Theo dõi chúng tôi tại

Phế cầu gây bệnh gì: Giải đáp chi tiết từ chuyên gia y tế

14/06/2025 18:53 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Xin chào! Tôi là một chuyên gia y tế, và hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau “soi” kỹ một loại vi khuẩn mà tên của nó có thể nghe hơi lạ tai, nhưng lại là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh tật phổ biến, thậm chí nguy hiểm. Đó chính là vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, hay quen thuộc hơn với cái tên phế cầu. Nhiều người thắc mắc Phế Cầu Gây Bệnh Gì, và bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện nhất, từ những bệnh thông thường đến những biến chứng đáng sợ, giúp bạn hiểu rõ hơn về “kẻ khó chịu” này để chủ động phòng ngừa cho bản thân và gia đình.

Phế cầu không phải là loại vi khuẩn hiếm gặp; ngược lại, chúng rất “thường trú” trong cộng đồng. Đôi khi, chúng sống yên ổn trong vùng mũi họng của chúng ta mà không gây ra bất kỳ rắc rối nào. Nhưng khi có điều kiện thuận lợi, như hệ miễn dịch suy yếu, phế cầu sẽ lập tức trở thành những kẻ tấn công đáng gờm, gây ra hàng loạt bệnh lý từ nhẹ đến nặng. Việc hiểu rõ phế cầu gây bệnh gì là bước đầu tiên và quan trọng nhất để chúng ta có thể nhận diện, chẩn đoán và phòng tránh hiệu quả.

Phế cầu là gì? Hiểu rõ “kẻ ẩn mình”

Trước khi đi sâu vào việc phế cầu gây bệnh gì, chúng ta cần biết phế cầu thực chất là gì. Streptococcus pneumoniae là một loại vi khuẩn hình cầu (coccus) thường mọc thành cặp (diplococci) hoặc chuỗi ngắn. Chúng là vi khuẩn Gram dương, có nghĩa là chúng giữ màu tím khi nhuộm Gram trong phòng thí nghiệm. Đặc điểm nổi bật giúp phế cầu “tàng hình” trước hệ miễn dịch và gây bệnh là lớp vỏ polysaccharide bên ngoài. Lớp vỏ này không chỉ bảo vệ vi khuẩn mà còn là cơ sở để phân loại phế cầu thành nhiều type huyết thanh khác nhau (hiện đã xác định được hơn 100 type).

Tại sao việc phân type huyết thanh lại quan trọng? Bởi vì khả năng gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của từng type có thể khác nhau, và quan trọng hơn, các loại vắc xin hiện có được phát triển dựa trên một số type huyết thanh phổ biến và nguy hiểm nhất. Việc hiểu về vi khuẩn phế cầu là nền tảng để nắm bắt được cơ chế mà phế cầu gây bệnh gì trong cơ thể chúng ta. Sự đa dạng về type huyết thanh cũng là một thách thức trong công tác phòng ngừa, đòi hỏi các loại vắc xin phải liên tục được nghiên cứu và cập nhật để bao phủ được nhiều type nhất có thể.

Vậy, phế cầu gây bệnh gì trong cơ thể con người?

Đây là câu hỏi trọng tâm mà bài viết này muốn giải đáp. Phế cầu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn trên khắp thế giới, đặc biệt ở trẻ em và người già. Chúng có thể gây bệnh ở nhiều cơ quan khác nhau, từ đường hô hấp, tai, đến hệ thần kinh trung ương và máu. Khả năng tấn công đa dạng này chính là điều khiến phế cầu trở nên nguy hiểm.

Các bệnh lý do phế cầu gây ra thường được chia thành hai nhóm chính:

  1. Bệnh không xâm lấn: Phế cầu khu trú ở một vị trí nhất định, thường là đường hô hấp hoặc tai, mà không xâm nhập vào các mô sâu hay máu. Ví dụ điển hình là viêm tai giữa và viêm xoang.
  2. Bệnh xâm lấn: Phế cầu xâm nhập vào các vị trí vô trùng của cơ thể, như máu, dịch não tủy, màng phổi, khớp… Nhóm bệnh này thường nghiêm trọng hơn nhiều và bao gồm viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu), viêm khớp nhiễm khuẩn…

Bây giờ, chúng ta sẽ đi sâu vào từng loại bệnh cụ thể để thấy rõ hơn phế cầu gây bệnh gì và mức độ nguy hiểm của chúng.

Viêm phổi do phế cầu: “Kẻ thù” thầm lặng của lá phổi

Phế cầu là nguyên nhân hàng đầu gây viêm phổi mắc phải tại cộng đồng, chiếm tỷ lệ rất cao trong các ca nhập viện do viêm phổi. Viêm phổi do phế cầu là bệnh lý nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh nền.

Viêm phổi do phế cầu là gì?

Đây là tình trạng nhiễm trùng làm viêm túi khí trong phổi (phế nang). Khi bị nhiễm trùng, phế nang sẽ chứa đầy mủ và dịch, gây khó khăn cho quá trình trao đổi oxy, dẫn đến khó thở, ho, sốt và đau ngực.

Triệu chứng viêm phổi do phế cầu là gì?

Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột và có thể rất dữ dội:

  • Sốt cao, thường kèm theo rét run
  • Ho, thường là ho khan lúc đầu, sau đó có đờm màu vàng xanh hoặc rỉ sắt
  • Khó thở, thở nhanh, cảm giác hụt hơi
  • Đau ngực, thường tăng lên khi ho hoặc hít sâu
  • Mệt mỏi, mất cảm giác ngon miệng
  • Ở trẻ nhỏ, có thể biểu hiện bằng quấy khóc, bỏ bú, thở rên, co lõm lồng ngực.
  • Ở người già, triệu chứng có thể không điển hình, chỉ biểu hiện bằng lú lẫn, mệt mỏi, chán ăn.

Tại sao viêm phổi do phế cầu lại đáng sợ? Bởi vì nó có thể tiến triển rất nhanh và gây ra các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, áp xe phổi, tràn dịch màng phổi, và thậm chí là nhiễm khuẩn huyết. Tỷ lệ tử vong do viêm phổi phế cầu vẫn còn cao, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao.

Viêm màng não do phế cầu: Cảnh báo nguy hiểm cho hệ thần kinh

Viêm màng não do phế cầu là một trong những dạng bệnh phế cầu xâm lấn nghiêm trọng nhất, đe dọa trực tiếp đến tính mạng và để lại di chứng nặng nề. Phế cầu là nguyên nhân hàng đầu gây viêm màng não do vi khuẩn ở nhiều quốc gia.

Viêm màng não do phế cầu là gì?

Đây là tình trạng nhiễm trùng màng não và dịch não tủy – lớp màng bao bọc não bộ và tủy sống. Nhiễm trùng gây viêm, sưng và chèn ép lên các cấu trúc thần kinh quan trọng.

Triệu chứng viêm màng não do phế cầu là gì?

Các triệu chứng thường rất cấp tính và nặng nề:

  • Sốt cao đột ngột
  • Đau đầu dữ dội
  • Cổ cứng (không thể gập cằm chạm ngực)
  • Buồn nôn, nôn vọt
  • Nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng)
  • Lú lẫn, thay đổi tri giác, li bì, hôn mê
  • Ở trẻ nhỏ, có thể có thóp phồng, quấy khóc liên tục, bỏ bú, co giật.

Viêm màng não do phế cầu là một cấp cứu y tế. Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tử vong chỉ trong vòng vài giờ đến vài ngày. Ngay cả khi được điều trị, bệnh vẫn có thể để lại các di chứng vĩnh viễn như tổn thương não, mất thính giác, co giật, khuyết tật về nhận thức. Việc nhận biết sớm và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức là cực kỳ quan trọng. Giống như [biểu hiện của bệnh sốt rét] cần được nhận diện nhanh chóng để xử lý, các dấu hiệu viêm màng não phế cầu cũng yêu cầu sự cảnh giác tối đa.

Nhiễm khuẩn huyết do phế cầu: Khi vi khuẩn xâm nhập vào dòng máu

Nhiễm khuẩn huyết (sepsis) là tình trạng phế cầu xâm nhập vào máu và lan tỏa khắp cơ thể. Đây là một dạng bệnh xâm lấn nguy hiểm, có thể dẫn đến sốc nhiễm khuẩn và suy đa cơ quan, đe dọa tính mạng.

Nhiễm khuẩn huyết do phế cầu là gì?

Khi phế cầu vượt qua hàng rào phòng thủ cục bộ (như ở phổi hoặc tai) và đi vào máu, chúng có thể nhân lên nhanh chóng và kích hoạt một phản ứng viêm toàn thân quá mức của cơ thể. Phản ứng này, chứ không chỉ riêng vi khuẩn, có thể gây tổn thương nặng nề cho các cơ quan.

Triệu chứng nhiễm khuẩn huyết do phế cầu là gì?

Các triệu chứng rất đa dạng và có thể xuất hiện đột ngột, bao gồm:

  • Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt bất thường
  • Rét run
  • Nhịp tim nhanh
  • Thở nhanh, nông
  • Da xanh xao, lạnh, nổi vân tím
  • Lú lẫn, thay đổi tri giác
  • Huyết áp tụt

Nhiễm khuẩn huyết do phế cầu là một tình trạng khẩn cấp, cần được điều trị tích cực tại bệnh viện. Tỷ lệ tử vong do nhiễm khuẩn huyết phế cầu khá cao, đặc biệt nếu không được phát hiện và điều trị sớm bằng kháng sinh phù hợp.

Viêm tai giữa cấp do phế cầu: “Kẻ quấy rầy” thường gặp ở trẻ nhỏ

Trong nhóm các bệnh không xâm lấn, viêm tai giữa cấp là bệnh lý phổ biến nhất do phế cầu gây ra, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi.

Viêm tai giữa cấp do phế cầu là gì?

Là tình trạng nhiễm trùng gây viêm lớp niêm mạc lót tai giữa (khoảng không gian phía sau màng nhĩ). Phế cầu thường từ vùng mũi họng đi lên tai giữa qua vòi Eustache (ống nối tai giữa với mũi họng).

Triệu chứng viêm tai giữa cấp do phế cầu là gì?

  • Đau tai (trẻ nhỏ thường kéo tai, khó chịu)
  • Sốt
  • Khó ngủ, quấy khóc (ở trẻ nhỏ)
  • Giảm thính lực tạm thời
  • Có thể chảy dịch từ tai (nếu màng nhĩ bị vỡ)
  • Mệt mỏi, chán ăn

Mặc dù ít đe dọa tính mạng như viêm phổi hay viêm màng não, viêm tai giữa cấp do phế cầu vẫn gây khó chịu đáng kể, ảnh hưởng đến giấc ngủ, ăn uống và sinh hoạt của trẻ. Nếu không được điều trị đúng cách, viêm tai giữa có thể tái phát nhiều lần, gây ảnh hưởng đến thính lực và sự phát triển ngôn ngữ của trẻ.

Viêm xoang do phế cầu: Nỗi ám ảnh kéo dài

Viêm xoang cấp do vi khuẩn, trong đó phế cầu là một trong những tác nhân chính, gây ra tình trạng viêm các xoang cạnh mũi.

Viêm xoang do phế cầu là gì?

Là tình trạng nhiễm trùng làm viêm các xoang, gây tắc nghẽn đường dẫn lưu dịch nhầy, tạo môi trường cho vi khuẩn phát triển.

Triệu chứng viêm xoang do phế cầu là gì?

  • Đau hoặc nặng vùng mặt (trán, má, quanh mắt), đau tăng khi cúi đầu
  • Nghẹt mũi, chảy nước mũi đặc màu xanh hoặc vàng
  • Giảm hoặc mất khứu giác
  • Ho (đặc biệt về đêm)
  • Sốt (ít gặp hơn viêm phổi)
  • Hơi thở có mùi hôi

Viêm xoang do phế cầu có thể kéo dài dai dẳng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong một số trường hợp hiếm gặp, nhiễm trùng xoang có thể lan sang mắt hoặc não, gây biến chứng nguy hiểm.

Các bệnh lý khác do phế cầu: Không chỉ dừng lại ở đó

Ngoài các bệnh kể trên, phế cầu còn có thể gây ra một số bệnh lý khác, mặc dù ít phổ biến hơn:

  • Viêm khớp nhiễm khuẩn: Nhiễm trùng khớp gây sưng, nóng, đỏ, đau và hạn chế vận động khớp.
  • Viêm mô tế bào: Nhiễm trùng da và mô dưới da.
  • Viêm phúc mạc: Nhiễm trùng lớp màng lót trong ổ bụng.
  • Viêm tủy xương: Nhiễm trùng xương.

Như vậy, danh sách các bệnh phế cầu gây bệnh gì là khá dài và đa dạng, cho thấy khả năng thích nghi và tấn công nhiều hệ cơ quan của loại vi khuẩn này.

Ai dễ bị tấn công bởi “kẻ khó chịu” này? Đối tượng nguy cơ cao

Phế cầu có thể gây bệnh ở bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn và dễ bị biến chứng nặng hơn. Việc nhận diện các nhóm này giúp chúng ta tập trung các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

1. Trẻ em dưới 5 tuổi: Đặc biệt là trẻ dưới 2 tuổi. Hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện, khả năng chống lại vi khuẩn còn yếu. Trẻ cũng thường tiếp xúc gần gũi với nhau (ở nhà trẻ, mẫu giáo), tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn lây lan.
2. Người cao tuổi (từ 65 tuổi trở lên): Hệ miễn dịch suy yếu theo tuổi tác, cơ thể cũng dễ mắc các bệnh mạn tính làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
3. Người có bệnh lý nền:

  • Các bệnh hô hấp mạn tính: Hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)…
  • Các bệnh tim mạch mạn tính: Suy tim, bệnh mạch vành…
  • Tiểu đường.
  • Các bệnh suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, ung thư (đặc biệt ung thư máu), người đang hóa trị/xạ trị, người ghép tạng/tế bào gốc, người dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.
  • Người không có lách hoặc lách hoạt động không hiệu quả (do bệnh hồng cầu hình liềm, cắt lách): Lách đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ vi khuẩn có vỏ như phế cầu khỏi máu.
  • Các bệnh thận mạn tính.
  • Người cấy ốc tai điện tử.
  • Người nghiện rượu, hút thuốc lá.
  • Người có rò dịch não tủy.

Những đối tượng này có “lá chắn” miễn dịch yếu hơn người khỏe mạnh, do đó dễ dàng bị phế cầu tấn công và khi mắc bệnh thì thường nặng hơn, nguy cơ biến chứng và tử vong cũng cao hơn. Việc chăm sóc sức khỏe tổng thể tốt, bao gồm cả hệ tiêu hóa khỏe mạnh (có thể tìm hiểu thêm về [mẹo trị đau bao tử] để hỗ trợ tiêu hóa), giúp tăng cường miễn dịch chung cho cơ thể, là điều cần thiết cho mọi đối tượng, đặc biệt là người có bệnh nền.

Phế cầu lây lan bằng cách nào? Con đường “du hành” của vi khuẩn

Phế cầu là loại vi khuẩn lây truyền từ người sang người. Việc hiểu rõ cách chúng lây lan giúp chúng ta áp dụng các biện pháp vệ sinh phòng ngừa hiệu quả.

Con đường lây truyền chính của phế cầu là qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Vi khuẩn từ vùng mũi họng của người mang mầm bệnh (dù có triệu chứng hay không) sẽ theo các hạt nước nhỏ bay ra không khí. Người lành hít phải các hạt này hoặc chạm vào các bề mặt có dính giọt bắn (như đồ chơi, tay nắm cửa) rồi đưa tay lên mũi, miệng sẽ có nguy cơ nhiễm phế cầu.

Phế cầu cũng có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp của người mang mầm bệnh. Điều này giải thích tại sao vi khuẩn dễ lây lan trong các môi trường đông người, đặc biệt là nơi tập trung trẻ nhỏ như nhà trẻ, trường học.

Một điều cần lưu ý là không phải ai nhiễm phế cầu cũng bị bệnh. Nhiều người, đặc biệt là trẻ nhỏ, có thể mang vi khuẩn phế cầu ở vùng mũi họng mà không hề có triệu chứng gì. Họ trở thành người lành mang mầm bệnh và có thể lây truyền vi khuẩn cho người khác. Việc mang mầm bệnh thường là tạm thời, nhưng trong thời gian này, họ vẫn là nguồn lây tiềm ẩn.

![Hình ảnh giọt bắn phát tán khi nói chuyện hoặc ho, minh họa cách phế cầu lây lan](http://nhakhoabaoanh.com/wp-content/uploads/2025/06/nguoi ho hap khi noi chuyen-684dc5.webp){width=800 height=610}

Làm sao để biết mình bị bệnh do phế cầu? Chẩn đoán bệnh phế cầu

Việc chẩn đoán chính xác bệnh do phế cầu là rất quan trọng để có hướng điều trị phù hợp và kịp thời, đặc biệt đối với các thể bệnh xâm lấn nguy hiểm.

1. Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng mà bệnh nhân biểu hiện (sốt, ho, khó thở, đau ngực, cứng cổ, đau tai…) và kết quả thăm khám thực thể để đưa ra chẩn đoán ban đầu. Tuy nhiên, các triệu chứng này thường không đặc hiệu, có thể gặp trong nhiều bệnh nhiễm trùng khác, do đó cần có các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác tác nhân.

2. Xét nghiệm cận lâm sàng:

  • Chụp X-quang phổi: Giúp phát hiện hình ảnh viêm phổi (các đám mờ, đông đặc phổi).
  • Cấy máu: Nếu nghi ngờ nhiễm khuẩn huyết, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu gửi đi cấy để tìm sự hiện diện của vi khuẩn phế cầu trong máu. Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán bệnh phế cầu xâm lấn.
  • Cấy dịch não tủy: Nếu nghi ngờ viêm màng não, bác sĩ sẽ thực hiện chọc dò tủy sống để lấy mẫu dịch não tủy gửi đi cấy và xét nghiệm sinh hóa, tế bào.
  • Cấy dịch tiết đường hô hấp: Mẫu đờm hoặc dịch hút từ mũi họng có thể được cấy để tìm phế cầu, đặc biệt trong chẩn đoán viêm phổi hoặc viêm xoang. Tuy nhiên, việc tìm thấy phế cầu ở đây không nhất thiết có nghĩa là vi khuẩn đang gây bệnh, vì nó có thể chỉ là vi khuẩn “thường trú” ở người lành mang mầm bệnh.
  • Xét nghiệm nước tiểu tìm kháng nguyên phế cầu: Đây là một xét nghiệm nhanh, có giá trị trong chẩn đoán viêm phổi phế cầu ở người lớn.
  • Các xét nghiệm khác: Công thức máu (thường thấy bạch cầu tăng cao), xét nghiệm CRP (protein phản ứng C) hoặc procalcitonin (các dấu ấn viêm)…

Việc kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, thăm khám và kết quả các xét nghiệm cận lâm sàng giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác về việc liệu bệnh nhân có đang bị bệnh do phế cầu gây bệnh gì và ở mức độ nào.

Điều trị bệnh do phế cầu có khó không? Cuộc chiến với kháng sinh

Phế cầu là vi khuẩn, do đó, các bệnh lý do chúng gây ra thường được điều trị bằng kháng sinh. Tuy nhiên, cuộc chiến này ngày càng trở nên phức tạp do tình trạng kháng kháng sinh ngày càng gia tăng.

1. Sử dụng kháng sinh: Lựa chọn kháng sinh và thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh (viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa…), mức độ nghiêm trọng của bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, cũng như tình hình kháng kháng sinh tại địa phương.

  • Các kháng sinh thường được sử dụng bao gồm Penicillin, Amoxicillin, Cephalosporin thế hệ 2, 3, Macrolide (như Azithromycin), Fluoroquinolone…
  • Đối với các trường hợp nặng hoặc nghi ngờ kháng thuốc, bác sĩ có thể cần phối hợp nhiều loại kháng sinh hoặc sử dụng kháng sinh thế hệ mới.

2. Điều trị hỗ trợ: Bên cạnh kháng sinh, bệnh nhân cần được điều trị hỗ trợ tùy thuộc vào bệnh lý mắc phải:

  • Hạ sốt, giảm đau.
  • Hỗ trợ hô hấp (thở oxy, thở máy) nếu bị suy hô hấp do viêm phổi nặng.
  • Bù dịch, điện giải.
  • Dẫn lưu dịch (ví dụ: chọc hút dịch màng phổi trong tràn dịch màng phổi, dẫn lưu áp xe).
  • Chăm sóc đặc biệt trong trường hợp viêm màng não (kiểm soát áp lực nội sọ, chống co giật).

Thách thức lớn nhất trong điều trị bệnh phế cầu hiện nay là tình trạng kháng kháng sinh. Phế cầu có khả năng biến đổi và phát triển cơ chế đề kháng với nhiều loại kháng sinh phổ biến, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn, thời gian nằm viện kéo dài và chi phí tốn kém hơn. Việc sử dụng kháng sinh đúng chỉ định, đúng liều lượng và đủ thời gian là rất quan trọng để tránh tạo điều kiện cho vi khuẩn kháng thuốc.

Cách nào để “né tránh” phế cầu hiệu quả nhất? Phòng ngừa là chìa khóa

Trong cuộc chiến chống lại phế cầu, phòng ngừa luôn hiệu quả và kinh tế hơn nhiều so với điều trị. May mắn thay, chúng ta có những “vũ khí” rất hữu hiệu để làm điều này.

1. Tiêm vắc xin phế cầu: Đây là biện pháp phòng ngừa quan trọng và hiệu quả nhất chống lại các bệnh do phế cầu gây ra, đặc biệt là các thể bệnh xâm lấn nguy hiểm.

Vắc xin phế cầu hoạt động ra sao?

Vắc xin phế cầu chứa các thành phần của lớp vỏ polysaccharide của một số type phế cầu phổ biến và nguy hiểm nhất. Khi tiêm vắc xin, hệ miễn dịch của cơ thể sẽ nhận diện các thành phần này là “kẻ lạ” và sản xuất kháng thể chống lại chúng. Sau này, khi cơ thể tiếp xúc với vi khuẩn phế cầu thực tế có cùng type huyết thanh với vắc xin, các kháng thể đã được tạo ra sẽ giúp tiêu diệt vi khuẩn, ngăn chặn chúng gây bệnh.

Có hai loại vắc xin phế cầu chính:

  • Vắc xin cộng hợp (PCV – Pneumococcal Conjugate Vaccine): Phổ biến là PCV10 (Synflorix) và PCV13 (Prevenar 13). Loại này được “cộng hợp” (gắn kết) với một protein mang, giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch, đặc biệt ở trẻ nhỏ (là nhóm đáp ứng kém với vắc xin polysaccharide đơn thuần). PCV được khuyến cáo cho trẻ nhỏ và một số nhóm người lớn có nguy cơ cao. PCV bảo vệ chống lại một số type phế cầu cụ thể có trong vắc xin.
  • Vắc xin polysaccharide (PPSV – Pneumococcal Polysaccharide Vaccine): Phổ biến là PPSV23 (Pneumovax 23). Loại này chứa polysaccharides của 23 type phế cầu phổ biến. PPSV được khuyến cáo cho người lớn tuổi và người từ 2 tuổi trở lên có bệnh nền. PPSV tạo đáp ứng miễn dịch tốt hơn ở người lớn và trẻ lớn, nhưng không hiệu quả ở trẻ dưới 2 tuổi.

Ai nên tiêm vắc xin phế cầu?

Khuyến cáo tiêm vắc xin phế cầu thường bao gồm:

  • Trẻ em: Tất cả trẻ em dưới 2 tuổi đều được khuyến cáo tiêm vắc xin PCV theo lịch tiêm chủng mở rộng (tùy quốc gia) hoặc tiêm chủng dịch vụ. Trẻ lớn hơn thuộc nhóm nguy cơ cao cũng có thể cần tiêm.
  • Người lớn:
    • Tất cả người lớn từ 65 tuổi trở lên.
    • Người từ 19-64 tuổi có các bệnh lý nền (như đã liệt kê ở phần đối tượng nguy cơ cao).
    • Người từ 19 tuổi trở lên hút thuốc lá.

Lịch tiêm và loại vắc xin cụ thể cho từng đối tượng nên được tư vấn bởi bác sĩ. Việc tiêm vắc xin phế cầu tạo ra một “lá chắn” vững chắc, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm do phế cầu gây bệnh gì, nhất là viêm phổi, viêm màng não, và nhiễm khuẩn huyết.

2. Vệ sinh cá nhân và môi trường:

  • Rửa tay thường xuyên: Bằng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn chứa cồn, đặc biệt sau khi ho, hắt hơi, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
  • Che miệng và mũi khi ho, hắt hơi: Sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay, sau đó vứt khăn giấy vào thùng rác và rửa tay.
  • Tránh tiếp xúc gần với người bệnh: Hạn chế tiếp xúc với người có triệu chứng cảm lạnh hoặc cúm.
  • Không dùng chung đồ dùng cá nhân: Như ly, chén, muỗng đũa.
  • Vệ sinh môi trường sống: Giữ nhà cửa thông thoáng, sạch sẽ.

Những biện pháp vệ sinh này tuy đơn giản nhưng rất hiệu quả trong việc ngăn chặn sự lây lan của phế cầu và nhiều loại vi khuẩn, virus gây bệnh đường hô hấp khác.

Những biến chứng nguy hiểm của bệnh phế cầu: Hậu quả để lại

Khi phế cầu gây bệnh gì và không được điều trị kịp thời hoặc không đáp ứng với điều trị, có thể dẫn đến những biến chứng nặng nề, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe, thậm chí gây tàn tật hoặc tử vong.

1. Biến chứng của viêm phổi phế cầu:

  • Suy hô hấp: Phổi không cung cấp đủ oxy cho cơ thể, cần hỗ trợ thở máy.
  • Áp xe phổi: Túi mủ hình thành trong nhu mô phổi.
  • Tràn dịch màng phổi hoặc tràn mủ màng phổi: Dịch hoặc mủ tích tụ giữa hai lá màng phổi, chèn ép phổi.
  • Nhiễm khuẩn huyết: Vi khuẩn từ phổi xâm nhập vào máu.

2. Biến chứng của viêm màng não phế cầu:

  • Tổn thương não vĩnh viễn: Ảnh hưởng đến nhận thức, hành vi, vận động.
  • Mất thính giác: Là biến chứng phổ biến và đáng sợ nhất.
  • Động kinh, co giật.
  • Tổn thương thần kinh sọ não: Ảnh hưởng đến thị lực, vận động mặt…
  • Não úng thủy: Dịch não tủy tích tụ bất thường trong não.

3. Biến chứng của nhiễm khuẩn huyết phế cầu:

  • Sốc nhiễm khuẩn: Tình trạng huyết áp tụt nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.
  • Suy đa cơ quan: Tổn thương và suy giảm chức năng của nhiều cơ quan cùng lúc (thận, gan, tim, phổi…).
  • Đông máu nội mạch rải rác (DIC): Rối loạn đông máu nghiêm trọng.

4. Biến chứng của viêm tai giữa phế cầu:

  • Mất thính lực: Có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn nếu viêm nhiễm tái phát nhiều lần hoặc lan rộng.
  • Thủng màng nhĩ.
  • Viêm xương chũm: Nhiễm trùng lan vào xương chũm phía sau tai.
  • Áp xe não hoặc viêm màng não: Biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm khi nhiễm trùng lan từ tai lên não.

Ngay cả những vấn đề sức khỏe tưởng chừng như ít liên quan đến các bệnh nhiễm trùng cấp tính này, ví dụ như các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản (mà [những thực phẩm gây co bóp tử cung] có thể là một khía cạnh), thực chất đều là một phần của bức tranh sức khỏe tổng thể. Một cơ thể suy yếu vì bất kỳ lý do gì cũng có thể khó chống lại các tác nhân gây bệnh như phế cầu. Tương tự, những lo lắng về sức khỏe sinh sản hay kết quả sau chuyển phôi ([ngày 11 sau chuyển phôi thử que 1 vạch]) cũng cho thấy sự mong manh của cơ thể và tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe toàn diện ngay từ đầu.

Phế cầu và sức khỏe tổng thể: Mối liên hệ không ngờ tới

Việc hiểu rõ phế cầu gây bệnh gì giúp chúng ta thấy được tầm quan trọng của việc phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng nói chung. Sức khỏe răng miệng, lĩnh vực chuyên môn của Nha khoa Bảo Anh, tuy không phải là nơi phế cầu thường gây bệnh chính, nhưng lại có mối liên hệ mật thiết với sức khỏe tổng thể, bao gồm cả khả năng chống chọi với các tác nhân gây bệnh như phế cầu.

Một môi trường miệng khỏe mạnh, không viêm nhiễm (viêm nướu, viêm nha chu), giúp giảm thiểu gánh nặng vi khuẩn cho toàn bộ cơ thể. Viêm nhiễm mạn tính ở răng miệng có thể làm suy yếu hệ miễn dịch cục bộ và toàn thân, tạo điều kiện thuận lợi cho các bệnh nhiễm trùng khác phát triển, bao gồm cả các bệnh do phế cầu. Hơn nữa, một số tình trạng sức khỏe nền làm tăng nguy cơ mắc bệnh phế cầu (như tiểu đường, bệnh tim mạch) cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng, và ngược lại.

Theo Giáo sư Tiến sĩ Y khoa Nguyễn Văn An, chuyên gia hàng đầu về bệnh lý nhiễm trùng tại Việt Nam: > “Việc xem xét sức khỏe một cách toàn diện là cực kỳ quan trọng. Các bệnh nhiễm trùng do phế cầu, đặc biệt là viêm phổi, thường nặng hơn ở những người có sức khỏe tổng thể kém hoặc mắc các bệnh mạn tính. Chăm sóc sức khỏe từ gốc, bao gồm cả sức khỏe răng miệng, là một phần không thể thiếu trong việc nâng cao khả năng đề kháng của cơ thể trước các tác nhân gây bệnh nguy hiểm như phế cầu.”

Việc nhận thức được phế cầu gây bệnh gì và chủ động phòng ngừa bằng tiêm vắc xin và các biện pháp vệ sinh không chỉ bảo vệ bạn khỏi những bệnh lý nguy hiểm mà còn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng cho hệ thống y tế. Giống như việc tìm hiểu [nguyên nhân bị viêm phế quản] giúp ta phòng tránh bệnh hô hấp, việc nắm rõ về phế cầu giúp ta có chiến lược phòng thủ toàn diện hơn.

Tổng kết: Đừng xem nhẹ sức mạnh “phá hoại” của phế cầu

Qua những gì chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu, chắc hẳn bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về việc phế cầu gây bệnh gì. Từ những bệnh lý phổ biến như viêm tai giữa, viêm xoang, đến các thể bệnh xâm lấn đe dọa tính mạng như viêm phổi, viêm màng não, và nhiễm khuẩn huyết, phế cầu là một tác nhân gây bệnh đáng gờm mà chúng ta không thể xem nhẹ.

Nhóm đối tượng nguy cơ cao, bao gồm trẻ nhỏ, người cao tuổi và người có bệnh nền, cần được đặc biệt chú ý và bảo vệ. Con đường lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các biện pháp vệ sinh cá nhân và cộng đồng.

Tin vui là chúng ta có một “lá chắn” mạnh mẽ để đối phó với phế cầu: đó chính là vắc xin. Tiêm vắc xin phế cầu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh và mức độ nghiêm trọng của bệnh nếu không may mắc phải. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết liệu bạn hoặc người thân có thuộc nhóm đối tượng cần tiêm vắc xin phế cầu hay không và tuân thủ lịch tiêm chủng theo khuyến cáo.

Ngoài ra, việc duy trì một lối sống lành mạnh, chăm sóc sức khỏe tổng thể tốt, bao gồm cả sức khỏe răng miệng, cũng góp phần tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể khỏe mạnh hơn để chống lại các tác nhân gây bệnh.

Hiểu rõ phế cầu gây bệnh gì không chỉ là thu thập thông tin y tế, mà còn là trang bị cho bản thân kiến thức để chủ động bảo vệ sức khỏe, xây dựng một cuộc sống an toàn và khỏe mạnh hơn. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế. Sức khỏe của bạn là quý giá nhất!

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

3 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

4 tuần
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

4 tuần
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

4 tuần
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

4 tuần
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Nhận Biết Những Dấu Hiệu Của Bệnh Thận Sớm: Chìa Khóa Bảo Vệ Sức Khỏe Thận

Nhận Biết Những Dấu Hiệu Của Bệnh Thận Sớm: Chìa Khóa Bảo Vệ Sức Khỏe Thận

3 giờ
Bệnh thận là một kẻ thù thầm lặng, thường tiến triển âm thầm mà không có Những Dấu Hiệu Của Bệnh Thận rõ rệt ở giai đoạn đầu. Điều này khiến nhiều người bệnh chỉ phát hiện ra khi tình trạng đã trở nên nặng nề, việc điều trị trở nên phức tạp và tốn…
Đau Đầu Thì Uống Thuốc Gì: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Chuyên Gia

Đau Đầu Thì Uống Thuốc Gì: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Chuyên Gia

6 giờ
Ai trong chúng ta mà chẳng đôi lần trải qua cảm giác đau đầu hành hạ, phải không? Có lúc chỉ là cơn nhức nhẹ thoáng qua, nhưng cũng có khi “đau như búa bổ”, khiến mọi công việc, sinh hoạt đều bị trì trệ. Lúc ấy, câu hỏi đầu tiên bật ra trong đầu…
Tăng Huyết Áp Cấp Cứu: Dấu Hiệu Cần Nhận Biết Ngay Lập Tức

Tăng Huyết Áp Cấp Cứu: Dấu Hiệu Cần Nhận Biết Ngay Lập Tức

8 giờ
Có bao giờ bạn nghe đến ‘Tăng Huyết áp Cấp Cứu’ chưa? Nghe có vẻ đáng sợ đúng không? Thật vậy, đây là một tình trạng sức khỏe cực kỳ nguy hiểm, cần được nhận biết và xử lý khẩn cấp. Tưởng tượng huyết áp của bạn như áp lực nước trong một hệ thống…
Cách Để Không Say Xe: Bí Kíp Du Lịch Nhẹ Tênh Từ Chuyên Gia

Cách Để Không Say Xe: Bí Kíp Du Lịch Nhẹ Tênh Từ Chuyên Gia

10 giờ
Chứng say xe, say tàu, say máy bay hay còn gọi chung là say tàu xe, là nỗi ám ảnh của không ít người, biến những chuyến đi đáng lẽ phải vui vẻ, thư giãn thành những giờ phút mệt mỏi, vật vã. Cảm giác buồn nôn, chóng mặt, khó chịu cứ đeo bám khiến…
Nên Uống Thuốc Nội Tiết Trong Bao Lâu? Giải Đáp Từ Chuyên Gia

Nên Uống Thuốc Nội Tiết Trong Bao Lâu? Giải Đáp Từ Chuyên Gia

11 giờ
Chào bạn, Chắc hẳn bạn đang băn khoăn không biết liệu trình dùng thuốc nội tiết của mình sẽ kéo dài bao lâu phải không? Việc sử dụng thuốc nội tiết là một câu chuyện phức tạp, không đơn giản chỉ là uống vài viên rồi thôi. Nó liên quan mật thiết đến tình trạng…
Cách Trị Yếu Sinh Lý: Giải Pháp Toàn Diện Từ Góc Nhìn Y Khoa

Cách Trị Yếu Sinh Lý: Giải Pháp Toàn Diện Từ Góc Nhìn Y Khoa

15 giờ
Yếu sinh lý, hay còn gọi là rối loạn cương dương, là một vấn đề sức khỏe nam giới khá phổ biến nhưng ít được chia sẻ cởi mở. Nó không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tình dục mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý, sự tự tin và chất lượng cuộc…
Hiểu Rõ Về Thiếu Máu Hồng Cầu Nhỏ Thalassemia: Căn Bệnh Di Truyền Cần Lưu Tâm

Hiểu Rõ Về Thiếu Máu Hồng Cầu Nhỏ Thalassemia: Căn Bệnh Di Truyền Cần Lưu Tâm

16 giờ
Bạn có bao giờ nghe đến căn bệnh tan máu bẩm sinh chưa? Đây là một nhóm bệnh lý về máu có tính di truyền, ảnh hưởng đến khả năng tạo ra huyết sắc tố (hemoglobin) – thành phần chính của hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Trong nhóm…
Hapacol 500mg Là Thuốc Gì? Giải Mã Công Dụng & Những Điều Cần Lưu Ý

Hapacol 500mg Là Thuốc Gì? Giải Mã Công Dụng & Những Điều Cần Lưu Ý

18 giờ
Chắc hẳn trong tủ thuốc của mỗi gia đình Việt, Hapacol là cái tên quen thuộc đến mức “nhắm mắt cũng biết”. Từ những cơn đau đầu bất chợt, nhức mỏi cơ thể sau một ngày làm việc căng thẳng, hay đơn giản là cảm giác ấm đầu, sốt nhẹ, viên Hapacol 500mg dường như…

Tin đọc nhiều

Cách Nhún Khi Nằm Trên: Tìm Tư Thế Thoải Mái Cho Giấc Ngủ Ngon

Bệnh lý
2 tháng
Tìm hiểu cách nhún khi nằm trên giường để có giấc ngủ ngon. Khám phá các tư thế nằm, mẹo...

Mang Thai Có Nhổ Răng Được Không?

Nhổ răng
4 tháng
Mang thai có nhổ răng được không? Có, nhưng cần thận trọng và tuân theo chỉ định của bác sĩ....

Thuốc Bôi Nhiệt Miệng Oracortia: Hướng Dẫn Sử Dụng và Lưu Ý

Bệnh lý
7 tháng
Nhiệt miệng, ai cũng từng trải qua cảm giác khó chịu này rồi phải không? Thuốc Bôi Nhiệt Miệng Oracortia...

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Cùng chuyên mục

Nhận Biết Những Dấu Hiệu Của Bệnh Thận Sớm: Chìa Khóa Bảo Vệ Sức Khỏe Thận

Bệnh lý
3 giờ
Bệnh thận là một kẻ thù thầm lặng, thường tiến triển âm thầm mà không có Những Dấu Hiệu Của Bệnh Thận rõ rệt ở giai đoạn đầu. Điều này khiến nhiều người bệnh chỉ phát hiện ra khi tình trạng đã trở nên nặng nề, việc điều trị trở nên phức tạp và tốn…

Đau Đầu Thì Uống Thuốc Gì: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
6 giờ
Ai trong chúng ta mà chẳng đôi lần trải qua cảm giác đau đầu hành hạ, phải không? Có lúc chỉ là cơn nhức nhẹ thoáng qua, nhưng cũng có khi “đau như búa bổ”, khiến mọi công việc, sinh hoạt đều bị trì trệ. Lúc ấy, câu hỏi đầu tiên bật ra trong đầu…

Tăng Huyết Áp Cấp Cứu: Dấu Hiệu Cần Nhận Biết Ngay Lập Tức

Bệnh lý
8 giờ
Có bao giờ bạn nghe đến ‘Tăng Huyết áp Cấp Cứu’ chưa? Nghe có vẻ đáng sợ đúng không? Thật vậy, đây là một tình trạng sức khỏe cực kỳ nguy hiểm, cần được nhận biết và xử lý khẩn cấp. Tưởng tượng huyết áp của bạn như áp lực nước trong một hệ thống…

Cách Để Không Say Xe: Bí Kíp Du Lịch Nhẹ Tênh Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
10 giờ
Chứng say xe, say tàu, say máy bay hay còn gọi chung là say tàu xe, là nỗi ám ảnh của không ít người, biến những chuyến đi đáng lẽ phải vui vẻ, thư giãn thành những giờ phút mệt mỏi, vật vã. Cảm giác buồn nôn, chóng mặt, khó chịu cứ đeo bám khiến…

Nên Uống Thuốc Nội Tiết Trong Bao Lâu? Giải Đáp Từ Chuyên Gia

Bệnh lý
11 giờ
Chào bạn, Chắc hẳn bạn đang băn khoăn không biết liệu trình dùng thuốc nội tiết của mình sẽ kéo dài bao lâu phải không? Việc sử dụng thuốc nội tiết là một câu chuyện phức tạp, không đơn giản chỉ là uống vài viên rồi thôi. Nó liên quan mật thiết đến tình trạng…

Cách Trị Yếu Sinh Lý: Giải Pháp Toàn Diện Từ Góc Nhìn Y Khoa

Bệnh lý
15 giờ
Yếu sinh lý, hay còn gọi là rối loạn cương dương, là một vấn đề sức khỏe nam giới khá phổ biến nhưng ít được chia sẻ cởi mở. Nó không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tình dục mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý, sự tự tin và chất lượng cuộc…

Hiểu Rõ Về Thiếu Máu Hồng Cầu Nhỏ Thalassemia: Căn Bệnh Di Truyền Cần Lưu Tâm

Bệnh lý
16 giờ
Bạn có bao giờ nghe đến căn bệnh tan máu bẩm sinh chưa? Đây là một nhóm bệnh lý về máu có tính di truyền, ảnh hưởng đến khả năng tạo ra huyết sắc tố (hemoglobin) – thành phần chính của hồng cầu, chịu trách nhiệm vận chuyển oxy đi khắp cơ thể. Trong nhóm…

Hapacol 500mg Là Thuốc Gì? Giải Mã Công Dụng & Những Điều Cần Lưu Ý

Bệnh lý
18 giờ
Chắc hẳn trong tủ thuốc của mỗi gia đình Việt, Hapacol là cái tên quen thuộc đến mức “nhắm mắt cũng biết”. Từ những cơn đau đầu bất chợt, nhức mỏi cơ thể sau một ngày làm việc căng thẳng, hay đơn giản là cảm giác ấm đầu, sốt nhẹ, viên Hapacol 500mg dường như…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi