Theo dõi chúng tôi tại

Hạ thân nhiệt là gì? Dấu hiệu nhận biết và Cách xử lý kịp thời

02/06/2025 19:50 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Bạn đã bao giờ cảm thấy lạnh run bần bật, ngay cả khi đã mặc đủ ấm hay ở trong nhà chưa? Hay bạn lo lắng khi thấy nhiệt độ cơ thể của người thân có vẻ thấp hơn bình thường? Những lúc như vậy, có thể bạn đang đối mặt với một tình trạng y tế cần được chú ý: Hạ Thân Nhiệt Là Gì. Đây không chỉ đơn thuần là cảm giác lạnh thông thường; nó là một tình trạng nguy hiểm khi nhiệt độ cốt lõi của cơ thể giảm xuống dưới mức cần thiết để các cơ quan hoạt động bình thường, thường được định nghĩa là dưới 35°C (95°F). Khi thân nhiệt giảm, cơ thể sẽ phản ứng lại bằng cách cố gắng giữ nhiệt, nhưng nếu nhiệt độ tiếp tục giảm, các chức năng quan trọng có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.

Không giống như thân nhiệt tăng nhưng không sốt – một tình trạng có thể do nhiều yếu tố gây ra và mức độ nguy hiểm tùy thuộc vào nguyên nhân, hạ thân nhiệt lại là một cấp cứu y tế đòi hỏi sự can thiệp nhanh chóng. Việc hiểu rõ về hạ thân nhiệt là gì, nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý ban đầu có thể tạo nên sự khác biệt lớn, thậm chí cứu sống một người. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu vào tìm hiểu mọi khía cạnh của tình trạng này, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết để nhận biết và hành động đúng lúc.

Hạ thân nhiệt là gì? Định nghĩa và các mức độ

Hạ thân nhiệt, trong ngôn ngữ y khoa, là tình trạng nhiệt độ cốt lõi của cơ thể (nhiệt độ bên trong các cơ quan quan trọng như tim, não, phổi) tụt xuống dưới 35°C (95°F). Cơ thể chúng ta được thiết kế để duy trì một nhiệt độ ổn định, khoảng 37°C (98.6°F), để đảm bảo các phản ứng hóa học và chức năng sinh học diễn ra hiệu quả nhất. Vùng não bộ gọi là vùng dưới đồi đóng vai trò như “bộ điều nhiệt” trung tâm, liên tục theo dõi và điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Khi nhiệt độ môi trường quá lạnh hoặc cơ thể mất nhiệt nhanh hơn khả năng sản sinh nhiệt, vùng dưới đồi sẽ kích hoạt các cơ chế để cố gắng giữ ấm, ví dụ như run rẩy (co cơ để tạo nhiệt) và co mạch máu ngoại vi (giảm lưu lượng máu đến da và các chi để giữ nhiệt cho cơ quan nội tạng). Tuy nhiên, nếu sự mất nhiệt vẫn tiếp diễn, các cơ chế này sẽ không đủ và nhiệt độ cốt lõi bắt đầu giảm.

Hạ thân nhiệt được chia thành ba mức độ dựa trên nhiệt độ cốt lõi:

  • Nhẹ: Nhiệt độ từ 32°C đến 35°C (khoảng 90°F đến 95°F). Ở giai đoạn này, cơ thể vẫn đang cố gắng chống lại cái lạnh một cách tích cực.
  • Trung bình: Nhiệt độ từ 28°C đến 32°C (khoảng 82°F đến 90°F). Các cơ chế bảo vệ của cơ thể bắt đầu suy yếu.
  • Nặng: Nhiệt độ dưới 28°C (dưới 82°F). Đây là giai đoạn cực kỳ nguy hiểm, các chức năng sống có thể ngừng hoạt động.

Giáo sư Trần Văn Hùng, một chuyên gia về hồi sức cấp cứu, chia sẻ: “Điều quan trọng nhất cần nhận thức về hạ thân nhiệt là gì không chỉ là con số nhiệt độ. Mà là sự hiểu biết về việc cơ thể đang dần mất đi khả năng tự điều chỉnh và bảo vệ. Mỗi độ C mất đi đều có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của từng tế bào, từng cơ quan.”

Tại sao nhiệt độ chỉ giảm vài độ C lại nguy hiểm đến vậy? Hãy tưởng tượng cơ thể như một cỗ máy phức tạp, cần được vận hành ở nhiệt độ lý tưởng. Khi nhiệt độ giảm, các enzyme và protein trong cơ thể hoạt động chậm lại hoặc ngừng hoạt động. Hệ thống thần kinh, tim mạch, hô hấp đều bị ảnh hưởng. Tim đập chậm và yếu hơn, hơi thở nông và chậm lại, não bộ bắt đầu rối loạn chức năng. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến suy đa tạng và tử vong.

Hiểu được hạ thân nhiệt là gì ở cấp độ sinh học giúp chúng ta đánh giá đúng mức độ nguy hiểm và không xem nhẹ bất kỳ dấu hiệu nào, dù là nhỏ nhất.

Tại sao cơ thể lại bị hạ thân nhiệt? Nguyên nhân phổ biến

Nguyên nhân chính và phổ biến nhất dẫn đến hạ thân nhiệt là gì chính là việc cơ thể bị mất nhiệt nhanh hơn khả năng sản sinh nhiệt. Điều này thường xảy ra khi bạn tiếp xúc với môi trường lạnh, đặc biệt là môi trường ẩm ướt hoặc có gió. Tuy nhiên, có rất nhiều yếu tố khác cũng có thể góp phần hoặc trực tiếp gây ra tình trạng này, đôi khi ngay cả khi bạn không ở trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Hãy cùng điểm qua những thủ phạm chính:

1. Tiếp xúc với môi trường lạnh

Đây là nguyên nhân kinh điển và dễ hình dung nhất khi nói về hạ thân nhiệt.

  • Nhiệt độ không khí thấp: Ở lâu trong môi trường lạnh mà không mặc đủ ấm là nguy cơ hàng đầu.
  • Tiếp xúc với nước lạnh: Nước dẫn nhiệt nhanh hơn không khí gấp 25 lần. Ngã xuống nước lạnh hoặc mặc quần áo ẩm ướt trong thời tiết lạnh có thể khiến thân nhiệt tụt dốc nhanh chóng, thậm chí nguy hiểm hơn là nhiệt độ không khí cực thấp.
  • Gió: Gió làm tăng tốc độ mất nhiệt từ bề mặt da (hiệu ứng gió lạnh – wind chill).
  • Quần áo không phù hợp: Mặc quần áo ẩm ướt, quá mỏng hoặc không có khả năng giữ nhiệt trong điều kiện lạnh.
  • Hệ thống sưởi ấm không đủ: Sống trong nhà không được sưởi ấm đúng cách trong mùa đông lạnh.

2. Các tình trạng y tế

Một số bệnh lý có thể làm suy yếu khả năng điều hòa nhiệt độ của cơ thể hoặc khiến cơ thể dễ bị mất nhiệt hơn:

  • Rối loạn chức năng tuyến giáp (Suy giáp): Tuyến giáp hoạt động kém làm chậm quá trình trao đổi chất, giảm khả năng sản sinh nhiệt của cơ thể.
  • Bệnh tiểu đường: Đặc biệt là khi đường huyết không ổn định, có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh ngoại biên và khả năng cảm nhận nhiệt độ.
  • Bệnh Parkinson: Rối loạn hệ thần kinh ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh thân nhiệt.
  • Đột quỵ hoặc Chấn thương tủy sống: Có thể làm hỏng trung tâm điều hòa nhiệt độ ở não hoặc làm gián đoạn đường truyền tín hiệu.
  • Suy dinh dưỡng hoặc Mất nước: Cơ thể không có đủ năng lượng hoặc dịch để duy trì nhiệt độ ổn định.
  • Bệnh lý về mạch máu ngoại vi: Giảm lưu thông máu đến các chi, khiến chúng dễ bị lạnh và mất nhiệt hơn.
  • Nhiễm trùng nặng (Sốc nhiễm khuẩn): Cơ thể có thể phản ứng với nhiễm trùng nặng bằng cách hạ thân nhiệt thay vì sốt, là một dấu hiệu cực kỳ nguy hiểm.
  • Tình trạng sốc (do chấn thương, mất máu): Cơ thể không đủ khả năng duy trì lưu thông máu và nhiệt độ bình thường.

3. Thuốc men

Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng điều hòa nhiệt độ của cơ thể hoặc làm giảm nhận thức về cái lạnh:

  • Thuốc an thần, thuốc ngủ: Làm giảm mức độ hoạt động và phản xạ run rẩy của cơ thể.
  • Thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần: Có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ, vốn đóng vai trò trong điều hòa thân nhiệt.
  • Một số loại thuốc huyết áp.

4. Sử dụng chất kích thích

  • Rượu: Đây là một lầm tưởng phổ biến rằng uống rượu làm ấm cơ thể. Thực tế, rượu làm giãn mạch máu ở ngoại vi, khiến bạn cảm thấy ấm giả tạo do máu đổ ra da. Tuy nhiên, điều này lại làm tăng tốc độ mất nhiệt từ cơ thể ra môi trường, đặc biệt nguy hiểm trong thời tiết lạnh. Rượu cũng làm giảm khả năng nhận thức về nguy hiểm và phản ứng với cái lạnh. Tương tự như triệu chứng ngộ độc rượu có thể rất đa dạng và nguy hiểm, hạ thân nhiệt do rượu cũng đòi hỏi sự chú ý đặc biệt.
  • Ma túy: Một số loại ma túy làm thay đổi nhận thức và khả năng phản ứng của cơ thể với môi trường, tăng nguy cơ hạ thân nhiệt.

5. Tuổi tác

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Cơ thể trẻ có diện tích bề mặt lớn so với khối lượng, khiến trẻ dễ mất nhiệt hơn. Khả năng tự sản sinh nhiệt và điều hòa nhiệt độ của trẻ cũng chưa hoàn thiện.
  • Người cao tuổi: Khả năng cảm nhận cái lạnh có thể giảm sút, quá trình trao đổi chất chậm lại, lớp mỡ dưới da mỏng hơn, và thường mắc các bệnh lý hoặc đang sử dụng thuốc ảnh hưởng đến điều hòa thân nhiệt.

Hiểu rõ những nguyên nhân này giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và nhận diện các đối tượng có nguy cơ cao hơn.

Dấu hiệu nhận biết hạ thân nhiệt: Triệu chứng từ nhẹ đến nặng

Nhận biết sớm các dấu hiệu của hạ thân nhiệt là chìa khóa để xử lý kịp thời và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Các triệu chứng thường phát triển dần dần, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào mức độ giảm của thân nhiệt cốt lõi.

Hạ thân nhiệt nhẹ (32°C – 35°C)

Ở giai đoạn này, cơ thể vẫn đang cố gắng chống chọi, nên các triệu chứng thường rõ ràng nhất:

  • Run rẩy: Đây là phản ứng tự nhiên và mạnh mẽ nhất của cơ thể để tạo nhiệt bằng cách co cơ. Run rẩy thường bắt đầu ở giai đoạn nhẹ.
  • Da lạnh, nhợt nhạt: Đặc biệt ở các chi (ngón tay, ngón chân, tai, mũi).
  • Mệt mỏi, buồn ngủ: Cảm giác thiếu năng lượng, muốn nghỉ ngơi.
  • Nói lắp hoặc nói khó: Do cơ bắp bị ảnh hưởng.
  • Mất phối hợp vận động: Cảm giác vụng về, khó thực hiện các động tác đơn giản.
  • Lú lẫn nhẹ, khó tập trung: Suy nghĩ chậm chạp, dễ bị phân tâm.
  • Nhịp thở nhanh, nông: Cơ thể cố gắng tăng cường trao đổi khí để sản sinh nhiệt.
  • Nhịp tim nhanh: Tim phải làm việc vất vả hơn để bơm máu.

Hãy chú ý rằng, đối với trẻ sơ sinh, dấu hiệu có thể là da đỏ bừng (nhưng vẫn lạnh khi chạm vào), cơ thể mềm nhũn (floppy), bú kém hoặc ngừng bú. Ở người cao tuổi, dấu hiệu run rẩy có thể không rõ ràng hoặc không xuất hiện, thay vào đó là lú lẫn, thờ ơ, hoặc chỉ đơn thuần là cảm thấy yếu ớt.

Hạ thân nhiệt trung bình (28°C – 32°C)

Khi thân nhiệt tiếp tục giảm, cơ thể không còn đủ sức để duy trì các phản ứng chống lạnh mạnh mẽ nữa.

  • Run rẩy dừng lại: Đây là một dấu hiệu đáng báo động, không phải là tình trạng đang tốt lên.
  • Lú lẫn tăng lên, mất phương hướng: Người bệnh có thể không nhận ra mình đang ở đâu, nói những điều vô nghĩa.
  • Vụng về, khó khăn nghiêm trọng trong vận động: Có thể không thể tự đứng dậy hoặc di chuyển.
  • Nhịp thở chậm và nông: Hệ hô hấp bị suy yếu.
  • Nhịp tim chậm và yếu: Hệ tim mạch bị ảnh hưởng nặng.
  • Da lạnh, nhợt nhạt hoặc xanh tái: Đặc biệt ở môi, đầu ngón tay, ngón chân.
  • Đồng tử giãn ra.
  • Phản xạ chậm hoặc mất hẳn.

Hạ thân nhiệt nặng (Dưới 28°C)

Đây là tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng nhất, đe dọa tính mạng ngay lập tức.

  • Mất ý thức hoặc hôn mê: Người bệnh không phản ứng với kích thích.
  • Không còn dấu hiệu run rẩy.
  • Da lạnh buốt khi chạm vào, có thể có màu xám hoặc xanh tái.
  • Nhịp thở cực kỳ chậm, nông hoặc ngừng thở.
  • Nhịp tim rất chậm, yếu hoặc không bắt được mạch.
  • Cơ thể có thể cứng đờ, giống như tình trạng “chết giả” (rigor mortis). Điều này rất nguy hiểm vì người ta có thể nhầm lẫn và không thực hiện hồi sức cấp cứu.

Bác sĩ Nguyễn Thị Mai, một bác sĩ đa khoa với nhiều năm kinh nghiệm, nhấn mạnh: “Đừng bao giờ chờ đến khi thấy đủ các triệu chứng. Nếu bạn nghi ngờ ai đó bị hạ thân nhiệt, đặc biệt là sau khi họ tiếp xúc với môi trường lạnh hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy hành động ngay. Một người bị hạ thân nhiệt nặng có thể trông như đã chết, nhưng họ vẫn có thể được cứu sống bằng các biện pháp hồi sức và y tế chuyên sâu.”

Việc nhận biết sớm, đặc biệt là ở giai đoạn nhẹ, mang lại cơ hội phục hồi tốt nhất. Hãy luôn cảnh giác với các dấu hiệu này, nhất là trong những ngày thời tiết lạnh giá hoặc khi chăm sóc người già và trẻ nhỏ.

Hạ thân nhiệt ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào? Biến chứng nguy hiểm

Khi nhiệt độ cốt lõi của cơ thể giảm, các chức năng sinh học bị suy giảm dần, dẫn đến một loạt các biến chứng tiềm ẩn, từ nhẹ đến đe dọa tính mạng. Hiểu được mức độ ảnh hưởng của hạ thân nhiệt là gì giúp chúng ta thấy rõ tầm quan trọng của việc phòng ngừa và xử lý kịp thời.

Hãy xem xét cách các hệ cơ quan chính bị ảnh hưởng:

  • Hệ tim mạch: Đây là một trong những hệ bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Ban đầu, tim có thể đập nhanh hơn để cố gắng bơm máu và giữ ấm. Tuy nhiên, khi thân nhiệt tiếp tục giảm, tim đập chậm lại, yếu đi và trở nên dễ bị rối loạn nhịp tim nguy hiểm (như rung tâm thất). Cuối cùng, tim có thể ngừng đập hoàn toàn (ngưng tim).
  • Hệ hô hấp: Hơi thở trở nên chậm, nông và yếu. Khả năng trao đổi khí oxy và carbon dioxide bị suy giảm. Điều này có thể dẫn đến thiếu oxy máu và tích tụ carbon dioxide, làm trầm trọng thêm tình trạng lú lẫn và suy giảm chức năng não. Phổi cũng dễ bị nhiễm trùng (viêm phổi) do suy yếu miễn dịch và khả năng làm sạch đường thở kém.
  • Hệ thần kinh trung ương: Đây là nơi chịu ảnh hưởng sớm nhất và rõ rệt nhất. Suy giảm chức năng não gây ra các triệu chứng như lú lẫn, mất phương hướng, khó nói, mất phối hợp vận động. Khi thân nhiệt giảm sâu hơn, người bệnh có thể rơi vào tình trạng thờ ơ, mất ý thức hoặc hôn mê. Chức năng điều hòa nhiệt độ của vùng dưới đồi cũng bị suy giảm, tạo thành vòng xoắn bệnh lý khiến thân nhiệt càng khó phục hồi.
  • Hệ tuần hoàn máu: Ngoài việc ảnh hưởng đến tim, hạ thân nhiệt còn khiến máu trở nên đặc hơn, tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Sự co mạch máu ở ngoại vi để giữ ấm có thể gây tổn thương mô do thiếu máu nuôi dưỡng, dẫn đến tê cóng hoặc hoại tử (cần phân biệt với tê cóng – frostbite, thường xảy ra khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cực lạnh, nhưng hạ thân nhiệt làm tăng nguy cơ và mức độ nghiêm trọng của tê cóng).
  • Hệ tiết niệu: Thận có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến suy thận cấp trong trường hợp nặng.
  • Hệ tiêu hóa: Hoạt động của đường tiêu hóa chậm lại.
  • Hệ miễn dịch: Khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể bị suy yếu, khiến người bệnh dễ mắc các bệnh nhiễm trùng cơ hội.

Một biến chứng đặc biệt nguy hiểm liên quan đến hạ thân nhiệt là ngưng tim do rung tâm thất. Khi tim bị lạnh, nó trở nên rất nhạy cảm và có thể dễ dàng chuyển sang trạng thái rung thất – một loại rối loạn nhịp tim mà tim chỉ rung nhẹ chứ không bơm máu hiệu quả. Đây là một cấp cứu y tế đòi hỏi sốc điện để đưa tim về nhịp đập bình thường.

Bên cạnh đó, những người sống sót sau khi bị hạ thân nhiệt nặng có thể phải đối mặt với các di chứng lâu dài, đặc biệt là tổn thương não nếu tình trạng thiếu oxy kéo dài.

Chuyên gia y tế cảnh báo rằng, ngay cả hạ thân nhiệt mức độ nhẹ cũng không nên xem thường, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền. Tình trạng này có thể làm nặng thêm các bệnh sẵn có và tăng nguy cơ biến chứng. Ví dụ, một người có tiền sử bệnh tim mạch khi bị hạ thân nhiệt sẽ có nguy cơ rối loạn nhịp tim hoặc đau tim cao hơn nhiều.

Tóm lại, hạ thân nhiệt là gì không chỉ là nhiệt độ thấp, mà là một chuỗi phản ứng sinh lý bất lợi dẫn đến suy giảm chức năng của hầu hết các hệ cơ quan. Nhận thức rõ những biến chứng này là động lực để chúng ta luôn cẩn trọng và chủ động bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi tình trạng nguy hiểm này.

Chẩn đoán và xử lý hạ thân nhiệt: Cần làm gì ngay?

Khi nghi ngờ ai đó bị hạ thân nhiệt, hành động nhanh chóng và đúng cách là cực kỳ quan trọng. Việc xử lý ban đầu tại chỗ có thể giúp ngăn chặn tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn trong khi chờ đợi sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp.

Làm thế nào để chẩn đoán?

Trong môi trường y tế, chẩn đoán hạ thân nhiệt dựa trên nhiệt độ cốt lõi của cơ thể. Nhiệt kế thông thường đo ở miệng hoặc nách có thể không chính xác khi thân nhiệt quá thấp. Các bác sĩ thường sử dụng nhiệt kế đặc biệt để đo nhiệt độ ở trực tràng, bàng quang hoặc thực quản (trong trường hợp đặt nội khí quản).

Tuy nhiên, trong tình huống khẩn cấp, bạn không cần thiết phải có thiết bị chuyên dụng. Việc quan sát các dấu hiệu và triệu chứng đã mô tả ở trên là đủ để đưa ra chẩn đoán nghi ngờ và bắt đầu các biện pháp xử lý ban đầu. Nếu người đó có các dấu hiệu như run rẩy không kiểm soát, lú lẫn, nói lắp, hoặc đặc biệt là da lạnh ngắt, lờ đờ, phản ứng chậm, hãy nghĩ ngay đến hạ thân nhiệt.

Cần làm gì ngay lập tức? (Sơ cứu hạ thân nhiệt)

Nếu bạn nghi ngờ ai đó bị hạ thân nhiệt, hãy thực hiện các bước sau ngay lập tức:

  1. Gọi cấp cứu: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy gọi số điện thoại cấp cứu y tế (ở Việt Nam thường là 115) càng sớm càng tốt. Thông báo rõ ràng tình trạng và địa điểm của người bệnh.
  2. Di chuyển người bệnh đến nơi ấm áp: Nếu có thể, đưa người bệnh ra khỏi môi trường lạnh hoặc ẩm ướt. Nếu không thể di chuyển, hãy cách ly họ khỏi nền lạnh bằng cách lót chăn hoặc vật liệu cách nhiệt xuống dưới.
  3. Cởi bỏ quần áo ẩm ướt: Quần áo ẩm ướt làm tăng tốc độ mất nhiệt. Hãy cởi bỏ quần áo ẩm ướt nhẹ nhàng và thay bằng quần áo khô, ấm.
  4. Giữ ấm cho người bệnh:
    • Sử dụng chăn ấm, túi ngủ, hoặc bất cứ thứ gì có sẵn (áo khoác, khăn tắm, báo…) để bao phủ toàn bộ cơ thể người bệnh, đặc biệt là phần đầu và thân. Giữ ấm phần đầu rất quan trọng vì đầu là nơi mất nhiệt nhiều.
    • Nếu có thể, ủ ấm bằng nhiệt độ cơ thể của bạn: nằm sát bên cạnh người bệnh, đắp chăn lên cả hai.
    • Sử dụng các nguồn nhiệt ấm khônhẹ: túi chườm ấm (không nóng!), chai nước ấm bọc khăn, đặt vào các vùng cơ thể tập trung mạch máu lớn như nách, bẹn, cổ. Tuyệt đối không sử dụng nhiệt độ quá cao (như nước nóng, đệm sưởi nóng) vì có thể gây bỏng và làm giãn mạch máu ngoại vi, khiến máu lạnh từ các chi đổ về trung tâm, gây sốc giảm thân nhiệt đột ngột (afterdrop) rất nguy hiểm.
  5. Cho người bệnh uống đồ ấm (nếu họ tỉnh táo): Nếu người bệnh vẫn tỉnh táo, có thể nuốt được và không nôn mửa, hãy cho họ uống các loại nước ấm, có đường, không chứa cồn hoặc caffeine (ví dụ: nước ấm pha đường, trà gừng ấm). Tuyệt đối không cho uống rượu hoặc cà phê.
  6. Xử lý nhẹ nhàng: Người bị hạ thân nhiệt có thể có nhịp tim rất chậm và dễ bị rối loạn nhịp nguy hiểm khi bị xê dịch mạnh. Hãy di chuyển và xử lý họ một cách nhẹ nhàng nhất có thể.
  7. Theo dõi hô hấp và tuần hoàn: Nếu người bệnh bất tỉnh và không có dấu hiệu thở hoặc mạch, hãy bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR) nếu bạn được đào tạo. Tiếp tục hồi sức cho đến khi nhân viên y tế đến.

Giáo sư Trần Văn Hùng lưu ý: “Một sai lầm phổ biến khi sơ cứu hạ thân nhiệt là cố gắng làm ấm người bệnh quá nhanh. Điều này có thể gây ra hiệu ứng ‘afterdrop’ do máu lạnh từ tứ chi đột ngột dồn về tim và não, làm thân nhiệt cốt lõi tụt thêm và gây sốc. Hãy làm ấm từ từ và ưu tiên vùng thân mình.”

Các bước sơ cứu khi bị hạ thân nhiệtCác bước sơ cứu khi bị hạ thân nhiệt

Điều trị y tế chuyên sâu

Khi đến cơ sở y tế, các bác sĩ sẽ tiếp tục các biện pháp làm ấm chuyên sâu tùy thuộc vào mức độ hạ thân nhiệt:

  • Làm ấm thụ động: Tiếp tục các biện pháp như đắp chăn ấm, tăng nhiệt độ phòng.
  • Làm ấm chủ động từ bên ngoài: Sử dụng túi sưởi ấm, đệm sưởi ấm đặt ngoài da (kiểm soát nhiệt độ cẩn thận).
  • Làm ấm cốt lõi chủ động: Đây là các kỹ thuật làm ấm từ bên trong cơ thể, cần thực hiện bởi nhân viên y tế được đào tạo:
    • Truyền dịch tĩnh mạch đã được làm ấm.
    • Cho thở oxy đã được làm ấm và làm ẩm.
    • Rửa khoang cơ thể bằng dung dịch ấm (ví dụ: rửa dạ dày, rửa bàng quang, rửa khoang màng bụng/màng phổi trong trường hợp nặng).
    • Sử dụng máy tim phổi nhân tạo (ECMO) để làm ấm máu trực tiếp bên ngoài cơ thể, sau đó đưa máu trở lại. Đây là kỹ thuật tiên tiến nhất cho hạ thân nhiệt nặng.

Bác sĩ sẽ đồng thời điều trị các biến chứng (như rối loạn nhịp tim, suy hô hấp) và các nguyên nhân tiềm ẩn (như nhiễm trùng, bệnh lý nền).

Nắm vững cách sơ cứu ban đầu và biết khi nào cần gọi trợ giúp chuyên nghiệp là vô cùng quan trọng. Đừng ngần ngại hành động nếu bạn nghi ngờ ai đó đang gặp nguy hiểm do hạ thân nhiệt là gì.

Cách phòng ngừa hạ thân nhiệt hiệu quả

Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, và điều này đặc biệt đúng với hạ thân nhiệt. Tình trạng này có thể phòng ngừa được trong hầu hết các trường hợp nếu chúng ta chủ động chuẩn bị và thực hiện các biện pháp bảo vệ cơ thể khỏi cái lạnh.

Dưới đây là những lời khuyên thiết thực để bạn và người thân luôn được an toàn trước nguy cơ hạ thân nhiệt:

  1. Mặc quần áo phù hợp với thời tiết: Đây là nguyên tắc vàng.

    • Mặc nhiều lớp: Thay vì một chiếc áo dày cộp, hãy mặc nhiều lớp quần áo mỏng hơn. Các lớp khí giữa các lớp vải đóng vai trò như lớp cách nhiệt, giúp giữ ấm hiệu quả hơn. Lớp trong cùng nên là loại vải thấm mồ hôi tốt (không phải cotton vì cotton giữ ẩm), lớp giữa giữ nhiệt (len, lông cừu), và lớp ngoài cùng chống gió, chống nước.
    • Đội mũ, quàng khăn, đeo găng tay: Đầu, cổ, bàn tay và bàn chân là những nơi mất nhiệt nhanh nhất. Luôn giữ ấm các bộ phận này khi ra ngoài trời lạnh.
    • Chọn chất liệu vải giữ ấm tốt: Len và chất liệu tổng hợp (như polyester, fleece) giữ ấm tốt hơn cotton, đặc biệt khi bị ẩm.
    • Thay quần áo ướt ngay lập tức: Dù là do mồ hôi hay dính nước mưa, quần áo ướt sẽ hút nhiệt ra khỏi cơ thể cực nhanh. Hãy thay quần áo khô ngay khi có thể.
  2. Tránh tiếp xúc lâu với môi trường lạnh và ẩm ướt:

    • Hạn chế thời gian ở ngoài trời trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt (lạnh, gió mạnh, mưa, tuyết).
    • Nếu phải ra ngoài, hãy nghỉ ngơi ở nơi ấm áp thường xuyên.
    • Cố gắng giữ khô ráo.
  3. Giữ ấm nhà cửa:

    • Đảm bảo hệ thống sưởi ấm hoạt động tốt trong mùa lạnh.
    • Bịt kín các khe hở ở cửa sổ, cửa ra vào để tránh gió lùa.
    • Mặc đủ ấm ngay cả khi ở trong nhà, đặc biệt là người già và trẻ nhỏ. Nhiệt độ phòng lý tưởng để phòng hạ thân nhiệt ở người già là khoảng 20°C (68°F) trở lên.
  4. Ăn uống đủ chất và giữ đủ nước:

    • Cơ thể cần năng lượng để tạo nhiệt. Đảm bảo bạn ăn đủ các bữa chính và có đồ ăn nhẹ nếu cần, đặc biệt là trước và trong khi hoạt động ngoài trời lạnh.
    • Uống đủ nước ấm hoặc các chất lỏng không cồn, không caffeine. Mất nước làm giảm lượng máu lưu thông, khiến cơ thể khó giữ ấm hơn.
  5. Tránh rượu và chất kích thích khi ở trong môi trường lạnh: Như đã nói, rượu tạo cảm giác ấm giả tạo nhưng thực chất làm tăng mất nhiệt. Nó cũng làm giảm nhận thức về nguy hiểm. Tránh sử dụng rượu khi bạn chuẩn bị ra ngoài trời lạnh hoặc khi đang ở trong điều kiện lạnh. Việc hiểu rõ cả cách giải rượu khi nôn và nguy cơ hạ thân nhiệt do rượu là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

  6. Kiểm tra sức khỏe người cao tuổi và trẻ nhỏ: Những đối tượng này có nguy cơ cao hơn và đôi khi không thể tự nhận biết hoặc bày tỏ cảm giác lạnh. Hãy thường xuyên kiểm tra xem họ có đủ ấm không, nhiệt độ trong nhà có phù hợp không.

  7. Vận động nhẹ nhàng: Vận động giúp cơ thể sản sinh nhiệt. Tuy nhiên, tránh vận động quá sức đến mức ra mồ hôi nhiều, vì mồ hôi làm ẩm quần áo và gây mất nhiệt.

  8. Nhận biết sớm các dấu hiệu: Học cách nhận biết các dấu hiệu sớm của hạ thân nhiệt ở bản thân và người khác để có thể xử lý kịp thời.

Bác sĩ Nguyễn Thị Mai khuyên: “Phòng ngừa hạ thân nhiệt không chỉ là mặc ấm khi ra đường. Đó là một lối sống chủ động, chú ý đến cơ thể mình và môi trường xung quanh, đặc biệt là vào mùa lạnh. Đối với người già, đôi khi chỉ cần nhiệt độ trong nhà thấp hơn một chút so với mức quen thuộc đã có thể gây ra vấn đề.”

Áp dụng những biện pháp phòng ngừa này một cách nhất quán là cách tốt nhất để bảo vệ bạn và những người thân yêu khỏi mối đe dọa của hạ thân nhiệt là gì.

Ai dễ bị hạ thân nhiệt nhất? Các đối tượng nguy cơ cao

Mặc dù bất kỳ ai cũng có thể bị hạ thân nhiệt nếu tiếp xúc với điều kiện đủ lạnh trong thời gian đủ dài, nhưng có một số nhóm người có nguy cơ cao hơn đáng kể. Việc nhận diện các đối tượng này giúp chúng ta tập trung sự quan tâm và có biện pháp phòng ngừa chủ động hơn.

Các nhóm có nguy cơ cao bao gồm:

  1. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Như đã đề cập, tỷ lệ diện tích bề mặt cơ thể so với khối lượng lớn, lớp mỡ dưới da mỏng và khả năng điều hòa thân nhiệt chưa hoàn thiện khiến trẻ dễ mất nhiệt. Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cũng không thể tự điều chỉnh môi trường xung quanh hoặc báo hiệu khi chúng cảm thấy lạnh.
  2. Người cao tuổi: Quá trình lão hóa làm chậm quá trình trao đổi chất, giảm khả năng sản sinh nhiệt. Khả năng cảm nhận cái lạnh và phản ứng lại (như run rẩy) cũng có thể bị suy giảm. Lớp mỡ dưới da mỏng đi, cùng với các bệnh lý mãn tính (tim mạch, tiểu đường, suy giáp) và việc sử dụng một số loại thuốc phổ biến ở người già, đều làm tăng nguy cơ.
  3. Người vô gia cư: Thiếu nơi trú ẩn an toàn và quần áo ấm phù hợp khiến họ thường xuyên phải tiếp xúc với môi trường lạnh và ẩm ướt, là đối tượng có nguy cơ hạ thân nhiệt và tê cóng cực kỳ cao.
  4. Người mắc bệnh tâm thần: Một số tình trạng sức khỏe tâm thần có thể làm suy giảm khả năng nhận thức, đưa ra quyết định an toàn hoặc tự chăm sóc bản thân, khiến họ dễ bỏ qua các dấu hiệu nguy hiểm của cái lạnh.
  5. Người sử dụng rượu hoặc ma túy: Các chất này làm suy giảm khả năng điều hòa thân nhiệt và nhận thức về môi trường lạnh, tăng hành vi liều lĩnh.
  6. Người có bệnh lý nền:
    • Bệnh tiểu đường (đặc biệt là biến chứng thần kinh ngoại biên).
    • Suy giáp.
    • Bệnh tim mạch.
    • Rối loạn hệ thần kinh (Parkinson, đột quỵ, chấn thương tủy sống).
    • Suy dinh dưỡng, chán ăn tâm thần.
  7. Người sử dụng một số loại thuốc: Thuốc an thần, thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, và một số thuốc huyết áp có thể ảnh hưởng đến khả năng điều hòa thân nhiệt.
  8. Người hoạt động ngoài trời: Những người làm việc hoặc tham gia các hoạt động giải trí ngoài trời trong thời tiết lạnh (người lao động, vận động viên thể thao mùa đông, người đi bộ đường dài, thợ săn) có nguy cơ cao, đặc biệt nếu họ không chuẩn bị kỹ hoặc gặp sự cố (ví dụ: bị ướt, lạc đường).
  9. Người bị thương hoặc sốc: Chấn thương nặng, mất máu hoặc sốc (ví dụ như trong trường hợp triệu chứng ngộ độc rượu nặng) có thể làm giảm khả năng duy trì thân nhiệt cốt lõi.

Bác sĩ Nguyễn Thị Mai chia sẻ: “Đối với những người thuộc nhóm nguy cơ cao, chúng ta cần đặc biệt quan tâm và có kế hoạch phòng ngừa cụ thể hơn. Điều này bao gồm việc đảm bảo họ có đủ quần áo ấm, nhà cửa được sưởi ấm, và có người thường xuyên kiểm tra tình hình của họ trong những đợt rét đậm rét hại.”

Việc hiểu rõ những ai có nguy cơ cao bị hạ thân nhiệt là gì giúp cộng đồng và gia đình có thể cùng nhau chăm sóc và bảo vệ những người dễ bị tổn thương nhất.

Một số lầm tưởng về hạ thân nhiệt

Xung quanh chủ đề hạ thân nhiệt là gì vẫn còn tồn tại một số lầm tưởng phổ biến có thể dẫn đến những hành động sai lầm hoặc xem nhẹ mức độ nguy hiểm của tình trạng này. Việc làm rõ những lầm tưởng này là cần thiết để mọi người có cái nhìn đúng đắn và hành động chính xác.

Hãy cùng “vạch trần” một vài lầm tưởng thường gặp:

  • Lầm tưởng 1: Hạ thân nhiệt chỉ xảy ra ở nhiệt độ đóng băng hoặc rất lạnh.
    • Sự thật: Bạn không cần phải ở trong điều kiện nhiệt độ đóng băng mới bị hạ thân nhiệt. Tình trạng này có thể xảy ra ngay cả ở nhiệt độ trên 0°C (ví dụ: 10°C đến 15°C) nếu bạn bị ướt, có gió mạnh hoặc tiếp xúc với lạnh trong thời gian dài mà không được bảo vệ đủ. Đặc biệt, nhiệt độ nước lạnh (ngay cả khi không quá lạnh) có thể gây hạ thân nhiệt nhanh chóng.
  • Lầm tưởng 2: Uống rượu giúp làm ấm cơ thể và chống hạ thân nhiệt.
    • Sự thật: Đây là lầm tưởng nguy hiểm nhất. Rượu gây giãn mạch máu ở ngoại vi, khiến bạn cảm thấy ấm hơn tạm thời do máu lưu thông gần da. Tuy nhiên, điều này làm tăng tốc độ mất nhiệt từ cơ thể ra môi trường và giảm lượng máu ấm đến các cơ quan nội tạng quan trọng. Hơn nữa, rượu làm giảm khả năng phán đoán và nhận thức về cái lạnh, khiến người uống dễ đưa ra những quyết định sai lầm (như cởi bớt quần áo vì cảm thấy nóng) và ở lâu hơn trong môi trường lạnh. Việc lạm dụng rượu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
  • Lầm tưởng 3: Run rẩy là dấu hiệu xấu.
    • Sự thật: Run rẩy ban đầu là phản ứng tự nhiên và có lợi của cơ thể để tạo nhiệt thông qua co cơ. Run rẩy là dấu hiệu cho thấy cơ thể vẫn đang cố gắng chống lại cái lạnh (thường ở giai đoạn hạ thân nhiệt nhẹ). Tuy nhiên, nếu run rẩy dừng lại khi người đó vẫn còn ở trong môi trường lạnh và có các dấu hiệu khác của hạ thân nhiệt, đó lại là một dấu hiệu cực kỳ đáng báo động, cho thấy tình trạng đã chuyển sang mức trung bình hoặc nặng và cơ thể đã kiệt sức.
  • Lầm tưởng 4: Có thể làm ấm người bị hạ thân nhiệt thật nhanh bằng nước nóng hoặc sưởi nóng trực tiếp.
    • Sự thật: Cố gắng làm ấm quá nhanh hoặc sử dụng nhiệt độ quá cao có thể gây bỏng và đặc biệt nguy hiểm do hiệu ứng “afterdrop”. Afterdrop xảy ra khi máu lạnh từ các chi bị co mạch đột ngột giãn ra và chảy về trung tâm cơ thể, làm giảm nhiệt độ cốt lõi một cách đột ngột và có thể gây sốc hoặc rối loạn nhịp tim nghiêm trọng. Nên làm ấm từ từ và ưu tiên vùng thân mình bằng nguồn nhiệt ấm (không nóng) và khô.
  • Lầm tưởng 5: Người bị hạ thân nhiệt nặng, không có dấu hiệu sự sống là đã chết.
    • Sự thật: Người bị hạ thân nhiệt nặng có thể có nhịp tim và nhịp thở cực kỳ chậm, yếu, đến mức khó phát hiện, và cơ thể có thể cứng đờ. Tình trạng chuyển hóa của cơ thể lúc này rất chậm. Đôi khi, người ta nói rằng “chưa chết cho đến khi nào ấm và chết”. Điều này có nghĩa là cần phải tiếp tục các biện pháp hồi sức và làm ấm người bệnh trong môi trường y tế chuyên sâu trước khi có thể khẳng định là không còn khả năng cứu chữa.

Giáo sư Trần Văn Hùng nhấn mạnh: “Những lầm tưởng này có thể dẫn đến những quyết định sai lầm trong tình huống khẩn cấp. Việc hiểu rõ bản chất của hạ thân nhiệt là gì và tránh những sai lầm phổ biến này là rất quan trọng để bảo vệ tính mạng người bệnh.”

Việc loại bỏ những lầm tưởng này và thay thế bằng kiến thức chính xác giúp nâng cao khả năng nhận diện và xử lý hiệu quả tình trạng hạ thân nhiệt.

Đối phó với hạ thân nhiệt ở những tình huống đặc biệt

Ngoài các nguyên nhân và đối tượng nguy cơ thông thường, hạ thân nhiệt còn có thể xảy ra trong những tình huống đặc biệt mà chúng ta cần lưu ý. Việc trang bị kiến thức về hạ thân nhiệt là gì trong các bối cảnh này giúp chúng ta chủ động phòng ngừa và có kế hoạch ứng phó phù hợp.

Hạ thân nhiệt trong môi trường làm việc

Những người làm việc ngoài trời trong thời tiết lạnh (công nhân xây dựng, nông dân, ngư dân, nhân viên giao hàng) hoặc làm việc trong môi trường lạnh (kho đông lạnh) có nguy cơ cao.

  • Biện pháp: Chủ động kiểm tra dự báo thời tiết, mặc quần áo bảo hộ chuyên dụng, nghỉ giải lao thường xuyên ở nơi ấm áp, uống đủ nước ấm, ăn các bữa ăn cung cấp năng lượng. Các công ty cần có quy định về an toàn lao động trong điều kiện thời tiết lạnh, bao gồm việc cung cấp chỗ nghỉ ngơi ấm áp và theo dõi tình trạng sức khỏe của người lao động.

Hạ thân nhiệt khi tham gia các hoạt động ngoài trời (leo núi, cắm trại, đi bộ đường dài)

Những người yêu thích khám phá thiên nhiên thường phải đối mặt với điều kiện thời tiết thay đổi đột ngột. Bị lạc, bị ướt do mưa hoặc ngã xuống nước, hết lương thực hoặc thiết bị giữ ấm bị hỏng đều có thể dẫn đến hạ thân nhiệt.

  • Biện pháp: Chuẩn bị kỹ lưỡng về trang phục (mặc nhiều lớp, mang theo đồ dự phòng chống nước/chống gió), mang đủ lương thực và nước uống, kiểm tra dự báo thời tiết, thông báo lịch trình cho người khác, mang theo bộ dụng cụ sinh tồn cơ bản (bao gồm vật liệu nhóm lửa, chăn khẩn cấp, bản đồ, la bàn/GPS), và học các kỹ năng sinh tồn trong thời tiết lạnh. Biết cách cách chữa đau đầu ở trẻ em tại nhà là kiến thức hữu ích cho phụ huynh nói chung, nhưng trong bối cảnh hạ thân nhiệt ở trẻ khi đi dã ngoại, việc nhận biết các dấu hiệu lạnh và xử lý cấp cứu hạ thân nhiệt còn quan trọng hơn.

Hạ thân nhiệt trong các trường hợp khẩn cấp (thiên tai, mất điện kéo dài)

Trong các tình huống như bão tuyết, động đất, hoặc mất điện trên diện rộng vào mùa đông, con người có thể bị mắc kẹt trong nhà không có hệ thống sưởi ấm hoặc phải sơ tán đến nơi không đủ tiện nghi, đối mặt với nguy cơ hạ thân nhiệt kéo dài.

  • Biện pháp: Chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp bao gồm chăn ấm, quần áo dự phòng, đồ ăn thức uống không cần nấu nướng, đèn pin, pin dự phòng. Trong trường hợp mất điện, tập trung mọi người vào một phòng nhỏ, đóng kín cửa, che cửa sổ để giữ nhiệt. Sử dụng chăn và quần áo ấm để giữ ấm cơ thể.

Hạ thân nhiệt liên quan đến y tế (trong phẫu thuật hoặc sau hồi sức ngưng tim)

Đôi khi, hạ thân nhiệt được sử dụng trong môi trường y tế có kiểm soát (hạ thân nhiệt trị liệu) để bảo vệ não bộ sau ngưng tim hoặc trong một số loại phẫu thuật thần kinh. Tuy nhiên, hạ thân nhiệt không mong muốn (hạ thân nhiệt vô ý) có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật do nhiệt độ phòng mổ thấp, truyền dịch lạnh hoặc tác dụng phụ của thuốc gây mê.

  • Biện pháp: Các cơ sở y tế có quy trình chuẩn để phòng ngừa và quản lý hạ thân nhiệt vô ý trong phẫu thuật, bao gồm sử dụng hệ thống làm ấm bệnh nhân, truyền dịch ấm, và theo dõi nhiệt độ liên tục.

Hạ thân nhiệt ở người có rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng

Mặc dù hạ thân nhiệt không phải là nguyên nhân trực tiếp gây nguyên nhân gây rối loạn giấc ngủ, nhưng những người có rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng, đặc biệt là những người sống một mình hoặc có các vấn đề sức khỏe tâm thần đi kèm, có thể có lối sống không điều độ, bỏ bê việc giữ ấm bản thân hoặc ít vận động, gián tiếp làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt nếu sống trong môi trường lạnh.

  • Biện pháp: Cần có sự quan tâm và hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc các dịch vụ xã hội để đảm bảo những người này được sống trong môi trường an toàn và đủ ấm áp.

Hiểu rõ những tình huống đặc biệt này giúp chúng ta mở rộng phạm vi cảnh giác và có những biện pháp phòng ngừa phù hợp, đảm bảo an toàn cho bản thân và cộng đồng trước nguy cơ của hạ thân nhiệt là gì.

Khi nào cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp?

Mặc dù sơ cứu ban đầu là rất quan trọng, nhưng hạ thân nhiệt là gì là một tình trạng y tế nghiêm trọng cần được đánh giá và điều trị bởi các chuyên gia y tế. Đừng ngần ngại gọi cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất nếu bạn nghi ngờ hạ thân nhiệt, đặc biệt là trong các trường hợp sau:

  1. Người bệnh có các dấu hiệu hạ thân nhiệt trung bình hoặc nặng:

    • Run rẩy đã dừng lại.
    • Lú lẫn nghiêm trọng, mất phương hướng hoặc không phản ứng.
    • Nói lắp trầm trọng hoặc không nói được.
    • Mất phối hợp vận động nghiêm trọng, không thể đi lại hoặc đứng vững.
    • Da lạnh ngắt khi chạm vào, nhợt nhạt hoặc xanh tái.
    • Nhịp thở chậm, nông hoặc không đều.
    • Nhịp tim chậm, yếu hoặc không bắt được mạch.
    • Mất ý thức hoặc hôn mê.
  2. Người bệnh thuộc nhóm nguy cơ cao: Ngay cả khi chỉ có dấu hiệu hạ thân nhiệt nhẹ, những người cao tuổi, trẻ nhỏ, người có bệnh lý nền, hoặc người đang sử dụng thuốc ảnh hưởng đến điều hòa thân nhiệt cần được kiểm tra y tế cẩn thận. Tình trạng của họ có thể chuyển biến xấu nhanh chóng.

  3. Các biện pháp sơ cứu ban đầu không hiệu quả: Nếu sau khi thực hiện các bước sơ cứu (đưa vào nơi ấm áp, thay quần áo khô, giữ ấm) mà tình trạng của người bệnh không cải thiện hoặc tiếp tục xấu đi, cần ngay lập tức tìm kiếm sự trợ giúp y tế.

  4. Nhiệt độ cơ thể (đo bằng nhiệt kế chính xác nếu có) dưới 35°C (95°F). Bất kỳ nhiệt độ cốt lõi nào dưới mức này đều cần được đánh giá y tế.

  5. Người bệnh có dấu hiệu của các biến chứng: Ví dụ như khó thở trầm trọng, đau ngực, tê cóng nặng ở các chi.

Hãy nhớ rằng, nhân viên y tế có các thiết bị chuyên dụng để đo nhiệt độ cốt lõi chính xác, đánh giá mức độ nghiêm trọng của hạ thân nhiệt và các biến chứng đi kèm, cũng như áp dụng các kỹ thuật làm ấm tiên tiến nhất (như truyền dịch ấm, làm ấm oxy, hoặc các kỹ thuật làm ấm cốt lõi chủ động) mà bạn không thể thực hiện tại nhà. Họ cũng có khả năng xử lý các tình huống cấp cứu như ngừng tim do hạ thân nhiệt.

Giáo sư Trần Văn Hùng khẳng định: “Trong bất kỳ trường hợp nghi ngờ hạ thân nhiệt nào, đặc biệt là khi tình trạng có vẻ vượt ra ngoài mức nhẹ, việc gọi cấp cứu là quyết định đúng đắn nhất. Thời gian là yếu tố sống còn. Đừng chần chừ.”

Việc nhận biết khi nào cần sự can thiệp chuyên nghiệp là một phần không thể thiếu trong việc hiểu về hạ thân nhiệt là gì và cách quản lý nó một cách an toàn và hiệu quả.

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu sâu về hạ thân nhiệt là gì – một tình trạng y tế tiềm ẩn nhiều nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và xử lý nếu được nhận biết kịp thời. Từ định nghĩa khoa học, các mức độ nghiêm trọng, đến những nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến môi trường và sức khỏe, các dấu hiệu nhận biết chi tiết từ nhẹ đến nặng, những biến chứng khôn lường mà nó có thể gây ra cho cơ thể, cách sơ cứu ban đầu và điều trị chuyên sâu, cũng như các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và nhận diện những đối tượng có nguy cơ cao.

Chúng ta cũng đã cùng nhau làm rõ những lầm tưởng thường gặp để có cái nhìn đúng đắn hơn về tình trạng này, và xem xét các tình huống đặc biệt nơi hạ thân nhiệt có thể xảy ra.

Điều quan trọng nhất cần ghi nhớ là hạ thân nhiệt không chỉ đơn thuần là cảm giác lạnh. Đó là một tình trạng cấp cứu khi nhiệt độ cốt lõi của cơ thể giảm đến mức đe dọa chức năng của các cơ quan vital. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, đặc biệt là ở giai đoạn nhẹ, và hành động nhanh chóng – bằng cách đưa người bệnh ra khỏi môi trường lạnh, giữ ấm cơ thể đúng cách, và quan trọng nhất là gọi ngay sự trợ giúp y tế chuyên nghiệp – có thể tạo nên sự khác biệt giữa sự sống và cái chết.

Đừng bao giờ xem nhẹ cảm giác lạnh kéo dài hoặc các dấu hiệu bất thường về nhiệt độ cơ thể ở bản thân và những người xung quanh, đặc biệt là người già, trẻ nhỏ, hoặc những người có các yếu tố nguy cơ. Hãy trang bị cho mình kiến thức về hạ thân nhiệt là gì, chia sẻ thông tin này với gia đình và bạn bè để cùng nhau xây dựng một cộng đồng an toàn và khỏe mạnh hơn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về hạ thân nhiệt hoặc các vấn đề sức khỏe liên quan, đừng ngần ngại tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy hoặc tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế. Sức khỏe của bạn và người thân là quan trọng nhất.

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

3 tuần
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

3 tuần
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

3 tuần
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

3 tuần
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Mổ Tuyến Giáp Có Ăn Được Tôm Không? Lời Khuyên Dinh Dưỡng Từ Chuyên Gia

Mổ Tuyến Giáp Có Ăn Được Tôm Không? Lời Khuyên Dinh Dưỡng Từ Chuyên Gia

18 phút
Khi đối mặt với phẫu thuật tuyến giáp, một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn nhất sau ca mổ chính là chế độ ăn uống. Hàng loạt câu hỏi xoay quanh việc kiêng khem gì, ăn gì để nhanh hồi phục, và đặc biệt, một thắc mắc rất phổ biến được đặt…
Mụn Bọc Có Tự Hết Không? Sự Thật Cần Biết Từ Chuyên Gia

Mụn Bọc Có Tự Hết Không? Sự Thật Cần Biết Từ Chuyên Gia

2 giờ
Ồ, nhìn thấy một nốt mụn bọc sưng đỏ, đau nhức trên mặt, ai mà chẳng thấy khó chịu và muốn nó biến mất ngay lập tức, đúng không nào? Nhiều người, có lẽ cả bạn nữa, vẫn hay thầm mong rằng “thôi kệ nó đi, biết đâu Mụn Bọc Có Tự Hết Không cần…
Virus RSV Có Bị Lại Không? Giải Đáp Tận Tường Từ Chuyên Gia Y Tế

Virus RSV Có Bị Lại Không? Giải Đáp Tận Tường Từ Chuyên Gia Y Tế

4 giờ
Chào bạn, chắc hẳn khi nghe đến virus RSV, nhiều người trong chúng ta sẽ nghĩ ngay đến những cơn ho sù sụ, sổ mũi hay thậm chí là khó thở ở trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé dưới 2 tuổi. Virus Hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) đúng là “kẻ…
Bé sơ sinh bị táo bón: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

Bé sơ sinh bị táo bón: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

5 giờ
Nhìn con yêu bé bỏng quấy khóc, gồng mình, khó chịu vì đi ngoài không được chắc hẳn là điều không cha mẹ nào muốn. Tình trạng Bé Sơ Sinh Bị Táo Bón là một trong những nỗi lo lắng phổ biến khiến nhiều bậc phụ huynh mất ăn mất ngủ. Nhưng làm sao để…
Dấu hiệu Thai Nhi Thông Minh: Khoa Học Giải Đáp Thắc Mắc Của Mẹ

Dấu hiệu Thai Nhi Thông Minh: Khoa Học Giải Đáp Thắc Mắc Của Mẹ

7 giờ
Chào mẹ! Chắc hẳn trong suốt thai kỳ, mẹ luôn tràn ngập những câu hỏi và hy vọng về thiên thần bé bỏng đang lớn dần trong bụng mình phải không? Từ chiếc đạp nhẹ đầu tiên, đến cử động cuộn mình đáng yêu, mẹ luôn dõi theo từng khoảnh khắc phát triển của con.…
Cuống Lưỡi Sùi Mào Gà Ở Lưỡi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí

Cuống Lưỡi Sùi Mào Gà Ở Lưỡi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí

9 giờ
Bạn bỗng dưng cảm thấy có gì đó lạ ở sâu bên trong khoang miệng, gần cuống lưỡi? Bạn soi gương nhưng khó nhìn rõ, sờ vào thì thấy những nốt sần sùi, mụn thịt nhỏ li ti hoặc to hơn một chút. Bạn lo lắng, tự hỏi liệu đây có phải là dấu hiệu…
Tác Hại Của Peel Da Và Những Rủi Ro Không Thể Làm Ngơ

Tác Hại Của Peel Da Và Những Rủi Ro Không Thể Làm Ngơ

12 giờ
Peel da, hay còn gọi là lột da hóa học, đã trở thành một phương pháp làm đẹp quen thuộc với nhiều người bởi khả năng mang lại làn da tươi mới, mịn màng và giảm thiểu khuyết điểm. Từ những quảng cáo “thần thánh” cho đến trải nghiệm thực tế của bạn bè, dường…
Tổng Hợp Cách Điều Trị Bệnh Tay Chân Miệng Tại Nhà: Hướng Dẫn Chi Tiết

Tổng Hợp Cách Điều Trị Bệnh Tay Chân Miệng Tại Nhà: Hướng Dẫn Chi Tiết

14 giờ
Chào bạn, hẳn bạn đang tìm hiểu về bệnh tay chân miệng, một căn bệnh khá quen thuộc, đặc biệt là với những gia đình có trẻ nhỏ, đúng không nào? Khi nghe đến tên bệnh này, có lẽ điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến là những nốt ban đỏ, những vết loét khó…

Tin đọc nhiều

Mang Thai Có Nhổ Răng Được Không?

Nhổ răng
4 tháng
Mang thai có nhổ răng được không? Có, nhưng cần thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ....

Cách Nhún Khi Nằm Trên: Tìm Tư Thế Thoải Mái Cho Giấc Ngủ Ngon

Bệnh lý
2 tháng
Tìm hiểu cách nhún khi nằm trên giường để có giấc ngủ ngon. Khám phá các tư thế nằm, mẹo...

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Cùng chuyên mục

Mổ Tuyến Giáp Có Ăn Được Tôm Không? Lời Khuyên Dinh Dưỡng Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
18 phút
Khi đối mặt với phẫu thuật tuyến giáp, một trong những vấn đề khiến nhiều người băn khoăn nhất sau ca mổ chính là chế độ ăn uống. Hàng loạt câu hỏi xoay quanh việc kiêng khem gì, ăn gì để nhanh hồi phục, và đặc biệt, một thắc mắc rất phổ biến được đặt…

Mụn Bọc Có Tự Hết Không? Sự Thật Cần Biết Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
2 giờ
Ồ, nhìn thấy một nốt mụn bọc sưng đỏ, đau nhức trên mặt, ai mà chẳng thấy khó chịu và muốn nó biến mất ngay lập tức, đúng không nào? Nhiều người, có lẽ cả bạn nữa, vẫn hay thầm mong rằng “thôi kệ nó đi, biết đâu Mụn Bọc Có Tự Hết Không cần…

Virus RSV Có Bị Lại Không? Giải Đáp Tận Tường Từ Chuyên Gia Y Tế

Bệnh lý
4 giờ
Chào bạn, chắc hẳn khi nghe đến virus RSV, nhiều người trong chúng ta sẽ nghĩ ngay đến những cơn ho sù sụ, sổ mũi hay thậm chí là khó thở ở trẻ nhỏ, đặc biệt là các bé dưới 2 tuổi. Virus Hợp bào hô hấp (RSV – Respiratory Syncytial Virus) đúng là “kẻ…

Bé sơ sinh bị táo bón: Dấu hiệu, nguyên nhân và cách xử lý hiệu quả

Bệnh lý
5 giờ
Nhìn con yêu bé bỏng quấy khóc, gồng mình, khó chịu vì đi ngoài không được chắc hẳn là điều không cha mẹ nào muốn. Tình trạng Bé Sơ Sinh Bị Táo Bón là một trong những nỗi lo lắng phổ biến khiến nhiều bậc phụ huynh mất ăn mất ngủ. Nhưng làm sao để…

Dấu hiệu Thai Nhi Thông Minh: Khoa Học Giải Đáp Thắc Mắc Của Mẹ

Bệnh lý
7 giờ
Chào mẹ! Chắc hẳn trong suốt thai kỳ, mẹ luôn tràn ngập những câu hỏi và hy vọng về thiên thần bé bỏng đang lớn dần trong bụng mình phải không? Từ chiếc đạp nhẹ đầu tiên, đến cử động cuộn mình đáng yêu, mẹ luôn dõi theo từng khoảnh khắc phát triển của con.…

Cuống Lưỡi Sùi Mào Gà Ở Lưỡi: Nhận Biết, Chẩn Đoán và Cách Xử Trí

Bệnh lý
9 giờ
Bạn bỗng dưng cảm thấy có gì đó lạ ở sâu bên trong khoang miệng, gần cuống lưỡi? Bạn soi gương nhưng khó nhìn rõ, sờ vào thì thấy những nốt sần sùi, mụn thịt nhỏ li ti hoặc to hơn một chút. Bạn lo lắng, tự hỏi liệu đây có phải là dấu hiệu…

Tác Hại Của Peel Da Và Những Rủi Ro Không Thể Làm Ngơ

Bệnh lý
12 giờ
Peel da, hay còn gọi là lột da hóa học, đã trở thành một phương pháp làm đẹp quen thuộc với nhiều người bởi khả năng mang lại làn da tươi mới, mịn màng và giảm thiểu khuyết điểm. Từ những quảng cáo “thần thánh” cho đến trải nghiệm thực tế của bạn bè, dường…

Tổng Hợp Cách Điều Trị Bệnh Tay Chân Miệng Tại Nhà: Hướng Dẫn Chi Tiết

Bệnh lý
14 giờ
Chào bạn, hẳn bạn đang tìm hiểu về bệnh tay chân miệng, một căn bệnh khá quen thuộc, đặc biệt là với những gia đình có trẻ nhỏ, đúng không nào? Khi nghe đến tên bệnh này, có lẽ điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến là những nốt ban đỏ, những vết loét khó…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi