Bạn có bao giờ thấy giọng mình bỗng dưng khàn đặc, nói câu nào cũng thấy khó khăn, hoặc thậm chí là “mất tiếng” hoàn toàn chưa? Những cảm giác khó chịu này có thể là dấu hiệu cho thấy “người gác cổng” âm thanh của chúng ta – thanh quản – đang bị viêm. Viêm thanh quản là một tình trạng khá phổ biến, ảnh hưởng đến dây thanh âm và khiến giọng nói thay đổi. Việc nhận biết sớm các Dấu Hiệu Viêm Thanh Quản không chỉ giúp bạn chủ động chăm sóc bản thân mà còn ngăn ngừa những biến chứng không mong muốn, đảm bảo cuộc sống sinh hoạt và công việc không bị gián đoạn. Hãy cùng NHA KHOA BẢO ANH tìm hiểu cặn kẽ về căn bệnh này, từ những triệu chứng nhỏ nhất đến khi nào bạn cần gõ cửa bác sĩ nhé.
Viêm thanh quản là tình trạng viêm niêm mạc thanh quản, bao gồm cả dây thanh âm. Khi thanh quản bị viêm, dây thanh âm sưng lên hoặc bị kích thích, khiến chúng không thể rung động bình thường để tạo ra âm thanh. Đây là lý do chính khiến giọng nói của người bệnh bị khàn hoặc mất hẳn. Tìm hiểu về dấu hiệu viêm thanh quản là bước đầu tiên và quan trọng để bạn có thể ứng phó kịp thời. Tương tự như việc nhận biết sớm dấu hiệu viêm màng não ở trẻ có thể cứu sống một sinh linh bé bỏng, việc phát hiện sớm các vấn đề về thanh quản cũng giúp bảo vệ “công cụ” giao tiếp quan trọng của chúng ta.
Viêm thanh quản là gì?
Viêm thanh quản, hay còn gọi là viêm thanh quản cấp tính hoặc mạn tính, là tình trạng lớp lót (niêm mạc) của thanh quản bị viêm. Thanh quản nằm ở phần trên của khí quản, chứa dây thanh âm. Dây thanh âm là hai nếp gấp niêm mạc bao phủ cơ và sụn; chúng mở ra khi bạn hít thở và rung động để tạo ra âm thanh khi bạn nói hoặc hát. Khi bị viêm, dây thanh âm bị sưng lên, thay đổi cách rung động, dẫn đến thay đổi giọng nói. Các dấu hiệu viêm thanh quản thường là biểu hiện trực tiếp của sự sưng và kích thích này.
Tình trạng viêm này có thể kéo dài trong thời gian ngắn (cấp tính) hoặc kéo dài hơn ba tuần (mạn tính). Nguyên nhân gây viêm rất đa dạng, từ nhiễm trùng (virus, vi khuẩn) đến kích ứng từ môi trường hoặc lạm dụng giọng nói. Dù là cấp tính hay mạn tính, các dấu hiệu viêm thanh quản đều gây ảnh hưởng không nhỏ đến cuộc sống thường ngày của người bệnh.
Dấu hiệu viêm thanh quản thường gặp là gì?
Các dấu hiệu viêm thanh quản có thể xuất hiện đột ngột và thay đổi mức độ tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến nhất mà bạn cần chú ý:
Khàn tiếng – Dấu hiệu viêm thanh quản đặc trưng nhất
Khàn tiếng là triệu chứng nổi bật và gần như luôn có mặt khi thanh quản bị viêm. Giọng nói của bạn có thể trở nên thô ráp, rè, hoặc thay đổi âm sắc. Mức độ khàn có thể nhẹ, chỉ cảm thấy giọng hơi khác đi so với bình thường, cho đến rất nặng, giọng gần như chỉ còn là hơi gió. Khàn tiếng xảy ra do dây thanh âm bị sưng, không thể khép kín hoàn toàn và rung động đều đặn khi bạn phát âm.
Mất giọng tạm thời
Trong một số trường hợp viêm thanh quản nặng, đặc biệt là viêm thanh quản cấp tính do virus, bạn có thể bị mất giọng hoàn toàn. Lúc này, bạn chỉ có thể thì thầm hoặc không thể tạo ra âm thanh nào khi cố gắng nói. Tình trạng mất giọng thường khiến người bệnh lo lắng, nhưng đây là một trong những dấu hiệu viêm thanh quản cấp tính và thường sẽ phục hồi khi tình trạng viêm giảm bớt.
Đau hoặc khó chịu ở cổ họng
Bạn có thể cảm thấy đau, rát, khô hoặc ngứa ran ở vùng cổ họng. Cảm giác này có thể nặng hơn khi nuốt hoặc nói chuyện. Đôi khi, bạn có thể cảm giác như có một khối u hoặc vật lạ mắc kẹt trong cổ họng, gây khó chịu liên tục. Cảm giác đau rát này là một trong những dấu hiệu viêm thanh quản do tình trạng viêm và kích ứng niêm mạc.
Ho khan hoặc ho có đờm
Ho cũng là một triệu chứng thường đi kèm với viêm thanh quản. Ban đầu, cơn ho có thể là ho khan, do niêm mạc thanh quản bị kích thích. Sau đó, đặc biệt nếu nguyên nhân là nhiễm trùng, cơn ho có thể chuyển sang ho có đờm. Cơn ho thường làm nặng thêm tình trạng khàn tiếng và đau họng. Ho là phản xạ tự nhiên của cơ thể để loại bỏ tác nhân gây kích thích hoặc đờm ra khỏi đường hô hấp, và nó cũng góp phần vào các dấu hiệu viêm thanh quản khiến người bệnh cảm thấy khó chịu.
Hình ảnh người bị ho khan hoặc ho có đờm, minh họa dấu hiệu viêm thanh quản phổ biến.
Khó khăn khi nuốt
Mặc dù không phải là triệu chứng chính của viêm thanh quản, nhưng trong trường hợp viêm nặng hoặc viêm lan xuống các vùng lân cận như hầu họng, người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống. Điều này có thể làm trầm trọng thêm cảm giác khó chịu ở cổ họng.
Sốt nhẹ
Viêm thanh quản cấp tính, đặc biệt là do nhiễm virus hoặc vi khuẩn, có thể đi kèm với sốt nhẹ. Sốt là phản ứng của cơ thể chống lại tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, viêm thanh quản mạn tính thường không gây sốt. Nếu bạn sốt cao kèm theo các dấu hiệu viêm thanh quản khác, đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng cần được bác sĩ thăm khám.
Mệt mỏi, uể oải
Cảm giác mệt mỏi, uể oải toàn thân cũng có thể là một trong những dấu hiệu viêm thanh quản, đặc biệt khi bệnh do nhiễm virus như cảm cúm gây ra. Cơ thể đang dồn năng lượng để chống lại tác nhân gây bệnh, khiến bạn cảm thấy không có sức lực và muốn nghỉ ngơi nhiều hơn.
Cảm giác ngứa hoặc có dị vật trong cổ họng
Nhiều người mô tả cảm giác như có lông tơ, sợi tóc, hoặc vật gì đó mắc kẹt, gây ngứa và khó chịu liên tục ở cổ họng, thúc đẩy phản xạ muốn tằng hắng hoặc ho. Cảm giác này là do niêm mạc thanh quản bị viêm, khô và nhạy cảm hơn bình thường.
Tại sao cần nhận biết sớm dấu hiệu viêm thanh quản?
Việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm thanh quản mang lại nhiều lợi ích quan trọng:
- Điều trị kịp thời: Khi phát hiện sớm, bạn có thể bắt đầu các biện pháp chăm sóc ban đầu như nghỉ ngơi giọng nói, uống đủ nước, tránh các chất kích thích. Điều này giúp giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Nếu cần thiết, bạn có thể đi khám bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị phù hợp.
- Ngăn ngừa biến chứng: Mặc dù viêm thanh quản cấp tính thường tự khỏi, nhưng nếu không được chăm sóc đúng cách, tình trạng viêm có thể kéo dài, dẫn đến viêm thanh quản mạn tính. Ở trẻ nhỏ, viêm thanh quản do một số loại virus có thể gây sưng nề thanh quản nghiêm trọng, cản trở đường thở và gây khó thở cấp (hay còn gọi là bệnh Croup). Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm thanh quản nặng ở trẻ là cực kỳ quan trọng.
- Giảm lây lan (nếu do nhiễm trùng): Nếu viêm thanh quản do virus hoặc vi khuẩn, việc nhận biết sớm giúp bạn có ý thức hơn trong việc giữ khoảng cách, che miệng khi ho/hắt hơi, và vệ sinh tay để tránh lây nhiễm cho người xung quanh. Điều này tương tự như việc hiểu về [danh sách thuốc kháng viêm] có thể giúp kiểm soát nhiều tình trạng sưng, nóng, đỏ, đau trong cơ thể, việc ý thức về bệnh tật của bản thân cũng là một cách bảo vệ cộng đồng.
- Bảo vệ giọng nói lâu dài: Viêm thanh quản mạn tính hoặc viêm thanh quản do lạm dụng giọng nói kéo dài có thể dẫn đến tổn thương dây thanh âm vĩnh viễn, gây khàn tiếng hoặc mất giọng kéo dài. Nhận biết sớm các dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính giúp bạn điều chỉnh thói quen sinh hoạt, tìm kiếm nguyên nhân (như trào ngược dạ dày thực quản, tiếp xúc khói bụi) để điều trị tận gốc, bảo vệ “công cụ” giao tiếp quan trọng của mình.
Dấu hiệu viêm thanh quản cấp tính và mạn tính có gì khác biệt?
Viêm thanh quản được chia làm hai loại chính dựa trên thời gian kéo dài của triệu chứng: cấp tính và mạn tính. Các dấu hiệu viêm thanh quản ở hai loại này có một số điểm khác biệt đáng chú ý.
Dấu hiệu viêm thanh quản cấp tính
Viêm thanh quản cấp tính là tình trạng viêm kéo dài dưới ba tuần, thường xuất hiện đột ngột. Nguyên nhân phổ biến nhất là nhiễm virus (cảm cúm, cảm lạnh).
- Khàn tiếng nặng hoặc mất giọng đột ngột: Đây là triệu chứng nổi bật nhất, xuất hiện nhanh chóng.
- Đau họng, khô họng: Cảm giác khó chịu ở cổ họng thường đi kèm.
- Ho khan: Thường là ho khan, có thể trở nên ho có đờm sau vài ngày.
- Sốt nhẹ: Đặc biệt là trong những ngày đầu.
- Mệt mỏi, đau nhức mình mẩy: Các triệu chứng giống cúm khác có thể xuất hiện.
- Thời gian ngắn: Triệu chứng thường kéo dài vài ngày đến hai tuần rồi tự khỏi hoặc cải thiện rõ rệt.
Dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính
Viêm thanh quản mạn tính là tình trạng viêm kéo dài hơn ba tuần. Đây thường là hậu quả của sự kích thích kéo dài hoặc một bệnh lý tiềm ẩn, chứ ít khi do nhiễm trùng đơn thuần.
- Khàn tiếng kéo dài hoặc tái phát: Khàn tiếng là triệu chứng chính, nhưng mức độ thường nhẹ hơn so với cấp tính và kéo dài liên tục hoặc xuất hiện đi xuất hiện lại trong nhiều tuần, tháng.
- Cảm giác có dị vật trong họng: Thường xuyên cảm thấy vướng, ngứa, hoặc cần tằng hắng để làm sạch họng.
- Ho khan dai dẳng: Ho khan kéo dài, không có đờm, thường nặng hơn khi nói nhiều hoặc tiếp xúc với chất kích thích.
- Không sốt: Viêm thanh quản mạn tính thường không gây sốt.
- Nguyên nhân đa dạng: Thường do trào ngược dạ dày thực quản, tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, hút thuốc lá, lạm dụng giọng nói (giáo viên, ca sĩ), viêm xoang mạn tính, hoặc các bệnh lý khác.
Nhận biết sự khác biệt trong các dấu hiệu viêm thanh quản giúp bạn và bác sĩ xác định được loại viêm và tìm ra nguyên nhân gốc rễ để có hướng điều trị phù hợp.
Khi nào cần đi khám bác sĩ với dấu hiệu viêm thanh quản?
Mặc dù viêm thanh quản cấp tính thường là lành tính và có thể tự chăm sóc tại nhà, nhưng có những trường hợp bạn cần phải đi khám bác sĩ ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đừng chủ quan nếu bạn hoặc người thân gặp phải những dấu hiệu viêm thanh quản sau:
- Khó thở, thở hổn hển: Đây là dấu hiệu nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, cho thấy đường thở có thể bị sưng nề nghiêm trọng.
- Sốt cao (trên 39°C): Đặc biệt nếu kèm theo cảm giác ớn lạnh.
- Đau họng dữ dội, khó nuốt đến mức không thể ăn uống: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng hoặc áp xe.
- Ho ra máu: Cần được kiểm tra loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng khác.
- Các triệu chứng kéo dài hơn 2 tuần: Nếu khàn tiếng hoặc các dấu hiệu viêm thanh quản khác không cải thiện sau hai tuần, đặc biệt là đối với viêm thanh quản mạn tính, bạn cần đi khám chuyên khoa Tai Mũi Họng để tìm nguyên nhân.
- Triệu chứng ở trẻ nhỏ: Nếu trẻ dưới 3 tháng tuổi bị khàn tiếng hoặc có bất kỳ dấu hiệu viêm thanh quản nào, hoặc trẻ lớn hơn có khó thở, thở rít khi hít vào, sốt cao, chảy dãi nhiều, khó nuốt – cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay. Bệnh Croup ở trẻ có thể rất nguy hiểm.
BSCKII. Trần Văn Nam, một chuyên gia Tai Mũi Họng với nhiều năm kinh nghiệm, chia sẻ: “Viêm thanh quản ở người lớn đa số là do virus và có thể tự khỏi, nhưng chúng ta không nên xem nhẹ. Đặc biệt với trẻ nhỏ, cấu trúc đường thở còn hẹp, sưng nề dù chỉ một chút cũng có thể gây tắc nghẽn nguy hiểm. Các bậc phụ huynh cần đặc biệt lưu ý đến các dấu hiệu viêm thanh quản ở con em mình, nhất là khi kèm theo khó thở hoặc sốt cao. Đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ của bác sĩ.”
Đối với những người quan tâm đến các quá trình sinh học phức tạp khác của cơ thể, chẳng hạn như [máu báo thai sau chuyển phôi] trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, việc nhận biết các tín hiệu cơ thể là cực kỳ quan trọng. Tương tự, các dấu hiệu viêm thanh quản cũng là tín hiệu mà cơ thể gửi đi, yêu cầu chúng ta lắng nghe và phản ứng phù hợp.
Nguyên nhân gây ra dấu hiệu viêm thanh quản là gì?
Hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh giúp chúng ta phòng tránh và điều trị hiệu quả hơn. Các dấu hiệu viêm thanh quản xuất hiện là kết quả của nhiều yếu tố khác nhau gây viêm niêm mạc thanh quản:
- Nhiễm trùng virus: Là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm thanh quản cấp tính. Các loại virus gây cảm lạnh, cúm, hoặc các bệnh đường hô hấp khác thường tấn công thanh quản.
- Nhiễm trùng vi khuẩn: Ít phổ biến hơn virus, nhưng có thể gây viêm thanh quản nặng hơn và cần điều trị bằng kháng sinh.
- Nhiễm trùng nấm: Hiếm gặp hơn, thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc sử dụng thuốc hít chứa corticosteroid không đúng cách.
- Lạm dụng hoặc sử dụng giọng nói sai cách: Kêu la, hát quá sức, nói liên tục trong thời gian dài, hoặc nói thì thầm (thì thầm cũng gây căng dây thanh âm hơn bình thường) có thể gây kích ứng và viêm dây thanh âm. Đây là nguyên nhân phổ biến gây viêm thanh quản ở những người làm nghề đòi hỏi sử dụng giọng nói nhiều như giáo viên, ca sĩ, diễn viên.
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản và có thể tràn vào thanh quản, gây kích ứng và viêm mạn tính. Tình trạng này còn gọi là trào ngược thanh quản – hầu (LPR). Đây là nguyên nhân quan trọng gây ra các dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính.
- Hít phải chất kích thích: Khói thuốc lá (chủ động hoặc thụ động), khói bụi ô nhiễm, hóa chất, hơi cay, hoặc các chất gây dị ứng trong không khí có thể gây viêm thanh quản mạn tính.
- Thay đổi nhiệt độ đột ngột: Hít thở không khí quá lạnh hoặc quá khô có thể làm khô niêm mạc thanh quản và gây viêm.
- Sử dụng một số loại thuốc: Một số thuốc hít cho bệnh hen suyễn có thể gây kích ứng thanh quản nếu không súc miệng sau khi dùng.
- Chấn thương vùng cổ họng: Có thể do phẫu thuật hoặc các thủ thuật y tế.
Để hiểu rõ hơn về cách cơ thể phản ứng với các tác nhân gây bệnh và cách các hệ thống sinh học phức tạp hoạt động, bao gồm cả các quá trình liên quan đến sinh sản như [bơm tinh trùng vào lồn], đòi hỏi sự nghiên cứu sâu rộng về sinh lý học. Tuy nhiên, trong phạm vi bài viết này, chúng ta tập trung vào các nguyên nhân gây ra dấu hiệu viêm thanh quản để có hướng phòng ngừa và điều trị phù hợp.
Chẩn đoán và Điều trị dấu hiệu viêm thanh quản
Khi bạn đến gặp bác sĩ với các dấu hiệu viêm thanh quản, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh, các triệu chứng cụ thể bạn đang gặp phải, và thời gian các triệu chứng này kéo dài. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng:
- Khám họng và cổ: Bác sĩ sẽ quan sát cổ họng của bạn để tìm các dấu hiệu viêm, sưng.
- Nghe phổi: Để loại trừ các vấn đề hô hấp khác.
- Nắn hạch: Kiểm tra các hạch bạch huyết ở cổ để xem có sưng không.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cần thực hiện các xét nghiệm hoặc thủ thuật chuyên sâu hơn:
- Nội soi thanh quản: Sử dụng một ống mềm, mỏng (nội soi sợi quang) hoặc ống cứng có gắn camera để xem trực tiếp thanh quản và dây thanh âm. Thủ thuật này giúp bác sĩ đánh giá mức độ sưng viêm, tìm kiếm các tổn thương khác như hạt xơ, polyp, hoặc các dấu hiệu bất thường khác có thể gây ra dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính.
- Sinh thiết: Nếu bác sĩ nghi ngờ có tổn thương bất thường, họ có thể lấy một mẫu mô nhỏ từ thanh quản để xét nghiệm dưới kính hiển vi nhằm loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng hơn.
- Xét nghiệm dịch: Nếu nghi ngờ nhiễm trùng vi khuẩn hoặc nấm, có thể lấy mẫu dịch từ cổ họng để nuôi cấy và xác định loại vi khuẩn/nấm gây bệnh.
Điều trị viêm thanh quản phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:
- Viêm thanh quản cấp tính: Thường không cần điều trị đặc hiệu trừ khi do vi khuẩn. Các biện pháp chăm sóc tại nhà là quan trọng nhất:
- Nghỉ ngơi giọng nói: Hạn chế nói chuyện, tránh thì thầm hoặc la hét.
- Uống nhiều nước: Giữ ẩm cho niêm mạc họng.
- Ngậm kẹo ngậm hoặc sử dụng xịt họng: Giúp làm dịu cảm giác đau rát.
- Tránh chất kích thích: Không hút thuốc lá, tránh khói bụi, rượu bia.
- Sử dụng máy tạo độ ẩm: Giúp làm dịu đường thở.
- Thuốc: Bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau, hạ sốt (Paracetamol, Ibuprofen). Chỉ sử dụng kháng sinh khi xác định rõ nguyên nhân do vi khuẩn. Một số trường hợp viêm nặng, gây khó thở có thể cần dùng corticosteroid dạng uống hoặc hít theo chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ để giảm sưng nề nhanh chóng.
- Viêm thanh quản mạn tính: Việc điều trị tập trung vào giải quyết nguyên nhân gốc rễ:
- Trào ngược dạ dày thực quản: Sử dụng thuốc giảm axit dạ dày (PPIs, H2 blockers) và thay đổi lối sống (ăn uống, ngủ nghỉ).
- Hút thuốc lá: Bỏ thuốc lá là điều bắt buộc.
- Lạm dụng giọng nói: Cần học các kỹ thuật sử dụng giọng nói đúng cách, trị liệu giọng nói với chuyên gia ngôn ngữ trị liệu.
- Tiếp xúc chất kích thích: Tránh xa môi trường ô nhiễm, đeo khẩu trang khi cần thiết.
- Các nguyên nhân khác: Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn như viêm xoang, dị ứng.
Trong quá trình điều trị, có thể bạn sẽ cần tham khảo [danh sách thuốc kháng viêm] được bác sĩ chỉ định phù hợp với tình trạng cụ thể của mình để giúp giảm tình trạng sưng và đau do viêm.
Dấu hiệu viêm thanh quản ở trẻ em và người lớn có gì khác?
Viêm thanh quản có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng các biểu hiện và mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau giữa trẻ em và người lớn. Việc nhận biết đúng dấu hiệu viêm thanh quản theo từng nhóm tuổi là rất quan trọng.
Dấu hiệu viêm thanh quản ở trẻ em
Trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, có cấu trúc đường thở nhỏ và mềm mại hơn người lớn. Vì vậy, chỉ cần một chút sưng nề ở thanh quản cũng có thể gây cản trở đáng kể đường thở. Viêm thanh quản ở trẻ thường do virus, điển hình là bệnh Croup.
- Tiếng ho “ông ổng” hoặc ho như tiếng chó sủa: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của Croup, xuất hiện do sưng nề dưới thanh quản.
- Thở rít khi hít vào (Stridor): Tiếng rít nghe được khi trẻ hít hơi vào, cho thấy đường thở bị hẹp đáng kể. Đây là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đi cấp cứu ngay.
- Khàn tiếng: Giọng nói của trẻ thay đổi, khàn hoặc nhỏ đi.
- Sốt: Có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao.
- Khó thở, thở nhanh, thở gắng sức: Lồng ngực hóp lại khi hít vào, cánh mũi phập phồng.
- Quấy khóc, bứt rứt: Do khó chịu và có thể sợ hãi.
- Các triệu chứng giống cảm lạnh: Sổ mũi, nghẹt mũi.
Cần đặc biệt lưu ý rằng khó thở và thở rít là các dấu hiệu viêm thanh quản nặng ở trẻ và không được chậm trễ trong việc đưa trẻ đến cơ sở y tế.
Dấu hiệu viêm thanh quản ở người lớn
Ở người lớn, viêm thanh quản ít khi gây khó thở nghiêm trọng như ở trẻ em (trừ các trường hợp cực kỳ nặng hoặc có bệnh nền đường hô hấp khác). Các dấu hiệu viêm thanh quản thường tập trung vào sự thay đổi giọng nói và cảm giác khó chịu ở cổ họng.
- Khàn tiếng: Là triệu chứng chính và phổ biến nhất.
- Mất giọng: Có thể xảy ra trong trường hợp cấp tính.
- Đau họng, khô họng, ngứa họng.
- Ho khan hoặc ho có đờm.
- Cảm giác có dị vật trong họng.
- Sốt nhẹ (trong trường hợp cấp tính do nhiễm trùng).
- Mệt mỏi.
Nhận biết được sự khác biệt này giúp người lớn không quá hoảng sợ khi thấy các dấu hiệu viêm thanh quản thông thường, nhưng vẫn cần cảnh giác với các dấu hiệu nặng hoặc kéo dài.
Hình ảnh nội soi dây thanh âm bị sưng nề do viêm, minh họa trực quan tình trạng tổn thương gây ra dấu hiệu viêm thanh quản.
PGS.TS. Bùi Thị Mai, chuyên ngành Tai Mũi Họng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân biệt: “Viêm thanh quản ở trẻ em cần được theo dõi sát sao hơn nhiều so với người lớn do nguy cơ tắc nghẽn đường thở. Bất kỳ dấu hiệu khó thở nào ở trẻ bị viêm thanh quản đều là một cấp cứu y tế. Với người lớn, nếu khàn tiếng kéo dài, đó là tín hiệu cơ thể báo động về một vấn đề mạn tính cần được tìm ra nguyên nhân, có thể là do thói quen sống, môi trường làm việc, hoặc một bệnh lý tiềm ẩn như trào ngược.”
Chăm sóc giọng nói khi có dấu hiệu viêm thanh quản
Khi xuất hiện các dấu hiệu viêm thanh quản, việc chăm sóc giọng nói đúng cách là cực kỳ quan trọng để giúp dây thanh âm phục hồi nhanh chóng và tránh làm tổn thương thêm. Đây là một số lời khuyên hữu ích:
- Nghỉ ngơi giọng nói tuyệt đối: Đây là biện pháp hiệu quả nhất. Hạn chế nói chuyện càng nhiều càng tốt. Nếu cần giao tiếp, hãy nói nhỏ nhẹ, chậm rãi, không thì thầm hoặc la hét. Nghỉ ngơi giọng nói giúp dây thanh âm bớt rung động và có thời gian phục hồi.
- Giữ ẩm cho đường thở: Uống nhiều nước ấm (nước lọc, trà thảo mộc ấm). Sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng, đặc biệt vào ban đêm hoặc khi thời tiết khô hanh. Hít hơi nước nóng (có thể từ bát nước nóng hoặc khi tắm vòi sen) cũng giúp làm dịu cổ họng.
- Tránh các chất kích thích:
- Không hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc lá thụ động.
- Hạn chế sử dụng rượu bia và caffeine vì chúng có thể làm khô niêm mạc họng.
- Tránh các thức ăn cay nóng, nhiều dầu mỡ nếu bạn nghi ngờ trào ngược là nguyên nhân.
- Hạn chế tiếp xúc với khói bụi, hóa chất, hoặc môi trường ô nhiễm. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
- Không tằng hắng mạnh: Mặc dù cảm giác vướng ở họng thúc đẩy bạn muốn tằng hắng, nhưng hành động này lại khiến dây thanh âm bị va đập mạnh hơn, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm. Hãy thử nuốt nước bọt nhẹ nhàng hoặc uống một ngụm nước để làm dịu.
- Tránh sử dụng các sản phẩm làm dịu họng chứa bạc hà mạnh: Một số loại kẹo ngậm hoặc xịt họng có chứa bạc hà với nồng độ cao có thể gây khô họng nhiều hơn về lâu dài. Ưu tiên các sản phẩm chứa mật ong, gừng, hoặc các thảo dược dịu nhẹ.
- Quản lý trào ngược dạ dày thực quản: Nếu bạn bị GERD, hãy tuân thủ điều trị của bác sĩ và thay đổi chế độ ăn uống, lối sống để giảm trào ngược, giúp giảm kích ứng cho thanh quản. Nâng cao đầu giường khi ngủ cũng là một biện pháp hỗ trợ.
Thực hiện các biện pháp chăm sóc này kết hợp với việc nhận biết sớm các dấu hiệu viêm thanh quản và thăm khám bác sĩ khi cần sẽ giúp bạn nhanh chóng lấy lại giọng nói khỏe mạnh.
Việc nhận biết và xử lý các vấn đề sức khỏe khác cũng đòi hỏi sự chú ý tương tự, ví dụ như tìm hiểu [cách đỡ đau bụng kinh] cho phụ nữ, bởi mỗi dấu hiệu bất thường của cơ thể đều là một thông điệp mà chúng ta cần lắng nghe.
Viêm thanh quản do trào ngược – Một nguyên nhân khó chịu của dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm thanh quản mạn tính, thường biểu hiện qua các dấu hiệu viêm thanh quản dai dẳng, khó chịu. Khi axit từ dạ dày trào ngược lên, nó không chỉ dừng lại ở thực quản mà còn có thể đi xa hơn, lên đến thanh quản và cả mũi họng. Tình trạng này được gọi là trào ngược thanh quản – hầu (LPR – Laryngopharyngeal Reflux).
Các dấu hiệu viêm thanh quản do trào ngược có thể bao gồm:
- Khàn tiếng mạn tính: Thường nặng hơn vào buổi sáng.
- Cảm giác vướng, nghẹn ở cổ họng (globus sensation).
- Ho khan mạn tính, đặc biệt sau khi ăn hoặc khi nằm xuống.
- Tăng tiết dịch nhầy ở cổ họng hoặc cảm giác đờm dính.
- Thường xuyên phải tằng hắng để làm sạch họng.
- Đau họng hoặc rát họng nhẹ.
- Khó thở, cảm giác hụt hơi (ít gặp hơn).
- Mòn răng (do axit trào lên khoang miệng). (Lưu ý: Đây là một dấu hiệu răng miệng có thể liên quan gián tiếp).
Điều đặc biệt về LPR là nhiều người không có các triệu chứng điển hình của GERD như ợ nóng, ợ chua. Họ chỉ biểu hiện các dấu hiệu viêm thanh quản hoặc các vấn đề ở vùng mũi họng. Do đó, khi gặp khàn tiếng kéo dài mà không rõ nguyên nhân khác, bác sĩ thường sẽ xem xét khả năng trào ngược.
Chẩn đoán LPR thường dựa vào triệu chứng lâm sàng và đôi khi cần nội soi thanh quản để quan sát các dấu hiệu viêm do axit gây ra (sưng đỏ vùng sau thanh quản, dày niêm mạc). Đo pH 24 giờ ở thực quản và vùng hầu họng là tiêu chuẩn vàng nhưng ít được áp dụng rộng rãi.
Điều trị LPR tập trung vào việc giảm thiểu sự trào ngược của axit bằng thuốc (như thuốc ức chế bơm proton – PPIs) và thay đổi lối sống:
- Ăn các bữa nhỏ, tránh ăn sát giờ đi ngủ.
- Hạn chế thực phẩm gây trào ngược (đồ cay nóng, chất béo, sô cô la, bạc hà, cà phê, rượu bia).
- Không nằm ngay sau khi ăn.
- Nâng cao đầu giường khi ngủ.
- Giảm cân nếu thừa cân.
Kiên trì điều trị trào ngược là chìa khóa để cải thiện các dấu hiệu viêm thanh quản do nguyên nhân này. Quá trình này có thể mất nhiều tuần hoặc nhiều tháng để thấy rõ hiệu quả.
Tác động của Môi trường và Lối sống đến dấu hiệu viêm thanh quản
Môi trường sống và thói quen sinh hoạt hàng ngày có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe thanh quản của chúng ta. Việc tiếp xúc với các yếu tố gây kích ứng có thể trực tiếp gây ra hoặc làm nặng thêm các dấu hiệu viêm thanh quản.
- Hút thuốc lá: Khói thuốc là kẻ thù số một của thanh quản. Các chất độc hại trong khói thuốc trực tiếp gây viêm, kích ứng niêm mạc thanh quản và dây thanh âm. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây viêm thanh quản mạn tính và là yếu tố nguy cơ quan trọng đối với ung thư thanh quản. Ngay cả hít phải khói thuốc thụ động cũng có hại.
- Ô nhiễm không khí: Khói bụi, khí thải công nghiệp, phấn hoa và các chất gây dị ứng khác trong không khí có thể gây viêm đường hô hấp trên, bao gồm cả thanh quản, dẫn đến các dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính hoặc các đợt viêm cấp tính.
- Không khí khô: Môi trường có độ ẩm thấp, đặc biệt là khi sử dụng máy sưởi hoặc điều hòa không khí trong thời gian dài, có thể làm khô niêm mạc thanh quản, khiến nó dễ bị tổn thương và kích ứng hơn. Điều này làm các dấu hiệu viêm thanh quản trở nên tồi tệ hơn.
- Tiếp xúc hóa chất: Những người làm việc trong môi trường có tiếp xúc với hóa chất bay hơi, dung môi, hoặc khói độc hại có nguy cơ cao bị viêm thanh quản mạn tính.
- Chế độ ăn uống: Ngoài tác động của trào ngược, một chế độ ăn thiếu cân bằng, thiếu vitamin và khoáng chất cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả khả năng chống lại nhiễm trùng và phục hồi của niêm mạc.
- Uống không đủ nước: Thiếu nước khiến niêm mạc họng và thanh quản bị khô, giảm khả năng làm sạch tự nhiên và tăng nguy cơ kích ứng.
- Căng thẳng (stress): Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Ngoài ra, một số người có xu hướng căng cơ vùng cổ họng khi bị căng thẳng, điều này cũng có thể ảnh hưởng đến giọng nói.
Thay đổi môi trường làm việc (nếu có thể), sử dụng các biện pháp bảo hộ (khẩu trang), duy trì độ ẩm không khí, bỏ hút thuốc lá, và có lối sống lành mạnh là những cách hiệu quả để giảm thiểu tác động của các yếu tố này và phòng ngừa các dấu hiệu viêm thanh quản.
Phân biệt dấu hiệu viêm thanh quản với các bệnh lý khác
Các dấu hiệu viêm thanh quản như khàn tiếng, đau họng có thể giống với triệu chứng của một số bệnh lý khác ở vùng họng và đường hô hấp trên. Việc phân biệt là quan trọng để có hướng xử lý đúng.
- Viêm họng: Gây đau rát họng khi nuốt, nhưng thường ít gây khàn tiếng nhiều hoặc mất giọng như viêm thanh quản (trừ khi viêm họng rất nặng lan đến thanh quản).
- Viêm amidan: Sưng đau amidan, có thể có mủ, sốt cao, đau khi nuốt. Khàn tiếng không phải là triệu chứng chính.
- Cảm lạnh, cảm cúm: Gây sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, đau mình mẩy, sốt. Khàn tiếng có thể là một triệu chứng đi kèm nếu virus tấn công cả thanh quản, nhưng không phải lúc nào cũng có và thường không nặng như viêm thanh quản đơn thuần.
- Viêm xoang mạn tính: Gây chảy dịch mũi sau xuống họng, có thể kích thích thanh quản và gây ho mạn tính, cảm giác vướng họng, đôi khi kèm khàn tiếng nhẹ, làm trầm trọng thêm các dấu hiệu viêm thanh quản nếu có.
- Hạt xơ, polyp dây thanh: Đây là những tổn thương lành tính trên dây thanh âm, thường do lạm dụng giọng nói kéo dài hoặc trào ngược. Chúng gây khàn tiếng mạn tính nhưng không kèm theo các dấu hiệu viêm cấp tính như sốt, đau họng dữ dội. Chẩn đoán cần nội soi thanh quản.
- Ung thư thanh quản: Đây là một bệnh lý ác tính, thường biểu hiện bằng khàn tiếng kéo dài không cải thiện (là dấu hiệu viêm thanh quản mạn tính cần cảnh giác nhất), khó nuốt, đau họng dai dẳng, sụt cân, ho ra máu (giai đoạn muộn hơn). Bất kỳ trường hợp khàn tiếng kéo dài trên 2-3 tuần, đặc biệt ở người hút thuốc lá, uống rượu bia, đều cần được nội soi thanh quản để loại trừ ung thư.
Nếu bạn không chắc chắn về các triệu chứng mình đang gặp, tốt nhất là nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác. Đừng tự ý suy đoán hoặc điều trị tại nhà nếu các dấu hiệu viêm thanh quản kéo dài hoặc có biểu hiện bất thường.
Vai trò của chuyên gia y tế trong việc chẩn đoán và quản lý dấu hiệu viêm thanh quản
Khi các dấu hiệu viêm thanh quản trở nên nghiêm trọng, kéo dài, hoặc tái phát nhiều lần, vai trò của chuyên gia y tế (bác sĩ đa khoa, bác sĩ Tai Mũi Họng, chuyên gia ngôn ngữ trị liệu) là không thể thay thế.
- Chẩn đoán chính xác: Bác sĩ có thể xác định nguyên nhân gây viêm thanh quản thông qua hỏi bệnh, khám lâm sàng và các cận lâm sàng cần thiết như nội soi thanh quản, xét nghiệm máu, hoặc đo pH nếu nghi ngờ trào ngược. Điều này giúp phân biệt viêm thanh quản với các bệnh lý khác và xác định loại viêm (cấp tính hay mạn tính), mức độ nghiêm trọng.
- Đưa ra phác đồ điều trị phù hợp: Dựa trên chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra kế hoạch điều trị cá nhân hóa. Đối với viêm cấp tính do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê kháng sinh phù hợp. Đối với viêm mạn tính, bác sĩ sẽ tập trung điều trị nguyên nhân gốc rễ như trào ngược, dị ứng, hoặc giới thiệu bệnh nhân đến chuyên gia khác (ví dụ: bác sĩ tiêu hóa cho trào ngược, chuyên gia ngôn ngữ trị liệu cho lạm dụng giọng nói). Bác sĩ cũng sẽ chỉ định các thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng (giảm đau, giảm viêm) một cách an toàn và hiệu quả.
- Tư vấn và giáo dục bệnh nhân: Bác sĩ sẽ hướng dẫn bệnh nhân cách chăm sóc giọng nói, các biện pháp phòng ngừa, và khi nào cần tái khám hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp. Họ giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng của mình và cách quản lý các dấu hiệu viêm thanh quản trong cuộc sống hàng ngày.
- Phát hiện sớm các bệnh lý nghiêm trọng: Đặc biệt với viêm thanh quản mạn tính, bác sĩ Tai Mũi Họng có thể phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư thanh quản thông qua nội soi và sinh thiết, từ đó có kế hoạch điều trị kịp thời, nâng cao tiên lượng sống.
Đừng ngần ngại tìm đến bác sĩ khi bạn lo lắng về các dấu hiệu viêm thanh quản của mình. Việc khám sớm và đúng chuyên khoa là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe giọng nói và sức khỏe tổng thể của bạn.
Kết luận: Lắng nghe cơ thể – Nhận biết dấu hiệu viêm thanh quản sớm
Viêm thanh quản là một vấn đề sức khỏe thường gặp, có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến giọng nói và chất lượng cuộc sống. Các dấu hiệu viêm thanh quản phổ biến nhất bao gồm khàn tiếng, mất giọng, đau họng, ho khan, và cảm giác khó chịu ở cổ họng. Mặc dù viêm thanh quản cấp tính đa phần là lành tính và có thể cải thiện bằng các biện pháp chăm sóc tại nhà, nhưng việc nhận biết sớm các triệu chứng này là bước đi quan trọng để bạn chủ động xử lý.
Hãy lắng nghe cơ thể mình. Nếu bạn nhận thấy giọng nói thay đổi bất thường, kéo dài, hoặc xuất hiện các triệu chứng kèm theo như khó thở, sốt cao, đau dữ dội, đó là lúc bạn cần tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia y tế. Đặc biệt với trẻ em, bất kỳ dấu hiệu khó thở nào liên quan đến viêm thanh quản đều cần được xem xét là tình huống cấp cứu.
Hiểu rõ nguyên nhân (nhiễm trùng, lạm dụng giọng nói, trào ngược, chất kích thích) và áp dụng các biện pháp phòng ngừa, chăm sóc giọng nói đúng cách là chìa khóa để giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện tình trạng khi đã có các dấu hiệu viêm thanh quản. Đừng trì hoãn việc thăm khám nếu bạn có bất kỳ lo ngại nào về sức khỏe thanh quản của mình. Chăm sóc giọng nói hôm nay chính là bảo vệ khả năng giao tiếp và chất lượng cuộc sống của bạn trong tương lai.