Chúng ta ai cũng mong muốn một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc, trong đó sức khỏe tình dục đóng vai trò không hề nhỏ. Tuy nhiên, xung quanh chủ đề nhạy cảm này vẫn còn nhiều băn khoăn, thậm chí là sợ hãi, đặc biệt khi nhắc đến Các Bệnh Lây Qua đường Tình Dục. Đừng lo lắng! Bài viết này từ Nha Khoa Bảo Anh sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu một cách thật cởi mở và dễ hiểu về những căn bệnh này, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để bảo vệ bản thân và những người xung quanh. Hiểu rõ về chúng chính là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chủ động phòng ngừa và đối phó khi cần thiết.
Các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI), hay còn gọi là bệnh xã hội, là một nhóm bệnh do vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng gây ra, chủ yếu lây truyền qua các hoạt động tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Tuy nhiên, một số bệnh còn có thể lây qua đường máu, từ mẹ sang con, hoặc qua việc dùng chung kim tiêm. Việc nắm vững kiến thức về triệu chứng, cách lây truyền và phòng ngừa là cực kỳ quan trọng. Ví dụ, nhiều người thắc mắc liệu việc quan hệ khi có kinh nguyệt có ảnh hưởng gì ko có làm tăng nguy cơ lây nhiễm STI hay không. Thực tế, việc này có thể làm tăng nguy cơ do sự thay đổi môi trường âm đạo và khả năng truyền bệnh qua máu.
Hình minh họa về các bệnh lây qua đường tình dục và các con đường lây nhiễm phổ biến cần biết để phòng ngừa
Bạn có bao giờ tự hỏi, “Bệnh lây qua đường tình dục thực sự là gì?” hay “Tại sao mình phải quan tâm đến nó?”. Câu trả lời rất đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng: Đây là những bệnh có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản, sức khỏe tổng thể, thậm chí là tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Khác với nhiều bệnh thông thường, các bệnh lây qua đường tình dục thường có xu hướng “ẩn mình”, không biểu hiện triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến người bệnh dễ dàng bỏ qua hoặc nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Điều này không chỉ làm chậm trễ việc điều trị mà còn tạo cơ hội cho bệnh lây lan sang người khác. Việc tìm hiểu sâu về chủ đề này giúp bạn chủ động bảo vệ bản thân và người yêu thương.
Như tên gọi, con đường lây truyền chủ yếu của các bệnh lây qua đường tình dục là qua hoạt động tình dục. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhấn mạnh là không phải chỉ có quan hệ tình dục truyền thống (âm đạo) mới có nguy cơ. Quan hệ qua đường hậu môn và đường miệng cũng là những con đường lây nhiễm phổ biến. Một số bệnh như Giang mai, Lậu, Herpes sinh dục, hay HPV (virus gây mụn cóc sinh dục và ung thư) đều có thể lây qua các hình thức quan hệ này.
Ngoài ra, một số STI còn có thể lây qua các con đường khác:
Hiểu rõ các con đường lây truyền giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về nguy cơ và từ đó áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Thế giới của các bệnh lây qua đường tình dục khá đa dạng, với đủ loại “thành phần” từ vi khuẩn “dai dẳng” đến virus “ẩn mình”. Dưới đây là những cái tên quen thuộc (nhưng không hề “dễ tính”) mà chúng ta cần biết mặt, đặt tên:
Giang mai là bệnh do xoắn khuẩn Treponema pallidum gây ra. Đây là một trong những STI nguy hiểm và có lịch sử lâu đời nhất. Điều đáng sợ của Giang mai là khả năng “giả dạng” các bệnh khác và tiến triển qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn lại có những biểu hiện khác nhau, khiến việc chẩn đoán ở giai đoạn đầu trở nên khó khăn.
Chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn. Xoắn khuẩn xâm nhập qua da hoặc niêm mạc bị tổn thương rất nhỏ. Bệnh cũng có thể lây qua truyền máu hoặc từ mẹ sang con. Tiếp xúc trực tiếp với các vết loét Giang mai cũng có thể lây bệnh.
Giang mai tiến triển qua các giai đoạn:
Giai đoạn 1 (Giang mai sơ cấp): Khoảng 3-4 tuần sau khi nhiễm, xuất hiện một vết loét (gọi là săng Giang mai) tại vị trí xoắn khuẩn xâm nhập (thường ở bộ phận sinh dục, hậu môn, miệng). Săng thường không đau, đáy sạch, bờ nhẵn, màu đỏ hồng. Kèm theo là nổi hạch ở bẹn nhưng không đau. Săng sẽ tự biến mất sau vài tuần dù không điều trị, nhưng vi khuẩn vẫn tồn tại trong cơ thể. Đây là giai đoạn lây nhiễm cao nhất.
Giai đoạn 2 (Giang mai thứ cấp): Vài tuần đến vài tháng sau giai đoạn 1, xuất hiện các triệu chứng toàn thân như phát ban đỏ khắp người (bao gồm cả lòng bàn tay, bàn chân – điều đặc biệt của Giang mai), sốt nhẹ, mệt mỏi, sưng hạch bạch huyết, rụng tóc từng mảng, sụt cân. Các tổn thương ở miệng hoặc bộ phận sinh dục có thể xuất hiện dưới dạng mảng hoặc sẩn trắng (gọi là mảng niêm mạc). Các triệu chứng này cũng có thể tự biến mất, bệnh chuyển sang giai đoạn tiềm ẩn.
Giai đoạn tiềm ẩn: Không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng. Giai đoạn này có thể kéo dài nhiều năm. Người bệnh vẫn có thể lây bệnh cho người khác trong giai đoạn đầu của thời kỳ tiềm ẩn.
Giai đoạn 3 (Giang mai tam phát): Xảy ra sau nhiều năm (thậm chí hàng chục năm) nếu không được điều trị. Xoắn khuẩn gây tổn thương nghiêm trọng các cơ quan nội tạng như tim, não, hệ thần kinh, xương, khớp, mắt. Giai đoạn này gây hậu quả tàn phế, thậm chí tử vong. Giang mai thần kinh và Giang mai tim mạch là những biến chứng nguy hiểm nhất.
Trích dẫn từ chuyên gia: “Bác sĩ Trần Thị Lan, Trưởng khoa Truyền nhiễm một bệnh viện lớn tại Hà Nội, chia sẻ: ‘Giang mai là một ‘bậc thầy ngụy trang’. Nhiều bệnh nhân đến khám vì các triệu chứng ngoài da hoặc thần kinh mà không hề biết mình đã mắc Giang mai từ rất lâu. Việc chẩn đoán sớm ở giai đoạn sơ cấp và thứ cấp là cực kỳ quan trọng để điều trị dứt điểm và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.'”
Chẩn đoán Giang mai thường dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp xét nghiệm máu. Các xét nghiệm huyết thanh như VDRL, RPR (sàng lọc) và TPHA, FTA-ABS (khẳng định) giúp phát hiện kháng thể chống xoắn khuẩn trong máu. Trong giai đoạn sơ cấp, có thể xét nghiệm tìm xoắn khuẩn trực tiếp từ dịch tiết của săng dưới kính hiển vi nền đen.
Điều trị Giang mai chủ yếu bằng kháng sinh, hiệu quả nhất là Penicillin. Liều lượng và thời gian điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh. Giang mai phát hiện và điều trị ở giai đoạn đầu thường khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, những tổn thương ở giai đoạn cuối thường không hồi phục.
Lậu là bệnh do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, hầu họng, hoặc mắt. Vi khuẩn lậu phát triển mạnh ở những vùng ấm áp, ẩm ướt của cơ thể.
Chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, miệng). Vi khuẩn lậu có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, gây viêm kết mạc mắt ở trẻ sơ sinh (Lậu mắt trẻ sơ sinh).
Triệu chứng Lậu ở nam giới thường rõ ràng và xuất hiện sớm hơn (vài ngày đến 2 tuần sau khi nhiễm):
Ở nữ giới, triệu chứng Lậu thường kín đáo hoặc không rõ ràng, khiến việc phát hiện chậm trễ. Nếu có, các triệu chứng có thể bao gồm:
Cả nam và nữ đều có thể nhiễm Lậu ở trực tràng (đau, chảy dịch, ngứa hậu môn), hầu họng (viêm họng, đau khi nuốt, thường không triệu chứng), hoặc mắt (đau, đỏ mắt, chảy mủ).
Nếu không được điều trị, Lậu có thể gây biến chứng nghiêm trọng:
Chẩn đoán Lậu bằng cách lấy mẫu dịch tiết từ niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, hầu họng hoặc nước tiểu để xét nghiệm (nuôi cấy, PCR).
Điều trị Lậu bằng kháng sinh. Tuy nhiên, vi khuẩn lậu đang có xu hướng kháng thuốc, nên việc lựa chọn kháng sinh cần dựa trên phác đồ điều trị cập nhật của Bộ Y tế và kết quả kháng sinh đồ (nếu có). Việc điều trị cần thực hiện đồng thời cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm.
Chlamydia là STI do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Tương tự như Lậu ở nữ giới, Chlamydia thường không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt ở giai đoạn đầu, khiến nó trở thành một trong những STI phổ biến và “nguy hiểm thầm lặng” nhất.
Chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo, hậu môn, miệng). Chlamydia cũng có thể lây từ mẹ sang con khi sinh, gây viêm phổi và viêm kết mạc mắt ở trẻ sơ sinh.
Đúng vậy, Chlamydia nổi tiếng là bệnh ít hoặc không có triệu chứng ở phần lớn người nhiễm (đặc biệt là nữ giới). Khi có triệu chứng, chúng thường nhẹ và dễ bị bỏ qua:
Chlamydia cũng có thể gây nhiễm trùng ở trực tràng (đau, chảy máu, tiết dịch hậu môn) hoặc hầu họng (thường không triệu chứng).
Mặc dù triệu chứng thường nhẹ, nhưng nếu không điều trị, Chlamydia có thể gây hậu quả nghiêm trọng, tương tự như Lậu:
Ở nữ giới: Viêm tiểu khung (PID), dẫn đến đau bụng mãn tính, thai ngoài tử cung, và vô sinh.
Ở nam giới: Viêm mào tinh hoàn, viêm niệu đạo, có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản.
Ở cả hai giới: Tăng nguy cơ nhiễm HIV. Ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, Chlamydia có thể gây ra các vấn đề sức khỏe khác.
Ở trẻ sơ sinh nhiễm Chlamydia từ mẹ có thể bị viêm kết mạc và viêm phổi Chlamydia.
Trích dẫn từ chuyên gia: “Giáo sư Lê Văn A, chuyên gia về Sản phụ khoa, nhấn mạnh: ‘Chlamydia là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu khung ở phụ nữ trẻ, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến vô sinh do vòi trứng. Điều đáng lo ngại là bệnh thường không có triệu chứng, khiến nhiều chị em không biết mình mắc bệnh cho đến khi gặp vấn đề về khả năng sinh sản. Xét nghiệm Chlamydia định kỳ là biện pháp phòng ngừa vô sinh rất hiệu quả.'”
Chẩn đoán Chlamydia thường bằng cách xét nghiệm nước tiểu hoặc lấy mẫu dịch tiết từ niệu đạo, cổ tử cung, trực tràng, hoặc hầu họng để xét nghiệm PCR hoặc khuếch đại acid nucleic (NAAT), là những phương pháp có độ nhạy và đặc hiệu cao.
Điều trị Chlamydia bằng kháng sinh uống (ví dụ: Azithromycin liều duy nhất hoặc Doxycycline trong 7 ngày). Việc điều trị cần thực hiện đồng thời cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm.
Hình ảnh minh họa các biến chứng nguy hiểm của bệnh Chlamydia không được điều trị kịp thời ở phụ nữ và nam giới
Herpes sinh dục là bệnh do virus Herpes simplex (HSV), chủ yếu là HSV type 2 (HSV-2), gây ra. HSV type 1 (HSV-1), thường gây mụn rộp ở miệng, cũng có thể gây Herpes sinh dục thông qua quan hệ tình dục bằng miệng.
Chủ yếu lây qua tiếp xúc trực tiếp với tổn thương Herpes, dịch tiết đường sinh dục, hoặc nước bọt của người nhiễm bệnh, ngay cả khi không có triệu chứng rõ ràng (lây truyền không triệu chứng). Quan hệ tình dục (âm đạo, hậu môn, miệng) là con đường chính.
Lần đầu tiên nhiễm Herpes sinh dục (giai đoạn sơ nhiễm) thường có triệu chứng nặng nề hơn:
Sau khi lành, virus không biến mất mà “ẩn mình” trong các tế bào thần kinh và có thể tái hoạt bất cứ lúc nào, gây ra các đợt tái phát.
Herpes là bệnh mãn tính, không thể chữa khỏi hoàn toàn. Virus vẫn tồn tại trong cơ thể và tái hoạt khi có yếu tố thuận lợi như:
Các đợt tái phát thường nhẹ hơn đợt sơ nhiễm, số lượng mụn nước ít hơn, đau ít hơn và thời gian lành nhanh hơn. Tuy nhiên, mức độ tái phát ở mỗi người là khác nhau.
Chẩn đoán Herpes sinh dục dựa vào khám lâm sàng khi có tổn thương điển hình và xét nghiệm. Có thể lấy mẫu dịch từ mụn nước/vết loét để xét nghiệm PCR hoặc nuôi cấy tìm virus. Xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện kháng thể chống HSV, giúp xác định tình trạng nhiễm bệnh (đã từng nhiễm hay đang nhiễm mới), nhưng không phân biệt được vị trí nhiễm.
Herpes sinh dục không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng có thể điều trị bằng thuốc kháng virus (Acyclovir, Valacyclovir, Famciclovir) để:
Việc điều trị cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ.
HPV là loại virus gây ra bệnh mụn cóc sinh dục (sùi mào gà) và có liên quan chặt chẽ đến một số loại ung thư, bao gồm ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư dương vật, và ung thư vòm họng/miệng. Có hơn 200 type HPV khác nhau, một số type gây mụn cóc, số khác lại nguy cơ cao gây ung thư.
Chủ yếu lây qua tiếp xúc da kề da trong quá trình quan hệ tình dục (âm đạo, hậu môn, miệng). HPV rất phổ biến và dễ lây lan.
Nhiều người nhiễm HPV không có bất kỳ triệu chứng nào và hệ miễn dịch có thể tự loại bỏ virus. Tuy nhiên, một số type HPV có thể gây ra:
Đây là điểm đặc biệt quan trọng đối với Nha Khoa Bảo Anh. HPV, đặc biệt là type 16, là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư vòm họng và ung thư miệng ở những người không hút thuốc lá hoặc uống rượu bia nhiều. Virus này có thể lây truyền qua quan hệ tình dục bằng miệng. Nhiễm HPV ở miệng và họng thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi bệnh tiến triển.
Chẩn đoán HPV thường dựa vào khám lâm sàng khi có mụn cóc sinh dục. Xét nghiệm HPV (thường thực hiện trên mẫu tế bào cổ tử cung ở nữ giới, hoặc mẫu mô từ tổn thương) giúp xác định sự hiện diện của virus và type virus. Đối với nam giới và các vị trí khác, xét nghiệm HPV ít phổ biến hơn trong tầm soát định kỳ, chủ yếu thực hiện khi có tổn thương nghi ngờ.
Điều trị HPV tập trung vào loại bỏ các tổn thương do virus gây ra (mụn cóc sinh dục, tổn thương tiền ung thư), không có thuốc đặc trị tiêu diệt virus hoàn toàn. Các phương pháp loại bỏ mụn cóc sinh dục bao gồm bôi thuốc, đốt điện, áp lạnh, laser. Đối với các tổn thương tiền ung thư, tùy mức độ mà có các phương pháp điều trị phù hợp (khoét chóp cổ tử cung, phẫu thuật…).
Phòng ngừa HPV hiệu quả nhất là tiêm vắc-xin HPV. Vắc-xin giúp bảo vệ chống lại các type HPV nguy cơ cao gây ung thư (đặc biệt type 16, 18) và các type gây mụn cóc sinh dục phổ biến (type 6, 11). Việc tiêm vắc-xin được khuyến cáo cho cả nam và nữ ở độ tuổi 9-45.
HIV (Human Immunodeficiency Virus) là virus tấn công hệ miễn dịch của cơ thể, làm suy yếu khả năng chống lại nhiễm trùng và bệnh tật. AIDS (Acquired Immunodeficiency Syndrome) là giai đoạn cuối của nhiễm HIV, khi hệ miễn dịch bị suy sụp nghiêm trọng và cơ thể dễ dàng mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội và ung thư.
HIV lây chủ yếu qua 3 con đường chính:
HIV không lây qua tiếp xúc thông thường như ôm, hôn, bắt tay, dùng chung nhà vệ sinh, chén bát, bể bơi.
Giai đoạn đầu nhiễm HIV (vài tuần sau khi nhiễm) có thể xuất hiện các triệu chứng giống cúm (sốt, đau họng, phát ban, mệt mỏi, sưng hạch), thường tự biến mất sau vài tuần. Giai đoạn này gọi là nhiễm HIV cấp tính.
Sau đó, người nhiễm HIV bước vào giai đoạn không triệu chứng (giai đoạn mãn tính). Virus vẫn nhân lên trong cơ thể, dần phá hủy hệ miễn dịch, nhưng người bệnh không có biểu hiện rõ ràng. Giai đoạn này có thể kéo dài nhiều năm.
Khi hệ miễn dịch bị suy yếu nghiêm trọng, người bệnh chuyển sang giai đoạn AIDS. Lúc này, cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội (lao, viêm phổi do nấm PCP, nhiễm trùng não Toxoplasma…) và ung thư (Kaposi’s sarcoma, ung thư hạch…). Tinh trùng bị vón cục như thạch và cách chữa có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, nhưng nếu xảy ra ở người có yếu tố nguy cơ, cần cảnh giác và xét nghiệm STI, bao gồm cả HIV.
Trước đây, HIV/AIDS là án tử. Tuy nhiên, với sự phát triển của thuốc kháng virus (ARV), HIV đã trở thành một bệnh mãn tính có thể quản lý được. Điều trị ARV giúp:
Việc tuân thủ điều trị ARV đều đặn và đúng giờ là cực kỳ quan trọng. Ngoài ra, việc xét nghiệm HIV định kỳ, đặc biệt cho những người có hành vi nguy cơ, và sử dụng các biện pháp dự phòng (PEP, PrEP) cũng là những chiến lược quan trọng để kiểm soát dịch HIV.
Hình ảnh minh họa các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm HIV hiệu quả qua các con đường chính: tình dục an toàn, không dùng chung kim tiêm, và dự phòng cho mẹ bầu
Viêm gan B (do HBV) và Viêm gan C (do HCV) là các bệnh nhiễm virus gây viêm gan, có thể tiến triển thành xơ gan và ung thư gan. Mặc dù đường lây chính là qua máu, nhưng lây truyền qua đường tình dục cũng là một con đường đáng kể, đặc biệt đối với HBV.
Nhiều người nhiễm HBV hoặc HCV không có triệu chứng ở giai đoạn cấp tính. Khi có triệu chứng, chúng có thể bao gồm mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, vàng da, vàng mắt.
Nhiễm HBV hoặc HCV mãn tính có thể không có triệu chứng trong nhiều năm, nhưng virus vẫn âm thầm gây tổn thương gan, dẫn đến xơ gan và ung thư gan.
Việc xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng nhiễm HBV và HCV là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn có yếu tố nguy cơ.
Trichomonas (Trichomoniasis) là STI do ký sinh trùng Trichomonas vaginalis gây ra, thường ảnh hưởng đến âm đạo, niệu đạo.
Chủ yếu lây qua quan hệ tình dục không an toàn (âm đạo).
Trichomonas có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HIV và gây biến chứng khi mang thai (sinh non, nhẹ cân).
Chẩn đoán bằng cách xét nghiệm dịch tiết âm đạo hoặc nước tiểu để tìm ký sinh trùng. Điều trị bằng thuốc kháng ký sinh trùng (Metronidazole hoặc Tinidazole) theo chỉ định của bác sĩ. Cần điều trị đồng thời cho bạn tình.
Nhiễm nấm Candida ở bộ phận sinh dục (thường do Candida albicans) là một vấn đề phổ biến. Mặc dù không phải lúc nào cũng được xếp vào nhóm STI chính thức, nhưng nấm Candida có thể lây truyền qua quan hệ tình dục, đặc biệt khi một trong hai người đang bị nhiễm nấm hoặc có hệ miễn dịch suy yếu.
Nấm Candida là loại nấm thường sống cộng sinh trong cơ thể con người (miệng, đường ruột, âm đạo) mà không gây hại. Nhiễm nấm xảy ra khi môi trường cân bằng bị phá vỡ (ví dụ: dùng kháng sinh, thay đổi nội tiết tố, suy giảm miễn dịch), cho phép nấm phát triển quá mức. Lây truyền qua đường tình dục có thể xảy ra, nhưng không phải con đường duy nhất và chủ yếu. Quan hệ tình dục có thể làm nặng thêm tình trạng nhiễm nấm có sẵn hoặc lây nhiễm khi có sự mất cân bằng.
Cách trị ngứa vùng kín bằng muối là một phương pháp dân gian thường được truyền tai nhau khi bị ngứa. Tuy nhiên, với các bệnh như nhiễm nấm Candida hay các STI khác gây ngứa, việc sử dụng muối có thể làm khô da, gây kích ứng nặng hơn hoặc không hiệu quả với tác nhân gây bệnh thực sự. Tốt nhất nên đi khám để xác định đúng nguyên nhân và có phương pháp điều trị phù hợp.
Chẩn đoán nấm Candida dựa vào khám lâm sàng và xét nghiệm dịch tiết. Điều trị bằng thuốc kháng nấm (dạng kem bôi, viên đặt âm đạo hoặc thuốc uống).
Viêm lộ tuyến cổ tử cung là tình trạng các tế bào tuyến trong ống cổ tử cung phát triển ra ngoài, xâm lấn bề mặt cổ tử cung. Bản thân lộ tuyến là một tổn thương lành tính, không phải bệnh. Tuy nhiên, vùng lộ tuyến thường ẩm ướt, dễ bị các tác nhân gây bệnh tấn công và gây viêm nhiễm.
Viêm lộ tuyến không phải là STI. Tuy nhiên, sự hiện diện của lộ tuyến có thể làm tăng nguy cơ bị viêm nhiễm do các tác nhân STI (như Chlamydia, Lậu, Trichomonas) vì vùng này dễ bị tổn thương và là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, ký sinh trùng phát triển. Ngược lại, các STI hoặc viêm nhiễm âm đạo khác cũng có thể gây viêm ở vùng lộ tuyến. Do đó, khi bị viêm lộ tuyến, bác sĩ thường khuyến cáo xét nghiệm các STI đi kèm.
Điều trị viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể bao gồm điều trị viêm nhiễm (nếu có) và các phương pháp diệt tuyến (đốt điện, áp lạnh, laser…) nếu cần thiết, tùy thuộc vào mức độ lộ tuyến và triệu chứng. Quan trọng là phải điều trị dứt điểm các viêm nhiễm (bao gồm cả STI) trước khi xem xét các phương pháp diệt tuyến.
Hình ảnh minh họa mối liên hệ giữa tình trạng viêm lộ tuyến cổ tử cung và nguy cơ bị nhiễm hoặc làm nặng thêm tình trạng nhiễm các bệnh lây qua đường tình dục
Mặc dù mỗi STI có những triệu chứng đặc trưng, nhưng có một số dấu hiệu chung mà bạn nên cảnh giác và đi khám ngay nếu xuất hiện:
Quan trọng: Nhiều STI có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, hoặc triệu chứng rất nhẹ. Điều này có nghĩa là bạn hoặc bạn tình có thể bị nhiễm bệnh và lây truyền cho người khác mà không hề hay biết. Đây chính là lý do việc xét nghiệm định kỳ là cực kỳ quan trọng.
“Vậy làm thế nào để biết mình có mắc STI hay không khi triệu chứng lại mơ hồ thế?”. Cách duy nhất để có câu trả lời chính xác là đi khám và làm xét nghiệm y tế. Đừng tự ý chẩn đoán hay chữa bệnh tại nhà dựa trên thông tin trên mạng hoặc lời mách bảo.
Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:
Xét nghiệm là bước không thể bỏ qua để chẩn đoán chính xác loại STI mắc phải, tình trạng bệnh, từ đó bác sĩ mới có thể đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất.
“Nếu mắc STI thì có chữa khỏi được không?” Câu trả lời phụ thuộc vào từng loại bệnh:
Điều trị STI không chỉ là uống thuốc. Nó còn bao gồm việc thông báo cho bạn tình để họ cũng được xét nghiệm và điều trị (nếu cần), tránh lây nhiễm lại cho bạn hoặc lây sang người khác.
“Phòng bệnh hơn chữa bệnh” – điều này đặc biệt đúng với các bệnh lây qua đường tình dục. Chủ động phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi những nguy cơ tiềm ẩn. Vậy chúng ta có thể làm gì?
Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng nhất.
Đừng chờ đợi có triệu chứng mới đi xét nghiệm. Như đã nói, nhiều STI không có triệu chứng. Xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm, điều trị kịp thời và ngăn ngừa lây lan.
Hiện đã có vắc-xin phòng ngừa một số STI nguy hiểm:
Nói chuyện về STI có thể khó khăn và ngại ngùng, nhưng việc trao đổi cởi mở với bạn tình và nhân viên y tế là cực kỳ quan trọng.
Đừng ngại ngần hoặc xấu hổ khi chia sẻ tiền sử tình dục của bạn với bác sĩ. Những thông tin này giúp bác sĩ đánh giá đúng nguy cơ của bạn và chỉ định các xét nghiệm, tư vấn phù hợp.
Hãy hỏi bác sĩ về các biện pháp phòng ngừa, vắc-xin, và lịch xét nghiệm định kỳ mà bạn nên thực hiện.
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy đi khám ngay.
Trích dẫn từ chuyên gia: “Giáo sư Trần Thị Lan khẳng định: ‘Sự kỳ thị và ngại ngùng là rào cản lớn nhất trong việc phòng chống STI. Nhiều người giấu bệnh, không đi khám hoặc không thông báo cho bạn tình, khiến dịch bệnh tiếp tục lây lan trong cộng đồng. Chúng ta cần tạo ra một môi trường cởi mở hơn để mọi người có thể dễ dàng tiếp cận thông tin, xét nghiệm và điều trị mà không sợ bị phán xét.'”
Ảnh hưởng của các bệnh lây qua đường tình dục không chỉ giới hạn ở bộ phận sinh dục. Chúng có thể gây ra nhiều vấn đề sức khỏe khác trên toàn cơ thể:
Hiểu được những hậu quả nghiêm trọng này càng thôi thúc chúng ta chủ động hơn trong việc phòng ngừa và chăm sóc sức khỏe tình dục.
“Ủa, đang nói về STI sao lại nhắc đến Nha Khoa Bảo Anh và sức khỏe răng miệng nhỉ?” Đây là một câu hỏi rất chính đáng! Mối liên hệ nằm ở chỗ:
Nha sĩ không chẩn đoán và điều trị STI toàn thân, nhưng họ đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm các biểu hiện ở khoang miệng có thể liên quan đến STI hoặc các bệnh lý hệ thống khác. Việc khám răng miệng định kỳ không chỉ giúp bạn giữ gìn nụ cười khỏe đẹp mà còn là cơ hội để các chuyên gia của Nha Khoa Bảo Anh kiểm tra tổng thể sức khỏe vùng miệng, giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường (bao gồm cả những dấu hiệu có thể liên quan đến STI hoặc các bệnh lý khác) và kịp thời tư vấn, giới thiệu bạn đến đúng chuyên khoa để được chẩn đoán và điều trị.
Chắc hẳn đến đây bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về các bệnh lây qua đường tình dục. Từ Giang mai lén lút đến Chlamydia âm thầm hay HPV nguy hiểm, mỗi bệnh đều có những đặc điểm riêng nhưng cùng chung một thông điệp: Đừng chủ quan! Sức khỏe tình dục là một phần không thể tách rời của sức khỏe tổng thể. Việc trang bị kiến thức, chủ động phòng ngừa bằng các biện pháp an toàn, và không ngại đi khám, xét nghiệm định kỳ chính là cách tốt nhất để bạn tự bảo vệ mình và người thân yêu.
Tại Nha Khoa Bảo Anh, chúng tôi không chỉ quan tâm đến nụ cười của bạn mà còn mong muốn đồng hành cùng bạn trên hành trình chăm sóc sức khỏe toàn diện. Hiểu rõ về các bệnh lây qua đường tình dục và các con đường lây nhiễm, bao gồm cả những nguy cơ liên quan đến sức khỏe răng miệng như ung thư vòm họng do HPV, giúp bạn có thêm động lực để duy trì lối sống lành mạnh và chủ động kiểm tra sức khỏe, bao gồm cả khám răng miệng định kỳ. Đừng ngần ngại tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế khi cần nhé. Sức khỏe của bạn là vốn quý nhất!
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi