Theo dõi chúng tôi tại

Lấy Sinh Thiết Có Nguy Hiểm Không? Chuyên Gia Giải Đáp Chi Tiết

26/05/2025 11:54 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Nhiều người khi nghe đến cụm từ “lấy sinh thiết” thường cảm thấy lo lắng, thậm chí là sợ hãi. Phản ứng này hoàn toàn dễ hiểu, bởi lẽ sinh thiết là một thủ thuật y khoa liên quan đến việc lấy mẫu mô hoặc tế bào từ cơ thể để kiểm tra dưới kính hiển vi. Câu hỏi thường trực trong tâm trí họ là Lấy Sinh Thiết Có Nguy Hiểm Không, có đau đớn hay gây biến chứng gì nghiêm trọng không. Bài viết này, dưới góc nhìn của một chuyên gia bệnh lý tại Nha Khoa Bảo Anh, sẽ “giải mã” tường tận về quy trình này, giúp bạn hiểu rõ hơn, giảm bớt nỗi lo và chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe của mình. Đừng để những e ngại mơ hồ cản trở bạn tiếp cận thông tin y tế chính xác nhé!

Sinh Thiết Là Gì và Tại Sao Lại Cần Thiết?

Để trả lời câu hỏi “lấy sinh thiết có nguy hiểm không”, trước hết chúng ta cần hiểu rõ sinh thiết là gì và vai trò quan trọng của nó trong y học.

Sinh thiết (biopsy) là một thủ thuật chẩn đoán, trong đó một mẫu nhỏ mô hoặc tế bào được lấy ra từ một vị trí cụ thể trong cơ thể. Mẫu này sau đó được gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh để các nhà bệnh lý học kiểm tra dưới kính hiển vi. Mục đích chính của sinh thiết là xác định chính xác bản chất của một tổn thương, khối u, hoặc tình trạng bệnh lý mà các phương pháp chẩn đoán khác như xét nghiệm máu, siêu âm, X-quang, CT scan hay MRI chưa thể đưa ra kết luận cuối cùng.

Hãy tưởng tượng cơ thể chúng ta như một ngôi nhà phức tạp. Khi có một vấn đề xảy ra (một cục u xuất hiện, một vùng da đổi màu bất thường, một cơ quan có dấu hiệu viêm nhiễm), các phương pháp chẩn đoán hình ảnh giống như việc quan sát ngôi nhà từ bên ngoài hoặc chụp ảnh các phòng. Chúng cho chúng ta thấy “hình dáng” hoặc “vị trí” của vấn đề. Tuy nhiên, để biết chính xác “vật liệu” tạo nên vấn đề đó là gì – là một bức tường vững chắc, một mảng sơn bong tróc, hay một loại nấm mốc nguy hiểm – chúng ta cần phải lấy một “mẫu nhỏ” từ chính vị trí đó để phân tích kỹ lưỡng hơn. Đó chính là vai trò của sinh thiết.

Trong rất nhiều trường hợp, đặc biệt là khi nghi ngờ ung thư hoặc các bệnh lý viêm nhiễm phức tạp, sinh thiết là “tiêu chuẩn vàng” để đưa ra chẩn đoán xác định. Nó giúp bác sĩ:

  • Xác định xem một khối u là lành tính hay ác tính.
  • Phân loại loại ung thư cụ thể.
  • Đánh giá mức độ tiến triển (giai đoạn) của bệnh ung thư.
  • Xác định nguyên nhân chính xác của các tình trạng viêm nhiễm, nhiễm trùng, hoặc bệnh lý khác.
  • Hướng dẫn kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả nhất cho bệnh nhân.

Không có sinh thiết, việc chẩn đoán nhiều bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt là ung thư, sẽ gặp vô vàn khó khăn và có thể dẫn đến việc điều trị sai hướng hoặc chậm trễ, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kết quả cuối cùng của người bệnh.

Các Loại Sinh Thiết Phổ Biến Hiện Nay

Khi tìm hiểu “lấy sinh thiết có nguy hiểm không”, bạn sẽ thấy rằng mức độ “nguy hiểm” (hay đúng hơn là rủi ro) có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sinh thiết và vị trí lấy mẫu. Có nhiều kỹ thuật sinh thiết khác nhau, được lựa chọn tùy theo loại tổn thương, vị trí và điều kiện sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số loại sinh thiết phổ biến:

Sinh thiết Kim (Needle Biopsy)

Đây là loại sinh thiết sử dụng một cây kim rỗng đặc biệt để lấy mẫu mô hoặc dịch từ một khối u hoặc vùng bất thường. Sinh thiết kim thường ít xâm lấn hơn phẫu thuật và có thể được thực hiện nhanh chóng. Có hai loại chính:

  • Sinh thiết kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA): Sử dụng kim rất mảnh (giống kim tiêm thông thường) để hút các tế bào hoặc dịch. Thường dùng cho các khối u sờ thấy được như ở tuyến giáp, hạch bạch huyết, hoặc vú. Thủ thuật này ít gây đau và thường chỉ cần gây tê tại chỗ. Rủi ro rất thấp, chủ yếu là bầm tím nhẹ hoặc chảy máu tại chỗ.
  • Sinh thiết kim lõi (Core Needle Biopsy): Sử dụng kim lớn hơn để lấy một “lõi” mô từ tổn thương. Kỹ thuật này cung cấp mẫu mô lớn hơn so với FNA, giúp nhà bệnh lý học đánh giá cấu trúc mô. Thường dùng cho các khối u ở vú, gan, thận, hoặc các mô sâu hơn. Có thể cần gây tê tại chỗ hoặc gây mê nhẹ. Rủi ro bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, hoặc đau nhẹ sau thủ thuật, nhưng nhìn chung vẫn được coi là an toàn.

Sinh thiết Cắt Bỏ (Excisional Biopsy) và Sinh thiết Rạch (Incisional Biopsy)

Đây là các loại sinh thiết có liên quan đến phẫu thuật.

  • Sinh thiết cắt bỏ (Excisional Biopsy): Toàn bộ tổn thương (ví dụ: nốt ruồi nghi ngờ, khối u nhỏ) được cắt bỏ hoàn toàn cùng với một phần nhỏ mô lành xung quanh. Kỹ thuật này vừa có mục đích chẩn đoán, vừa có thể là điều trị nếu tổn thương là lành tính và nhỏ. Thường cần gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân tùy vị trí và kích thước.
  • Sinh thiết rạch (Incisional Biopsy): Chỉ lấy một phần của tổn thương lớn. Thường được thực hiện khi tổn thương quá lớn để cắt bỏ hoàn toàn ngay từ đầu, hoặc khi vị trí tổn thương phức tạp. Kỹ thuật này giúp xác định bản chất để lên kế hoạch điều trị tiếp theo (ví dụ: phẫu thuật rộng hơn, xạ trị, hóa trị).

Cả hai loại sinh thiết phẫu thuật này đều xâm lấn hơn sinh thiết kim và đi kèm với các rủi ro tiềm ẩn của bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, như chảy máu nhiều hơn, nhiễm trùng vết mổ, hoặc để lại sẹo lớn hơn. Tuy nhiên, với kỹ thuật vô trùng và chăm sóc sau phẫu thuật đúng cách, các rủi ro này được giảm thiểu đáng kể.

Sinh thiết Soi (Endoscopic Biopsy)

Thủ thuật này sử dụng ống nội soi (một ống mỏng, linh hoạt với camera ở đầu) để quan sát các cơ quan bên trong cơ thể như đường tiêu hóa (thực quản, dạ dày, ruột), đường hô hấp (phế quản), hoặc đường tiết niệu. Thông qua ống nội soi, bác sĩ có thể nhìn thấy các tổn thương bất thường và sử dụng dụng cụ nhỏ đi kèm (như kẹp) để lấy mẫu mô. Ví dụ phổ biến là sinh thiết dạ dày trong quá trình nội soi dạ dày khi có các triệu chứng [đau bụng trên rốn sau khi ăn].

Sinh thiết nội soi thường được coi là an toàn và ít xâm lấn. Rủi ro chính (rất hiếm gặp) có thể là chảy máu tại vị trí lấy mẫu hoặc thủng cơ quan nội tạng.

Sinh thiết Da (Skin Biopsy)

Được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng da như phát ban, nhiễm trùng, hoặc các tổn thương nghi ngờ ung thư da (như ung thư biểu mô tế bào đáy, ung thư biểu mô tế bào vảy, u hắc tố). Các kỹ thuật phổ biến bao gồm:

  • Sinh thiết cạo (Shave Biopsy): Cạo bỏ lớp trên cùng của tổn thương da bằng dao cạo hoặc lưỡi dao sắc. Thường dùng cho các tổn thương nhô lên khỏi bề mặt da.
  • Sinh thiết bấm (Punch Biopsy): Sử dụng một dụng cụ giống như “máy bấm lỗ” nhỏ để lấy một mẫu hình trụ xuyên qua tất cả các lớp của da. Cần gây tê tại chỗ và có thể cần một mũi khâu.
  • Sinh thiết cắt bỏ (Excisional Biopsy): Cắt bỏ toàn bộ tổn thương da và khâu lại.

Sinh thiết da là thủ thuật đơn giản, thường được thực hiện tại phòng khám và ít rủi ro. Các biến chứng chủ yếu là chảy máu nhẹ, nhiễm trùng hoặc để lại sẹo nhỏ. Chẳng hạn, khi bạn có các nốt mụn hay tổn thương bất thường ở vùng miệng và tự hỏi [nguyên nhân nổi mụn ở mép miệng] là gì, đôi khi bác sĩ da liễu hoặc nha sĩ có thể cân nhắc sinh thiết da hoặc niêm mạc miệng nếu các phương pháp chẩn đoán khác không rõ ràng.

Sinh thiết Tủy xương (Bone Marrow Biopsy)

Lấy mẫu tủy xương lỏng (hút tủy) và/hoặc mô tủy xương đặc (sinh thiết tủy) từ xương chậu hoặc xương ức. Được sử dụng để chẩn đoán các bệnh lý về máu và tủy xương như bệnh bạch cầu (leukemia), lymphoma, đa u tủy, hoặc tìm kiếm sự di căn của các loại ung thư khác vào tủy xương.

Thủ thuật này có thể gây đau và khó chịu hơn các loại sinh thiết khác, thường cần gây tê tại chỗ và đôi khi là an thần nhẹ. Rủi ro bao gồm chảy máu, nhiễm trùng, và đau dai dẳng tại vị trí lấy mẫu, nhưng các biến chứng nghiêm trọng rất hiếm.

Các Loại Sinh Thiết Khác

Ngoài ra còn có nhiều loại sinh thiết chuyên biệt khác tùy thuộc vào vị trí và loại bệnh lý, ví dụ:

  • Sinh thiết hạch bạch huyết (Lymph Node Biopsy): Lấy mẫu hạch bạch huyết sưng to.
  • Sinh thiết thận (Kidney Biopsy): Lấy mẫu mô thận qua da bằng kim dưới hướng dẫn của siêu âm.
  • Sinh thiết gan (Liver Biopsy): Tương tự, lấy mẫu mô gan qua da.
  • Sinh thiết khoang miệng/họng/thanh quản: Lấy mẫu mô từ các vùng này khi nghi ngờ tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư.

Mỗi loại sinh thiết có quy trình và rủi ro riêng, nhưng điểm chung là chúng đều là các thủ thuật được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc vô trùng để đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh.

Vậy, Lấy Sinh Thiết Có Nguy Hiểm Không Như Lời Đồn?

Đây là câu hỏi cốt lõi mà bài viết này muốn làm rõ. Nhìn chung, lấy sinh thiết không nguy hiểm như nhiều người vẫn nghĩ. Nó là một thủ thuật chẩn đoán thường quy trong y học hiện đại và tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng là rất thấp.

Bác sĩ Nguyễn Văn An, một chuyên gia giải phẫu bệnh lâu năm tại Hà Nội, chia sẻ: “Nỗi sợ hãi về sinh thiết thường xuất phát từ sự thiếu hiểu biết về quy trình và những rủi ro thực tế. Chúng ta thường gắn sinh thiết với ung thư và nghĩ rằng bản thân thủ thuật này rất đáng sợ. Tuy nhiên, trên thực tế, sinh thiết là một công cụ an toàn và cực kỳ có giá trị giúp chúng tôi ‘nhìn’ rõ bản chất của bệnh, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác nhất. Rủi ro của việc không làm sinh thiết khi có chỉ định thường lớn hơn rất nhiều so với rủi ro của chính thủ thuật.”

Để minh chứng cho điều này, hãy cùng phân tích những rủi ro tiềm ẩn và mức độ phổ biến của chúng.

Các Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Lấy Sinh Thiết (Và Mức Độ Phổ Biến)

Như bất kỳ thủ thuật y tế nào, sinh thiết không hoàn toàn không có rủi ro, nhưng hầu hết các rủi ro này đều nhỏ và có thể xử lý được:

  1. Chảy Máu: Đây là biến chứng phổ biến nhất, nhưng thường chỉ ở mức độ nhẹ, bầm tím hoặc rỉ máu tại vị trí lấy mẫu. Việc áp lực lên vết thương trong vài phút sau thủ thuật thường đủ để cầm máu. Chảy máu nghiêm trọng, đặc biệt là ở các vị trí sâu hoặc cơ quan nội tạng, là cực kỳ hiếm, trừ khi bệnh nhân có rối loạn đông máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu mà không thông báo cho bác sĩ.
  2. Nhiễm Trùng: Nguy cơ nhiễm trùng tại vị trí lấy mẫu hoặc vết mổ là có tồn tại, nhưng rất thấp nhờ các kỹ thuật vô trùng nghiêm ngặt được áp dụng. Bác sĩ thường làm sạch da kỹ lưỡng trước thủ thuật và hướng dẫn chăm sóc vết thương sau đó để ngăn ngừa nhiễm trùng. Dấu hiệu nhiễm trùng có thể bao gồm sưng, nóng, đỏ, đau tăng lên, hoặc chảy dịch mủ.
  3. Đau và Khó Chịu: Mức độ đau phụ thuộc vào loại sinh thiết và vị trí lấy mẫu. Sinh thiết kim nhỏ hoặc sinh thiết da thường chỉ gây cảm giác châm chích nhẹ như tiêm. Các loại sinh thiết sâu hơn hoặc phẫu thuật có thể gây đau vừa hoặc đáng kể sau đó, nhưng thường có thể kiểm soát hiệu quả bằng thuốc giảm đau thông thường. Cảm giác đau thường giảm dần trong vài ngày.
  4. Sưng và Bầm Tím: Phản ứng viêm tự nhiên của cơ thể tại vị trí bị tác động. Đây là điều bình thường và thường tự biến mất sau một thời gian ngắn. Chườm lạnh có thể giúp giảm sưng và bầm tím.
  5. Tổn Thương Các Mô Hoặc Cơ Quan Lân Cận (Hiếm gặp): Trong các sinh thiết ở sâu hoặc gần các cấu trúc quan trọng, có một nguy cơ rất nhỏ gây tổn thương các dây thần kinh, mạch máu, hoặc cơ quan lân cận. Tuy nhiên, các bác sĩ thực hiện sinh thiết là những chuyên gia được đào tạo bài bản, thường sử dụng hướng dẫn hình ảnh (siêu âm, CT) để thực hiện thủ thuật một cách chính xác và an toàn nhất có thể.

Biến Chứng Nghiêm Trọng (Cực Kỳ Hiếm)

Các biến chứng thực sự nguy hiểm như chảy máu không kiểm soát, thủng cơ quan nội tạng (trong sinh thiết nội soi hoặc sinh thiết gan/thận), hoặc nhiễm trùng lan rộng là cực kỳ hiếm. Tỷ lệ xảy ra các biến chứng này thấp hơn rất nhiều so với nguy cơ từ việc bỏ sót hoặc chẩn đoán sai bệnh lý nguy hiểm (như ung thư) do từ chối sinh thiết.

Giống như việc tìm hiểu [cách làm giảm nghẹt mũi] bằng các biện pháp đơn giản tại nhà có thể giúp giảm khó chịu tạm thời, nhưng nếu nghẹt mũi kéo dài và có các dấu hiệu bất thường khác, bạn cần đi khám để tìm ra nguyên nhân gốc rễ. Sinh thiết cũng vậy, nó là bước cần thiết để “đi đến cùng” nguyên nhân khi các dấu hiệu cảnh báo xuất hiện.

Lấy Sinh Thiết Có Làm Lây Lan Ung Thư Không?

Một lo ngại phổ biến khác là liệu việc “đụng chạm” vào khối u khi sinh thiết có thể làm các tế bào ung thư lây lan sang các bộ phận khác của cơ thể hay không. Đây là một quan niệm sai lầm và không có bằng chứng khoa học đáng tin cậy nào cho thấy sinh thiết gây ra sự lây lan của ung thư.

Các nghiên cứu lớn đã chứng minh rằng sinh thiết, khi được thực hiện đúng kỹ thuật bởi các chuyên gia, không làm tăng nguy cơ di căn ung thư. Các bác sĩ phẫu thuật và can thiệp y tế sử dụng các kỹ thuật đặc biệt để giảm thiểu tối đa mọi khả năng (dù rất nhỏ) tế bào ung thư phát tán trong quá trình lấy mẫu. Hơn nữa, lợi ích của việc có được chẩn đoán chính xác để bắt đầu điều trị kịp thời và hiệu quả luôn vượt trội so với nguy cơ lý thuyết này.

Tiến sĩ Lê Thị Bình, một nhà nghiên cứu bệnh học hàng đầu, khẳng định: “Lấy mẫu sinh thiết là bước đi chiến lược trong cuộc chiến chống ung thư. Nó giúp chúng ta hiểu rõ ‘kẻ địch’ là ai, mạnh yếu thế nào để có thể lên ‘kế hoạch tác chiến’ hiệu quả nhất. Lo sợ sinh thiết làm lây lan ung thư giống như lo sợ việc trinh sát tiền tuyến sẽ làm quân địch mạnh thêm vậy. Hoàn toàn ngược lại, nó giúp chúng ta giành lợi thế thông tin.”

Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Độ Rủi Ro Khi Lấy Sinh Thiết

Mặc dù sinh thiết nhìn chung là an toàn, một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến mức độ rủi ro tiềm ẩn:

  1. Loại Sinh Thiết và Vị Trí Lấy Mẫu: Như đã phân tích ở trên, sinh thiết ở các vị trí sâu hoặc các cơ quan quan trọng (gan, thận, tủy xương) có thể có rủi ro cao hơn một chút so với sinh thiết da hay sinh thiết kim ở nông. Sinh thiết phẫu thuật cũng tiềm ẩn rủi ro của gây mê và vết mổ.
  2. Tình Trạng Sức Khỏe Tổng Thể Của Bệnh Nhân: Bệnh nhân có các vấn đề về đông máu, đang dùng thuốc chống đông, bị suy giảm miễn dịch, hoặc có các bệnh lý mạn tính nghiêm trọng khác có thể có nguy cơ biến chứng cao hơn. Do đó, việc thông báo đầy đủ tiền sử bệnh và các loại thuốc đang sử dụng cho bác sĩ trước khi làm sinh thiết là cực kỳ quan trọng.
  3. Kỹ Năng và Kinh Nghiệm Của Người Thực Hiện Thủ Thuật: Sinh thiết đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm nhất định. Việc được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa (như bác sĩ giải phẫu bệnh, bác sĩ ngoại khoa, bác sĩ nội soi, bác sĩ chẩn đoán hình ảnh can thiệp) tại các cơ sở y tế uy tín giúp giảm thiểu đáng kể các rủi ro.
  4. Tuân Thủ Hướng Dẫn Trước và Sau Thủ Thuật: Việc tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về việc chuẩn bị (như nhịn ăn, tạm ngừng thuốc) và chăm sóc sau thủ thuật (như giữ khô vết thương, tránh vận động mạnh) đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa biến chứng.

Cần Chuẩn Bị Gì Trước Khi Lấy Sinh Thiết?

Việc chuẩn bị tốt giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo thủ thuật diễn ra suôn sẻ. Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn cụ thể tùy thuộc vào loại sinh thiết bạn sẽ thực hiện, nhưng một số điểm chung bao gồm:

  • Thông báo đầy đủ về tiền sử bệnh: Bao gồm các bệnh mạn tính, dị ứng (đặc biệt là thuốc gây tê), các cuộc phẫu thuật trước đây.
  • Thông báo về các loại thuốc đang sử dụng: Đặc biệt là thuốc chống đông máu (aspirin, clopidogrel, warfarin, các thuốc kháng đông thế hệ mới), thuốc chống viêm không steroid (ibuprofen, naproxen), các loại vitamin, thảo dược, và thực phẩm chức năng. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn tạm ngừng một số loại thuốc trước thủ thuật.
  • Thông báo về việc mang thai hoặc nghi ngờ mang thai: Một số kỹ thuật hoặc thuốc sử dụng trong quá trình sinh thiết có thể không an toàn cho thai phụ.
  • Nhịn ăn uống: Nếu sinh thiết cần gây mê toàn thân, hoặc sinh thiết liên quan đến đường tiêu hóa (như nội soi dạ dày, đại tràng), bạn sẽ cần nhịn ăn uống trong một khoảng thời gian nhất định trước thủ thuật theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Sắp xếp người đưa đón: Nếu bạn được gây mê hoặc dùng thuốc an thần, bạn sẽ không thể tự lái xe về nhà.
  • Chuẩn bị tâm lý: Hiểu rõ về thủ thuật, các bước sẽ diễn ra và những gì cần làm sau đó sẽ giúp bạn bớt lo lắng. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho bác sĩ về bất cứ điều gì bạn băn khoăn liên quan đến việc lấy sinh thiết có nguy hiểm không hay quy trình cụ thể.

Quy Trình Lấy Sinh Thiết Diễn Ra Như Thế Nào?

Quy trình cụ thể sẽ khác nhau tùy loại sinh thiết, nhưng nhìn chung sẽ bao gồm các bước sau:

  1. Chuẩn bị: Bệnh nhân được thay trang phục phù hợp, nằm ở tư thế thích hợp cho vị trí lấy mẫu. Vùng da hoặc niêm mạc cần lấy mẫu sẽ được làm sạch kỹ lưỡng bằng dung dịch sát khuẩn.
  2. Gây tê/Gây mê: Tùy loại sinh thiết, bác sĩ sẽ tiến hành gây tê tại chỗ (tiêm thuốc tê vào vùng lấy mẫu), gây an thần (giúp bệnh nhân thư giãn và buồn ngủ), hoặc gây mê toàn thân (khi sinh thiết cần phẫu thuật lớn).
  3. Lấy Mẫu: Sử dụng dụng cụ chuyên biệt (kim, dao mổ nhỏ, kẹp nội soi) để lấy một hoặc nhiều mẫu mô/tế bào nhỏ từ vị trí cần chẩn đoán. Quá trình này thường chỉ mất vài phút. Nếu sử dụng kim hoặc nội soi, bác sĩ có thể sử dụng hướng dẫn hình ảnh (siêu âm, CT) để định vị chính xác.
  4. Cầm máu và Băng bó: Sau khi lấy mẫu, bác sĩ sẽ tiến hành cầm máu tại vị trí lấy mẫu. Có thể cần áp lực, sử dụng vật liệu cầm máu, hoặc khâu một vài mũi nếu là sinh thiết phẫu thuật hoặc sinh thiết bấm. Vết thương sẽ được băng bó lại.
  5. Chuyển Mẫu đến Phòng Xét Nghiệm: Mẫu mô/tế bào được đặt vào dung dịch cố định (thường là formalin) để bảo quản và gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh.

Mẫu Sinh Thiết Được Xử Lý và Phân Tích Như Thế Nào Trong Phòng Lab?

Sau khi mẫu được gửi đến phòng xét nghiệm, các nhà bệnh lý học và kỹ thuật viên sẽ thực hiện một quy trình phức tạp để chuẩn bị và phân tích mẫu:

  1. Cố Định: Mẫu được ngâm trong dung dịch cố định (ví dụ: formalin) để bảo quản cấu trúc tế bào và ngăn ngừa sự phân hủy.
  2. Xử Lý Mô: Mẫu trải qua các bước xử lý bằng hóa chất để loại bỏ nước và thay thế bằng paraffin lỏng.
  3. Đúc Khối: Mẫu mô được nhúng vào paraffin lỏng, sau đó để đông đặc tạo thành một khối paraffin chứa mô bên trong.
  4. Cắt Lát Mỏng: Khối paraffin được đặt trên một máy cắt lát chuyên dụng (microtome) để cắt thành các lát cực mỏng (khoảng 4-5 micromet – mỏng hơn sợi tóc nhiều lần).
  5. Đặt Lên Lam Kính: Các lát cắt mỏng được đặt cẩn thận lên các lam kính thủy tinh.
  6. Nhuộm Màu: Các lát cắt trên lam kính được nhuộm bằng các loại thuốc nhuộm đặc biệt (thường là Hematoxylin và Eosin – H&E) để làm nổi bật các cấu trúc tế bào và mô. Đôi khi cần các kỹ thuật nhuộm đặc biệt khác (như hóa mô miễn dịch) để xác định các protein hoặc dấu ấn sinh học cụ thể trên tế bào.
  7. Kiểm Tra Dưới Kính Hiển Vi: Nhà bệnh lý học sẽ kiểm tra các lam kính dưới kính hiển vi. Họ quan sát hình dạng, kích thước, cấu trúc của tế bào và cách chúng sắp xếp để xác định xem có bất thường hay không (viêm nhiễm, tổn thương tiền ung thư, ung thư, loại ung thư cụ thể, v.v.).
  8. Viết Báo Cáo: Dựa trên những gì quan sát được, nhà bệnh lý học sẽ viết một báo cáo giải phẫu bệnh chi tiết, mô tả tổn thương và đưa ra chẩn đoán. Báo cáo này sẽ được gửi lại cho bác sĩ lâm sàng đã chỉ định sinh thiết.

Toàn bộ quá trình này có thể mất từ vài ngày đến hơn một tuần tùy thuộc vào độ phức tạp của mẫu, các xét nghiệm bổ sung cần thiết và khối lượng công việc của phòng xét nghiệm. Đây là lý do tại sao bạn thường phải chờ đợi kết quả sinh thiết, và sự chờ đợi này có thể khá căng thẳng.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Sinh Thiết (Q&A)

Để giúp bạn giải tỏa thêm những băn khoăn về việc lấy sinh thiết có nguy hiểm không và các vấn đề liên quan, dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến:

Lấy sinh thiết có đau không?

Trả lời ngắn: Thường không đau trong quá trình thực hiện nhờ gây tê. Cảm giác đau nhẹ có thể xuất hiện sau đó nhưng thường kiểm soát được.

Giải thích chi tiết: Mức độ đau phụ thuộc vào loại sinh thiết và ngưỡng chịu đau của mỗi người. Đối với sinh thiết nông như sinh thiết da hoặc sinh thiết kim nhỏ, bạn chỉ cảm thấy châm chích khi tiêm thuốc gây tê. Trong quá trình lấy mẫu, vùng đó đã bị tê nên bạn sẽ không cảm thấy đau, có thể chỉ là cảm giác áp lực hoặc khó chịu nhẹ. Đối với sinh thiết sâu hoặc phẫu thuật, bạn sẽ được gây mê hoặc an thần nên không cảm thấy gì trong khi làm. Sau khi hết thuốc tê/thuốc mê, bạn có thể cảm thấy đau tại vị trí lấy mẫu, sưng hoặc bầm tím. Cơn đau này thường nhẹ đến vừa và có thể giảm bớt bằng thuốc giảm đau thông thường (paracetamol, ibuprofen) theo chỉ định của bác sĩ. Cảm giác khó chịu thường giảm dần trong vài ngày.

Lấy sinh thiết có để lại sẹo không?

Trả lời ngắn: Có thể để lại sẹo, mức độ phụ thuộc vào loại sinh thiết và cách chăm sóc vết thương.

Giải thích chi tiết: Sinh thiết kim nhỏ thường chỉ để lại một chấm nhỏ hoặc không để lại sẹo đáng kể. Sinh thiết kim lõi hoặc sinh thiết bấm có thể để lại một vết sẹo nhỏ hình tròn hoặc hình đường kẻ cần vài mũi khâu. Sinh thiết phẫu thuật (cắt bỏ hoặc rạch) sẽ để lại sẹo lớn hơn tương ứng với kích thước vết mổ. Mức độ sẹo còn phụ thuộc vào vị trí lấy mẫu (một số vùng da lành sẹo tốt hơn vùng khác), cơ địa của mỗi người, và cách bạn chăm sóc vết thương sau đó. Giữ sạch vết thương, tránh ánh nắng trực tiếp lên sẹo mới, và sử dụng các sản phẩm hỗ trợ làm mờ sẹo (nếu cần và được bác sĩ khuyên dùng) có thể giúp sẹo mờ đi theo thời gian.

Mất bao lâu để có kết quả sinh thiết?

Trả lời ngắn: Thường mất từ vài ngày đến 1-2 tuần.

Giải thích chi tiết: Thời gian chờ đợi kết quả sinh thiết phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: loại sinh thiết, mức độ phức tạp của mẫu mô, số lượng mẫu cần xử lý, các xét nghiệm bổ sung cần thực hiện (như nhuộm hóa mô miễn dịch), và khối lượng công việc tại phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh. Thông thường, các mẫu đơn giản có thể có kết quả trong 3-5 ngày làm việc. Các trường hợp phức tạp hơn hoặc cần xét nghiệm đặc biệt có thể mất 7-10 ngày hoặc lâu hơn. Bác sĩ sẽ thông báo cho bạn thời gian dự kiến có kết quả khi bạn hoàn thành thủ thuật. Sự chờ đợi này có thể căng thẳng, nhưng kết quả chính xác là vô cùng quan trọng để đưa ra quyết định điều trị đúng đắn.

Cần kiêng khem gì sau khi lấy sinh thiết?

Trả lời ngắn: Tùy loại sinh thiết, nhưng thường cần giữ sạch vết thương, tránh vận động mạnh, và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ.

Giải thích chi tiết: Bác sĩ sẽ cung cấp hướng dẫn chăm sóc cụ thể sau sinh thiết cho bạn. Các lời khuyên chung thường bao gồm:

  • Chăm sóc vết thương: Giữ vết thương khô ráo và sạch sẽ. Thay băng theo hướng dẫn. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau tăng, chảy dịch mủ).
  • Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn hoặc theo đơn của bác sĩ nếu cần.
  • Tránh hoạt động mạnh: Tránh nâng vật nặng, tập thể dục cường độ cao, hoặc các hoạt động có thể gây căng hoặc va chạm vào vị trí lấy mẫu trong vài ngày đầu.
  • Tránh ngâm mình: Hạn chế tắm bồn, bơi lội, hoặc ngâm mình trong nước cho đến khi vết thương lành hẳn để tránh nhiễm trùng. Tắm vòi sen thường được cho phép sau 24-48 giờ, tùy vị trí sinh thiết.
  • Chế độ ăn uống: Thường không có kiêng khem đặc biệt về ăn uống, trừ khi sinh thiết liên quan đến hệ tiêu hóa hoặc bạn được gây mê (có thể cần ăn nhẹ và dễ tiêu hóa lúc đầu).
  • Tái khám: Tuân thủ lịch hẹn tái khám của bác sĩ để kiểm tra vết thương và nhận kết quả sinh thiết.

Sinh thiết có thể đưa ra kết quả sai không?

Trả lời ngắn: Rất hiếm khi kết quả sinh thiết hoàn toàn sai, nhưng có thể có kết quả “âm tính giả” hoặc “dương tính giả” trong một số trường hợp.

Giải thích chi tiết: Sinh thiết là phương pháp chẩn đoán có độ chính xác rất cao khi được thực hiện đúng quy trình và được đọc bởi nhà bệnh lý học giàu kinh nghiệm. Tuy nhiên, vẫn có một xác suất nhỏ xảy ra sai sót:

  • Âm tính giả: Mẫu mô được lấy không chứa đủ tế bào bất thường hoặc không lấy đúng vị trí có tổn thương, dẫn đến kết quả sinh thiết bình thường trong khi thực tế có bệnh lý (ví dụ: ung thư). Điều này có thể xảy ra nếu tổn thương quá nhỏ, khó tiếp cận, hoặc không đồng nhất.
  • Dương tính giả: Cực kỳ hiếm, nhưng có thể xảy ra nếu có sự nhầm lẫn mẫu hoặc nhà bệnh lý học diễn giải kết quả sai.
  • Kết quả không kết luận được: Mẫu mô không đủ chất lượng (quá nhỏ, bị dập nát, hoặc không có tế bào cần thiết) để đưa ra chẩn đoán xác định. Khi đó, có thể cần phải thực hiện sinh thiết lại.

Để giảm thiểu nguy cơ này, điều quan trọng là sinh thiết phải được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm, sử dụng kỹ thuật lấy mẫu phù hợp, và mẫu phải được xử lý và đọc bởi nhà bệnh lý học có chuyên môn cao. Nếu kết quả sinh thiết không phù hợp với các dấu hiệu lâm sàng hoặc kết quả các xét nghiệm khác, bác sĩ có thể yêu cầu xem xét lại lam kính hoặc thực hiện sinh thiết lần thứ hai.

Khi nào thì bác sĩ sẽ chỉ định lấy sinh thiết?

Trả lời ngắn: Khi các phương pháp chẩn đoán khác không thể xác định rõ bản chất của một tổn thương hoặc tình trạng bệnh lý.

Giải thích chi tiết: Bác sĩ thường chỉ định sinh thiết khi họ phát hiện một dấu hiệu bất thường cần được làm rõ. Đó có thể là:

  • Một khối u hoặc khối sưng được phát hiện khi thăm khám, qua chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, X-quang, CT, MRI), hoặc qua nội soi.
  • Các tổn thương trên da hoặc niêm mạc có hình dạng, kích thước, màu sắc thay đổi bất thường, hoặc không lành sau một thời gian. Ví dụ, một vết loét trong miệng kéo dài, một nốt ruồi thay đổi đột ngột, hoặc các tổn thương nghi ngờ tiền ung thư trong khoang miệng.
  • Các xét nghiệm máu hoặc chẩn đoán hình ảnh gợi ý một bệnh lý ở cơ quan nội tạng (như gan, thận, phổi), nhưng cần xác nhận bản chất của tổn thương.
  • Khi có các triệu chứng dai dẳng không giải thích được bằng các nguyên nhân thông thường, và bác sĩ nghi ngờ một bệnh lý nghiêm trọng cần chẩn đoán xác định. Chẳng hạn, nếu bạn gặp tình trạng [viêm niệu đạo có mủ], việc xác định chính xác nguyên nhân gây viêm nhiễm có thể cần các xét nghiệm đặc hiệu, và trong một số trường hợp hiếm gặp, việc tìm hiểu sâu hơn về sự thay đổi mô có thể cần sinh thiết (dù không phổ biến cho viêm niệu đạo thông thường).

Sinh thiết có làm bệnh nặng thêm không?

Trả lời ngắn: Sinh thiết không làm bệnh nặng thêm nếu được thực hiện đúng kỹ thuật.

Giải thích chi tiết: Mục đích của sinh thiết là chẩn đoán để có thể điều trị bệnh hiệu quả hơn, chứ không phải làm bệnh nặng thêm. Các thủ thuật lấy mẫu được thiết kế để lấy lượng mô nhỏ nhất có thể nhưng vẫn đủ để chẩn đoán. Đối với các bệnh lý ác tính, việc chẩn đoán sớm thông qua sinh thiết và bắt đầu điều trị kịp thời là yếu tố quyết định đến tiên lượng bệnh, vượt xa mọi lo ngại (không có cơ sở khoa học) về việc sinh thiết làm “lan truyền” hay “kích thích” khối u.

Lấy sinh thiết có tốn kém không?

Trả lời ngắn: Chi phí phụ thuộc vào loại sinh thiết, cơ sở y tế, và có bảo hiểm y tế chi trả hay không.

Giải thích chi tiết: Chi phí lấy sinh thiết rất đa dạng. Sinh thiết da hoặc sinh thiết kim nhỏ tại phòng khám có thể có chi phí thấp hơn nhiều so với sinh thiết phẫu thuật lớn hoặc sinh thiết nội soi cần gây mê tại bệnh viện. Chi phí này bao gồm chi phí thủ thuật của bác sĩ, chi phí vật tư tiêu hao, chi phí xét nghiệm tại phòng giải phẫu bệnh, và có thể cả chi phí gây mê/an thần. Bảo hiểm y tế thường chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí sinh thiết khi có chỉ định y khoa rõ ràng. Bạn nên thảo luận trước với bác sĩ hoặc phòng tài chính của bệnh viện/phòng khám để nắm rõ chi phí dự kiến.

Ai là người đọc kết quả sinh thiết?

Trả lời ngắn: Nhà bệnh lý học (Pathologist).

Giải thích chi tiết: Sau khi mẫu sinh thiết được xử lý và nhuộm màu trên lam kính, chúng sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi bởi một nhà bệnh lý học. Đây là các bác sĩ chuyên khoa được đào tạo đặc biệt về việc nhận diện các bệnh lý ở cấp độ tế bào và mô. Họ là người đưa ra chẩn đoán giải phẫu bệnh dựa trên những gì quan sát được và viết báo cáo kết quả. Báo cáo này sau đó được gửi lại cho bác sĩ lâm sàng (người đã chỉ định sinh thiết) để họ kết hợp với các thông tin khác (lịch sử bệnh, khám lâm sàng, kết quả xét nghiệm khác) và đưa ra kế hoạch điều trị cho bạn. Nhà bệnh lý học đóng vai trò thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng trong quy trình chẩn đoán y khoa.

Tổng Kết: Lấy Sinh Thiết Có Nguy Hiểm Không? Không, Nếu Được Thực Hiện Đúng Cách!

Như bạn đã thấy, câu trả lời cho thắc mắc “lấy sinh thiết có nguy hiểm không” là không, thủ thuật này nhìn chung rất an toàn khi được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên môn tại các cơ sở y tế uy tín, và các rủi ro tiềm ẩn thường là nhỏ, có thể kiểm soát được. Lợi ích mà sinh thiết mang lại trong việc chẩn đoán chính xác các bệnh lý nguy hiểm (đặc biệt là ung thư) để có thể điều trị kịp thời và hiệu quả là vô cùng to lớn và vượt trội so với các rủi ro rất thấp của chính thủ thuật.

Đừng để nỗi sợ hãi mơ hồ ngăn cản bạn thực hiện một bước chẩn đoán quan trọng, có thể là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và tính mạng của bạn. Nếu bác sĩ chỉ định bạn cần làm sinh thiết, hãy trao đổi cởi mở với họ về mọi lo lắng, câu hỏi của bạn. Bác sĩ sẽ giải thích chi tiết về loại sinh thiết phù hợp, quy trình, những điều cần chuẩn bị, và những gì sẽ xảy ra sau đó. Hiểu rõ thông tin sẽ giúp bạn tự tin và bớt căng thẳng hơn rất nhiều.

Sức khỏe là vốn quý nhất. Việc chủ động tìm hiểu và không né tránh các thủ thuật chẩn đoán cần thiết như sinh thiết chính là cách bạn yêu thương và có trách nhiệm với bản thân mình. Tại Nha Khoa Bảo Anh, chúng tôi luôn sẵn lòng cung cấp những thông tin y tế chính xác và đáng tin cậy để bạn có thể đưa ra những quyết định tốt nhất cho sức khỏe răng miệng nói riêng và sức khỏe toàn thân nói chung. Hãy luôn tham khảo ý kiến chuyên gia y tế khi bạn có bất kỳ vấn mắc hay dấu hiệu bất thường nào nhé.

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

3 tuần
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

3 tuần
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

3 tuần
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

3 tuần
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Block AV Độ 2 Mobitz 2: Hiểu Rõ Về Rối Loạn Dẫn Truyền Điện Tim

Block AV Độ 2 Mobitz 2: Hiểu Rõ Về Rối Loạn Dẫn Truyền Điện Tim

54 phút
Bạn đã bao giờ nghe nói về các vấn đề liên quan đến nhịp tim, đặc biệt là khi tim đập quá chậm hoặc không đều? Hệ thống điện tim của chúng ta hoạt động như một dàn nhạc giao hưởng phức tạp, điều phối từng nhịp đập một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, đôi…
Hình Ảnh Đặt Stent Mạch Vành: Hiểu Rõ Quy Trình Can Thiệp Cứu Sống

Hình Ảnh Đặt Stent Mạch Vành: Hiểu Rõ Quy Trình Can Thiệp Cứu Sống

3 giờ
Bạn có bao giờ cảm thấy nhói đau ngực, khó thở khi gắng sức, hay đơn giản là một cảm giác nặng nề khó tả ở vùng tim không? Đó có thể là những dấu hiệu cảnh báo về tình trạng hẹp tắc động mạch vành – những mạch máu quan trọng nuôi dưỡng trái…
Mổ Tuyến Giáp Có Ăn Được Tôm Không? Lời Khuyên Dinh Dưỡng Từ Chuyên Gia

Mổ Tuyến Giáp Có Ăn Được Tôm Không? Lời Khuyên Dinh Dưỡng Từ Chuyên Gia

4 giờ
Khi đối mặt với phẫu thuật tuyến giáp, một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn nhất sau ca mổ chính là chế độ ăn uống. Hàng loạt câu hỏi xoay quanh việc kiêng khem gì, ăn gì để nhanh hồi phục, và đặc biệt, một thắc mắc rất phổ biến được đặt…
Mụn Bọc Có Tự Hết Không? Sự Thật Cần Biết Từ Chuyên Gia

Mụn Bọc Có Tự Hết Không? Sự Thật Cần Biết Từ Chuyên Gia

6 giờ
Ồ, nhìn thấy một nốt mụn bọc sưng đỏ, đau nhức trên mặt, ai mà chẳng thấy khó chịu và muốn nó biến mất ngay lập tức, đúng không nào? Nhiều người, có lẽ cả bạn nữa, vẫn hay thầm mong rằng “thôi kệ nó đi, biết đâu Mụn Bọc Có Tự Hết Không cần…
Virus RSV Có Bị Lại Không? Giải Đáp Tận Tường Từ Chuyên Gia Y Tế

Virus RSV Có Bị Lại Không? Giải Đáp Tận Tường Từ Chuyên Gia Y Tế

8 giờ
Chào bạn, chắc hẳn khi nghe đến virus RSV, nhiều người trong chúng ta sẽ nghĩ ngay đến những cơn ho sù sụ, sổ mũi hay thậm chí là khó thở ở trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé dưới 2 tuổi. Virus Hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) đúng là “kẻ…
Bé sơ sinh bị táo bón: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

Bé sơ sinh bị táo bón: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

9 giờ
Nhìn con yêu bé bỏng quấy khóc, gồng mình, khó chịu vì đi ngoài không được chắc hẳn là điều không cha mẹ nào muốn. Tình trạng Bé Sơ Sinh Bị Táo Bón là một trong những nỗi lo lắng phổ biến khiến nhiều bậc phụ huynh mất ăn mất ngủ. Nhưng làm sao để…
Dấu hiệu Thai Nhi Thông Minh: Khoa Học Giải Đáp Thắc Mắc Của Mẹ

Dấu hiệu Thai Nhi Thông Minh: Khoa Học Giải Đáp Thắc Mắc Của Mẹ

11 giờ
Chào mẹ! Chắc hẳn trong suốt thai kỳ, mẹ luôn tràn ngập những câu hỏi và hy vọng về thiên thần bé bỏng đang lớn dần trong bụng mình phải không? Từ chiếc đạp nhẹ đầu tiên, đến cử động cuộn mình đáng yêu, mẹ luôn dõi theo từng khoảnh khắc phát triển của con.…
Cuống Lưỡi Sùi Mào Gà Ở Lưỡi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí

Cuống Lưỡi Sùi Mào Gà Ở Lưỡi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí

13 giờ
Bạn bỗng dưng cảm thấy có gì đó lạ ở sâu bên trong khoang miệng, gần cuống lưỡi? Bạn soi gương nhưng khó nhìn rõ, sờ vào thì thấy những nốt sần sùi, mụn thịt nhỏ li ti hoặc to hơn một chút. Bạn lo lắng, tự hỏi liệu đây có phải là dấu hiệu…

Tin đọc nhiều

Mang Thai Có Nhổ Răng Được Không?

Nhổ răng
4 tháng
Mang thai có nhổ răng được không? Có, nhưng cần thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ....

Cách Nhún Khi Nằm Trên: Tìm Tư Thế Thoải Mái Cho Giấc Ngủ Ngon

Bệnh lý
2 tháng
Tìm hiểu cách nhún khi nằm trên giường để có giấc ngủ ngon. Khám phá các tư thế nằm, mẹo...

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Cùng chuyên mục

Block AV Độ 2 Mobitz 2: Hiểu Rõ Về Rối Loạn Dẫn Truyền Điện Tim

Bệnh lý
54 phút
Bạn đã bao giờ nghe nói về các vấn đề liên quan đến nhịp tim, đặc biệt là khi tim đập quá chậm hoặc không đều? Hệ thống điện tim của chúng ta hoạt động như một dàn nhạc giao hưởng phức tạp, điều phối từng nhịp đập một cách hoàn hảo. Tuy nhiên, đôi…

Hình Ảnh Đặt Stent Mạch Vành: Hiểu Rõ Quy Trình Can Thiệp Cứu Sống

Bệnh lý
3 giờ
Bạn có bao giờ cảm thấy nhói đau ngực, khó thở khi gắng sức, hay đơn giản là một cảm giác nặng nề khó tả ở vùng tim không? Đó có thể là những dấu hiệu cảnh báo về tình trạng hẹp tắc động mạch vành – những mạch máu quan trọng nuôi dưỡng trái…

Mổ Tuyến Giáp Có Ăn Được Tôm Không? Lời Khuyên Dinh Dưỡng Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
4 giờ
Khi đối mặt với phẫu thuật tuyến giáp, một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn nhất sau ca mổ chính là chế độ ăn uống. Hàng loạt câu hỏi xoay quanh việc kiêng khem gì, ăn gì để nhanh hồi phục, và đặc biệt, một thắc mắc rất phổ biến được đặt…

Mụn Bọc Có Tự Hết Không? Sự Thật Cần Biết Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
6 giờ
Ồ, nhìn thấy một nốt mụn bọc sưng đỏ, đau nhức trên mặt, ai mà chẳng thấy khó chịu và muốn nó biến mất ngay lập tức, đúng không nào? Nhiều người, có lẽ cả bạn nữa, vẫn hay thầm mong rằng “thôi kệ nó đi, biết đâu Mụn Bọc Có Tự Hết Không cần…

Virus RSV Có Bị Lại Không? Giải Đáp Tận Tường Từ Chuyên Gia Y Tế

Bệnh lý
8 giờ
Chào bạn, chắc hẳn khi nghe đến virus RSV, nhiều người trong chúng ta sẽ nghĩ ngay đến những cơn ho sù sụ, sổ mũi hay thậm chí là khó thở ở trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé dưới 2 tuổi. Virus Hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) đúng là “kẻ…

Bé sơ sinh bị táo bón: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

Bệnh lý
9 giờ
Nhìn con yêu bé bỏng quấy khóc, gồng mình, khó chịu vì đi ngoài không được chắc hẳn là điều không cha mẹ nào muốn. Tình trạng Bé Sơ Sinh Bị Táo Bón là một trong những nỗi lo lắng phổ biến khiến nhiều bậc phụ huynh mất ăn mất ngủ. Nhưng làm sao để…

Dấu hiệu Thai Nhi Thông Minh: Khoa Học Giải Đáp Thắc Mắc Của Mẹ

Bệnh lý
11 giờ
Chào mẹ! Chắc hẳn trong suốt thai kỳ, mẹ luôn tràn ngập những câu hỏi và hy vọng về thiên thần bé bỏng đang lớn dần trong bụng mình phải không? Từ chiếc đạp nhẹ đầu tiên, đến cử động cuộn mình đáng yêu, mẹ luôn dõi theo từng khoảnh khắc phát triển của con.…

Cuống Lưỡi Sùi Mào Gà Ở Lưỡi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí

Bệnh lý
13 giờ
Bạn bỗng dưng cảm thấy có gì đó lạ ở sâu bên trong khoang miệng, gần cuống lưỡi? Bạn soi gương nhưng khó nhìn rõ, sờ vào thì thấy những nốt sần sùi, mụn thịt nhỏ li ti hoặc to hơn một chút. Bạn lo lắng, tự hỏi liệu đây có phải là dấu hiệu…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi