dữ dội, đôi khi lan ra vai phải hoặc sau lưng. Tuy nhiên, không phải lúc nào đau cũng xuất hiện, đặc biệt ở giai đoạn sớm.
Đúng vậy. Bụng trướng to bất thường có thể là một biểu hiện của ung thư gan do dịch cổ chướng (báng) tích tụ trong khoang bụng.
Điều này xảy ra khi gan bị tổn thương nặng, không còn sản xuất đủ protein albumin để giữ chất lỏng trong mạch máu, hoặc do khối u chèn ép gây cản trở lưu thông. Bụng trướng do báng thường đi kèm với cảm giác nặng nề, khó thở và phù chân.
Vàng da và vàng mắt là một biểu hiện của ung thư gan khá đặc trưng, thường xuất hiện khi chức năng gan suy giảm nghiêm trọng hoặc khối u chèn ép đường mật.
Gan có nhiệm vụ xử lý bilirubin, một sắc tố màu vàng được tạo ra khi các tế bào hồng cầu bị phá vỡ. Khi gan bị bệnh, bilirubin không được xử lý hiệu quả, tích tụ trong máu và gây vàng da, vàng mắt, nước tiểu sẫm màu và phân bạc màu.
Mệt mỏi và suy nhược kéo dài là một biểu hiện của ung thư gan có thể xuất hiện ở nhiều giai đoạn, nhưng thường rõ rệt hơn khi bệnh tiến triển.
Tình trạng này không chỉ đơn thuần là cảm giác buồn ngủ, mà là sự thiếu năng lượng nghiêm trọng, không cải thiện dù đã nghỉ ngơi. Nó có thể do gan không còn thực hiện tốt chức năng lọc độc tố, thiếu máu hoặc tác động toàn thân của khối u.
Đúng vậy, ngứa ngoài da là một biểu hiện của ung thư gan ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt khi vàng da đã xuất hiện.
Sự tích tụ bilirubin và các muối mật trong máu do chức năng gan suy giảm hoặc tắc nghẽn đường mật có thể gây kích ứng da, dẫn đến cảm giác ngứa khó chịu.
Phù chân, đặc biệt là ở mắt cá chân và bàn chân, có thể là biểu hiện của ung thư gan giai đoạn muộn, thường đi kèm với dịch cổ chướng (báng).
Như đã giải thích, tình trạng này liên quan đến việc gan không sản xuất đủ albumin và sự cản trở lưu thông máu do khối u hoặc tổn thương gan. Phù chân là dấu hiệu cho thấy bệnh đã ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh cân bằng chất lỏng của cơ thể.
Có. Dễ chảy máu hoặc xuất hiện các vết bầm tím không rõ nguyên nhân là một biểu hiện của ung thư gan khi chức năng gan tổng hợp các yếu tố đông máu bị suy giảm.
Gan là nhà máy sản xuất các protein cần thiết cho quá trình đông máu. Khi gan bị tổn thương nặng, khả năng sản xuất này bị ảnh hưởng, dẫn đến tình trạng dễ chảy máu nướu răng, chảy máu cam hoặc xuất hiện các vết bầm tím chỉ sau va chạm nhẹ.
Sốt nhẹ, thường xuyên có thể là một biểu hiện của ung thư gan, dù không phải là dấu hiệu đặc hiệu.
Nó có thể là phản ứng của cơ thể đối với sự hiện diện của khối u hoặc do nhiễm trùng thứ phát liên quan đến tình trạng suy giảm miễn dịch ở người bệnh gan. Tuy nhiên, sốt cũng là triệu chứng của rất nhiều bệnh lý khác, nên cần được thăm khám để xác định nguyên nhân chính xác.
Ngoài các triệu chứng chính đã kể trên, một số biểu hiện của ung thư gan ít gặp hơn bao gồm:
Tương tự như việc phát hiện sớm [nốt ruồi ung thư thường mọc ở dấu], việc nhận biết sớm các tín hiệu bất thường của cơ thể là vô cùng quan trọng, đặc biệt là với lá gan.
Câu hỏi “Khi nào cần đến gặp bác sĩ?” là vô cùng quan trọng khi bạn nhận thấy các biểu hiện của ung thư gan hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về sức khỏe. Đừng chần chừ!
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu xuất hiện bất kỳ biểu hiện của ung thư gan nào được liệt kê ở trên, đặc biệt là sút cân không rõ nguyên nhân, vàng da, vàng mắt, bụng trướng nhanh chóng hoặc đau tức vùng bụng trên bên phải kéo dài và tăng dần.
Những dấu hiệu này có thể là cảnh báo của ung thư gan hoặc các bệnh lý gan nghiêm trọng khác cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Việc tầm soát ung thư gan định kỳ có ý nghĩa then chốt đối với những người có nguy cơ cao, ngay cả khi chưa có bất kỳ biểu hiện của ung thư gan nào.
Các nhóm nguy cơ cao bao gồm người mắc viêm gan B, viêm gan C mạn tính, xơ gan do bất kỳ nguyên nhân nào (rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh tự miễn…), hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư gan. Tầm soát thường bao gồm siêu âm bụng và xét nghiệm máu AFP (alpha-fetoprotein) định kỳ 6 tháng một lần.
Nếu bạn đến gặp bác sĩ với các nghi ngờ về biểu hiện của ung thư gan, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, hỏi bệnh sử và chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác.
Các xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá chức năng gan và tìm kiếm các dấu hiệu bất thường.
Bao gồm xét nghiệm men gan (AST, ALT) để đánh giá mức độ tổn thương tế bào gan, xét nghiệm bilirubin để kiểm tra tình trạng vàng da, xét nghiệm albumin để đánh giá khả năng tổng hợp protein của gan và xét nghiệm AFP (alpha-fetoprotein), một chất chỉ điểm ung thư gan (mặc dù AFP cũng có thể tăng trong các bệnh lý gan khác hoặc thai kỳ).
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ nhìn rõ cấu trúc gan và phát hiện các khối u.
Bao gồm siêu âm bụng (phương pháp đơn giản, chi phí thấp, thường dùng để tầm soát và phát hiện ban đầu), chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng có tiêm thuốc cản quang (giúp xác định kích thước, vị trí, số lượng khối u và tình trạng xâm lấn, di căn).
Không phải mọi trường hợp nghi ngờ ung thư gan đều cần sinh thiết.
Trong nhiều trường hợp, khi các phương tiện chẩn đoán hình ảnh (đặc biệt là CT hoặc MRI có thuốc cản quang) cho thấy hình ảnh điển hình của ung thư gan ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ (ví dụ: xơ gan), bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán mà không cần sinh thiết. Tuy nhiên, trong các trường hợp không điển hình hoặc để xác định chính xác loại ung thư, sinh thiết gan (lấy mẫu mô gan để soi dưới kính hiển vi) là cần thiết để khẳng định chẩn đoán.
Việc hiểu rõ các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và tầm soát hiệu quả hơn, ngay cả khi chưa có biểu hiện của ung thư gan.
Viêm gan virus B (HBV) và virus C (HCV) mạn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan trên toàn thế giới.
Virus gây tổn thương gan kéo dài, dẫn đến viêm mạn tính, xơ hóa và cuối cùng là xơ gan. Xơ gan là tiền đề quan trọng cho sự phát triển của ung thư gan. Khoảng 80% các trường hợp ung thư gan nguyên phát xảy ra trên nền xơ gan, mà viêm gan B và C là nguyên nhân chính gây xơ gan.
Có, uống rượu bia quá mức là một yếu tố nguy cơ đáng kể gây ung thư gan.
Rượu làm tổn thương tế bào gan trực tiếp, dẫn đến viêm gan do rượu, xơ gan do rượu và cuối cùng là ung thư gan. Nguy cơ này tăng lên theo lượng rượu và thời gian uống.
Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), đặc biệt là dạng viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH), đang trở thành một nguyên nhân quan trọng gây xơ gan và ung thư gan, nhất là ở các nước phát triển.
Tình trạng này liên quan chặt chẽ đến béo phì, tiểu đường type 2 và hội chứng chuyển hóa. Mặc dù không uống rượu, việc tích tụ mỡ trong gan và tình trạng viêm có thể dẫn đến tổn thương gan tiến triển và tăng nguy cơ ung thư.
Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
Trong khi [ung thư tuyến giáp thể nhú di căn hạch cổ] là một dạng di căn phổ biến của một loại ung thư khác, ung thư gan cũng có xu hướng di căn sang các bộ phận khác khi ở giai đoạn muộn, làm cho tiên lượng trở nên xấu đi đáng kể.
Ung thư gan được phân loại theo các giai đoạn dựa trên kích thước khối u, số lượng khối u, mức độ xâm lấn mạch máu và khả năng di căn. Việc xác định giai đoạn giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và đưa ra tiên lượng cho người bệnh.
Ung thư gan giai đoạn sớm thường được định nghĩa là có một khối u nhỏ (ví dụ: dưới 2-3 cm) hoặc một vài khối u nhỏ, chưa xâm lấn mạch máu lớn và chưa di căn đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa.
Ở giai đoạn này, các biểu hiện của ung thư gan thường không rõ ràng hoặc không có triệu chứng. Đây là giai đoạn lý tưởng để điều trị triệt căn.
Ở giai đoạn trung gian, khối u có thể lớn hơn, có nhiều khối u hơn nhưng vẫn khu trú trong gan và chưa di căn xa. Giai đoạn tiến triển là khi khối u đã xâm lấn các mạch máu lớn, di căn đến các hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa (như phổi, xương).
Các biểu hiện của ung thư gan thường rõ rệt hơn ở các giai đoạn này, do khối u lớn hơn và ảnh hưởng nhiều hơn đến chức năng gan.
Tiên lượng sống đối với ung thư gan phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Một câu hỏi thường gặp khi đối mặt với ung thư di căn là tiên lượng sống, tương tự như câu hỏi [ung thư hạch di căn sống được bao lâu]. Tiên lượng cho ung thư gan di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, và thường không tốt bằng khi bệnh được phát hiện sớm.
Mặc dù không thể loại bỏ hoàn toàn nguy cơ mắc ung thư gan, nhưng có nhiều biện pháp hiệu quả giúp chúng ta giảm thiểu đáng kể nguy cơ này, ngay cả khi chưa xuất hiện bất kỳ biểu hiện của ung thư gan nào.
Tuyệt đối có. Tiêm phòng viêm gan B là biện pháp phòng ngừa ung thư gan hiệu quả nhất.
Virus viêm gan B là nguyên nhân chính gây ung thư gan ở Việt Nam. Tiêm phòng giúp cơ thể tạo miễn dịch chống lại virus, ngăn ngừa nhiễm virus B mạn tính và từ đó giảm nguy cơ xơ gan và ung thư gan. Trẻ sơ sinh nên được tiêm vắc xin viêm gan B trong vòng 24 giờ đầu sau sinh và hoàn thành phác đồ tiêm chủng đầy đủ.
Việc kiểm soát nhiễm virus viêm gan C (HCV) cũng vô cùng quan trọng.
Hiện nay đã có các phác đồ điều trị viêm gan C bằng thuốc kháng virus trực tiếp (DAAs) với tỷ lệ khỏi bệnh rất cao (trên 95%). Điều trị thành công viêm gan C giúp ngăn chặn tiến triển xơ gan và giảm đáng kể nguy cơ ung thư gan. Tương tự như việc tìm hiểu về các biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung, như việc [tiêm ung thư cổ tử cung ở đâu], việc chủ động bảo vệ lá gan thông qua tiêm phòng viêm gan B và lối sống lành mạnh là cách hiệu quả để giảm nguy cơ ung thư gan.
Hạn chế hoặc tốt nhất là kiêng hoàn toàn rượu bia là biện pháp thiết yếu để bảo vệ lá gan và giảm nguy cơ ung thư gan.
Rượu bia là chất độc trực tiếp đối với gan. Uống quá mức gây tổn thương tế bào gan, dẫn đến viêm gan, xơ gan và tăng nguy cơ ung thư.
Chắc chắn rồi. Duy trì cân nặng hợp lý, có chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên giúp phòng ngừa gan nhiễm mỡ không do rượu và các bệnh chuyển hóa khác có thể dẫn đến ung thư gan.
Kiểm soát tốt bệnh tiểu đường và mỡ máu cũng là những biện pháp quan trọng giúp bảo vệ lá gan của bạn.
Có. Aflatoxin là một yếu tố nguy cơ gây ung thư gan, đặc biệt khi kết hợp với nhiễm virus viêm gan B.
Hãy bảo quản thực phẩm khô (ngũ cốc, hạt, đậu phộng) ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh nấm mốc phát triển. Loại bỏ ngay những thực phẩm có dấu hiệu bị mốc.
Đối mặt với chẩn đoán ung thư gan là một thách thức lớn, không chỉ về mặt thể chất mà còn cả tinh thần. Bên cạnh việc điều trị y tế, sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và cộng đồng đóng vai trò quan trọng.
Sự động viên, quan tâm và hỗ trợ thực tế từ gia đình, bạn bè là nguồn sức mạnh tinh thần to lớn giúp người bệnh ung thư gan vượt qua khó khăn.
Họ có thể giúp đỡ trong sinh hoạt hàng ngày, cùng người bệnh đến bệnh viện, lắng nghe và chia sẻ những lo lắng, tạo môi trường sống tích cực. Sự đồng hành này giúp người bệnh cảm thấy bớt cô đơn và có thêm động lực để chiến đấu với bệnh tật.
Tham gia các nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư gan hoặc ung thư nói chung mang lại nhiều lợi ích.
Tại đây, người bệnh có thể gặp gỡ những người cùng cảnh ngộ, chia sẻ kinh nghiệm, học hỏi cách đối phó với các tác dụng phụ của điều trị, tìm kiếm thông tin hữu ích và nhận được sự cảm thông, thấu hiểu từ những người thực sự hiểu họ đang trải qua điều gì.
Chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng như chăm sóc sức khỏe thể chất.
Cảm giác lo lắng, sợ hãi, trầm cảm là điều dễ hiểu khi mắc bệnh ung thư. Người bệnh nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia tâm lý, tham gia các hoạt động thư giãn, thiền định, hoặc nói chuyện cởi mở về cảm xúc của mình. Điều này giúp nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ quá trình điều trị.
Để hiểu rõ hơn về các loại bệnh ung thư khác nhau, chẳng hạn như [ung thư hắc tố là gì], chúng ta thấy mỗi loại đều có những đặc điểm, biểu hiện riêng biệt và đều đòi hỏi sự quan tâm, chăm sóc đặc biệt từ cả y tế lẫn tinh thần.
Để cung cấp thêm góc nhìn chuyên môn, chúng tôi đã có cuộc trao đổi (giả định) với Bác sĩ Nguyễn Thị Thảo, một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực y tế, mặc dù chuyên môn chính là Nha khoa, Bác sĩ Thảo luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe tổng thể đối với mỗi cá nhân.
“Sức khỏe là một bức tranh tổng thể, nơi mọi bộ phận đều liên kết chặt chẽ với nhau,” Bác sĩ Thảo chia sẻ. “Dù làm việc trong lĩnh vực nha khoa, chúng tôi luôn khuyến khích bệnh nhân chú trọng đến lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ. Nhiều vấn đề sức khỏe toàn thân, bao gồm cả các bệnh lý nghiêm trọng như ung thư gan, có thể ảnh hưởng gián tiếp hoặc có những biểu hiện sớm tinh tế mà chúng ta cần lắng nghe cơ thể để nhận biết. Việc trang bị kiến thức về các dấu hiệu cảnh báo, dù không liên quan trực tiếp đến răng miệng, là điều cần thiết để mỗi người tự bảo vệ mình và những người thân yêu.”
Lời khuyên từ Bác sĩ Thảo nhấn mạnh rằng, dù hoạt động trong lĩnh vực chuyên biệt như nha khoa, việc trang bị kiến thức về sức khỏe tổng quát, bao gồm cả những biểu hiện của ung thư gan, là cách thể hiện sự quan tâm toàn diện đến bệnh nhân và cộng đồng.
Khoa học y tế không ngừng phát triển, mang lại nhiều hy vọng mới cho người bệnh ung thư gan.
Các phương pháp điều trị ung thư gan hiện nay rất đa dạng, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước và số lượng khối u, chức năng gan và sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Bao gồm phẫu thuật cắt bỏ khối u, ghép gan (đối với các trường hợp đủ điều kiện), các phương pháp điều trị tại chỗ như đốt sóng cao tần (RFA), tiêm cồn (PEI), tắc mạch hóa dầu (TACE), tắc mạch phóng xạ (TARE), xạ trị, hóa trị và các phương pháp điều trị toàn thân như thuốc đích (Targeted therapy) và liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy).
Lĩnh vực nghiên cứu ung thư gan đang có những bước tiến đáng kể.
Các nhà khoa học đang tập trung vào việc tìm hiểu sâu hơn về cơ chế phát triển của ung thư gan, phát triển các loại thuốc đích và liệu pháp miễn dịch mới hiệu quả hơn và ít tác dụng phụ hơn, cũng như tìm kiếm các phương pháp chẩn đoán sớm và chính xác hơn. Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành liên tục, hứa hẹn mang lại thêm nhiều lựa chọn điều trị trong tương lai.
Việc nhận biết sớm biểu hiện của ung thư gan là chìa khóa để tăng cơ hội điều trị thành công và kéo dài sự sống. Các dấu hiệu sớm thường mơ hồ, nhưng khi bệnh tiến triển, các triệu chứng như sút cân không rõ nguyên nhân, vàng da, vàng mắt, bụng trướng, đau tức vùng hạ sườn phải sẽ trở nên rõ ràng hơn. Tuy nhiên, không phải ai mắc ung thư gan cũng có đầy đủ các triệu chứng này, và các triệu chứng này cũng có thể do các bệnh lý khác gây ra.
Chính vì vậy, điều quan trọng nhất là lắng nghe cơ thể, không chủ quan với bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kéo dài và chủ động tầm soát định kỳ nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (viêm gan B, C mạn tính, xơ gan…). Việc trang bị kiến thức về biểu hiện của ung thư gan, kết hợp với lối sống lành mạnh, tiêm phòng đầy đủ và thăm khám sức khỏe định kỳ là cách tốt nhất để bảo vệ lá gan, bảo vệ sức khỏe của chính mình và những người thân yêu. Hãy chia sẻ những thông tin này đến những người xung quanh bạn, vì kiến thức chính là sức mạnh trong cuộc chiến chống lại căn bệnh này.
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi