Theo dõi chúng tôi tại

Các Bệnh Về Cột Sống: Hiểu Rõ Để Bảo Vệ “Trụ Cột” Của Cơ Thể

26/05/2025 09:45 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Cột sống, bộ phận nâng đỡ toàn bộ cơ thể và bảo vệ hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong mọi hoạt động hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, nó cũng là bộ phận dễ bị tổn thương bởi nhiều yếu tố khác nhau. Tìm hiểu về Các Bệnh Về Cột Sống không chỉ giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường mà còn là cách chủ động bảo vệ sức khỏe của chính mình. Đôi khi, những cơn đau lưng, mỏi cổ tưởng chừng vô hại lại là lời cảnh báo từ “trụ cột” này.

Cột sống của chúng ta là một cấu trúc phức tạp, bao gồm 33-34 đốt sống được nối với nhau bằng đĩa đệm và các dây chằng, cơ bắp. Nó có ba đoạn chính: cột sống cổ (7 đốt), cột sống ngực (12 đốt), và cột sống thắt lưng (5 đốt), cộng thêm xương cùng và xương cụt. Cấu trúc này cho phép chúng ta thực hiện nhiều động tác linh hoạt như cúi, gập, xoay, đồng thời chịu đựng áp lực lớn. Tuy nhiên, chính sự phức tạp và vai trò chịu lực này lại khiến cột sống dễ mắc phải nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau, từ những bệnh lý thoái hóa do tuổi tác đến các chấn thương do tai nạn hay thói quen sinh hoạt sai lầm. Nhận diện sớm các bệnh về cột sống là chìa khóa để có biện pháp can thiệp kịp thời, ngăn ngừa biến chứng và duy trì chất lượng cuộc sống.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những bệnh lý cột sống phổ biến nhất, hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng nhận biết và cách phòng ngừa hiệu quả. Chúng tôi tin rằng, với kiến thức y khoa chính xác được trình bày một cách dễ hiểu, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe cột sống của mình. Tương tự như việc hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến thai nhi trong giai đoạn đầu đời để biết [thai vào tử cung khi nào] và cách chăm sóc phù hợp, việc tìm hiểu sâu về cột sống giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng bệnh và điều trị.

Thoái Hóa Cột Sống: Dấu Ấn Của Thời Gian Hay Lối Sống?

Thoái hóa cột sống là một trong những bệnh lý phổ biến nhất, thường gặp ở người trung niên và cao tuổi, nhưng ngày càng có xu hướng trẻ hóa. Đây là quá trình lão hóa tự nhiên của các thành phần cấu tạo cột sống, bao gồm xương, sụn, đĩa đệm và dây chằng. Quá trình này dẫn đến sự bào mòn sụn, khô đĩa đệm, hình thành các gai xương (osteophytes) và dày lên của dây chằng.

Thoái hóa cột sống là gì?

Thoái hóa cột sống là tình trạng hao mòn, lão hóa của các cấu trúc trong cột sống như sụn khớp, đĩa đệm và xương dưới sụn, dẫn đến giảm chức năng và gây đau. Quá trình này thường tiến triển chậm, khó nhận biết ở giai đoạn đầu.

Nguyên nhân gây thoái hóa cột sống là gì?

Nguyên nhân chính là quá trình lão hóa tự nhiên của cơ thể. Tuy nhiên, các yếu tố như di truyền, chấn thương lặp đi lặp lại, béo phì, lối sống ít vận động hoặc làm việc nặng nhọc sai tư thế cũng đẩy nhanh quá trình này. Chế độ dinh dưỡng thiếu chất, đặc biệt là canxi và vitamin D, cũng góp phần làm xương suy yếu.

Triệu chứng của thoái hóa cột sống biểu hiện như thế nào?

Triệu chứng thường gặp nhất là đau âm ỉ hoặc dữ dội ở vùng cột sống bị thoái hóa (cổ, lưng trên hoặc lưng dưới), đặc biệt là khi vận động hoặc sau khi ngồi/đứng lâu. Kèm theo đau có thể là cứng khớp vào buổi sáng, giảm khả năng vận động, và cảm giác lạo xạo khi cử động. Trong trường hợp nặng, gai xương có thể chèn ép vào dây thần kinh, gây tê bì, yếu cơ ở tay hoặc chân.

PGS.TS. Bác sĩ Nguyễn Văn An, một chuyên gia hàng đầu về Cơ Xương Khớp, nhận định: “Thoái hóa cột sống không chỉ là vấn đề của tuổi già. Lối sống hiện đại, đặc biệt là việc ngồi làm việc liên tục trước máy tính trong nhiều giờ liền với tư thế sai, đang khiến bệnh này xuất hiện sớm hơn ở người trẻ. Điều quan trọng là nhận thức được các yếu tố nguy cơ và có biện pháp phòng ngừa chủ động ngay từ khi còn trẻ.”

Chẩn đoán và điều trị thoái hóa cột sống ra sao?

Chẩn đoán thường dựa vào thăm khám lâm sàng, tiền sử bệnh, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang (phát hiện gai xương, hẹp khe khớp), chụp MRI hoặc CT scan (đánh giá chi tiết hơn đĩa đệm, dây thần kinh).

Điều trị thoái hóa cột sống chủ yếu là bảo tồn, nhằm giảm đau, cải thiện chức năng vận động và làm chậm quá trình thoái hóa. Các phương pháp bao gồm:

  1. Sử dụng thuốc: Thuốc giảm đau, kháng viêm, thuốc giãn cơ.
  2. Vật lý trị liệu: Các bài tập tăng cường cơ bắp hỗ trợ cột sống, cải thiện tư thế, kéo giãn cột sống.
  3. Tiêm nội khớp: Tiêm corticoid hoặc acid hyaluronic vào khớp để giảm viêm và bôi trơn.
  4. Thay đổi lối sống: Giảm cân (nếu thừa cân), tập thể dục đều đặn với các bài tập phù hợp (bơi lội, yoga, đi bộ), điều chỉnh tư thế làm việc và nghỉ ngơi.
  5. Phẫu thuật: Chỉ áp dụng trong trường hợp thoái hóa nặng gây chèn ép thần kinh nghiêm trọng, không đáp ứng với điều trị bảo tồn.

Việc điều trị thoái hóa cột sống cần sự kiên trì và tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.

Thoát Vị Đĩa Đệm: Khi “Miếng Đệm” Bị Lệch

Đĩa đệm nằm giữa các đốt sống, có chức năng như một bộ phận giảm xóc và cho phép cột sống cử động linh hoạt. Mỗi đĩa đệm bao gồm một nhân nhầy mềm ở trung tâm, được bao quanh bởi một vòng sợi chắc chắn. Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy bị thoát ra khỏi vị trí bình thường qua chỗ rách của vòng sợi, chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống, gây ra các triệu chứng đau đớn và khó chịu.

Thoát vị đĩa đệm là gì?

Thoát vị đĩa đệm là tình trạng một phần hoặc toàn bộ nhân nhầy của đĩa đệm thoát ra khỏi vị trí bình thường, xuyên qua vòng sợi bao quanh và gây chèn ép các cấu trúc thần kinh.

Tại sao lại bị thoát vị đĩa đệm?

Nguyên nhân thường gặp là do thoái hóa đĩa đệm theo tuổi, khiến vòng sợi bị suy yếu. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm nâng vật nặng sai tư thế, chấn thương cột sống, béo phì, hút thuốc lá, và yếu tố di truyền. Đôi khi, thoát vị có thể xảy ra đột ngột sau một động tác vặn mình mạnh hoặc cúi gập sai cách.

Dấu hiệu nhận biết thoát vị đĩa đệm là gì?

Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí đĩa đệm bị thoát vị và mức độ chèn ép thần kinh.

  • Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ: Đau cổ lan xuống vai, cánh tay, bàn tay. Có thể kèm theo tê bì, kiến bò, hoặc yếu cơ ở vùng chi trên.
  • Thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng: Đau thắt lưng dữ dội, thường lan xuống mông, mặt sau đùi, cẳng chân và bàn chân (đau thần kinh tọa). Cảm giác tê bì, kiến bò, hoặc yếu cơ ở vùng chi dưới. Trong trường hợp nặng, có thể ảnh hưởng đến chức năng kiểm soát bàng quang và ruột.

BSCKII Trần Thị Bình, một chuyên gia dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực Phục hồi chức năng, chia sẻ: “Nhiều bệnh nhân đến khám khi tình trạng đã khá nặng do chủ quan với những cơn đau ban đầu. Thoát vị đĩa đệm nếu không được điều trị kịp thời có thể gây teo cơ, liệt. Do đó, ngay khi có dấu hiệu đau lan từ lưng xuống chân hoặc từ cổ xuống tay kèm theo tê bì, cần đi khám bác sĩ ngay.”

Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm bằng cách nào?

Ngoài thăm khám lâm sàng và kiểm tra phản xạ, sức cơ, các bác sĩ thường chỉ định:

  1. Chụp X-quang: Giúp loại trừ các nguyên nhân khác như gãy xương, u.
  2. Chụp MRI: Phương pháp tốt nhất để thấy rõ đĩa đệm, mức độ thoát vị và chèn ép thần kinh.
  3. Chụp CT scan: Cung cấp hình ảnh chi tiết cấu trúc xương.
  4. Đo điện cơ (EMG): Đánh giá chức năng của rễ thần kinh bị chèn ép.

Thoát vị đĩa đệm được điều trị như thế nào?

Giống như thoái hóa, điều trị thoát vị đĩa đệm ưu tiên các phương pháp bảo tồn:

  1. Nghỉ ngơi: Tránh các hoạt động gây đau.
  2. Thuốc: Giảm đau, kháng viêm, giãn cơ, thuốc thần kinh (để giảm đau do chèn ép rễ thần kinh).
  3. Vật lý trị liệu: Các bài tập tăng cường cơ lưng, bụng, kéo giãn cột sống.
  4. Tiêm ngoài màng cứng: Tiêm corticoid vào khoang ngoài màng cứng để giảm viêm rễ thần kinh.
  5. Phẫu thuật: Cân nhắc khi điều trị bảo tồn thất bại, hoặc có dấu hiệu chèn ép thần kinh nghiêm trọng (yếu liệt cơ, rối loạn đại tiểu tiện). Các phương pháp phẫu thuật bao gồm cắt bỏ đĩa đệm (mở hoặc nội soi) hoặc thay thế đĩa đệm nhân tạo.

Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ thoát vị, triệu chứng lâm sàng và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Gai Cột Sống: Khi “Xương Mọc Thêm” Gây Rắc Rối

Gai cột sống thực chất là sự phát triển thêm của xương tại các rìa đốt sống hoặc trên dây chằng cột sống. Đây là một phản ứng của cơ thể nhằm cố gắng tăng diện tích bề mặt khớp để phân tán áp lực, thường là hậu quả của thoái hóa hoặc viêm khớp cột sống. Tuy nhiên, chính những “gai” này đôi khi lại cọ xát vào nhau hoặc chèn ép các cấu trúc xung quanh, gây ra triệu chứng.

Gai cột sống là gì?

Gai cột sống là những mỏm xương nhỏ phát triển bất thường từ rìa thân đốt sống, mặt khớp hoặc điểm bám của dây chằng, gân cơ vào cột sống.

Tại sao lại có gai cột sống?

Gai xương thường hình thành do quá trình thoái hóa cột sống tự nhiên. Khi đĩa đệm bị mòn và xẹp, cơ thể cố gắng ổn định cột sống bằng cách tạo ra gai xương. Viêm khớp, chấn thương lặp đi lặp lại và căng thẳng quá mức lên cột sống cũng có thể kích thích hình thành gai xương.

Triệu chứng của gai cột sống có phải luôn gây đau?

Không phải tất cả các trường hợp gai cột sống đều có triệu chứng. Nhiều người sống chung với gai xương mà không hề hay biết. Triệu chứng chỉ xuất hiện khi gai xương cọ xát vào các cấu trúc lân cận (đốt sống khác, dây chằng) hoặc chèn ép vào rễ thần kinh hoặc tủy sống.

  • Đau: Thường đau ở vùng cột sống có gai xương, tăng lên khi vận động và giảm khi nghỉ ngơi. Cảm giác đau có thể âm ỉ hoặc buốt.
  • Cứng khớp: Nhất là vào buổi sáng hoặc sau khi ngồi/đứng lâu.
  • Tê bì, yếu cơ: Nếu gai xương chèn ép thần kinh, tương tự như triệu chứng thoát vị đĩa đệm (đau lan xuống tay hoặc chân, tê bì, yếu cơ).

Có thể thấy, triệu chứng của gai cột sống khá tương đồng với thoái hóa và thoát vị đĩa đệm, đòi hỏi phải có chẩn đoán chính xác. Điều này cũng nhắc nhở chúng ta rằng việc hiểu rõ các dấu hiệu cảnh báo từ cơ thể là rất quan trọng, dù đó là cơn đau nhức ở cột sống hay cảm giác [bàn chân bị đau nhức trong xương] do các nguyên nhân khác.

Chẩn đoán gai cột sống như thế nào?

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào chụp X-quang cột sống ở nhiều tư thế khác nhau. Hình ảnh X-quang có thể cho thấy rõ sự hiện diện, kích thước và vị trí của gai xương. Đôi khi, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT hoặc MRI để đánh giá chi tiết hơn tình trạng đĩa đệm, ống sống và mức độ chèn ép thần kinh (nếu có triệu chứng).

Điều trị gai cột sống hiệu quả không?

Mục tiêu điều trị gai cột sống là giảm đau, cải thiện khả năng vận động và ngăn ngừa gai xương phát triển thêm (dù rất khó).

  1. Thuốc: Giảm đau, kháng viêm (NSAIDs), thuốc giãn cơ.
  2. Vật lý trị liệu: Các bài tập làm mạnh cơ lưng, bụng, cải thiện tư thế.
  3. Tiêm: Tiêm corticoid tại chỗ để giảm viêm và đau.
  4. Thay đổi lối sống: Tránh các hoạt động gây đau, điều chỉnh tư thế làm việc, nghỉ ngơi, giảm cân (nếu cần).
  5. Phẫu thuật: Chỉ áp dụng khi gai xương gây chèn ép thần kinh nghiêm trọng và không đáp ứng với điều trị bảo tồn. Phẫu thuật nhằm loại bỏ gai xương hoặc giải phóng chèn ép.

Cần lưu ý rằng, việc phẫu thuật loại bỏ gai xương không đảm bảo gai xương sẽ không mọc lại ở vị trí khác nếu quá trình thoái hóa vẫn tiếp diễn. Do đó, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ thoái hóa là rất quan trọng.

Cong Vẹo Cột Sống: Khi “Trụ Cột” Không Còn Thẳng

Cong vẹo cột sống là tình trạng cột sống bị cong bất thường sang một bên (vẹo) hoặc cong quá mức về phía trước (gù) hoặc phía sau (ưỡn). Tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây đau, khó thở (do ảnh hưởng đến lồng ngực) và các vấn đề sức khỏe khác về lâu dài.

Cong vẹo cột sống là gì?

Cong vẹo cột sống là biến dạng cột sống ở một hoặc nhiều mặt phẳng, phổ biến nhất là vẹo sang bên (Scoliosis), gù (Kyphosis) hoặc ưỡn (Lordosis) quá mức.

Nguyên nhân nào dẫn đến cong vẹo cột sống?

Nguyên nhân cong vẹo cột sống rất đa dạng:

  • Bẩm sinh: Do dị tật trong quá trình hình thành cột sống khi còn là thai nhi.
  • Mắc phải:
    • Vô căn: Chiếm đa số các trường hợp, đặc biệt là ở trẻ vị thành niên. Nguyên nhân chính xác chưa rõ, có thể liên quan đến yếu tố di truyền và phát triển.
    • Do thần kinh – cơ: Liên quan đến các bệnh ảnh hưởng đến cơ và thần kinh hỗ trợ cột sống như bại não, loạn dưỡng cơ, viêm tủy sống.
    • Do thoái hóa: Thường gặp ở người lớn tuổi, do thoái hóa khớp, đĩa đệm không đều gây mất cân bằng cột sống.
    • Do chấn thương, nhiễm trùng, khối u.
    • Do tư thế sai kéo dài: Đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên (ngồi học sai tư thế, mang cặp sách quá nặng một bên).

GS.TS. Bác sĩ Lê Văn Mạnh, một chuyên gia về Chấn thương Chỉnh hình, nhấn mạnh: “Phát hiện sớm cong vẹo cột sống ở trẻ em là cực kỳ quan trọng. Nếu được can thiệp kịp thời trong giai đoạn phát triển, khả năng chỉnh sửa sẽ cao hơn rất nhiều. Phụ huynh nên chú ý quan sát lưng con mình, đặc biệt là trong độ tuổi dậy thì, khi cột sống phát triển nhanh.”

Dấu hiệu nhận biết cong vẹo cột sống là gì?

Các dấu hiệu có thể nhận biết bao gồm:

  • Vai không đều (một vai cao hơn vai kia).
  • Xương bả vai nhô ra hoặc không đối xứng.
  • Hông không đều (một bên cao hơn).
  • Đầu không thẳng hàng với xương chậu.
  • Lồng ngực nhô ra hoặc không đối xứng khi cúi gập người về phía trước (dấu hiệu Adams).
  • Quần áo mặc không cân đối, một ống quần dài hơn ống kia.
  • Đau lưng (không phải lúc nào cũng có, thường xuất hiện khi cong vẹo nặng).

Ở trẻ em, cong vẹo thường không gây đau ở giai đoạn đầu, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn.

Chẩn đoán cong vẹo cột sống bằng cách nào?

Bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, kiểm tra tư thế và thực hiện nghiệm pháp Adams. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh bao gồm:

  1. Chụp X-quang cột sống thẳng và nghiêng: Là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, đo góc cong (góc Cobb) và theo dõi tiến triển của bệnh.
  2. Chụp MRI: Cần thiết nếu nghi ngờ nguyên nhân do thần kinh – cơ hoặc các vấn đề bất thường khác trong ống sống.

Điều trị cong vẹo cột sống như thế nào?

Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ cong vẹo, tuổi của bệnh nhân và nguyên nhân gây bệnh.

  • Đối với trẻ đang phát triển:
    • Quan sát: Nếu góc cong nhỏ (<20 độ), chỉ cần theo dõi định kỳ bằng X-quang.
    • Nẹp cột sống: Áp dụng cho góc cong từ 20-40 độ ở trẻ vẫn còn khả năng phát triển. Nẹp giúp ngăn ngừa cong vẹo tiến triển nặng hơn.
    • Phẫu thuật: Chỉ định khi góc cong lớn (>40-45 độ) và có nguy cơ tiến triển, hoặc gây biến chứng nghiêm trọng. Phẫu thuật nhằm nắn chỉnh và cố định cột sống.
  • Đối với người lớn:
    • Vật lý trị liệu: Giảm đau, cải thiện tư thế, tăng cường cơ bắp hỗ trợ.
    • Thuốc: Giảm đau, kháng viêm.
    • Tiêm: Giảm đau tại chỗ.
    • Phẫu thuật: Cân nhắc trong trường hợp đau nặng không đáp ứng với điều trị khác, hoặc cong vẹo tiến triển gây chèn ép thần kinh.

Việc điều trị cong vẹo cột sống đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân và gia đình (đối với trẻ em).

Viêm Cột Sống Dính Khớp: Bệnh Tự Miễn Ảnh Hưởng Đến “Trụ Cột”

Viêm cột sống dính khớp (Ankylosing Spondylitis – AS) là một dạng viêm khớp mãn tính, chủ yếu ảnh hưởng đến cột sống và khớp cùng chậu (khớp nối cột sống với xương chậu). Đây là một bệnh tự miễn, nghĩa là hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các mô khỏe mạnh, gây viêm. Tình trạng viêm kéo dài có thể dẫn đến sự hình thành xương mới tại các vị trí viêm, cuối cùng làm các đốt sống dính lại với nhau (dính khớp), khiến cột sống trở nên cứng và mất đi sự linh hoạt.

Viêm cột sống dính khớp là gì?

Viêm cột sống dính khớp là bệnh viêm khớp hệ thống mãn tính, chủ yếu gây viêm ở cột sống và khớp cùng chậu, có thể dẫn đến dính khớp và biến dạng cột sống.

Ai có nguy cơ mắc viêm cột sống dính khớp?

Bệnh thường khởi phát ở độ tuổi thanh niên và trung niên (15-40 tuổi). Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là sự hiện diện của gen HLA-B27. Tuy nhiên, không phải ai có gen này cũng sẽ mắc bệnh. Bệnh cũng có thể liên quan đến các bệnh viêm ruột (như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng) hoặc vảy nến.

Điều này có điểm tương đồng với việc một số người có yếu tố di truyền dễ mắc [các bệnh phụ khoa ở nữ], nhưng không phải ai có yếu tố đó cũng sẽ bị bệnh. Cả hai đều cho thấy sự phức tạp của tương tác giữa gen và môi trường trong các bệnh lý miễn dịch hoặc viêm nhiễm.

Triệu chứng của viêm cột sống dính khớp biểu hiện ra sao?

Triệu chứng điển hình nhất là đau và cứng khớp ở vùng thắt lưng và mông, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi nghỉ ngơi kéo dài. Cơn đau thường cải thiện khi vận động.

  • Đau thắt lưng: Đau âm ỉ, thường ở sâu bên trong, có thể lan xuống mông và mặt sau đùi.
  • Cứng khớp buổi sáng: Cứng khớp kéo dài ít nhất 30 phút sau khi thức dậy.
  • Giảm vận động: Cột sống trở nên cứng và khó cử động linh hoạt.
  • Mệt mỏi: Cảm giác thiếu năng lượng.
  • Viêm các khớp khác: Có thể bị viêm ở khớp gối, khớp cổ chân, khớp hông, vai.
  • Viêm các cơ quan ngoài khớp: Viêm màng bồ đào mắt (Uveitis) là biểu hiện ngoài khớp thường gặp nhất. Ít gặp hơn là viêm ruột, các vấn đề về tim, phổi.

Theo BS. Nguyễn Hoàng Nam, một chuyên gia về Khớp học, “Điểm đặc trưng của viêm cột sống dính khớp là đau và cứng khớp cải thiện khi vận động, điều này khác biệt với các bệnh thoái hóa thường đau tăng khi vận động. Bệnh dễ bị bỏ sót chẩn đoán ở giai đoạn đầu vì triệu chứng có thể nhẹ hoặc không điển hình.”

Chẩn đoán viêm cột sống dính khớp bằng cách nào?

Chẩn đoán dựa vào kết hợp các yếu tố:

  1. Thăm khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, khả năng vận động cột sống và các khớp khác.
  2. Xét nghiệm máu: Tìm kiếm các chỉ số viêm (CRP, tốc độ lắng máu) và xét nghiệm gen HLA-B27.
  3. Chụp X-quang: Phát hiện tổn thương viêm và dính khớp cùng chậu, cột sống.
  4. Chụp MRI: Có thể phát hiện viêm sớm ở khớp cùng chậu và cột sống trước khi tổn thương hiện rõ trên X-quang.

Điều trị viêm cột sống dính khớp có dứt điểm được không?

Hiện tại, viêm cột sống dính khớp là bệnh mãn tính và chưa có cách chữa khỏi hoàn toàn. Mục tiêu điều trị là kiểm soát viêm, giảm đau, duy trì khả năng vận động và ngăn ngừa dính khớp.

  1. Thuốc:
    • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Giảm đau và viêm.
    • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARDs): Sulfasalazine, Methotrexate (ít hiệu quả với triệu chứng cột sống).
    • Thuốc sinh học (Anti-TNF, Anti-IL17): Rất hiệu quả trong kiểm soát viêm và làm chậm tiến triển bệnh.
  2. Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ lưng, bụng, duy trì tư thế thẳng. Bơi lội rất được khuyến khích.
  3. Phẫu thuật: Cân nhắc trong trường hợp biến dạng cột sống nặng ảnh hưởng chức năng hoặc viêm khớp hông nặng.

Việc điều trị cần tuân thủ lâu dài, kết hợp thuốc và tập luyện để duy trì chất lượng cuộc sống.

Loãng Xương Ảnh Hưởng Đến Cột Sống: “Trụ Cột” Trở Nên Giòn Yếu

Loãng xương là bệnh lý gây giảm mật độ xương, làm xương trở nên giòn và dễ gãy, ngay cả với chấn thương nhẹ. Mặc dù loãng xương ảnh hưởng đến toàn bộ hệ xương, nhưng cột sống là một trong những vị trí chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Các đốt sống bị loãng xương có thể bị xẹp lún (gãy lún đốt sống), gây đau và cong gù cột sống.

Loãng xương là gì và nó ảnh hưởng đến cột sống ra sao?

Loãng xương là tình trạng suy giảm chất lượng và mật độ khoáng của xương, làm tăng nguy cơ gãy xương. Khi loãng xương xảy ra ở cột sống, các đốt sống trở nên yếu hơn, dễ bị xẹp dưới áp lực của trọng lượng cơ thể hoặc các hoạt động hàng ngày, dẫn đến gãy lún đốt sống.

Ai dễ bị loãng xương ảnh hưởng cột sống?

Loãng xương phổ biến hơn ở phụ nữ sau mãn kinh do sự sụt giảm đột ngột nồng độ estrogen, một hormone bảo vệ xương. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm tuổi già, tiền sử gia đình mắc loãng xương, chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D, lối sống ít vận động, hút thuốc lá, uống nhiều rượu, sử dụng corticoid kéo dài, và một số bệnh lý mãn tính khác.

Để hiểu rõ hơn về các bệnh lý ảnh hưởng đến phụ nữ, việc tìm hiểu về [các bệnh phụ khoa ở nữ] cũng là một phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tổng thể, tương tự như loãng xương ảnh hưởng đến cột sống.

Triệu chứng khi loãng xương ảnh hưởng đến cột sống là gì?

Ở giai đoạn đầu, loãng xương thường không có triệu chứng rõ ràng, được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”. Triệu chứng chỉ xuất hiện khi đã có gãy lún đốt sống:

  • Đau lưng: Đau đột ngột hoặc từ từ xuất hiện ở vùng lưng, tăng khi đứng hoặc đi lại, giảm khi nằm nghỉ.
  • Giảm chiều cao: Do các đốt sống bị xẹp lún.
  • Cong gù cột sống: Thường là gù ở vùng lưng trên (gọi là gù do loãng xương).
  • Mất khả năng vận động: Gãy lún đốt sống nghiêm trọng có thể hạn chế khả năng cúi, vặn mình.

Đau lưng do loãng xương cần phân biệt với các nguyên nhân khác. Đôi khi, cơn đau có thể khiến người bệnh nhầm lẫn với các vấn đề như [bàn chân bị đau nhức trong xương], nhưng cơ chế và vị trí đau là khác nhau.

Chẩn đoán loãng xương ảnh hưởng cột sống bằng cách nào?

Chẩn đoán loãng xương và đánh giá mức độ ảnh hưởng đến cột sống bao gồm:

  1. Đo mật độ xương (DXA scan): Là phương pháp tiêu chuẩn để đo mật độ xương tại cột sống thắt lưng và cổ xương đùi.
  2. Chụp X-quang cột sống: Phát hiện các dấu hiệu giảm mật độ xương và gãy lún đốt sống.
  3. Xét nghiệm máu và nước tiểu: Loại trừ các nguyên nhân thứ phát gây loãng xương và đánh giá chuyển hóa xương.

Điều trị loãng xương ảnh hưởng cột sống như thế nào?

Mục tiêu điều trị là ngăn ngừa gãy xương, giảm đau và duy trì mật độ xương.

  1. Bổ sung canxi và vitamin D: Quan trọng cho sức khỏe xương.
  2. Thuốc:
    • Thuốc chống hủy xương (Bisphosphonates, Denosumab): Làm chậm quá trình mất xương.
    • Thuốc tạo xương (Teriparatide): Kích thích hình thành xương mới (chỉ định trong trường hợp nặng).
    • Thuốc điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen (SERMs).
  3. Tập thể dục: Các bài tập chịu trọng lượng (đi bộ, nhảy nhẹ) giúp tăng cường sức khỏe xương. Bài tập thăng bằng giúp giảm nguy cơ té ngã.
  4. Giảm thiểu nguy cơ té ngã: Cải thiện môi trường sống, sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi lại nếu cần.
  5. Điều trị gãy lún đốt sống: Có thể bao gồm thuốc giảm đau, nẹp lưng, hoặc can thiệp bơm xi măng vào đốt sống (Kyphoplasty/Vertebroplasty).

Việc phòng ngừa loãng xương từ sớm bằng chế độ ăn uống và tập luyện là rất quan trọng.

Trượt Đốt Sống: Khi Đốt Sống “Lạc Chỗ”

Trượt đốt sống là tình trạng một đốt sống bị trượt về phía trước hoặc phía sau so với đốt sống bên dưới nó. Tình trạng này thường xảy ra ở cột sống thắt lưng và có thể gây đau lưng, đau chân và các triệu chứng thần kinh nếu đốt sống bị trượt chèn ép vào tủy sống hoặc rễ thần kinh.

Trượt đốt sống là gì?

Trượt đốt sống là sự di lệch của một đốt sống so với đốt sống liền kề bên dưới nó. Mức độ trượt được phân loại theo thang từ độ 1 (trượt nhẹ) đến độ 5 (hoàn toàn trượt).

Nguyên nhân nào gây trượt đốt sống?

Có nhiều nguyên nhân khác nhau:

  • Trượt đốt sống do eo đốt sống (Spondylolytic Spondylolisthesis): Nguyên nhân phổ biến nhất, do gãy mỏi hoặc khuyết eo đốt sống (phần nối giữa mặt khớp trên và mặt khớp dưới). Gãy eo đốt sống thường do căng thẳng lặp đi lặp lại lên cột sống (ví dụ: ở vận động viên thể dục dụng cụ, cử tạ).
  • Trượt đốt sống thoái hóa (Degenerative Spondylolisthesis): Do thoái hóa khớp và dây chằng cột sống theo tuổi, làm mất vững đốt sống và dẫn đến trượt. Thường gặp ở người lớn tuổi.
  • Trượt đốt sống bẩm sinh (Dysplastic Spondylolisthesis): Do sự hình thành bất thường của các khớp mặt đốt sống bẩm sinh.
  • Trượt đốt sống do chấn thương: Do gãy xương ở một phần khác của đốt sống.
  • Trượt đốt sống bệnh lý: Do khối u hoặc bệnh xương khác làm suy yếu cấu trúc đốt sống.

Triệu chứng của trượt đốt sống là gì?

Triệu chứng có thể thay đổi tùy mức độ trượt và có chèn ép thần kinh hay không:

  • Đau thắt lưng: Đau âm ỉ hoặc dữ dội, tăng lên khi đứng, đi lại hoặc ưỡn người về phía sau.
  • Đau lan xuống chân (đau thần kinh tọa): Nếu đốt sống trượt chèn ép rễ thần kinh. Cơn đau có thể kèm theo tê bì, kiến bò, hoặc yếu cơ ở chân.
  • Cứng cơ Hamstring (cơ mặt sau đùi): Do cơ thể cố gắng bù trừ và giữ vững cột sống.
  • Thay đổi dáng đi.
  • Trong trường hợp trượt nặng, có thể sờ thấy một “bậc thang” ở lưng hoặc ảnh hưởng đến kiểm soát bàng quang/ruột.

Nhận biết các triệu chứng thần kinh do chèn ép rễ thần kinh từ cột sống rất quan trọng. Để hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh, bạn có thể tìm hiểu thêm về [khoa thần kinh gồm những bệnh gì], vì nhiều triệu chứng cột sống có nguồn gốc từ việc ảnh hưởng đến các dây thần kinh.

Chẩn đoán trượt đốt sống bằng cách nào?

Chẩn đoán dựa vào:

  1. Thăm khám lâm sàng: Kiểm tra tư thế, khả năng vận động, các dấu hiệu thần kinh.
  2. Chụp X-quang cột sống thắt lưng: Chụp ở tư thế thẳng, nghiêng, và tư thế động (gập, ưỡn) để đánh giá mức độ trượt và sự di động bất thường của đốt sống.
  3. Chụp CT scan: Đánh giá chi tiết khuyết eo đốt sống (nếu có).
  4. Chụp MRI: Đánh giá mức độ chèn ép tủy sống và rễ thần kinh.

Điều trị trượt đốt sống như thế nào?

Mục tiêu điều trị là giảm đau, cải thiện chức năng và ngăn ngừa trượt tiến triển.

  • Điều trị bảo tồn: Áp dụng cho hầu hết các trường hợp trượt nhẹ và trung bình không có triệu chứng thần kinh nghiêm trọng.
    • Nghỉ ngơi: Hạn chế các hoạt động gây đau.
    • Thuốc: Giảm đau, kháng viêm, giãn cơ.
    • Vật lý trị liệu: Các bài tập tăng cường cơ lưng, bụng (đặc biệt là cơ bụng để hỗ trợ cột sống), kéo giãn cơ Hamstring.
    • Nẹp lưng: Có thể giúp giảm đau nhưng không làm giảm mức độ trượt.
  • Phẫu thuật: Cân nhắc khi:
    • Trượt đốt sống tiến triển nặng hơn.
    • Đau dai dẳng, nghiêm trọng không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
    • Có dấu hiệu chèn ép thần kinh nghiêm trọng (yếu liệt cơ, rối loạn kiểm soát bàng quang/ruột).
      Phẫu thuật thường bao gồm giải phóng chèn ép thần kinh và cố định đốt sống bằng nẹp, vít (fusion).

Quyết định phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, cần thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ chuyên khoa.

Hẹp Ống Sống: Khi Không Gian Cho “Dây Thần Kinh” Bị Thu Hẹp

Ống sống là một kênh rỗng chạy dọc theo cột sống, chứa tủy sống và các rễ thần kinh. Hẹp ống sống là tình trạng không gian bên trong ống sống bị thu hẹp, chèn ép vào tủy sống (ở cột sống cổ) hoặc các rễ thần kinh (ở cột sống thắt lưng).

Hẹp ống sống là gì?

Hẹp ống sống là sự thu nhỏ đường kính của ống sống hoặc các lỗ liên hợp (nơi rễ thần kinh đi ra), gây chèn ép các cấu trúc thần kinh bên trong.

Nguyên nhân gây hẹp ống sống là gì?

Hẹp ống sống thường là hậu quả của quá trình thoái hóa cột sống kéo dài:

  • Phì đại dây chằng vàng: Dây chằng vàng là dây chằng chạy dọc mặt sau ống sống, có thể dày lên và lồi vào trong ống sống khi thoái hóa.
  • Phì đại khớp mặt: Các khớp mặt giữa các đốt sống bị thoái hóa và phì đại.
  • Thoát vị đĩa đệm: Đĩa đệm lồi hoặc thoát vị vào trong ống sống hoặc lỗ liên hợp.
  • Gai xương: Các gai xương phát triển từ thân đốt sống hoặc khớp mặt.
  • Trượt đốt sống: Khi đốt sống trượt làm hẹp ống sống.
  • Các nguyên nhân khác: Bẩm sinh (ống sống đã hẹp sẵn), chấn thương, khối u, bệnh Paget xương.

Triệu chứng của hẹp ống sống biểu hiện ra sao?

Triệu chứng thường phát triển từ từ và nặng hơn theo thời gian:

  • Hẹp ống sống thắt lưng: Triệu chứng điển hình là đau, tê bì, kiến bò, hoặc yếu ở một hoặc cả hai chân khi đi lại hoặc đứng lâu. Các triệu chứng này giảm khi ngồi hoặc cúi gập người về phía trước (tư thế mở rộng ống sống). Đây được gọi là đau cách hồi thần kinh. Bệnh nhân có thể phải dừng lại nghỉ ngơi hoặc cúi gập người để giảm bớt khó chịu khi đi bộ một đoạn ngắn.
  • Hẹp ống sống cổ: Gây triệu chứng chèn ép tủy sống (Myelopathy). Có thể bao gồm tê bì, yếu ở cả tay và chân, khó khăn trong vận động tinh (cài cúc áo, cầm đũa), mất thăng bằng khi đi lại, và đôi khi rối loạn chức năng bàng quang/ruột.

Những triệu chứng tê bì, yếu cơ ở chân có thể khiến nhiều người lo lắng và tự hỏi liệu đây có phải là dấu hiệu của một căn bệnh nguy hiểm như [bệnh sốt xuất huyết có nguy hiểm không] (mặc dù sốt xuất huyết chủ yếu gây sốt, xuất huyết và sốc), hoặc là vấn đề cục bộ tại chân. Sự khác biệt nằm ở cơ chế và các triệu chứng đi kèm – hẹp ống sống gây triệu chứng liên quan đến tư thế và vận động, xuất phát từ cột sống.

Chẩn đoán hẹp ống sống bằng cách nào?

Chẩn đoán chủ yếu dựa vào:

  1. Thăm khám lâm sàng: Đánh giá triệu chứng, các dấu hiệu thần kinh, khả năng vận động cột sống và chi.
  2. Chụp X-quang: Có thể thấy dấu hiệu thoái hóa, trượt đốt sống.
  3. Chụp MRI: Là phương pháp tốt nhất để đánh giá mức độ hẹp ống sống, chèn ép tủy sống và rễ thần kinh, và xác định nguyên nhân gây hẹp (phì đại dây chằng, thoát vị đĩa đệm).
  4. Chụp CT myelogram (chụp CT sau khi tiêm thuốc cản quang vào ống sống): Cung cấp hình ảnh chi tiết ống sống, hữu ích khi bệnh nhân không thể chụp MRI.

Điều trị hẹp ống sống như thế nào?

Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng và cải thiện chức năng vận động.

  • Điều trị bảo tồn: Áp dụng cho trường hợp nhẹ và trung bình.
    • Thuốc: Giảm đau, kháng viêm (NSAIDs), thuốc thần kinh (Gabapentin, Pregabalin) để giảm đau do chèn ép.
    • Vật lý trị liệu: Các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ bụng và lưng, cải thiện tư thế để giảm áp lực lên ống sống (ví dụ: tập nghiêng người về phía trước).
    • Tiêm ngoài màng cứng: Tiêm corticoid vào khoang ngoài màng cứng để giảm viêm rễ thần kinh.
  • Phẫu thuật: Cân nhắc khi:
    • Triệu chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống.
    • Có dấu hiệu chèn ép tủy sống tiến triển (ở hẹp ống sống cổ).
    • Không đáp ứng với điều trị bảo tồn.
      Phẫu thuật nhằm mục đích giải phóng chèn ép thần kinh bằng cách loại bỏ phần xương, dây chằng hoặc đĩa đệm gây hẹp (phẫu thuật giải ép – laminectomy). Đôi khi, cần kết hợp với cố định cột sống (fusion) nếu có mất vững.

Phẫu thuật có thể mang lại hiệu quả đáng kể trong việc giảm triệu chứng đau cách hồi thần kinh ở chân do hẹp ống sống thắt lưng.

Các Bệnh Khác Của Cột Sống Cần Lưu Ý

Ngoài các bệnh lý thoái hóa và cơ học phổ biến trên, cột sống còn có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều tình trạng khác, bao gồm:

Chấn thương cột sống: Khi “Trụ Cột” Bị Tổn Thương Đột Ngột

Chấn thương cột sống có thể do tai nạn giao thông, té ngã từ trên cao, tai nạn thể thao hoặc các va đập mạnh khác. Mức độ tổn thương có thể từ nhẹ (bong gân, căng cơ) đến nghiêm trọng (gãy xương, trật khớp, tổn thương tủy sống). Tổn thương tủy sống là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể gây liệt vĩnh viễn một phần hoặc toàn bộ cơ thể.

Viêm cột sống nhiễm trùng: Khi Vi Khuẩn “Tấn Công” Cột Sống

Viêm cột sống nhiễm trùng (viêm đĩa đệm đốt sống) là tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc nấm tấn công vào đĩa đệm và/hoặc đốt sống. Nhiễm trùng có thể lây lan từ các bộ phận khác của cơ thể qua đường máu hoặc do phẫu thuật cột sống. Triệu chứng bao gồm đau lưng dữ dội, sốt, sút cân, và yếu liệt chi nếu nhiễm trùng chèn ép thần kinh. Chẩn đoán cần dựa vào xét nghiệm máu, cấy vi khuẩn, và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như MRI. Điều trị chủ yếu là kháng sinh kéo dài, nghỉ ngơi và đôi khi cần phẫu thuật để loại bỏ ổ nhiễm trùng.

U cột sống: Khi “Khối U” Phát Triển Tại Cột Sống

U cột sống có thể là u xương nguyên phát (bắt nguồn từ xương hoặc sụn cột sống) hoặc u di căn từ các bộ phận khác của cơ thể (phổ biến hơn). U có thể phát triển trong ống sống, chèn ép tủy sống và rễ thần kinh (u nội tủy, u ngoài tủy), hoặc phát triển từ xương đốt sống (u xương). Triệu chứng tùy thuộc vào vị trí và kích thước u, có thể bao gồm đau lưng kéo dài không giảm khi nghỉ ngơi, yếu liệt chi, tê bì, rối loạn chức năng bàng quang/ruột. Chẩn đoán cần dựa vào MRI, CT scan, xạ hình xương và sinh thiết u. Điều trị phụ thuộc vào loại u (lành tính hay ác tính), kích thước và vị trí, có thể bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị.

Hội chứng đau cơ xơ hóa: Đau Lan Toàn Thân Bao Gồm Cột Sống

Hội chứng đau cơ xơ hóa là một bệnh lý phức tạp gây đau lan tỏa ở nhiều vùng cơ thể, bao gồm cả cột sống, kèm theo mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, và các triệu chứng khác. Mặc dù không phải là bệnh lý tại cột sống, nhưng đau ở cột sống là một biểu hiện thường gặp. Cơ chế bệnh sinh chưa rõ ràng, liên quan đến sự bất thường trong xử lý tín hiệu đau của hệ thần kinh trung ương. Điều trị bao gồm thuốc giảm đau, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống co giật, tập thể dục nhẹ nhàng, vật lý trị liệu, và các liệu pháp tâm lý.

Việc phân biệt chính xác nguyên nhân gây đau cột sống rất quan trọng, vì các bệnh lý thần kinh cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự. Tìm hiểu về [khoa thần kinh gồm những bệnh gì] có thể giúp bạn nhận diện được các vấn đề liên quan đến hệ thần kinh trung ương và ngoại biên, vốn có mối liên hệ chặt chẽ với sức khỏe cột sống.

Phòng Ngừa Các Bệnh Về Cột Sống: Bảo Vệ “Trụ Cột” Ngay Từ Hôm Nay

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, và điều này đặc biệt đúng với các bệnh về cột sống. Nhiều bệnh lý cột sống, đặc biệt là các bệnh thoái hóa và cơ học, có thể được phòng ngừa hoặc làm chậm tiến triển bằng cách thay đổi lối sống và thói quen hàng ngày.

Những biện pháp phòng ngừa hiệu quả là gì?

  1. Duy trì tư thế đúng:

    • Khi ngồi: Ngồi thẳng lưng, vai thả lỏng, hai bàn chân chạm đất. Sử dụng ghế có hỗ trợ lưng và kê chân nếu cần. Màn hình máy tính nên ngang tầm mắt. Tránh ngồi một tư thế quá lâu, nên đứng dậy đi lại sau mỗi 30-60 phút.
    • Khi đứng: Đứng thẳng lưng, giữ đầu thẳng, hai vai cân bằng. Tránh đứng một chân chịu lực quá lâu.
    • Khi ngủ: Nằm ngửa hoặc nằm nghiêng, sử dụng gối phù hợp để giữ cột sống thẳng hàng (gối đầu không quá cao, kẹp gối giữa hai chân khi nằm nghiêng). Tránh nằm sấp.
    • Khi nâng vật nặng: Cúi người bằng cách gập đầu gối chứ không phải gập lưng, giữ vật gần người, dùng lực từ chân để nâng lên. Tránh vặn người khi đang nâng vật nặng.
  2. Tập thể dục đều đặn: Tập luyện giúp tăng cường cơ bắp hỗ trợ cột sống (cơ lưng, cơ bụng), cải thiện sự linh hoạt và duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Các bài tập tốt cho cột sống bao gồm:

    • Đi bộ nhanh
    • Bơi lội (đặc biệt tốt vì giảm áp lực lên cột sống)
    • Yoga hoặc Pilates (tập trung vào tăng cường cơ lõi và sự linh hoạt)
    • Các bài tập kéo giãn cột sống
  3. Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân béo phì làm tăng áp lực lên cột sống, đặc biệt là vùng thắt lưng, đẩy nhanh quá trình thoái hóa và tăng nguy cơ thoát vị đĩa đệm.

  4. Chế độ dinh dưỡng khoa học: Bổ sung đủ canxi và vitamin D cho xương chắc khỏe. Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để duy trì sức khỏe tổng thể.

  5. Từ bỏ thói quen xấu: Hút thuốc lá làm giảm lượng máu nuôi dưỡng đĩa đệm, đẩy nhanh quá trình thoái hóa. Hạn chế uống rượu.

  6. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đặc biệt quan trọng với trẻ em và thanh thiếu niên để phát hiện sớm cong vẹo cột sống và có biện pháp can thiệp kịp thời. Người lớn tuổi nên kiểm tra mật độ xương để phòng ngừa loãng xương.

BSCKI Lê Thị Thắm, chuyên về Vật lý trị liệu, chia sẻ kinh nghiệm: “Tôi thường khuyên bệnh nhân của mình hãy biến việc chăm sóc cột sống thành một phần của cuộc sống hàng ngày, giống như việc đánh răng vậy. Chỉ cần dành ra 15-20 phút mỗi ngày cho các bài tập nhẹ nhàng, duy trì tư thế đúng và chú ý đến tín hiệu của cơ thể, bạn đã có thể phòng ngừa được rất nhiều vấn đề về cột sống trong tương lai.”

Khi Nào Cần Tìm Kiếm Sự Trợ Giúp Y Tế?

Đau lưng hay mỏi cổ nhẹ có thể tự khỏi sau vài ngày nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà. Tuy nhiên, bạn cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu gặp các tình huống sau:

  • Đau cột sống dữ dội, không giảm khi nghỉ ngơi hoặc dùng thuốc giảm đau không kê đơn.
  • Đau kèm theo tê bì, yếu cơ ở tay hoặc chân.
  • Đau lan từ cột sống xuống chân (đau thần kinh tọa) hoặc xuống tay.
  • Mất cảm giác hoặc mất kiểm soát bàng quang và ruột (đây là dấu hiệu cấp cứu, cần đến bệnh viện ngay lập tức).
  • Đau kèm theo sốt, sút cân không rõ nguyên nhân.
  • Tiền sử chấn thương cột sống gần đây.
  • Đau ở người có tiền sử ung thư hoặc đang sử dụng corticoid kéo dài.
  • Các triệu chứng kéo dài hơn 1-2 tuần mà không cải thiện.

Đừng chủ quan với những cơn đau hay cảm giác khó chịu từ cột sống. Việc thăm khám sớm giúp chẩn đoán chính xác nguyên nhân và có kế hoạch điều trị phù hợp, ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng. Đôi khi, việc đi khám chỉ đơn giản là để xác nhận rằng vấn đề không quá nghiêm trọng và được bác sĩ trấn an, tương tự như khi bạn lo lắng về các triệu chứng sức khỏe khác và cần biết liệu [bệnh sốt xuất huyết có nguy hiểm không].

Tổng Kết: Bảo Vệ “Trụ Cột” Là Bảo Vệ Chất Lượng Cuộc Sống

Các bệnh về cột sống rất đa dạng và có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, từ những cơn đau dai dẳng đến mất khả năng vận động. Tuy nhiên, với sự hiểu biết đúng đắn về nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa, chúng ta hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ “trụ cột” của cơ thể mình.

Hãy luôn lắng nghe cơ thể, chú ý đến những tín hiệu nhỏ nhất mà cột sống đang gửi đến. Duy trì lối sống năng động, ăn uống lành mạnh, giữ tư thế đúng và đi khám bác sĩ ngay khi có dấu hiệu bất thường là những hành động thiết thực để giữ cho cột sống luôn khỏe mạnh. Đừng quên rằng, một cột sống khỏe mạnh là nền tảng cho một cuộc sống năng động và tràn đầy năng lượng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các bệnh về cột sống hoặc các vấn đề sức khỏe khác, đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia y tế. Sức khỏe của bạn là tài sản quý giá nhất!

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

3 tuần
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

3 tuần
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

3 tuần
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

3 tuần
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Hapacol 250 Người Lớn Uống Được Không? Chuyên Gia Y Tế Giải Đáp Chi Tiết

Hapacol 250 Người Lớn Uống Được Không? Chuyên Gia Y Tế Giải Đáp Chi Tiết

19 phút
Chào bạn! Chắc hẳn đã có lúc bạn băn khoăn về việc dùng thuốc, đặc biệt là khi cần giảm đau hay hạ sốt mà trong nhà chỉ có lọ Hapacol 250mg – loại thuốc thường thấy dành cho các bé nhỏ đúng không? Câu hỏi “Hapacol 250 Người Lớn Uống được Không” là một…
Cách Trị Thủy Đậu Tại Nhà An Toàn, Hiệu Quả Theo Lời Khuyên Chuyên Gia

Cách Trị Thủy Đậu Tại Nhà An Toàn, Hiệu Quả Theo Lời Khuyên Chuyên Gia

2 giờ
Bệnh thủy đậu, hay còn gọi là trái rạ, là một căn bệnh phổ biến mà hầu như ai trong đời cũng có nguy cơ mắc phải, nhất là trẻ nhỏ. Khi nhìn thấy những nốt mụn nước li ti bắt đầu nổi lên khắp người, kèm theo sốt và cảm giác ngứa ngáy khó…
Sốt Xuất Huyết Có Gội Đầu Được Không? Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Bệnh Lý

Sốt Xuất Huyết Có Gội Đầu Được Không? Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Bệnh Lý

4 giờ
Chào bạn, mùa sốt xuất huyết đến rồi, và có lẽ trong đầu bạn đang có vô vàn câu hỏi xoay quanh việc chăm sóc bản thân hoặc người thân khi không may mắc phải căn bệnh này, đúng không? Một trong những câu hỏi rất đỗi đời thường nhưng lại khiến nhiều người băn…
Khoé Mắt Là Chỗ Nào? Hiểu Rõ Vị Trí Và Những Vấn Đề Sức Khỏe Liên Quan

Khoé Mắt Là Chỗ Nào? Hiểu Rõ Vị Trí Và Những Vấn Đề Sức Khỏe Liên Quan

5 giờ
Bạn có bao giờ nhìn vào gương và tự hỏi chính xác cái điểm nhỏ ở góc mắt của mình là gì không? Hay khi thấy ai đó dụi mắt, bạn có thắc mắc họ đang chạm vào bộ phận nào? Thật ra, cái mà chúng ta thường gọi nôm na là “khoé mắt” lại…
Hành Trình Kì Diệu: Khám Phá Chi Tiết Các Giai Đoạn Thai Kỳ

Hành Trình Kì Diệu: Khám Phá Chi Tiết Các Giai Đoạn Thai Kỳ

7 giờ
Khám phá chi tiết các giai đoạn thai kỳ từ 3 tháng đầu đến lúc sinh. Hiểu rõ thay đổi ở mẹ, bé và cách chăm sóc sức khỏe cho thai kỳ khỏe mạnh, an toàn.
Cách Trị Đau Răng Tại Nhà An Toàn Và Hiệu Quả Tức Thì

Cách Trị Đau Răng Tại Nhà An Toàn Và Hiệu Quả Tức Thì

9 giờ
Đau răng là một trong những nỗi ám ảnh thường gặp, có thể ập đến bất ngờ khiến bạn ăn không ngon, ngủ không yên và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Khi cơn đau hành hạ, việc tìm kiếm Cách Trị đau Răng Tại Nhà cấp tốc trở thành ưu tiên…
Cấu Tạo Vùng Kín Phụ Nữ: Từ A Đến Z Điều Bạn Cần Biết

Cấu Tạo Vùng Kín Phụ Nữ: Từ A Đến Z Điều Bạn Cần Biết

10 giờ
Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một chủ đề vô cùng quan trọng và thú vị: Cấu Tạo Vùng Kín Phụ Nữ. Đây không chỉ là kiến thức cơ bản về cơ thể mình mà còn là nền tảng để chị em phụ nữ tự tin hơn trong việc chăm…
Đau Vai Gáy Là Bệnh Gì? Hiểu Rõ Nguyên Nhân & Cách Khắc Phục

Đau Vai Gáy Là Bệnh Gì? Hiểu Rõ Nguyên Nhân & Cách Khắc Phục

12 giờ
Cơn đau vai gáy khó chịu, dai dẳng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến mà rất nhiều người trong chúng ta gặp phải, từ người trẻ tuổi cho đến người lớn tuổi. Có khi nó chỉ là cảm giác mỏi mỏi sau một ngày dài làm việc, nhưng cũng có lúc…

Tin đọc nhiều

Mang Thai Có Nhổ Răng Được Không?

Nhổ răng
4 tháng
Mang thai có nhổ răng được không? Có, nhưng cần thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ....

Cách Nhún Khi Nằm Trên: Tìm Tư Thế Thoải Mái Cho Giấc Ngủ Ngon

Bệnh lý
2 tháng
Tìm hiểu cách nhún khi nằm trên giường để có giấc ngủ ngon. Khám phá các tư thế nằm, mẹo...

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Cùng chuyên mục

Hapacol 250 Người Lớn Uống Được Không? Chuyên Gia Y Tế Giải Đáp Chi Tiết

Bệnh lý
19 phút
Chào bạn! Chắc hẳn đã có lúc bạn băn khoăn về việc dùng thuốc, đặc biệt là khi cần giảm đau hay hạ sốt mà trong nhà chỉ có lọ Hapacol 250mg – loại thuốc thường thấy dành cho các bé nhỏ đúng không? Câu hỏi “Hapacol 250 Người Lớn Uống được Không” là một…

Cách Trị Thủy Đậu Tại Nhà An Toàn, Hiệu Quả Theo Lời Khuyên Chuyên Gia

Bệnh lý
2 giờ
Bệnh thủy đậu, hay còn gọi là trái rạ, là một căn bệnh phổ biến mà hầu như ai trong đời cũng có nguy cơ mắc phải, nhất là trẻ nhỏ. Khi nhìn thấy những nốt mụn nước li ti bắt đầu nổi lên khắp người, kèm theo sốt và cảm giác ngứa ngáy khó…

Sốt Xuất Huyết Có Gội Đầu Được Không? Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Bệnh Lý

Bệnh lý
4 giờ
Chào bạn, mùa sốt xuất huyết đến rồi, và có lẽ trong đầu bạn đang có vô vàn câu hỏi xoay quanh việc chăm sóc bản thân hoặc người thân khi không may mắc phải căn bệnh này, đúng không? Một trong những câu hỏi rất đỗi đời thường nhưng lại khiến nhiều người băn…

Khoé Mắt Là Chỗ Nào? Hiểu Rõ Vị Trí Và Những Vấn Đề Sức Khỏe Liên Quan

Bệnh lý
5 giờ
Bạn có bao giờ nhìn vào gương và tự hỏi chính xác cái điểm nhỏ ở góc mắt của mình là gì không? Hay khi thấy ai đó dụi mắt, bạn có thắc mắc họ đang chạm vào bộ phận nào? Thật ra, cái mà chúng ta thường gọi nôm na là “khoé mắt” lại…

Hành Trình Kì Diệu: Khám Phá Chi Tiết Các Giai Đoạn Thai Kỳ

Bệnh lý
7 giờ
Khám phá chi tiết các giai đoạn thai kỳ từ 3 tháng đầu đến lúc sinh. Hiểu rõ thay đổi ở mẹ, bé và cách chăm sóc sức khỏe cho thai kỳ khỏe mạnh, an toàn.

Cách Trị Đau Răng Tại Nhà An Toàn Và Hiệu Quả Tức Thì

Bệnh lý
9 giờ
Đau răng là một trong những nỗi ám ảnh thường gặp, có thể ập đến bất ngờ khiến bạn ăn không ngon, ngủ không yên và ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày. Khi cơn đau hành hạ, việc tìm kiếm Cách Trị đau Răng Tại Nhà cấp tốc trở thành ưu tiên…

Cấu Tạo Vùng Kín Phụ Nữ: Từ A Đến Z Điều Bạn Cần Biết

Bệnh lý
10 giờ
Chào bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” một chủ đề vô cùng quan trọng và thú vị: Cấu Tạo Vùng Kín Phụ Nữ. Đây không chỉ là kiến thức cơ bản về cơ thể mình mà còn là nền tảng để chị em phụ nữ tự tin hơn trong việc chăm…

Đau Vai Gáy Là Bệnh Gì? Hiểu Rõ Nguyên Nhân & Cách Khắc Phục

Bệnh lý
12 giờ
Cơn đau vai gáy khó chịu, dai dẳng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến mà rất nhiều người trong chúng ta gặp phải, từ người trẻ tuổi cho đến người lớn tuổi. Có khi nó chỉ là cảm giác mỏi mỏi sau một ngày dài làm việc, nhưng cũng có lúc…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi