Tụt huyết áp, hay còn gọi là huyết áp thấp, là một tình trạng sức khỏe mà nhiều người đôi khi gặp phải. Bạn có thể đang ngồi làm việc bỗng dưng thấy hoa mắt, chóng mặt khi đứng dậy, cảm giác như mọi thứ quay cuồng? Đó có thể là một dấu hiệu của huyết áp bị tụt. Thế nhưng, Lý Do Bị Tụt Huyết áp lại rất đa dạng, từ những nguyên nhân sinh lý thông thường mà ai cũng có thể gặp phải cho đến các vấn đề bệnh lý tiềm ẩn cần được chú ý. Việc hiểu rõ vì sao huyết áp mình lại “đình công” xuống thấp là bước đầu tiên quan trọng để bạn biết cách phòng ngừa, xử lý khi gặp phải và quan trọng hơn là nhận biết khi nào cần đi khám bác sĩ.
Nếu bạn đang thắc mắc liệu chỉ số [huyết áp 100/70 là cao hay thấp], thì đây là một điểm khởi đầu tốt để hiểu về các ngưỡng huyết áp. Huyết áp bình thường thường dao động quanh mức 120/80 mmHg. Tụt huyết áp được định nghĩa khi chỉ số huyết áp tâm thu (số trên) dưới 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương (số dưới) dưới 60 mmHg, hoặc cả hai. Nhưng con số chỉ là một phần, quan trọng là bạn cảm thấy thế nào và nguyên nhân gốc rễ là gì. Đôi khi, huyết áp hơi thấp một chút lại là dấu hiệu của một hệ tim mạch khỏe mạnh ở một số người, miễn là họ không có triệu chứng gì khó chịu.
Đôi khi, huyết áp thấp không phải là dấu hiệu của bệnh tật gì nghiêm trọng cả, mà chỉ đơn thuần là phản ứng tự nhiên của cơ thể trước những thay đổi nhất thời. Hiểu được những nguyên nhân này giúp bạn bớt lo lắng và biết cách điều chỉnh sinh hoạt hàng ngày.
Nước chiếm một phần lớn trong cơ thể chúng ta, và thiếu nước có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thể tích máu. Khi thể tích máu giảm, áp lực lên thành mạch cũng giảm theo, dẫn đến tụt huyết áp. Đây là một trong những lý do bị tụt huyết áp phổ biến nhất, đặc biệt vào mùa hè nắng nóng, khi bạn hoạt động thể chất nhiều hoặc bị tiêu chảy, nôn mửa.
Bạn có thể tưởng tượng thế này: Mạch máu giống như một cái ống, và máu là dòng nước chảy trong ống. Nếu lượng nước (máu) giảm, dòng chảy sẽ yếu hơn, áp lực lên thành ống cũng nhỏ đi. Đó chính là cách mất nước làm tụt huyết áp.
Những dấu hiệu bạn đang bị mất nước có thể đi kèm với tụt huyết áp bao gồm: khát nước dữ dội, nước tiểu sẫm màu, khô miệng, mệt mỏi, và lú lẫn. Việc bổ sung đủ nước, nước điện giải hoặc các dung dịch bù nước là cách đơn giản và hiệu quả nhất trong trường hợp này.
Đây là hiện tượng mà chắc hẳn ai cũng từng trải qua ít nhất một lần: Đang ngồi hoặc nằm, bạn bỗng đứng phắt dậy và cảm thấy choáng váng, hoa mắt, thậm chí tối sầm mặt mày. Tình trạng này được gọi là tụt huyết áp tư thế (orthostatic hypotension) hoặc tụt huyết áp khi đứng.
Lý do bị tụt huyết áp trong trường hợp này là do trọng lực làm máu dồn xuống chân khi bạn đứng dậy. Thông thường, hệ thần kinh tự chủ của cơ thể sẽ phản ứng rất nhanh bằng cách tăng nhịp tim và co mạch máu ở chi dưới để đẩy máu ngược lên não, giữ cho huyết áp ổn định. Tuy nhiên, ở một số người, hệ thống này phản ứng chậm hoặc không đủ mạnh, khiến huyết áp giảm tạm thời.
Tụt huyết áp tư thế thường phổ biến ở người lớn tuổi, những người đang sử dụng một số loại thuốc, hoặc những người bị mất nước. Mặc dù thường chỉ kéo dài vài giây đến vài phút, nhưng nó có thể gây nguy hiểm nếu dẫn đến ngã. Lời khuyên đơn giản là hãy thay đổi tư thế từ từ, đặc biệt là khi bạn vừa thức dậy hoặc ngồi lâu.
Có những người sau khi ăn no, đặc biệt là bữa ăn nhiều carbohydrate, lại cảm thấy buồn ngủ, lừ đừ và thậm chí là chóng mặt do tụt huyết áp. Tình trạng này gọi là tụt huyết áp sau ăn (postprandial hypotension).
Sau khi ăn, máu cần dồn về hệ tiêu hóa để thực hiện nhiệm vụ hấp thu dinh dưỡng. Ở một số người, quá trình này khiến lượng máu đến các phần khác của cơ thể (như não) bị giảm tạm thời, dẫn đến huyết áp tụt. Hiện tượng này thường gặp hơn ở người lớn tuổi, người mắc bệnh Parkinson, hoặc người có vấn đề về hệ thần kinh tự chủ.
Để hạn chế tình trạng này, bạn có thể thử chia nhỏ bữa ăn thành nhiều bữa nhỏ trong ngày, hạn chế ăn quá nhiều carbohydrate trong một bữa, và tránh uống rượu cùng bữa ăn. Đi bộ nhẹ nhàng sau ăn cũng có thể giúp ích cho một số người.
Phụ nữ mang thai thường có xu hướng bị tụt huyết áp, đặc biệt trong 24 tuần đầu tiên của thai kỳ. Lý do bị tụt huyết áp trong trường hợp này chủ yếu là do sự giãn nở của hệ tuần hoàn để cung cấp máu cho cả mẹ và bé, cùng với ảnh hưởng của các hormone thai kỳ làm giãn mạch máu.
Tụt huyết áp khi mang thai thường không đáng lo ngại và huyết áp thường trở lại mức bình thường sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu tụt huyết áp gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hoặc kéo dài, bác sĩ sẽ cần theo dõi chặt chẽ để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Thời tiết nắng nóng gay gắt hoặc việc tập luyện thể thao với cường độ cao, kéo dài có thể khiến bạn đổ mồ hôi nhiều, dẫn đến mất nước. Ngoài ra, nhiệt độ cao cũng làm giãn mạch máu, cả hai yếu tố này đều góp phần làm giảm huyết áp. Đó là lý do bị tụt huyết áp thường xảy ra khi bạn phơi nắng quá lâu hoặc “đốt sức” trong phòng gym mà không bù nước kịp thời.
Trong một số trường hợp, tụt huyết áp không chỉ là phản ứng nhất thời mà là dấu hiệu cảnh báo về một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn nghiêm trọng hơn. Đây là lúc bạn cần đặc biệt chú ý và đi khám bác sĩ để tìm ra nguyên nhân chính xác.
Tim là “đầu tàu” bơm máu đi khắp cơ thể. Nếu tim gặp trục trặc, khả năng bơm máu sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến huyết áp thấp. Các bệnh lý tim mạch có thể gây tụt huyết áp bao gồm:
Khi tim không hoạt động tốt, lượng máu được đẩy vào hệ tuần hoàn mỗi nhịp đập sẽ ít đi, từ đó làm giảm áp lực lên thành mạch và gây tụt huyết áp. Đây là một lý do bị tụt huyết áp cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời bởi bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
Hệ thống nội tiết sản xuất hormone điều hòa rất nhiều chức năng trong cơ thể, bao gồm cả huyết áp. Khi các tuyến nội tiết gặp vấn đề, sự cân bằng hormone bị phá vỡ có thể dẫn đến tụt huyết áp. Một số rối loạn nội tiết phổ biến bao gồm:
Việc điều trị bệnh lý nội tiết nền là chìa khóa để cải thiện tình trạng tụt huyết áp trong những trường hợp này.
Nhiễm trùng nặng, đặc biệt là nhiễm trùng lan rộng vào máu (nhiễm khuẩn huyết), có thể dẫn đến một tình trạng nguy hiểm gọi là sốc nhiễm trùng (septic shock). Trong sốc nhiễm trùng, độc tố do vi khuẩn tiết ra hoặc phản ứng viêm quá mức của cơ thể khiến mạch máu bị giãn rộng đột ngột và nghiêm trọng, làm huyết áp tụt xuống mức cực thấp, đe dọa tính mạng.
Đây là một cấp cứu y tế khẩn cấp. Ngoài tụt huyết áp, người bệnh còn có các triệu chứng khác như sốt cao hoặc hạ nhiệt độ, nhịp tim nhanh, thở nhanh, lú lẫn, và các dấu hiệu suy cơ quan. Việc phát hiện và điều trị kháng sinh kịp thời là vô cùng quan trọng. Tương tự như [viêm tụy cấp hoại tử] có thể gây ra tình trạng viêm và rối loạn nghiêm trọng trong cơ thể, sốc nhiễm trùng cũng là một ví dụ điển hình về phản ứng toàn thân nguy hiểm ảnh hưởng đến huyết áp.
Sốc phản vệ (anaphylaxis) là một phản ứng dị ứng toàn thân cực kỳ nghiêm trọng và đột ngột. Nó có thể xảy ra sau khi tiếp xúc với chất gây dị ứng như nọc côn trùng, một số loại thực phẩm (ví dụ: đậu phộng, tôm), hoặc thuốc.
Trong sốc phản vệ, cơ thể giải phóng một lượng lớn hóa chất (như histamine) gây giãn mạch máu trên toàn bộ cơ thể và làm tăng tính thấm thành mạch, khiến dịch thoát ra ngoài lòng mạch. Cả hai yếu tố này làm cho thể tích máu lưu thông hiệu quả trong lòng mạch giảm sút nhanh chóng, dẫn đến tụt huyết áp nghiêm trọng, khó thở, nổi mề đay, sưng phù… Đây là một cấp cứu y tế khẩn cấp, cần được xử lý ngay lập tức bằng epinephrine (adrenaline).
Thiếu máu là tình trạng cơ thể không có đủ hồng cầu khỏe mạnh để mang oxy đi khắp cơ thể. Mặc dù thiếu máu mãn tính thường không gây tụt huyết áp, nhưng thiếu máu cấp tính do mất máu đột ngột (ví dụ như chấn thương, xuất huyết nội) có thể làm giảm thể tích máu và gây tụt huyết áp nghiêm trọng.
Ngay cả thiếu máu mãn tính nặng cũng có thể góp phần làm giảm huyết áp ở một mức độ nào đó do ảnh hưởng đến tổng thể lượng máu và khả năng vận chuyển oxy, khiến tim phải làm việc vất vả hơn. Việc điều trị nguyên nhân gây thiếu máu là cần thiết để cải thiện tình trạng.
Hệ thần kinh tự chủ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp, nhịp tim và nhiều chức năng tự động khác của cơ thể. Các bệnh lý hoặc tổn thương ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ (như bệnh Parkinson, teo đa hệ thống – MSA, tổn thương tủy sống) có thể làm suy yếu khả năng điều chỉnh huyết áp của cơ thể, đặc biệt là phản ứng khi thay đổi tư thế. Điều này giải thích một phần lý do bị tụt huyết áp ở những người mắc các bệnh lý thần kinh phức tạp.
Một trong những lý do bị tụt huyết áp khá phổ biến là tác dụng phụ không mong muốn của một số loại thuốc bạn đang sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người đang phải dùng thuốc cho các bệnh mãn tính.
Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng chính thuốc dùng để hạ huyết áp cao đôi khi lại khiến huyết áp tụt xuống quá thấp, đặc biệt nếu liều lượng không phù hợp hoặc khi dùng kết hợp với các thuốc khác. Các loại thuốc như thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn alpha, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển ACE, thuốc chẹn thụ thể angiotensin II đều có thể gây tụt huyết áp.
Ngoài thuốc hạ áp, một số thuốc khác dùng để điều trị các bệnh lý tim mạch như thuốc điều trị suy tim, thuốc điều trị rối loạn nhịp tim cũng có thể ảnh hưởng đến huyết áp và gây tụt.
Một số nhóm thuốc chống trầm cảm, đặc biệt là thuốc chống trầm cảm ba vòng và thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs), có thể gây tụt huyết áp tư thế do ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ.
Các thuốc dùng để điều trị rối loạn cương dương, đặc biệt là khi dùng cùng lúc với các thuốc tim mạch (như nitroglycerin), có thể gây tương tác nguy hiểm và làm tụt huyết áp đột ngột, nghiêm trọng.
Nhiều loại thuốc khác cũng có thể có tác dụng phụ gây tụt huyết áp ở một mức độ nào đó, bao gồm thuốc giảm đau mạnh (opioids), thuốc điều trị Parkinson, một số thuốc giãn cơ… Ngay cả việc [uống thuốc ngủ quá liều] cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh và tim mạch, dẫn đến tụt huyết áp nguy hiểm đến tính mạng. Do đó, việc sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cũng cần tuân theo chỉ định của bác sĩ và thông báo đầy đủ các loại thuốc bạn đang dùng để tránh tương tác thuốc.
Nếu bạn đang sử dụng thuốc và nghi ngờ đó là lý do bị tụt huyết áp, đừng tự ý ngừng thuốc mà hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều chỉnh liều lượng hoặc thay thế bằng loại thuốc khác phù hợp hơn.
Ngoài các nguyên nhân chính đã kể trên, còn có một vài yếu tố khác có thể góp phần làm giảm huyết áp ở một số người.
Tuổi càng cao, nguy cơ bị tụt huyết áp (đặc biệt là tụt huyết áp tư thế và sau ăn) càng tăng. Điều này là do những thay đổi tự nhiên trong hệ thống tim mạch và hệ thần kinh tự chủ khi tuổi tác tăng lên.
Một chế độ ăn uống không đủ chất, thiếu vitamin B12 và folate có thể gây thiếu máu, gián tiếp góp phần vào tình trạng huyết áp thấp. Mặc dù không phải là lý do bị tụt huyết áp trực tiếp và phổ biến, nhưng dinh dưỡng kém có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và khả năng điều hòa huyết áp của cơ thể.
Căng thẳng tột độ, sợ hãi đột ngột, hoặc những cảm xúc mạnh khác có thể gây ra phản ứng gọi là ngất do phản xạ phế vị (vasovagal syncope). Trong phản ứng này, nhịp tim và huyết áp đột ngột giảm xuống, dẫn đến ngất xỉu tạm thời.
Làm thế nào để biết bạn đang bị tụt huyết áp? Các triệu chứng thường xuất hiện khi huyết áp giảm đến mức không đủ máu nuôi các cơ quan quan trọng, đặc biệt là não. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
Nếu bạn thường xuyên gặp các triệu chứng này, dù nhẹ hay nặng, việc tìm hiểu lý do bị tụt huyết áp là rất cần thiết.
Khi bạn đến gặp bác sĩ với các triệu chứng nghi ngờ tụt huyết áp, bác sĩ sẽ thực hiện một loạt các bước để xác định nguyên nhân.
Bác sĩ sẽ hỏi kỹ về các triệu chứng bạn gặp phải (bao gồm thời điểm xuất hiện, mức độ, yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng), tiền sử bệnh tật của bản thân và gia đình (các bệnh tim mạch, tiểu đường, rối loạn nội tiết…), và danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng. Bác sĩ cũng sẽ khám tổng quát để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường.
Đây là bước cơ bản và quan trọng nhất. Bác sĩ sẽ đo huyết áp của bạn ở các tư thế khác nhau (nằm, ngồi, đứng) để kiểm tra xem có bị tụt huyết áp tư thế hay không. Việc đo huyết áp nhiều lần trong các thời điểm khác nhau cũng giúp đánh giá tình trạng huyết áp của bạn.
Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các nguyên nhân như thiếu máu (kiểm tra số lượng hồng cầu), các vấn đề về đường huyết (kiểm tra đường máu), hoặc các rối loạn nội tiết (đo nồng độ hormone tuyến giáp, cortisol…).
Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim và có thể phát hiện các vấn đề về nhịp tim (quá chậm hoặc quá nhanh) hoặc các bất thường khác của tim có thể là lý do bị tụt huyết áp.
Siêu âm tim sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc và hoạt động của tim. Xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ đánh giá chức năng bơm máu của tim, kiểm tra các vấn đề về van tim hoặc bệnh cơ tim.
Nếu bác sĩ nghi ngờ tụt huyết áp tư thế do rối loạn hệ thần kinh tự chủ, nghiệm pháp bàn nghiêng có thể được thực hiện. Bạn sẽ được nằm trên một chiếc bàn có thể nghiêng lên, và huyết áp cùng nhịp tim sẽ được theo dõi liên tục khi bàn thay đổi góc nghiêng.
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch, nội tiết, hoặc thần kinh có thể được yêu cầu hội chẩn tùy thuộc vào nguyên nhân nghi ngờ. Việc chẩn đoán chính xác lý do bị tụt huyết áp là rất quan trọng để có kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả.
Huyết áp thấp không phải lúc nào cũng nguy hiểm. Ở những người khỏe mạnh không có triệu chứng, huyết áp hơi thấp có thể là bình thường và thậm chí tốt cho sức khỏe lâu dài. Tuy nhiên, khi tụt huyết áp gây ra triệu chứng hoặc là hậu quả của một bệnh lý nghiêm trọng, nó có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Tụt huyết áp nghiêm trọng có thể khiến máu không đủ cung cấp oxy và dinh dưỡng đến các cơ quan quan trọng như não, tim, thận, gây tổn thương các cơ quan này. Ngất xỉu do tụt huyết áp cũng tiềm ẩn nguy cơ chấn thương do té ngã.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:
Khi nào cần cấp cứu y tế khẩn cấp?
Tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp ngay lập tức nếu bạn hoặc người thân có các dấu hiệu của tụt huyết áp nặng hoặc sốc, bao gồm:
Đây có thể là dấu hiệu của sốc (sốc nhiễm trùng, sốc phản vệ, sốc tim…) cần được can thiệp y tế khẩn cấp. Việc nhận biết sớm các [dấu hiệu của đau ruột thừa] cấp tính hay bất kỳ tình trạng cấp cứu nào khác cũng quan trọng không kém, vì phản ứng viêm hoặc nhiễm trùng nặng đều có thể dẫn đến tụt huyết áp.
Sau khi đã hiểu rõ lý do bị tụt huyết áp của mình (hoặc nếu đó chỉ là do sinh lý), bạn có thể áp dụng một số biện pháp đơn giản tại nhà để giúp kiểm soát và giảm tần suất các triệu chứng khó chịu.
Như đã nói, mất nước là một nguyên nhân phổ biến. Hãy đảm bảo bạn uống đủ nước trong ngày, đặc biệt là khi thời tiết nóng, khi tập thể dục hoặc khi bị ốm có sốt, nôn, tiêu chảy. Nước lọc, nước trái cây, hoặc các loại đồ uống bù điện giải đều tốt.
Ăn các bữa nhỏ và thường xuyên trong ngày thay vì ăn các bữa quá no, đặc biệt là tránh bữa ăn nhiều carbohydrate vào buổi trưa. Điều này giúp hạn chế tình trạng tụt huyết áp sau ăn. Bổ sung đủ muối trong chế độ ăn (nhưng cần lưu ý nếu bạn có bệnh lý khác cần hạn chế muối). Chế độ ăn giàu vitamin nhóm B và folate cũng có thể hỗ trợ.
Đối với một số người bị huyết áp thấp mãn tính không rõ nguyên nhân bệnh lý, việc tăng cường lượng muối trong chế độ ăn có thể giúp nâng huyết áp. Tuy nhiên, điều này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, vì tiêu thụ quá nhiều muối có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch và thận của một số người.
Để ngăn ngừa tụt huyết áp tư thế, hãy tập thói quen thay đổi tư thế chậm rãi. Khi thức dậy vào buổi sáng, hãy ngồi trên giường vài phút trước khi đặt chân xuống sàn và đứng dậy. Khi đứng lên từ ghế, hãy chống tay vào thành ghế hoặc bàn để có điểm tựa và đứng lên từ từ.
Vớ áp lực (compression stockings) giúp cải thiện lưu thông máu từ chân về tim bằng cách tạo áp lực nhẹ nhàng lên chân và mắt cá chân. Điều này có thể hữu trợ cho những người bị tụt huyết áp tư thế.
Hoạt động thể chất thường xuyên giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và tăng cường lưu thông máu. Tuy nhiên, cần tránh tập luyện quá sức hoặc trong môi trường quá nóng. Uống đủ nước trước, trong và sau khi tập.
Nếu bạn đang dùng thuốc và nghi ngờ đó là nguyên nhân gây tụt huyết áp, hãy trao đổi với bác sĩ. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng, thay thế bằng thuốc khác, hoặc đưa ra lời khuyên về thời điểm uống thuốc để giảm thiểu tác dụng phụ này.
Rượu có thể làm giãn mạch máu và dẫn đến mất nước, cả hai yếu tố này đều góp phần làm giảm huyết áp.
Lắng nghe cơ thể mình là rất quan trọng. Nếu bạn cảm thấy chóng mặt hoặc hoa mắt, hãy ngồi hoặc nằm xuống ngay lập tức để tránh té ngã. Nâng cao chân có thể giúp máu lưu thông về não tốt hơn.
Việc quản lý tình trạng tụt huyết áp không chỉ dựa vào việc xử lý triệu chứng mà quan trọng là tìm ra và giải quyết lý do bị tụt huyết áp gốc rễ. Đôi khi, đó chỉ là điều chỉnh lối sống. Lúc khác, đó lại là việc phát hiện và điều trị kịp thời một bệnh lý tiềm ẩn.
Ví dụ, một người phụ nữ lớn tuổi đột nhiên hay bị chóng mặt, mệt mỏi khi đứng lên. Bác sĩ khám và phát hiện bà bị tụt huyết áp tư thế. Sau khi xem xét các loại thuốc bà đang dùng cho bệnh tim mạch, bác sĩ đã điều chỉnh liều lượng của một loại thuốc và hướng dẫn bà cách thay đổi tư thế chậm rãi, uống đủ nước hơn. Tình trạng của bà đã cải thiện rõ rệt.
Một trường hợp khác, một thanh niên trẻ bị ngất xỉu nhiều lần không rõ nguyên nhân. Sau khi thăm khám kỹ lưỡng và làm các xét nghiệm, bác sĩ phát hiện anh có một vấn đề về hệ thần kinh tự chủ nhẹ, dẫn đến tụt huyết áp phản xạ phế vị khi căng thẳng hoặc đứng lâu. Anh được tư vấn về cách nhận biết dấu hiệu tiền triệu (cảm giác choáng váng, buồn nôn trước khi ngất), cách xử lý khi cảm thấy chuẩn bị ngất (ngồi hoặc nằm xuống, nâng chân), và các biện pháp phòng ngừa như uống đủ nước, tránh đứng quá lâu.
Theo Bác sĩ Nguyễn Thị Minh Anh, chuyên gia nội khoa, “Việc tìm hiểu lý do bị tụt huyết áp rất quan trọng. Không phải trường hợp nào cũng cần điều trị bằng thuốc. Đôi khi, chỉ cần điều chỉnh lối sống, thói quen sinh hoạt là đủ. Tuy nhiên, nếu huyết áp tụt là do bệnh lý nền, thì việc ưu tiên là kiểm soát tốt bệnh lý đó. Người bệnh không nên chủ quan với các triệu chứng, đặc biệt là ngất xỉu, vì nó có thể tiềm ẩn nguy cơ hoặc là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng.”
Như vậy, lý do bị tụt huyết áp là một bức tranh đa sắc thái, từ những nét chấm phá nhẹ nhàng của thói quen sinh hoạt hàng ngày cho đến những mảng màu đậm của bệnh lý phức tạp. Quan trọng là bạn cần trang bị kiến thức cơ bản để nhận biết, không hoảng sợ nhưng cũng không được chủ quan.
Tụt huyết áp là tình trạng chỉ số huyết áp thấp hơn mức bình thường, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau. Từ những yếu tố đơn giản như mất nước, thay đổi tư thế đột ngột, sau bữa ăn, mang thai, đến các vấn đề y tế phức tạp hơn như bệnh tim mạch, rối loạn nội tiết, nhiễm trùng nặng, phản ứng dị ứng hoặc tác dụng phụ của thuốc, mỗi lý do bị tụt huyết áp đều có cách tiếp cận và xử lý riêng.
Việc nhận biết sớm các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, hoa mắt và tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ là bước quan trọng nhất để quản lý tình trạng này hiệu quả. Đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về huyết áp của mình hoặc thường xuyên gặp các triệu chứng khó chịu. Với sự tư vấn và chẩn đoán chính xác từ chuyên gia y tế, bạn sẽ có được kế hoạch chăm sóc sức khỏe phù hợp, giúp duy trì chất lượng cuộc sống tốt hơn và phòng tránh các biến chứng tiềm ẩn của tình trạng lý do bị tụt huyết áp. Sức khỏe là vốn quý, hãy lắng nghe cơ thể mình và hành động kịp thời bạn nhé.
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi