Theo dõi chúng tôi tại

Giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không? Chuyên gia giải đáp

22/05/2025 07:27 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Khi nghe con mình bị giảm tiểu cầu, nhiều bố mẹ không khỏi lo lắng tự hỏi liệu Giảm Tiểu Cầu ở Trẻ Em Có Nguy Hiểm Không? Đây là tình trạng khiến số lượng tiểu cầu trong máu của trẻ thấp hơn mức bình thường, một loại tế bào máu giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình đông cầm máu của cơ thể. Sự lo lắng này hoàn toàn chính đáng, bởi lẽ tiểu cầu thấp có thể tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Tuy nhiên, mức độ nguy hiểm còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, và điều quan trọng là bố mẹ cần hiểu rõ về tình trạng này để có cách ứng phó phù hợp, kịp thời.

Giảm tiểu cầu không phải lúc nào cũng là một căn bệnh nguy hiểm chết người, nhưng nó cũng không phải lúc nào cũng vô hại. Tương tự như việc tìm hiểu [hạt ngọc dương là gì] để phân biệt giữa hiện tượng sinh lý bình thường và dấu hiệu bệnh lý, việc nắm vững thông tin về tiểu cầu sẽ giúp bố mẹ bớt hoang mang và có cái nhìn đúng đắn hơn về sức khỏe của con. Bài viết này sẽ đi sâu vào giải thích giảm tiểu cầu ở trẻ em là gì, những nguy cơ tiềm ẩn, nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán, điều trị và chăm sóc trẻ, giúp bố mẹ có thêm kiến thức và sự tự tin khi đối mặt với tình trạng này.

Tiểu cầu là gì và vai trò quan trọng của chúng?

Để biết giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không, trước hết chúng ta cần hiểu rõ tiểu cầu là gì và chức năng của chúng trong cơ thể. Tiểu cầu, hay còn gọi là huyết khối (thrombocytes), là những tế bào máu nhỏ nhất trong ba loại tế bào máu chính (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Chúng được sản xuất từ tủy xương – một nhà máy sản xuất máu nằm bên trong xương. Sau khi được tạo ra, tiểu cầu lưu thông trong dòng máu với tuổi thọ khá ngắn, khoảng 8-10 ngày, và sau đó bị loại bỏ bởi lá lách và gan.

Vai trò chính của tiểu cầu là tham gia vào quá trình cầm máu. Khi mạch máu bị tổn thương, ví dụ như khi trẻ bị đứt tay hay va đập nhẹ gây bầm tím, tiểu cầu sẽ ngay lập tức di chuyển đến vị trí tổn thương. Tại đây, chúng dính vào thành mạch bị hỏng và kết dính lại với nhau tạo thành một nút chặn tạm thời gọi là “nút tiểu cầu”. Nút này có tác dụng bịt kín vết thương, ngăn không cho máu tiếp tục chảy ra ngoài. Đồng thời, tiểu cầu cũng giải phóng các chất hóa học giúp kích hoạt các yếu tố đông máu khác trong huyết tương, hình thành nên cục máu đông bền vững hơn, chính thức làm ngừng chảy máu.

Hình dung đơn giản, tiểu cầu giống như những “người thợ sửa chữa” khẩn cấp trong hệ thống đường ống (mạch máu) của cơ thể. Bất cứ khi nào có “lỗ thủng”, họ sẽ nhanh chóng xuất hiện và vá lại. Nếu số lượng “thợ sửa chữa” này quá ít hoặc chức năng của họ không tốt, thì những “lỗ thủng” dù nhỏ cũng có thể gây rò rỉ nghiêm trọng, hay nói cách khác là chảy máu kéo dài hoặc tự phát.

Giảm tiểu cầu ở trẻ em là gì?

Giảm tiểu cầu ở trẻ em (thrombocytopenia) đơn giản là tình trạng số lượng tiểu cầu trong máu của trẻ thấp hơn ngưỡng bình thường theo độ tuổi. Ngưỡng bình thường này có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào phòng xét nghiệm, nhưng nhìn chung, số lượng tiểu cầu được coi là bình thường ở trẻ lớn và người lớn là từ 150.000 đến 400.000/microlit máu. Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hơn, ngưỡng này có thể hơi dao động.

Khi số lượng tiểu cầu xuống dưới 150.000/microlit, trẻ được chẩn đoán là giảm tiểu cầu. Mức độ giảm tiểu cầu có thể được phân loại như sau:

  • Giảm nhẹ: Số lượng tiểu cầu từ 100.000 đến 150.000/microlit.
  • Giảm trung bình: Số lượng tiểu cầu từ 50.000 đến 100.000/microlit.
  • Giảm nặng: Số lượng tiểu cầu dưới 50.000/microlit.
  • Giảm rất nặng: Số lượng tiểu cầu dưới 20.000/microlit hoặc thậm chí dưới 10.000/microlit.

Sự phân loại này rất quan trọng vì mức độ giảm tiểu cầu thường liên quan trực tiếp đến nguy cơ chảy máu và mức độ nguy hiểm của tình trạng.

Giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không? Giải đáp trực tiếp

Đây là câu hỏi trọng tâm mà hầu hết bố mẹ đều băn khoăn. Câu trả lời là: Có thể nguy hiểm, nhưng mức độ nguy hiểm phụ thuộc lớn vào nguyên nhân gây giảm tiểu cầu và số lượng tiểu cầu thực tế của trẻ.

Không phải mọi trường hợp giảm tiểu cầu ở trẻ đều nguy hiểm đến tính mạng. Rất nhiều trường hợp, đặc biệt là giảm tiểu cầu nhẹ hoặc trung bình do các nguyên nhân tạm thời như nhiễm virus, chỉ gây ra các triệu chứng chảy máu nhẹ (như dễ bầm tím, chảy máu cam) và thường tự cải thiện mà không cần điều trị đặc hiệu.

Tuy nhiên, khi số lượng tiểu cầu giảm quá thấp (đặc biệt là dưới 20.000/microlit), nguy cơ chảy máu tự phát và chảy máu nghiêm trọng sẽ tăng lên đáng kể. Chảy máu nghiêm trọng có thể xảy ra ở bất cứ đâu trong cơ thể, bao gồm:

  • Chảy máu dưới da: Xuất hiện các chấm đỏ li ti (petechiae) hoặc các mảng bầm tím lớn (purpura) không do va đập.
  • Chảy máu niêm mạc: Chảy máu mũi (chảy máu cam) kéo dài, chảy máu lợi khi đánh răng, chảy máu trong miệng, chảy máu đường tiêu hóa (biểu hiện nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen, có máu).
  • Chảy máu đường tiết niệu: Tiểu ra máu.
  • Chảy máu kinh nguyệt nhiều bất thường (ở bé gái tuổi dậy thì).
  • Đáng lo ngại nhất là chảy máu trong sọ (não): Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây tổn thương não vĩnh viễn. Nguy cơ này tăng lên khi số lượng tiểu cầu xuống dưới 10.000/microlit.

Vì vậy, khi số lượng tiểu cầu của trẻ thấp, đặc biệt là rất thấp, tình trạng này hoàn toàn có thể nguy hiểm và cần được theo dõi, xử trí khẩn cấp bởi các chuyên gia y tế.

Tương tự như sự lo lắng khi nghe tin con bị [viêm thận có nguy hiểm không], tình trạng giảm tiểu cầu cũng đặt ra nhiều câu hỏi cho các bậc phụ huynh. Cả hai đều là những tình trạng cần được bác sĩ đánh giá kỹ lưỡng để xác định mức độ nghiêm trọng và kế hoạch chăm sóc phù hợp.

Nguyên nhân nào gây giảm tiểu cầu ở trẻ em?

Có rất nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến giảm tiểu cầu ở trẻ em. Việc xác định đúng nguyên nhân là chìa khóa để đánh giá mức độ nguy hiểm và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. Nhìn chung, các nguyên nhân có thể được chia thành hai nhóm chính:

  1. Giảm sản xuất tiểu cầu: Tủy xương không sản xuất đủ tiểu cầu.
  2. Tăng phá hủy hoặc mất tiểu cầu: Tiểu cầu bị phá hủy quá nhanh hoặc bị mất đi do các nguyên nhân khác.

Nguyên nhân giảm sản xuất tiểu cầu:

  • Các bệnh lý tủy xương:
    • Suy tủy xương: Tủy xương không sản xuất đủ tất cả các loại tế bào máu. Đây là một tình trạng nguy hiểm.
    • Bệnh bạch cầu (ung thư máu): Tế bào ung thư lấn át các tế bào tủy xương bình thường, làm giảm sản xuất tiểu cầu.
    • Hội chứng myelodysplastic: Rối loạn tủy xương khiến tủy sản xuất tế bào máu bất thường và không hiệu quả.
    • Khối u lan đến tủy xương: Một số loại ung thư từ bộ phận khác di căn đến tủy xương và ảnh hưởng đến sản xuất tế bào máu. Giống như sự lo ngại về các [khối u] nói chung, việc phát hiện khối u ở tủy xương là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng nặng: Một số nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn nặng có thể ảnh hưởng tạm thời đến chức năng tủy xương.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc bức xạ:
  • Thiếu hụt vitamin B12 hoặc folate: Các chất dinh dưỡng này cần thiết cho quá trình sản xuất tế bào máu khỏe mạnh.
  • Các bệnh lý di truyền hiếm gặp: Một số hội chứng di truyền (ví dụ: hội chứng Wiskott-Aldrich, thiếu máu Fanconi) có thể gây giảm sản xuất tiểu cầu bẩm sinh.

Nguyên nhân tăng phá hủy hoặc mất tiểu cầu:

  • Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP – Immune Thrombocytopenia): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm tiểu cầu ở trẻ em, đặc biệt là sau các nhiễm trùng virus thông thường (cảm lạnh, cúm, sởi, quai bị…). Trong ITP, hệ thống miễn dịch của trẻ sản xuất kháng thể tấn công nhầm vào tiểu cầu của chính mình, gây phá hủy tiểu cầu sớm hơn bình thường. ITP thường là cấp tính và tự giới hạn ở trẻ em, có nghĩa là nó xuất hiện đột ngột và thường tự khỏi trong vòng vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể trở thành ITP mãn tính.
  • Nhiễm trùng:
    • Nhiễm virus: Ngoài ITP, bản thân một số loại virus (HIV, virus gây viêm gan C, cytomegalovirus – CMV, Epstein-Barr virus – EBV) có thể gây giảm tiểu cầu trực tiếp bằng cách tấn công tiểu cầu hoặc tế bào sản xuất tiểu cầu.
    • Nhiễm khuẩn huyết (sepsis): Nhiễm trùng nặng toàn thân có thể tiêu thụ tiểu cầu trong quá trình đông máu hoặc gây tổn thương mạch máu.
  • Thuốc men: Một số loại thuốc có thể gây phản ứng miễn dịch dẫn đến phá hủy tiểu cầu (ví dụ: heparin, một số loại kháng sinh, thuốc chống động kinh) hoặc ảnh hưởng trực tiếp đến tủy xương. Giống như việc [uống panadol có mất ngủ không] là mối quan tâm về tác dụng phụ của thuốc, các loại thuốc khác cũng có thể có những tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm cả giảm tiểu cầu.
  • Các bệnh lý miễn dịch khác: Lupus ban đỏ hệ thống, hội chứng Sjogren có thể gây giảm tiểu cầu do cơ chế tự miễn dịch.
  • Hội chứng tan máu bẩm sinh (Hemolytic Uremic Syndrome – HUS): Một biến chứng nặng của nhiễm khuẩn đường ruột (thường do E. coli) gây thiếu máu tan máu, suy thận và giảm tiểu cầu.
  • Đông máu nội mạch rải rác (Disseminated Intravascular Coagulation – DIC): Một tình trạng cấp tính nghiêm trọng, thường xảy ra do nhiễm trùng nặng hoặc sốc, khiến hệ thống đông máu trong cơ thể hoạt động quá mức và tiêu thụ hết các yếu tố đông máu, bao gồm cả tiểu cầu.
  • Lách to (Splenomegaly): Khi lách to bất thường (do các bệnh lý khác), nó có thể giữ lại quá nhiều tiểu cầu, làm giảm số lượng tiểu cầu lưu thông trong máu.
  • Mất máu cấp tính: Trong trường hợp chảy máu nghiêm trọng, cơ thể có thể tạm thời bị thiếu tiểu cầu do chúng bị tiêu thụ quá nhiều tại vị trí chảy máu.

Hiểu được nguyên nhân tiềm ẩn giúp bác sĩ dự đoán tiên lượng và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất.

Dấu hiệu và triệu chứng của giảm tiểu cầu ở trẻ?

Các triệu chứng của giảm tiểu cầu ở trẻ em phụ thuộc vào số lượng tiểu cầu và nguyên nhân gây bệnh. Trẻ bị giảm tiểu cầu nhẹ có thể hoàn toàn không có triệu chứng gì và chỉ phát hiện tình cờ khi làm xét nghiệm máu vì lý do khác. Tuy nhiên, khi số lượng tiểu cầu giảm nhiều hơn, các dấu hiệu chảy máu sẽ bắt đầu xuất hiện.

Dấu hiệu và triệu chứng phổ biến nhất bao gồm:

  • Dễ bầm tím (Ecchymoses hoặc Purpura): Trẻ xuất hiện các vết bầm tím trên da một cách dễ dàng, đôi khi chỉ do va đập nhẹ hoặc thậm chí không rõ nguyên nhân. Các vết bầm có thể có kích thước khác nhau.
    Hinh anh da tre em voi cac cham do li ti va vet bam tim - dau hieu giam tieu cauHinh anh da tre em voi cac cham do li ti va vet bam tim – dau hieu giam tieu cau
  • Chấm đỏ li ti (Petechiae): Đây là những chấm nhỏ li ti màu đỏ hoặc tím, kích thước bằng đầu kim, thường xuất hiện thành từng đám trên da (đặc biệt là ở chân, bàn chân, hoặc những vùng da chịu áp lực). Chúng trông giống như phát ban nhưng không biến mất khi ấn vào (không mất màu khi căng da). Đôi khi, các dấu hiệu ngoài da của giảm tiểu cầu, như chấm đỏ li ti, có thể bị nhầm lẫn với các tình trạng khác như [em bé bị nổi mề đay]. Vì vậy, việc chẩn đoán chính xác là rất quan trọng.
  • Chảy máu niêm mạc:
    • Chảy máu cam: Chảy máu mũi kéo dài hơn bình thường hoặc chảy máu cam tái phát nhiều lần.
    • Chảy máu lợi: Lợi bị chảy máu khi đánh răng hoặc tự nhiên.
    • Chảy máu trong miệng: Các nốt xuất huyết nhỏ trong miệng hoặc trên môi.
  • Chảy máu đường tiêu hóa: Nôn ra máu hoặc phân có máu (phân đen, phân lẫn máu tươi).
  • Tiểu ra máu: Nước tiểu có màu hồng hoặc đỏ.
  • Chảy máu kinh nguyệt nhiều và kéo dài (Menorrhagia) ở bé gái tuổi dậy thì.
  • Ở trẻ sơ sinh: Chấm xuất huyết hoặc bầm tím trên da, chảy máu từ rốn, hoặc chảy máu đường tiêu hóa.

Trong trường hợp giảm tiểu cầu nặng do các bệnh lý phức tạp hơn (như bệnh bạch cầu, suy tủy), trẻ có thể có thêm các triệu chứng liên quan đến nguyên nhân gây bệnh, ví dụ: sốt, mệt mỏi, xanh xao (do thiếu máu), nhiễm trùng tái phát (do giảm bạch cầu).

Chẩn đoán giảm tiểu cầu ở trẻ em như thế nào?

Nếu nghi ngờ trẻ bị giảm tiểu cầu dựa trên các triệu chứng lâm sàng, bác sĩ sẽ tiến hành các bước chẩn đoán để xác nhận và tìm nguyên nhân. Quy trình chẩn đoán thường bao gồm:

  1. Thăm khám lâm sàng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng trẻ đang gặp phải (thời gian xuất hiện, mức độ), tiền sử bệnh của trẻ (các nhiễm trùng gần đây, việc sử dụng thuốc, tiền sử gia đình có ai bị rối loạn chảy máu không), và tiến hành khám sức khỏe tổng quát để tìm kiếm các dấu hiệu như bầm tím, chấm xuất huyết, lách to…

  2. Xét nghiệm máu: Đây là bước quan trọng nhất.

    • Công thức máu toàn phần (CBC – Complete Blood Count): Xét nghiệm này sẽ đo số lượng tất cả các loại tế bào máu, bao gồm cả tiểu cầu. Số lượng tiểu cầu thấp dưới ngưỡng bình thường xác nhận chẩn đoán giảm tiểu cầu. CBC cũng cung cấp thông tin về hồng cầu (có bị thiếu máu không) và bạch cầu (có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc bệnh lý tủy xương không).

    • Xem xét phiến đồ máu ngoại vi: Bác sĩ sẽ xem mẫu máu dưới kính hiển vi để kiểm tra hình dạng, kích thước của tiểu cầu và các tế bào máu khác. Đôi khi, tiểu cầu có thể bị vón cục trong ống nghiệm, làm cho máy đếm tự động báo số lượng thấp giả. Việc xem phiến đồ máu giúp xác nhận số lượng tiểu cầu thực tế và phát hiện các tế bào bất thường khác.

    • Các xét nghiệm máu khác: Tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm như xét nghiệm đông máu, xét nghiệm sàng lọc virus (HIV, viêm gan, EBV…), xét nghiệm kháng thể tiểu cầu, xét nghiệm chức năng gan, thận…

  3. Hút và sinh thiết tủy xương: Xét nghiệm này thường chỉ được thực hiện khi bác sĩ nghi ngờ nguyên nhân giảm tiểu cầu là do các bệnh lý tại tủy xương (như suy tủy, bệnh bạch cầu) hoặc khi ITP không điển hình hoặc không đáp ứng với điều trị. Quy trình này lấy một mẫu nhỏ tủy xương (thường từ xương chậu) để kiểm tra xem tủy xương có sản xuất đủ các tế bào máu không và có tế bào bất thường nào hiện diện hay không.

Dựa vào kết quả của các xét nghiệm này, bác sĩ sẽ xác định được trẻ có bị giảm tiểu cầu hay không, mức độ nặng nhẹ, và nguyên nhân gây bệnh để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Điều trị giảm tiểu cầu ở trẻ em ra sao?

Việc điều trị giảm tiểu cầu ở trẻ em phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân gây bệnh, mức độ giảm tiểu cầu, và các triệu chứng chảy máu mà trẻ gặp phải.

1. Điều trị nguyên nhân gốc rễ:

  • Nếu giảm tiểu cầu do nhiễm trùng, việc điều trị nhiễm trùng thường giúp số lượng tiểu cầu trở lại bình thường sau khi bệnh hồi phục.
  • Nếu do thuốc, ngưng sử dụng thuốc đó (dưới sự hướng dẫn của bác sĩ) thường là giải pháp.
  • Nếu do các bệnh lý tủy xương hoặc bệnh bạch cầu, việc điều trị bệnh lý nền đó (hóa trị, ghép tế bào gốc…) là cần thiết.

2. Điều trị trực tiếp tăng số lượng tiểu cầu (chủ yếu trong ITP hoặc các trường hợp giảm tiểu cầu nặng có nguy cơ chảy máu cao):

  • Theo dõi chờ đợi (Watchful Waiting): Đây là lựa chọn phổ biến cho trẻ bị ITP cấp tính với số lượng tiểu cầu trên 20.000-30.000/microlit và chỉ có triệu chứng chảy máu nhẹ (chấm xuất huyết, bầm tím). Vì ITP cấp tính thường tự khỏi, bác sĩ có thể quyết định chỉ theo dõi sát sao tình trạng của trẻ mà không dùng thuốc ngay. Mục tiêu là giữ an toàn cho trẻ trong khi chờ đợi bệnh tự cải thiện.
  • Corticosteroid (Ví dụ: Prednisone): Đây là thuốc ức chế hệ thống miễn dịch, giúp giảm sự phá hủy tiểu cầu. Steroid thường được sử dụng trong các trường hợp ITP có số lượng tiểu cầu thấp hơn hoặc có triệu chứng chảy máu đáng kể. Thuốc này hiệu quả nhanh nhưng có thể có nhiều tác dụng phụ nếu dùng liều cao hoặc kéo dài.
  • Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIg – Intravenous Immunoglobulin): IVIg là một chế phẩm máu chứa kháng thể từ người hiến tặng. Khi tiêm vào cơ thể trẻ, IVIg giúp “đánh lạc hướng” hệ thống miễn dịch, làm giảm sự phá hủy tiểu cầu của chính trẻ. IVIg thường được sử dụng trong các trường hợp ITP nặng cần tăng tiểu cầu nhanh chóng (ví dụ: trước phẫu thuật, có chảy máu đáng kể).
  • Globulin miễn dịch anti-D: Chỉ sử dụng cho trẻ có nhóm máu Rh dương. Thuốc này hoạt động tương tự IVIg, giúp tăng tiểu cầu bằng cách tạm thời chiếm giữ các vị trí “phá hủy” tiểu cầu trong lách.
  • Thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu (TPO-receptor agonists): Các loại thuốc như Romiplostim hoặc Eltrombopag kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn. Chúng thường được xem xét cho trẻ bị ITP mãn tính không đáp ứng với các phương pháp điều trị ban đầu.
  • Cắt lách (Splenectomy): Phẫu thuật cắt bỏ lách được xem xét trong các trường hợp ITP mãn tính nặng, không đáp ứng với các loại thuốc khác. Lách là nơi chủ yếu phá hủy tiểu cầu trong ITP, nên cắt lách có thể giúp tăng số lượng tiểu cầu. Tuy nhiên, đây là một quyết định quan trọng vì cắt lách làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cho trẻ, cần cân nhắc kỹ lưỡng.
  • Truyền tiểu cầu: Truyền tiểu cầu thường chỉ được chỉ định trong các trường hợp chảy máu nghiêm trọng, đe dọa tính mạng, hoặc trước các thủ thuật xâm lấn (như phẫu thuật, chọc dò tủy sống) khi số lượng tiểu cầu cực kỳ thấp. Việc truyền tiểu cầu trong ITP không phải lúc nào cũng hiệu quả vì các kháng thể vẫn có thể phá hủy tiểu cầu được truyền vào.

Việc lựa chọn phác đồ điều trị phải do bác sĩ chuyên khoa Huyết học Nhi hoặc Nhi khoa đưa ra, dựa trên đánh giá toàn diện tình trạng của trẻ.

Khi nào cần đưa trẻ bị giảm tiểu cầu đi khám bác sĩ ngay lập tức?

Bố mẹ cần hết sức cảnh giác và đưa trẻ đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu trẻ bị giảm tiểu cầu có bất kỳ dấu hiệu nào sau đây, vì chúng có thể báo hiệu tình trạng chảy máu nghiêm trọng hoặc nguy cơ cao:

  • Chảy máu không ngừng: Chảy máu mũi kéo dài quá 10-15 phút dù đã ấn giữ, chảy máu lợi nhiều không cầm được.
  • Chấm xuất huyết (petechiae) hoặc bầm tím mới xuất hiện và lan rộng nhanh chóng.
  • Nôn ra máu hoặc chất lỏng màu cà phê.
  • Đi ngoài phân đen như hắc ín hoặc có máu tươi.
  • Nước tiểu có màu hồng hoặc đỏ rõ rệt.
  • Đau đầu dữ dội, bất thường.
  • Thay đổi ý thức: Lú lẫn, khó đánh thức, ngủ gà, co giật.
  • Yếu liệt một bên cơ thể hoặc khó nói.
  • Chảy máu sau chấn thương (dù nhẹ) có vẻ nghiêm trọng hơn bình thường.

Những dấu hiệu này đòi hỏi sự can thiệp y tế khẩn cấp để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Chăm sóc và theo dõi trẻ bị giảm tiểu cầu tại nhà

Đối với những trường hợp giảm tiểu cầu nhẹ hoặc đang trong giai đoạn theo dõi, việc chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng để giảm thiểu nguy cơ chảy máu. Bố mẹ cần lưu ý:

  • Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương cao: Hạn chế hoặc tạm dừng các môn thể thao đối kháng (bóng đá, võ thuật, rugby), trượt patin, đi xe đạp không đội mũ bảo hiểm… Thay vào đó, khuyến khích các hoạt động nhẹ nhàng hơn như đọc sách, vẽ tranh, chơi các trò chơi tĩnh.
  • Cẩn thận khi đánh răng: Sử dụng bàn chải đánh răng lông mềm.
  • Tránh các thuốc ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, naproxen, vì chúng có thể làm giảm khả năng đông máu của tiểu cầu.
  • Tránh các thực phẩm hoặc đồ uống có thể gây kích ứng niêm mạc miệng/họng: Tránh đồ ăn quá nóng, quá cay, đồ uống có gas… nếu trẻ có xu hướng dễ chảy máu lợi hoặc miệng.
  • Quan sát các dấu hiệu chảy máu mới hoặc nặng hơn: Thường xuyên kiểm tra da xem có xuất hiện chấm xuất huyết hoặc bầm tím mới không, theo dõi tần suất và mức độ chảy máu cam, chảy máu lợi.
  • Tuân thủ lịch tái khám: Dù trẻ không có triệu chứng, việc tái khám theo hẹn của bác sĩ để kiểm tra số lượng tiểu cầu là rất quan trọng.

Góc nhìn chuyên gia về giảm tiểu cầu ở trẻ em

Để làm rõ hơn về tình trạng này, chúng ta cùng lắng nghe một vài ý kiến từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực huyết học nhi khoa.

GS. Nguyễn Thị B, Chuyên gia Huyết học Nhi:

“Giảm tiểu cầu ở trẻ em là một nhóm bệnh lý đa dạng. Điều cốt lõi là phải xác định được nguyên nhân thực sự gây giảm tiểu cầu. Trong nhiều trường hợp, như ITP cấp tính sau nhiễm virus, tiên lượng thường rất tốt và bệnh thường tự khỏi. Tuy nhiên, không được chủ quan với bất kỳ trường hợp giảm tiểu cầu nào, đặc biệt khi số lượng tiểu cầu thấp dưới 20.000, vì nguy cơ chảy máu, dù hiếm, có thể rất nghiêm trọng. Việc chẩn đoán chính xác và theo dõi sát sao là cực kỳ quan trọng.”

TS. BS. Trần Văn A, Trưởng khoa Huyết học Bệnh viện Nhi:

“Phụ huynh thường rất lo lắng khi thấy con có bầm tím hoặc chấm đỏ trên da, và điều đó là hoàn toàn dễ hiểu. Tuy nhiên, không phải cứ có bầm tím là nguy hiểm chết người. Chúng tôi luôn trấn an phụ huynh rằng phần lớn các trường hợp ITP ở trẻ em là lành tính. Vai trò của chúng tôi là phân biệt những trường hợp lành tính với những trường hợp tiềm ẩn nguy hiểm hơn do các bệnh lý tủy xương hoặc bệnh hệ thống. Việc quản lý rủi ro chảy máu trong giai đoạn tiểu cầu thấp là ưu tiên hàng đầu.”

BS. Lê Cảnh D, Bác sĩ Nhi khoa:

“Khi trẻ bị giảm tiểu cầu, chúng tôi luôn khuyến cáo bố mẹ nên trao đổi kỹ với bác sĩ về các hoạt động an toàn cho trẻ. Ví dụ, đối với trẻ bị giảm tiểu cầu đáng kể, chúng tôi khuyên nên tạm dừng các môn thể thao có tính đối kháng cao. Điều này giúp phòng ngừa những chấn thương đầu hoặc chấn thương nội tạng có thể gây chảy máu nguy hiểm trong bối cảnh tiểu cầu thấp. Việc theo dõi các dấu hiệu cảnh báo tại nhà và đưa trẻ đi khám kịp thời khi cần là rất quan trọng.”

Những chia sẻ từ các chuyên gia nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá cá thể từng trường hợp, không nên quá lo lắng nhưng cũng không được lơ là, và luôn cần sự hướng dẫn từ nhân viên y tế.

Giảm tiểu cầu tạm thời ở trẻ em có phổ biến không?

Vâng, giảm tiểu cầu tạm thời ở trẻ em khá phổ biến, đặc biệt là sau các đợt nhiễm virus thông thường. Tình trạng này thường gặp nhất dưới dạng Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch cấp tính (Acute ITP), như đã đề cập ở trên. Cơ chế là hệ miễn dịch phản ứng quá mức sau khi đối phó với virus, tạo ra kháng thể tấn công tiểu cầu.

Giảm tiểu cầu tạm thời do virus thường có đặc điểm:

  • Xuất hiện đột ngột: Các triệu chứng chảy máu (chấm xuất huyết, bầm tím) thường xuất hiện khá nhanh sau một vài tuần bị cảm lạnh, cúm hoặc bệnh nhiễm virus khác.
  • Thường gặp ở trẻ nhỏ: Đặc biệt là từ 2 đến 10 tuổi.
  • Thường tự giới hạn: Khoảng 80% trường hợp ITP cấp tính ở trẻ em tự hồi phục hoàn toàn trong vòng 6 tháng, thậm chí nhiều trường hợp hồi phục trong vài tuần mà không cần điều trị đặc hiệu, chỉ cần theo dõi.
  • Mức độ giảm tiểu cầu có thể rất thấp: Dù là tạm thời, số lượng tiểu cầu ban đầu có thể xuống dưới 10.000/microlit, gây lo ngại về nguy cơ chảy máu. Tuy nhiên, với sự chăm sóc và theo dõi đúng đắn, biến chứng chảy máu nặng là hiếm gặp.

Vì tính chất tự khỏi của ITP cấp tính, việc điều trị ban đầu thường tập trung vào việc quản lý rủi ro chảy máu và chờ đợi sự hồi phục tự nhiên của số lượng tiểu cầu. Điều này khác biệt so với việc điều trị các nguyên nhân giảm tiểu cầu mãn tính hoặc do các bệnh lý ác tính.

Một ví dụ chi tiết về [người béo phì nên ăn loại thực phẩm nào dưới đây] có thể giúp chúng ta liên tưởng đến việc tìm kiếm các giải pháp chuyên biệt cho từng vấn đề sức khỏe. Tương tự như người béo phì cần chế độ ăn phù hợp để quản lý cân nặng, trẻ bị giảm tiểu cầu cũng cần phác đồ chăm sóc và điều trị riêng biệt dựa trên nguyên nhân và tình trạng cụ thể.

Các loại giảm tiểu cầu khác ở trẻ em

Ngoài ITP cấp tính là phổ biến nhất, trẻ em cũng có thể mắc các dạng giảm tiểu cầu khác, mỗi loại có mức độ nguy hiểm và cách tiếp cận khác nhau:

  • Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch mãn tính (Chronic ITP): Nếu tình trạng giảm tiểu cầu (dù có điều trị hay không) kéo dài trên 12 tháng, được gọi là ITP mãn tính. Dạng này ít phổ biến hơn ITP cấp tính ở trẻ em (khoảng 20% các trường hợp ITP) và có xu hướng dai dẳng hơn, khó điều trị hơn. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào số lượng tiểu cầu và triệu chứng. Trẻ bị ITP mãn tính cần được theo dõi và quản lý lâu dài.
  • Giảm tiểu cầu do các bệnh lý hệ thống: Giảm tiểu cầu do lupus, suy tủy, bệnh bạch cầu… Mức độ nguy hiểm của giảm tiểu cầu trong trường hợp này phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh lý nền đó. Việc điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh chính.
  • Giảm tiểu cầu bẩm sinh/di truyền: Các hội chứng di truyền hiếm gặp gây giảm tiểu cầu thường có biểu hiện từ sớm và có thể đi kèm với các bất thường khác. Tiên lượng phụ thuộc vào hội chứng cụ thể.

Hiểu rõ loại giảm tiểu cầu mà trẻ mắc phải là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc đánh giá giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không và lựa chọn hướng xử trí.

Tiên lượng cho trẻ bị giảm tiểu cầu

Tiên lượng (khả năng hồi phục và diễn biến bệnh trong tương lai) cho trẻ bị giảm tiểu cầu phụ thuộc chủ yếu vào nguyên nhân gây bệnh:

  • ITP cấp tính: Tiên lượng rất tốt. Phần lớn trẻ (khoảng 80%) hồi phục hoàn toàn trong vòng 6 tháng, và chỉ một tỷ lệ nhỏ (khoảng 1-2%) có biến chứng chảy máu nặng (đặc biệt là chảy máu trong sọ), thường xảy ra khi số lượng tiểu cầu cực kỳ thấp.
  • ITP mãn tính: Tiên lượng về mặt số lượng tiểu cầu có thể không hồi phục hoàn toàn, nhưng hầu hết trẻ bị ITP mãn tính vẫn có thể sống một cuộc sống bình thường với việc quản lý đúng đắn và phòng ngừa chấn thương. Nguy cơ chảy máu nặng vẫn tồn tại nhưng thấp hơn đáng kể so với ITP cấp tính nặng.
  • Giảm tiểu cầu do các bệnh lý hệ thống/tủy xương/ác tính: Tiên lượng phụ thuộc vào bệnh lý nền. Đối với các bệnh như suy tủy hoặc bệnh bạch cầu, tiên lượng nghiêm trọng hơn và cần điều trị tích cực, chuyên sâu.

Nhìn chung, với sự tiến bộ của y học hiện đại, ngay cả những trường hợp giảm tiểu cầu phức tạp hơn cũng có nhiều lựa chọn điều trị hơn so với trước đây, giúp cải thiện đáng kể tiên lượng cho trẻ.

Đối với những ai quan tâm đến [uống panadol có mất ngủ không], thông tin về tác dụng phụ của thuốc cho thấy việc tìm hiểu sâu về mọi khía cạnh của một vấn đề sức khỏe là điều cần thiết. Tương tự, khi đối mặt với giảm tiểu cầu ở trẻ, bố mẹ cần tìm hiểu kỹ về nguyên nhân, triệu chứng, và các rủi ro để phối hợp hiệu quả với bác sĩ trong quá trình chăm sóc con.

Tác động tâm lý đối với trẻ và gia đình

Việc trẻ bị chẩn đoán giảm tiểu cầu có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý của cả trẻ và gia đình. Bố mẹ có thể cảm thấy lo lắng, sợ hãi, thậm chí tội lỗi. Trẻ lớn hơn có thể cảm thấy khác biệt với bạn bè do phải hạn chế hoạt động thể chất hoặc vì các vết bầm tím/chấm xuất huyết trên da.

Điều quan trọng là:

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ: Trao đổi thẳng thắn với bác sĩ về những lo lắng của bạn. Kết nối với các nhóm hỗ trợ cho gia đình có trẻ bị rối loạn máu.
  • Giáo dục trẻ: Giải thích cho trẻ về tình trạng của mình bằng ngôn ngữ phù hợp với lứa tuổi, giúp trẻ hiểu lý do tại sao cần phải cẩn thận hơn trong một số hoạt động.
  • Khuyến khích các hoạt động an toàn: Giúp trẻ tìm kiếm những sở thích và hoạt động mà trẻ có thể tham gia an toàn, để trẻ không cảm thấy bị cô lập.
  • Duy trì sự lạc quan: Thái độ tích cực của bố mẹ sẽ ảnh hưởng lớn đến cách trẻ đối diện với bệnh tật.

Vai trò của nha sĩ trong việc chăm sóc trẻ bị giảm tiểu cầu

Mặc dù bài viết này tập trung vào khía cạnh huyết học, nhưng vấn đề sức khỏe răng miệng cũng có liên quan, đặc biệt là tình trạng chảy máu lợi hoặc chảy máu trong miệng, vốn là một triệu chứng của giảm tiểu cầu. Nha khoa Bảo Anh, với tư cách là đơn vị cung cấp thông tin sức khỏe, cũng quan tâm đến các vấn đề sức khỏe tổng thể ảnh hưởng đến răng miệng.

Đối với trẻ bị giảm tiểu cầu, việc chăm sóc răng miệng cần đặc biệt cẩn thận để tránh gây chảy máu. Nha sĩ cần được thông báo về tình trạng giảm tiểu cầu của trẻ trước bất kỳ thủ thuật nha khoa nào. Trong trường hợp giảm tiểu cầu nặng, nha sĩ có thể cần phối hợp với bác sĩ huyết học để đảm bảo an toàn (ví dụ: có thể cần truyền tiểu cầu trước khi nhổ răng hoặc phẫu thuật miệng).

Việc duy trì vệ sinh răng miệng tốt bằng bàn chải mềm và chỉ nha khoa đúng cách giúp giảm viêm lợi, từ đó giảm nguy cơ chảy máu lợi tự phát do giảm tiểu cầu.

Phòng ngừa giảm tiểu cầu ở trẻ em

Thật không may, đối với hầu hết các trường hợp giảm tiểu cầu ở trẻ em (như ITP), không có biện pháp phòng ngừa đặc hiệu. ITP thường là một phản ứng miễn dịch không lường trước được sau nhiễm virus.

Tuy nhiên, việc duy trì một lối sống lành mạnh, tiêm chủng đầy đủ theo khuyến cáo (để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể là yếu tố khởi phát), và tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại (nếu có thể) là những biện pháp chung giúp tăng cường sức khỏe tổng thể cho trẻ.

Quan trọng nhất là khi trẻ có các dấu hiệu bất thường như dễ bầm tím, chấm xuất huyết, chảy máu khó cầm, bố mẹ cần đưa trẻ đi khám bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên khoa huyết học càng sớm càng tốt để được chẩn đoán và tư vấn kịp thời. Việc phát hiện sớm và xử trí đúng đắn sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ các biến chứng nguy hiểm của giảm tiểu cầu.

Điều này có điểm tương đồng với [em bé bị nổi mề đay] khi việc xác định nguyên nhân (dị ứng, virus…) là bước đầu tiên và quan trọng nhất để có hướng xử trí hiệu quả, thay vì chỉ tập trung vào việc giảm triệu chứng tạm thời.

Kết luận: Giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không? Cần hành động gì?

Như vậy, qua những thông tin trên, chúng ta có thể khẳng định rằng câu hỏi giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không không có câu trả lời đơn giản là “có” hay “không”. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân gây bệnh, số lượng tiểu cầu thực tế, và các triệu chứng lâm sàng đi kèm.

  • Giảm tiểu cầu nhẹ, đặc biệt do các nguyên nhân tạm thời như ITP cấp tính, thường không nguy hiểm và có tiên lượng tốt.
  • Giảm tiểu cầu nặng, đặc biệt do các bệnh lý tủy xương, ung thư máu, hoặc nhiễm trùng nặng, tiềm ẩn nguy cơ chảy máu nghiêm trọng và cần được can thiệp y tế khẩn cấp.

Điều quan trọng nhất mà bố mẹ cần ghi nhớ là: Không nên tự chẩn đoán hay quá hoang mang khi thấy con có các dấu hiệu như bầm tím hoặc chấm đỏ. Hãy đưa trẻ đến gặp bác sĩ nhi khoa hoặc chuyên gia huyết học ngay khi phát hiện các dấu hiệu bất thường để được thăm khám, làm xét nghiệm chẩn đoán chính xác, xác định nguyên nhân, và nhận được lời khuyên cũng như phác đồ điều trị phù hợp. Việc tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi sát sao tình trạng của trẻ tại nhà là chìa khóa để đảm bảo an toàn và sức khỏe tốt nhất cho con.

Hãy nhớ rằng, thông tin y khoa luôn cần được cập nhật và tham khảo từ các nguồn đáng tin cậy. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về tình trạng giảm tiểu cầu ở trẻ em có nguy hiểm không hoặc các vấn đề sức khỏe khác của con, đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho bác sĩ chuyên khoa. Sức khỏe của con là ưu tiên hàng đầu!

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

7 ngày
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

5 ngày
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

7 ngày
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

4 ngày
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

43 giây
Chào bạn, người đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang có những lo lắng về sức khỏe của bé yêu nhà mình, đặc biệt là khi nghe đến tình trạng Rò Hậu Môn ở Trẻ Sơ Sinh. Cái tên nghe có vẻ lạ lẫm và đôi khi khiến bố mẹ giật mình, nhưng…
Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

2 phút
Việc tìm hiểu về sức khỏe nam giới ngày càng được quan tâm, và một trong những chủ đề đôi khi khiến nhiều người băn khoăn chính là các vấn đề liên quan đến bao quy đầu. Có những trường hợp cần can thiệp y tế, và phẫu thuật cắt bao quy đầu là một…
Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

5 phút
Khi bé sơ sinh đột ngột có những biểu hiện khác thường về hệ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, hẳn bố mẹ nào cũng sẽ rất lo lắng. Tiêu chảy ở bé sơ sinh không chỉ là sự thay đổi về tần suất và tính chất phân, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy…
Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

7 phút
Khi biết tin mình sắp làm mẹ, hẳn là bạn đang tràn ngập những cảm xúc khó tả, từ hồi hộp, hạnh phúc đến một chút lo lắng. Và một trong những điều tuyệt vời nhất, khiến mẹ bầu nào cũng tò mò và mong ngóng từng ngày, đó chính là dõi theo Hình ảnh…
Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

9 phút
Chắc hẳn không ít chị em phụ nữ khi bước vào độ tuổi ngoài 30, 40, đôi khi còn sớm hơn nữa, lại thấy cơ thể mình có những thay đổi lạ lùng: kinh nguyệt thất thường, bỗng đổ mồ hôi đêm, người lúc nóng lúc lạnh, hay cáu gắt vô cớ… Những dấu hiệu…
Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

11 phút
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao dù đánh răng đều đặn, răng của mình vẫn có vẻ không được trắng sáng như ý, thậm chí còn xuất hiện những mảng bám vàng vàng hay nâu nâu ở sát chân răng? Đó chính là lúc chúng ta cần nói về cao răng và vôi…
Giun Kim Ở Vùng Kín: Nỗi Khổ Thầm Kín Và Những Điều Cần Biết Để Xử Lý Tận Gốc

Giun Kim Ở Vùng Kín: Nỗi Khổ Thầm Kín Và Những Điều Cần Biết Để Xử Lý Tận Gốc

12 phút
Nghĩ đến giun sán, chúng ta thường liên tưởng ngay đến những vấn đề tiêu hóa, đau bụng hay ngứa ngáy ở vùng hậu môn, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một vấn đề ít được nhắc đến hơn, tế nhị hơn, nhưng lại gây ra không ít phiền toái và lo…
Tiêm Vắc Xin Cúm Có Tác Dụng Gì? Lợi Ích Bảo Vệ Sức Khỏe Toàn Diện

Tiêm Vắc Xin Cúm Có Tác Dụng Gì? Lợi Ích Bảo Vệ Sức Khỏe Toàn Diện

14 phút
Chào bạn, có bao giờ bạn tự hỏi tại sao các chuyên gia y tế luôn khuyến cáo chúng ta nên tiêm vắc xin cúm hàng năm không? Phải chăng chỉ đơn giản là để không bị ốm vặt? Hay việc Chích Ngừa Cúm Có Tác Dụng Gì thực sự sâu sắc hơn thế? Chúng…

Tin đọc nhiều

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Nhổ Răng Khôn Có Nguy Hiểm Không?

Nha khoa
6 tháng
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Tìm hiểu về những nguy hiểm tiềm ẩn, cách phòng tránh biến chứng...

Viêm Khớp Thái Dương Hàm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Bệnh lý
6 tháng
Viêm Khớp Thái Dương Hàm là một bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến khớp nối xương hàm dưới...

Cùng chuyên mục

Rò hậu môn ở trẻ sơ sinh: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách chăm sóc

Bệnh lý
43 giây
Chào bạn, người đang đọc bài viết này, chắc hẳn bạn đang có những lo lắng về sức khỏe của bé yêu nhà mình, đặc biệt là khi nghe đến tình trạng Rò Hậu Môn ở Trẻ Sơ Sinh. Cái tên nghe có vẻ lạ lẫm và đôi khi khiến bố mẹ giật mình, nhưng…

Nguy Cơ Khôn Lường Khi Tự Thực Hiện Cách Cắt Bao Quy Đầu Tại Nhà

Bệnh lý
2 phút
Việc tìm hiểu về sức khỏe nam giới ngày càng được quan tâm, và một trong những chủ đề đôi khi khiến nhiều người băn khoăn chính là các vấn đề liên quan đến bao quy đầu. Có những trường hợp cần can thiệp y tế, và phẫu thuật cắt bao quy đầu là một…

Bé Sơ Sinh Tiêu Chảy: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Chăm Sóc Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
5 phút
Khi bé sơ sinh đột ngột có những biểu hiện khác thường về hệ tiêu hóa, đặc biệt là tiêu chảy, hẳn bố mẹ nào cũng sẽ rất lo lắng. Tiêu chảy ở bé sơ sinh không chỉ là sự thay đổi về tần suất và tính chất phân, mà còn tiềm ẩn nhiều nguy…

Hình Ảnh Thai Nhi Trong Bụng Mẹ Qua Các Tuần: Hành Trình Phát Triển Đáng Kinh Ngạc

Bệnh lý
7 phút
Khi biết tin mình sắp làm mẹ, hẳn là bạn đang tràn ngập những cảm xúc khó tả, từ hồi hộp, hạnh phúc đến một chút lo lắng. Và một trong những điều tuyệt vời nhất, khiến mẹ bầu nào cũng tò mò và mong ngóng từng ngày, đó chính là dõi theo Hình ảnh…

Mãn kinh sớm nên uống thuốc gì? Lời giải đáp chuyên sâu từ Bảo Anh

Bệnh lý
9 phút
Chắc hẳn không ít chị em phụ nữ khi bước vào độ tuổi ngoài 30, 40, đôi khi còn sớm hơn nữa, lại thấy cơ thể mình có những thay đổi lạ lùng: kinh nguyệt thất thường, bỗng đổ mồ hôi đêm, người lúc nóng lúc lạnh, hay cáu gắt vô cớ… Những dấu hiệu…

Cao Răng Và Vôi Răng: “Kẻ Thù Thầm Lặng” Của Nụ Cười Khỏe Mạnh

Bệnh lý
11 phút
Bạn đã bao giờ tự hỏi tại sao dù đánh răng đều đặn, răng của mình vẫn có vẻ không được trắng sáng như ý, thậm chí còn xuất hiện những mảng bám vàng vàng hay nâu nâu ở sát chân răng? Đó chính là lúc chúng ta cần nói về cao răng và vôi…

Giun Kim Ở Vùng Kín: Nỗi Khổ Thầm Kín Và Những Điều Cần Biết Để Xử Lý Tận Gốc

Bệnh lý
12 phút
Nghĩ đến giun sán, chúng ta thường liên tưởng ngay đến những vấn đề tiêu hóa, đau bụng hay ngứa ngáy ở vùng hậu môn, đặc biệt là ở trẻ nhỏ. Tuy nhiên, có một vấn đề ít được nhắc đến hơn, tế nhị hơn, nhưng lại gây ra không ít phiền toái và lo…

Tiêm Vắc Xin Cúm Có Tác Dụng Gì? Lợi Ích Bảo Vệ Sức Khỏe Toàn Diện

Bệnh lý
14 phút
Chào bạn, có bao giờ bạn tự hỏi tại sao các chuyên gia y tế luôn khuyến cáo chúng ta nên tiêm vắc xin cúm hàng năm không? Phải chăng chỉ đơn giản là để không bị ốm vặt? Hay việc Chích Ngừa Cúm Có Tác Dụng Gì thực sự sâu sắc hơn thế? Chúng…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi