Theo dõi chúng tôi tại

Chỉ số tiểu cầu giảm còn 20: Dấu hiệu, Nguyên nhân & Cách xử lý

23/05/2025 14:47 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Khi nhận được kết quả xét nghiệm cho thấy chỉ số Tiểu Cầu Giảm Còn 20 G/L, hẳn bạn đang rất lo lắng và băn khoăn không biết tình trạng này nghiêm trọng đến mức nào và cần phải làm gì tiếp theo. Đây là một con số đáng báo động trong y học, cho thấy một tình trạng sức khỏe cần được chú ý và xử lý khẩn cấp. Tiểu cầu, hay còn gọi là huyết khối, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình đông máu, giúp cơ thể ngăn chặn chảy máu khi mạch máu bị tổn thương. Mức giảm sâu như 20 G/L đặt ra nguy cơ cao về xuất huyết, thậm chí là xuất huyết tự phát ở các cơ quan nội tạng. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu tìm hiểu về ý nghĩa của chỉ số tiểu cầu giảm còn 20, những nguyên nhân có thể gây ra tình trạng này, các dấu hiệu nhận biết và hướng xử lý phù hợp. Chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, chính xác và đáng tin cậy, giúp bạn đối mặt với vấn đề này một cách bình tĩnh và hiệu quả hơn. Tương tự như việc tìm hiểu [thời kỳ đầu mang thai nên ăn gì] để đảm bảo sức khỏe cho mẹ và bé, việc nắm rõ thông tin về tình trạng giảm tiểu cầu cũng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để bảo vệ bản thân.

Tiểu cầu là gì và tại sao chỉ số 20 G/L lại nguy hiểm?

Để hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của việc tiểu cầu giảm còn 20, chúng ta cần biết tiểu cầu là gì và chức năng chính của chúng trong cơ thể. Tiểu cầu là những mảnh tế bào nhỏ, không có nhân, được sản xuất từ tủy xương. Mặc dù rất nhỏ bé, chúng lại là những “chiến binh” thầm lặng và hiệu quả trong hệ thống cầm máu của cơ thể.

Tiểu cầu đóng vai trò gì trong cơ thể?

Tiểu cầu có hai chức năng chính:

  1. Kết dính và ngưng tập: Khi mạch máu bị tổn thương, tiểu cầu nhanh chóng di chuyển đến vị trí đó, bám vào thành mạch (kết dính) và kết tụ lại với nhau (ngưng tập) để tạo thành một nút chặn tạm thời, giống như việc dùng ngón tay bịt vào vòi nước bị rò rỉ.
  2. Giải phóng các yếu tố đông máu: Tiểu cầu còn giải phóng các chất hóa học giúp kích hoạt các yếu tố đông máu khác trong huyết tương, hình thành cục máu đông bền vững hơn để bịt kín hoàn toàn vết thương, ngăn máu chảy ra ngoài.

Vai trò này cực kỳ thiết yếu. Nếu không có đủ tiểu cầu hoặc tiểu cầu không hoạt động hiệu quả, cơ thể sẽ dễ bị chảy máu và khó cầm máu, ngay cả với những tổn thương nhỏ nhất.

Chỉ số tiểu cầu bình thường là bao nhiêu?

Chỉ số tiểu cầu bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh dao động trong khoảng từ 150 G/L đến 450 G/L (tương đương 150.000 đến 450.000 tế bào trên mỗi microlit máu). Con số này có thể hơi khác nhau tùy thuộc vào phòng xét nghiệm và phương pháp đo lường, nhưng đây là khoảng tham chiếu chung được chấp nhận rộng rãi.

Mức tiểu cầu 20 G/L có ý nghĩa gì?

Mức tiểu cầu giảm còn 20 G/L nằm dưới ngưỡng bình thường rất xa. Đây là tình trạng giảm tiểu cầu nặng (severe thrombocytopenia). Ở mức này, nguy cơ chảy máu tự phát (chảy máu không do chấn thương hoặc tổn thương rõ rệt) tăng lên đáng kể.

  • Khi tiểu cầu giảm xuống dưới 50 G/L, nguy cơ chảy máu khi phẫu thuật hoặc chấn thương trở nên cao hơn.
  • Khi tiểu cầu xuống dưới 20 G/L, nguy cơ chảy máu tự phát ở da, niêm mạc (như chảy máu chân răng, chảy máu mũi), và đặc biệt là chảy máu bên trong các cơ quan quan trọng như não bộ (xuất huyết nội sọ) hoặc đường tiêu hóa tăng lên đột ngột. Xuất huyết nội sọ là một biến chứng cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng hoặc gây di chứng thần kinh vĩnh viễn.

Do đó, khi kết quả xét nghiệm cho thấy tiểu cầu giảm còn 20, đây không phải là lúc để trì hoãn. Bạn cần tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp ngay lập tức để xác định nguyên nhân và có hướng can thiệp kịp thời.

Tại sao chỉ số tiểu cầu giảm còn 20? Các nguyên nhân có thể

Việc chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 không phải là một bệnh, mà là biểu hiện của một vấn đề sức khỏe tiềm ẩn. Có rất nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến tình trạng giảm tiểu cầu nặng này. Các nguyên nhân chính thường được chia thành ba nhóm lớn: giảm sản xuất tiểu cầu, tăng phá hủy tiểu cầu, hoặc tiểu cầu bị mắc kẹt trong lách.

Nguyên nhân do tủy xương sản xuất không đủ tiểu cầu

Tủy xương là “nhà máy” sản xuất ra các tế bào máu, bao gồm cả tiểu cầu. Nếu tủy xương gặp vấn đề, nó sẽ không thể sản xuất đủ tiểu cầu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Các nguyên nhân thuộc nhóm này bao gồm:

  • Thiếu máu bất sản (Aplastic Anemia): Đây là tình trạng tủy xương bị suy giảm chức năng nghiêm trọng, không chỉ ảnh hưởng đến tiểu cầu mà còn cả hồng cầu và bạch cầu.
  • Ung thư máu (Leukemia) hoặc Lymphoma: Các tế bào ung thư phát triển bất thường trong tủy xương, chèn ép và thay thế các tế bào tủy xương bình thường, làm suy giảm khả năng sản xuất tiểu cầu.
  • Hội chứng rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS): Một nhóm các rối loạn trong đó tủy xương sản xuất các tế bào máu không trưởng thành hoặc khiếm khuyết, dẫn đến số lượng tế bào máu (bao gồm tiểu cầu) thấp.
  • Thiếu vitamin hoặc khoáng chất nghiêm trọng: Thiếu hụt nặng vitamin B12 hoặc folate có thể ảnh hưởng đến sản xuất tiểu cầu, mặc dù thường không gây giảm sâu đến mức 20 G/L trừ khi kết hợp với nguyên nhân khác.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc xạ trị: Một số hóa chất (như benzen) hoặc liệu pháp xạ trị có thể làm tổn thương tủy xương và suy giảm sản xuất tế bào máu.
  • Nhiễm virus nặng: Một số loại virus (như HIV, virus viêm gan C, virus Epstein-Barr) có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến tủy xương.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc có thể gây suy tủy như một tác dụng phụ hiếm gặp.
  • Xơ hóa tủy: Tủy xương bị thay thế bởi mô xơ, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất máu.

Nguyên nhân do tăng phá hủy tiểu cầu

Trong trường hợp này, tủy xương vẫn sản xuất đủ tiểu cầu, nhưng chúng bị phá hủy nhanh hơn tốc độ sản xuất. Có nhiều lý do khiến điều này xảy ra:

  • Ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (Immune Thrombocytopenia – ITP): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây giảm tiểu cầu đơn độc ở người lớn và trẻ em. Hệ miễn dịch tấn công nhầm các tiểu cầu của chính cơ thể, coi chúng là “kẻ lạ” và phá hủy chúng. ITP có thể là nguyên phát (không rõ nguyên nhân) hoặc thứ phát sau các bệnh lý khác (như nhiễm virus, bệnh tự miễn như Lupus ban đỏ, hoặc sử dụng thuốc).
  • Ban xuất huyết giảm tiểu cầu do thuốc (Drug-induced Thrombocytopenia): Một số loại thuốc có thể gây ra phản ứng miễn dịch khiến cơ thể sản xuất kháng thể chống lại tiểu cầu, hoặc thuốc trực tiếp làm tổn thương tiểu cầu. Các thuốc thường gặp bao gồm heparin (một loại thuốc chống đông), kháng sinh sulfa, một số thuốc giảm đau, thuốc chống co giật…
  • Nhiễm trùng huyết (Sepsis): Nhiễm trùng nặng lan tràn khắp cơ thể có thể kích hoạt quá trình đông máu bất thường trong các mạch máu nhỏ (đông máu nội mạch rải rác – DIC), làm tiêu thụ và phá hủy tiểu cầu nhanh chóng.
  • Đông máu nội mạch rải rác (Disseminated Intravascular Coagulation – DIC): Tình trạng này xảy ra khi hệ thống đông máu của cơ thể bị kích hoạt quá mức và không kiểm soát, dẫn đến sự hình thành nhiều cục máu đông nhỏ trong khắp cơ thể, tiêu thụ hết các yếu tố đông máu và tiểu cầu. DIC thường là biến chứng của các bệnh lý nặng như nhiễm trùng huyết, ung thư, chấn thương nặng, bỏng nặng, biến chứng sản khoa…
  • Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (Thrombotic Thrombocytopenic Purpura – TTP) và Hội chứng tan máu urê tăng cao không điển hình (Atypical Hemolytic Uremic Syndrome – aHUS): Đây là những rối loạn hiếm gặp và rất nghiêm trọng. Chúng gây ra sự hình thành các cục máu đông nhỏ trong các mạch máu nhỏ khắp cơ thể, làm giảm số lượng tiểu cầu và phá hủy hồng cầu.
  • Nhiễm virus cấp tính: Một số virus (như Dengue, Zika, cúm nặng) có thể tạm thời làm tăng phá hủy tiểu cầu. Đây là lý do giải thích tại sao người bệnh sốt xuất huyết Dengue nặng thường có chỉ số tiểu cầu rất thấp.
  • Phản ứng truyền máu: Trong một số trường hợp hiếm gặp, hệ miễn dịch có thể phản ứng với tiểu cầu được truyền.

Nguyên nhân do tiểu cầu bị mắc kẹt (bắt giữ) trong lách

Lách (lá lách) là một cơ quan nhỏ nằm ở phần bụng trên, bên trái, có vai trò lọc máu và loại bỏ các tế bào máu già hoặc bất thường. Bình thường, khoảng 1/3 tổng số tiểu cầu của cơ thể được lưu trữ trong lách. Tuy nhiên, nếu lách bị sưng to (còn gọi là cường lách), nó có thể bắt giữ và lưu trữ quá nhiều tiểu cầu, khiến số lượng tiểu cầu lưu thông trong máu giảm đi đáng kể. Lách to có thể do nhiều nguyên nhân, bao gồm:

  • Bệnh lý gan mạn tính (như xơ gan): Xơ gan gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến lách to.
  • Một số bệnh ung thư máu (như bệnh bạch cầu mạn dòng lympho – CLL): Tế bào ung thư có thể tích tụ trong lách gây sưng to.
  • Nhiễm trùng mạn tính: Một số nhiễm trùng như sốt rét hoặc bệnh kala-azar có thể gây lách to.

Mức tiểu cầu giảm còn 20 G/L thường là kết quả của sự kết hợp giữa giảm sản xuất và tăng phá hủy, hoặc một nguyên nhân đơn lẻ gây phá hủy/tiêu thụ tiểu cầu với tốc độ rất nhanh (như ITP nặng, DIC, TTP/HUS, sốt xuất huyết Dengue nặng). Việc xác định chính xác nguyên nhân là bước quan trọng nhất để có phác đồ điều trị hiệu quả. Việc tìm hiểu về [xét nghiệm hpv giá bao nhiêu] cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của các xét nghiệm chuyên sâu trong việc chẩn đoán chính xác các bệnh lý tiềm ẩn, tương tự như cần nhiều xét nghiệm để tìm nguyên nhân giảm tiểu cầu.

Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo khi tiểu cầu giảm còn 20

Khi chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 G/L, nguy cơ chảy máu tăng cao và cơ thể bắt đầu bộc lộ những dấu hiệu, triệu chứng rõ rệt hơn. Điều quan trọng là nhận biết sớm các dấu hiệu này để tìm kiếm sự giúp đỡ y tế kịp thời, bởi vì trì hoãn có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm.

Dấu hiệu chảy máu trên da và niêm mạc

Đây là những dấu hiệu phổ biến nhất khi tiểu cầu thấp:

  • Các chấm đỏ li ti dưới da (Petechiae): Đây là những đốm xuất huyết nhỏ, có kích thước bằng đầu kim ghim, màu đỏ hoặc tím, không biến mất khi ấn vào. Chúng thường xuất hiện thành từng cụm ở chân, bàn chân, hoặc các vùng da bị tì đè. Petechiae là dấu hiệu của chảy máu từ các mao mạch nhỏ.

  • Các mảng bầm tím lớn hơn (Purpura hoặc Ecchymoses): Đây là các mảng bầm tím có kích thước từ vài milimet đến vài centimet hoặc lớn hơn, xuất hiện tự nhiên mà không do va đập mạnh rõ rệt. Chúng thường thay đổi màu sắc theo thời gian, từ đỏ tím sang xanh lục, rồi vàng và cuối cùng biến mất. Purpura là do chảy máu dưới da từ các mạch máu lớn hơn mao mạch.

  • Chảy máu chân răng: Chảy máu khi đánh răng hoặc ngay cả khi không có tác động nào. Nướu răng có thể sưng đỏ và dễ chảy máu.

  • Chảy máu mũi: Chảy máu cam kéo dài, khó cầm máu.

  • Chảy máu kinh nguyệt nhiều và kéo dài (Menorrhagia): Phụ nữ có thể gặp tình trạng chảy máu kinh nguyệt rất nhiều, cần thay băng vệ sinh thường xuyên hơn bình thường và kỳ kinh kéo dài bất thường.

  • Chảy máu bất thường khác: Chảy máu từ vết cắt nhỏ kéo dài, khó cầm máu.

Dấu hiệu chảy máu nội tạng (đáng báo động!)

Đây là những dấu hiệu cho thấy tình trạng chảy máu đang diễn ra bên trong cơ thể và cần được cấp cứu y tế ngay lập tức:

  • Máu trong nước tiểu (Hematuria): Nước tiểu có màu hồng, đỏ hoặc nâu sẫm.
  • Máu trong phân: Phân có màu đen như nhựa đường (do chảy máu ở đường tiêu hóa trên) hoặc có máu đỏ tươi lẫn trong phân (do chảy máu ở đường tiêu hóa dưới). Tương tự như khi [bị tiêu chảy làm sao hết], việc theo dõi các thay đổi bất thường của phân và nước tiểu là rất quan trọng để phát hiện sớm vấn đề sức khỏe.
  • Nôn ra máu (Hematemesis): Nôn ra chất lỏng có màu đỏ tươi hoặc giống như bã cà phê.
  • Đau đầu dữ dội bất thường, thay đổi thị lực, yếu liệt một bên cơ thể, khó nói: Đây là những dấu hiệu cảnh báo nguy cơ xuất huyết não, một biến chứng cực kỳ nguy hiểm khi tiểu cầu giảm còn 20.
  • Đau bụng dữ dội: Có thể là dấu hiệu chảy máu trong ổ bụng.
  • Cảm giác mệt mỏi, suy nhược, da xanh xao: Mặc dù các triệu chứng này có thể do bệnh lý nền gây giảm tiểu cầu (như thiếu máu), chúng cũng có thể là dấu hiệu của mất máu do chảy máu kéo dài.

Điều quan trọng cần nhấn mạnh là không phải ai có chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 cũng sẽ có tất cả các triệu chứng trên. Mức độ và loại triệu chứng phụ thuộc vào từng cá nhân và nguyên nhân gây giảm tiểu cầu. Tuy nhiên, sự xuất hiện của bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường nào, đặc biệt là các dấu hiệu nghi ngờ chảy máu nội tạng, đều là một cảnh báo đỏ và cần được xử lý y tế khẩn cấp.

Chẩn đoán tình trạng tiểu cầu giảm còn 20

Khi nghi ngờ tình trạng tiểu cầu giảm còn 20, các bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các bước để xác nhận chỉ số tiểu cầu, tìm kiếm nguyên nhân gây bệnh và đánh giá mức độ nguy hiểm. Quá trình chẩn đoán thường bao gồm khám lâm sàng, hỏi bệnh sử chi tiết và thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu.

Bác sĩ hỏi gì khi khám bệnh?

  • Tiền sử bệnh tật: Bác sĩ sẽ hỏi về các bệnh lý bạn đã mắc phải, đặc biệt là các bệnh lý về máu, bệnh tự miễn, bệnh gan, nhiễm trùng mạn tính hoặc ung thư.
  • Tiền sử dùng thuốc: Thông tin về tất cả các loại thuốc bạn đang hoặc đã dùng gần đây (bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng, thảo dược) là cực kỳ quan trọng, vì thuốc là một nguyên nhân phổ biến gây giảm tiểu cầu.
  • Tiền sử gia đình: Một số bệnh lý gây giảm tiểu cầu có thể có yếu tố di truyền.
  • Tiền sử tiếp xúc: Hỏi về khả năng tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc xạ trị.
  • Triệu chứng hiện tại: Mô tả chi tiết về các dấu hiệu chảy máu bạn đã gặp phải (khi nào bắt đầu, tần suất, mức độ nặng, các yếu tố làm tăng hoặc giảm).

Các xét nghiệm cần thiết để chẩn đoán

  • Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (Complete Blood Count – CBC): Đây là xét nghiệm cơ bản và quan trọng nhất. Máy phân tích huyết học sẽ đếm số lượng các loại tế bào máu, bao gồm cả tiểu cầu. Kết quả CBC sẽ xác nhận chính xác chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 (hoặc mức độ giảm khác). CBC cũng cung cấp thông tin về hồng cầu (có thiếu máu không?) và bạch cầu (có nhiễm trùng hoặc bệnh lý ác tính về máu không?), giúp gợi ý nguyên nhân.
  • Phết máu ngoại vi (Peripheral Blood Smear): Mẫu máu được phết lên lam kính, nhuộm màu và soi dưới kính hiển vi bởi một chuyên gia huyết học. Họ sẽ kiểm tra hình dạng, kích thước của tiểu cầu, sự phân bố của chúng (có bị vón cục không – điều này có thể làm sai lệch kết quả đếm tự động của máy), và kiểm tra các tế bào máu khác để tìm kiếm các dấu hiệu bất thường (như tế bào blast trong bệnh bạch cầu, tế bào lympho bất thường). Phết máu rất quan trọng để loại trừ tình trạng “giảm tiểu cầu giả” do tiểu cầu bị vón cục trong ống nghiệm.
  • Xét nghiệm đông máu cơ bản: Các xét nghiệm như PT (Prothrombin Time) và aPTT (activated Partial Thromboplastin Time) giúp đánh giá chức năng của hệ thống đông máu huyết tương. Các xét nghiệm này thường bình thường trong các trường hợp giảm tiểu cầu đơn độc (chỉ ảnh hưởng đến tiểu cầu), nhưng có thể bất thường nếu nguyên nhân là DIC hoặc bệnh lý gan nặng.
  • Xét nghiệm tìm nguyên nhân cụ thể: Tùy thuộc vào tiền sử bệnh và kết quả khám lâm sàng, bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm để tìm nguyên nhân:
    • Xét nghiệm kháng thể kháng tiểu cầu: Giúp chẩn đoán ITP.
    • Xét nghiệm virus: Tìm kiếm virus HIV, viêm gan B, C, virus Epstein-Barr, Cytomegalovirus (CMV), virus Dengue…
    • Xét nghiệm tự kháng thể: Tìm kiếm các kháng thể liên quan đến bệnh tự miễn như Lupus (ví dụ: kháng thể kháng nhân ANA).
    • Xét nghiệm chức năng gan, thận: Đánh giá tình trạng gan, thận.
    • Xét nghiệm sàng lọc thuốc: Tìm kiếm các loại thuốc có thể gây giảm tiểu cầu.

Sinh thiết tủy xương

Đây là một xét nghiệm quan trọng thường được thực hiện khi nghi ngờ nguyên nhân giảm tiểu cầu là do suy tủy, bệnh lý ác tính về máu (leukemia, lymphoma, MDS), hoặc khi các xét nghiệm khác không tìm ra nguyên nhân rõ ràng. Thủ thuật này lấy một mẫu nhỏ tủy xương (thường từ xương chậu) để kiểm tra số lượng và hình thái của các tế bào gốc tạo máu, bao gồm cả tế bào mẫu tiểu cầu (megakaryocytes) là tế bào tiền thân sản xuất tiểu cầu. Sinh thiết tủy xương giúp bác sĩ đánh giá xem tủy xương có sản xuất đủ tiểu cầu hay không và có sự hiện diện của các tế bào bất thường (tế bào ung thư) hay không.

Việc thực hiện đầy đủ và chính xác các xét nghiệm này là chìa khóa để xác định nguyên nhân khiến tiểu cầu giảm còn 20 và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả nhất.

Điều trị khi tiểu cầu giảm còn 20

Điều trị tình trạng tiểu cầu giảm còn 20 là một vấn đề y tế cấp bách và cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của các bác sĩ chuyên khoa, thường là bác sĩ huyết học. Mục tiêu chính của điều trị là nâng cao số lượng tiểu cầu lên mức an toàn để giảm thiểu nguy cơ xuất huyết đe dọa tính mạng, và quan trọng nhất là xử lý căn nguyên gây ra tình trạng giảm tiểu cầu.

Truyền tiểu cầu: biện pháp khẩn cấp

Khi chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 (hoặc thậm chí cao hơn một chút nhưng có dấu hiệu chảy máu nặng), bác sĩ thường chỉ định truyền tiểu cầu. Đây là biện pháp nhanh nhất để tạm thời nâng số lượng tiểu cầu lưu thông trong máu và giảm nguy cơ chảy máu cấp tính, đặc biệt là nguy cơ xuất huyết nội sọ.

  • Khi nào cần truyền? Chỉ định truyền tiểu cầu không chỉ dựa vào con số tuyệt đối (ví dụ: dưới 10 G/L hoặc dưới 20 G/L có chảy máu), mà còn phụ thuộc vào tình trạng lâm sàng của bệnh nhân (có đang chảy máu không, có cần phẫu thuật hoặc thủ thuật xâm lấn không), và nguyên nhân gây giảm tiểu cầu.
  • Hiệu quả của truyền tiểu cầu: Việc truyền tiểu cầu có thể giúp tăng số lượng tiểu cầu trong vài giờ đến vài ngày. Tuy nhiên, đây chỉ là biện pháp tạm thời, đặc biệt nếu nguyên nhân gây giảm tiểu cầu là do tăng phá hủy (như trong ITP nặng hoặc DIC), vì các tiểu cầu được truyền vào cũng có thể bị phá hủy nhanh chóng.

TS.BS Nguyễn Văn An, Chuyên gia Huyết học tại Bệnh viện Trung ương A, nhấn mạnh: “Truyền tiểu cầu là cứu cánh trong các tình huống nguy cấp khi tiểu cầu giảm sâu và có nguy cơ xuất huyết cao. Tuy nhiên, nó không phải là giải pháp lâu dài. Chúng ta phải song song tìm và điều trị tận gốc căn bệnh gây ra tình trạng này.”

Điều trị theo nguyên nhân

Đây là phần cốt lõi và quan trọng nhất của quá trình điều trị giảm tiểu cầu nặng. Phác đồ điều trị sẽ hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân đã được chẩn đoán:

  • Đối với ITP:
    • Corticosteroids (như Prednisone, Dexamethasone): Đây thường là liệu pháp đầu tay. Steroids giúp ức chế hệ miễn dịch, giảm sự phá hủy tiểu cầu.
    • Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIg): Được sử dụng trong các trường hợp ITP nặng, cần nâng tiểu cầu nhanh chóng (ví dụ: trước phẫu thuật hoặc khi có chảy máu đáng kể). IVIg “làm phân tâm” hệ miễn dịch, khiến chúng tạm thời ngừng tấn công tiểu cầu.
    • Thuốc ức chế miễn dịch khác: Nếu steroids và IVIg không hiệu quả, bác sĩ có thể sử dụng các thuốc ức chế miễn dịch mạnh hơn.
    • Cắt lách (Splenectomy): Nếu ITP kháng trị với các phương pháp khác, phẫu thuật cắt bỏ lách có thể được cân nhắc. Lách là nơi chủ yếu phá hủy tiểu cầu trong ITP.
    • Các thuốc kích thích sản xuất tiểu cầu (Thrombopoietin receptor agonists – TPO-RAs): Các thuốc như Eltrombopag, Romiplostim giúp kích thích tủy xương sản xuất nhiều tiểu cầu hơn.
  • Đối với giảm tiểu cầu do thuốc: Ngừng sử dụng thuốc gây phản ứng là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Số lượng tiểu cầu thường sẽ hồi phục trong vòng vài ngày đến vài tuần sau khi dừng thuốc.
  • Đối với nhiễm trùng: Điều trị triệt để ổ nhiễm trùng bằng kháng sinh (đối với nhiễm khuẩn), kháng virus (đối với nhiễm virus), hoặc các biện pháp hỗ trợ khác. Khi tình trạng nhiễm trùng được kiểm soát, số lượng tiểu cầu thường sẽ tăng trở lại.
  • Đối với DIC: Điều trị bệnh lý nền gây ra DIC là yếu tố quyết định. Đồng thời, có thể cần truyền máu, huyết tương tươi đông lạnh, hoặc các yếu tố đông máu khác tùy tình hình.
  • Đối với TTP/HUS: Phương pháp điều trị chính là thay huyết tương (plasma exchange).
  • Đối với bệnh lý ác tính về máu (Leukemia, MDS): Điều trị bao gồm hóa trị, xạ trị, hoặc ghép tế bào gốc tạo máu. Việc điều trị bệnh ung thư thành công sẽ giúp tủy xương hồi phục chức năng sản xuất tiểu cầu.
  • Đối với giảm tiểu cầu do lách to: Điều trị nguyên nhân gây lách to (bệnh gan, nhiễm trùng…). Trong một số trường hợp, phẫu thuật cắt lách có thể được xem xét.

BS.CKII Trần Thị Mai, Trưởng khoa Nội Tổng hợp tại Bệnh viện Đa khoa B, cho biết: “Việc điều trị khi tiểu cầu giảm còn 20 là một cuộc đua với thời gian để ngăn chặn chảy máu. Nhưng cuộc đua dài hơi hơn là xác định đúng ‘thủ phạm’ và loại bỏ nó, giúp tủy xương hoặc hệ miễn dịch hoạt động bình thường trở lại.”

Khi nào cần nhập viện?

Trong hầu hết các trường hợp khi tiểu cầu giảm còn 20, bệnh nhân cần được nhập viện ngay lập tức để theo dõi sát sao nguy cơ chảy máu, thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu và bắt đầu liệu pháp điều trị phù hợp một cách nhanh chóng. Nhập viện cho phép các bác sĩ theo dõi liên tục số lượng tiểu cầu, đáp ứng với điều trị, và kịp thời can thiệp nếu có bất kỳ dấu hiệu chảy máu nguy hiểm nào xảy ra.

Sống chung và chăm sóc bản thân khi tiểu cầu thấp

Sau khi được chẩn đoán và điều trị ban đầu cho tình trạng tiểu cầu giảm còn 20, việc duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là cực kỳ quan trọng để giảm thiểu nguy cơ chảy máu và cải thiện chất lượng cuộc sống. Ngay cả khi chỉ số tiểu cầu đã tăng lên mức an toàn hơn sau điều trị, nếu nguyên nhân chưa được giải quyết hoàn toàn hoặc là một bệnh mạn tính, bạn vẫn cần hết sức cẩn trọng.

Những điều nên làm để bảo vệ bản thân

  • Tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ: Đây là nguyên tắc hàng đầu. Uống thuốc đúng liều, đúng giờ, không tự ý ngừng hoặc thay đổi thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ. Tái khám định kỳ theo lịch hẹn để kiểm tra số lượng tiểu cầu và đánh giá đáp ứng với điều trị.
  • Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương cao: Các môn thể thao đối kháng (bóng đá, boxing, võ thuật…), các hoạt động mạo hiểm (leo núi, trượt ván…) nên được tránh để giảm thiểu nguy cơ va đập gây chảy máu.
  • Cẩn thận trong sinh hoạt hàng ngày:
    • Sử dụng dao cạo râu bằng điện thay vì dao lam để tránh bị cắt da.
    • Sử dụng bàn chải đánh răng có lông mềm và đánh răng nhẹ nhàng để tránh làm tổn thương nướu và gây chảy máu chân răng. Giống như khi cần chăm sóc sức khỏe răng miệng nói chung, việc lựa chọn đúng dụng cụ vệ sinh cá nhân là rất quan trọng.
    • Cẩn thận khi sử dụng các vật sắc nhọn (dao, kéo…).
    • Đi dép hoặc giày trong nhà để tránh bị thương ở chân.
  • Tránh các loại thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu: Đặc biệt là Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như Ibuprofen, Naproxen. Các thuốc này làm ảnh hưởng đến chức năng tiểu cầu và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng chảy máu. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc mới nào, kể cả thuốc không kê đơn hoặc thực phẩm chức năng. Việc tìm hiểu [livolin h là thuốc gì] và cơ chế hoạt động của nó cũng là một ví dụ về sự cần thiết phải hiểu rõ về các loại thuốc mình đang dùng.
  • Quan sát cơ thể thường xuyên: Chú ý đến sự xuất hiện của các vết bầm tím, chấm đỏ mới, chảy máu bất thường (mũi, chân răng, kinh nguyệt). Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu phát hiện dấu hiệu chảy máu đáng lo ngại.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Duy trì chế độ ăn cân bằng, giàu dinh dưỡng. Uống đủ nước. Tránh các thực phẩm dễ gây táo bón, vì rặn khi đi vệ sinh có thể làm tăng áp lực và gây chảy máu trĩ hoặc xuất huyết tiêu hóa.

Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt

Không có chế độ ăn kiêng đặc biệt nào có thể trực tiếp làm tăng số lượng tiểu cầu (trừ trường hợp giảm tiểu cầu do thiếu hụt vitamin B12/folate). Tuy nhiên, một chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ vitamin và khoáng chất sẽ giúp cơ thể khỏe mạnh tổng thể và hỗ trợ quá trình hồi phục.

  • Tập trung vào các loại thực phẩm giàu sắt (thịt đỏ, đậu, rau lá xanh đậm) để phòng ngừa hoặc điều trị thiếu máu do mất máu.
  • Đảm bảo đủ vitamin C (cam, quýt, dâu tây, ớt chuông) giúp tăng cường sức bền thành mạch.
  • Uống đủ nước để duy trì sự tuần hoàn máu tốt.
  • Tránh rượu bia, vì rượu có thể ảnh hưởng đến chức năng tủy xương và chức năng gan.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ và kiểm soát căng thẳng.

Tầm quan trọng của việc theo dõi định kỳ

Sau khi chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 đã được can thiệp và cải thiện, việc theo dõi định kỳ là bắt buộc. Tần suất khám và xét nghiệm máu sẽ do bác sĩ quyết định, tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ hồi phục, và loại điều trị đang áp dụng. Việc theo dõi giúp:

  • Đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị.
  • Phát hiện sớm bất kỳ sự tái phát hoặc giảm tiểu cầu trở lại.
  • Theo dõi tác dụng phụ của thuốc điều trị.
  • Điều chỉnh kế hoạch điều trị khi cần thiết.

Sống chung với tình trạng tiểu cầu thấp đòi hỏi sự cẩn trọng và chủ động từ phía người bệnh. Bằng cách tuân thủ các lời khuyên y tế và thay đổi lối sống phù hợp, bạn có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ biến chứng và duy trì cuộc sống tương đối bình thường.

Tiên lượng cho người bệnh tiểu cầu giảm còn 20

Tiên lượng (khả năng hồi phục và diễn biến bệnh trong tương lai) cho một người có chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố. Không có một câu trả lời chung cho tất cả mọi người, vì mỗi trường hợp là độc nhất.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Nguyên nhân gây giảm tiểu cầu: Đây là yếu tố quan trọng nhất.
    • Nếu nguyên nhân là do nhiễm trùng cấp tính (như sốt xuất huyết Dengue) hoặc do thuốc, tiên lượng thường rất tốt. Số lượng tiểu cầu thường sẽ hồi phục hoàn toàn sau khi điều trị nhiễm trùng hoặc ngừng thuốc.
    • Nếu nguyên nhân là ITP, diễn biến có thể rất khác nhau. Một số trường hợp ITP cấp tính (thường gặp ở trẻ em) có thể tự khỏi hoặc đáp ứng tốt với điều trị ban đầu và không tái phát. Tuy nhiên, ITP mạn tính ở người lớn thường cần điều trị lâu dài và có thể tái phát nhiều lần. Dù vậy, với các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều bệnh nhân ITP mạn tính vẫn có thể kiểm soát bệnh và có cuộc sống bình thường.
    • Nếu nguyên nhân là các bệnh lý ác tính về máu (Leukemia, MDS) hoặc các bệnh lý nặng khác (Aplastic Anemia, TTP/HUS, DIC do bệnh nặng), tiên lượng phụ thuộc vào mức độ nặng của bệnh lý nền và khả năng đáp ứng với việc điều trị bệnh nền đó. Đây thường là những tình trạng nghiêm trọng, cần điều trị tích cực và tiên lượng có thể thận trọng hơn.
  • Tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể: Người trẻ tuổi và khỏe mạnh thường có khả năng đáp ứng điều trị và hồi phục tốt hơn so với người lớn tuổi hoặc có nhiều bệnh lý nền khác.
  • Sự hiện diện của biến chứng: Nếu đã xảy ra các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết nội sọ, tiên lượng sẽ kém hơn đáng kể.
  • Đáp ứng với điều trị: Khả năng bệnh nhân đáp ứng với các liệu pháp điều trị ban đầu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc dự đoán kết quả lâu dài.

Khả năng hồi phục

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi nguyên nhân có thể điều trị được hoặc tự giới hạn (như nhiễm trùng, thuốc, ITP cấp tính), số lượng tiểu cầu có thể hồi phục về mức bình thường hoặc mức an toàn sau vài ngày, vài tuần, hoặc vài tháng điều trị.

Đối với các bệnh lý mạn tính hoặc ác tính, mục tiêu có thể là kiểm soát bệnh và duy trì số lượng tiểu cầu ở mức đủ cao để ngăn ngừa chảy máu đáng kể, thay vì hồi phục hoàn toàn về mức bình thường.

Điều quan trọng cần nhớ là ngay cả khi tiên lượng ban đầu có vẻ không mấy khả quan do bệnh lý nền, việc điều trị y tế kịp thời và phù hợp vẫn có thể cải thiện đáng kể kết quả và chất lượng cuộc sống. Đừng ngần ngại thảo luận cởi mở với bác sĩ về tiên lượng của bạn và những gì bạn có thể mong đợi.

Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế và vai trò của nha khoa

Tình trạng tiểu cầu giảm còn 20 G/L là một cấp cứu y tế và đòi hỏi sự can thiệp chuyên nghiệp ngay lập tức. Việc chần chừ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

Tại sao cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức?

  • Nguy cơ xuất huyết cao: Mức tiểu cầu này đi kèm với nguy cơ chảy máu tự phát rất cao, bao gồm cả chảy máu nội tạng (não, đường tiêu hóa), có thể xảy ra bất cứ lúc nào mà không có dấu hiệu cảnh báo trước.
  • Chẩn đoán chính xác: Chỉ có bác sĩ mới có thể xác định chính xác nguyên nhân gây giảm tiểu cầu nặng của bạn thông qua thăm khám, hỏi bệnh sử và các xét nghiệm chuyên sâu.
  • Điều trị kịp thời: Dựa trên chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và kịp thời nhất, có thể bao gồm truyền tiểu cầu khẩn cấp, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, điều trị bệnh lý nền, v.v.
  • Theo dõi và quản lý nguy cơ: Bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng của bạn, đánh giá đáp ứng với điều trị và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn.

Đừng tự chẩn đoán hoặc điều trị dựa trên thông tin trên mạng. Hãy đến ngay cơ sở y tế gần nhất hoặc liên hệ với bác sĩ chuyên khoa huyết học.

Vai trò của Nha khoa Bảo Anh đối với người bệnh giảm tiểu cầu

Nha khoa nghe có vẻ không liên quan trực tiếp đến tình trạng giảm tiểu cầu nặng. Tuy nhiên, đối với những người có bệnh lý nền ảnh hưởng đến khả năng đông máu như giảm tiểu cầu, chăm sóc răng miệng và bất kỳ can thiệp nha khoa nào cũng cần được xem xét hết sức cẩn trọng.

  • Nguy cơ chảy máu trong nha khoa: Các thủ thuật nha khoa, ngay cả những thủ thuật đơn giản như lấy cao răng hoặc nhổ răng, đều có thể gây chảy máu. Đối với người có chỉ số tiểu cầu giảm còn 20, khả năng cầm máu của cơ thể bị suy giảm nghiêm trọng, dẫn đến nguy cơ chảy máu kéo dài, không kiểm soát được sau thủ thuật.
  • Ảnh hưởng của bệnh nền/điều trị đến sức khỏe răng miệng: Một số nguyên nhân gây giảm tiểu cầu (như bệnh bạch cầu) hoặc các phương pháp điều trị (như hóa trị, xạ trị) có thể gây ra các vấn đề về răng miệng như viêm loét miệng, khô miệng, tăng nguy cơ nhiễm trùng nướu và răng.
  • Chăm sóc răng miệng an toàn: Người bệnh giảm tiểu cầu cần đặc biệt chú ý đến việc vệ sinh răng miệng hàng ngày (như đã đề cập về việc sử dụng bàn chải lông mềm) để ngăn ngừa viêm nhiễm và chảy máu nướu.
  • Phối hợp giữa bác sĩ nha khoa và bác sĩ huyết học: Tại Nha khoa Bảo Anh, chúng tôi hiểu rằng sức khỏe răng miệng là một phần không thể tách rời của sức khỏe tổng thể. Đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh lý phức tạp như giảm tiểu cầu nặng, việc phối hợp chặt chẽ với bác sĩ chuyên khoa huyết học là điều bắt buộc trước khi tiến hành bất kỳ thủ thuật nha khoa nào. Bác sĩ nha khoa sẽ cần thông tin về mức độ tiểu cầu hiện tại, tình trạng kiểm soát bệnh nền, và các lưu ý đặc biệt từ bác sĩ huyết học để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân. Có thể cần hoãn thủ thuật, điều chỉnh phương pháp điều trị, hoặc thậm chí cần truyền tiểu cầu trước khi thực hiện các can thiệp xâm lấn.

BS.CKI Phạm Văn Cường, Chuyên gia Răng Hàm Mặt tại Nha khoa Bảo Anh, chia sẻ: “Sự an toàn của bệnh nhân là ưu tiên hàng đầu. Khi tiếp nhận bệnh nhân có tiền sử giảm tiểu cầu nặng, chúng tôi luôn yêu cầu họ cung cấp đầy đủ thông tin y tế và liên hệ trực tiếp với bác sĩ huyết học điều trị cho họ. Chúng tôi sẽ cùng thảo luận để đưa ra kế hoạch chăm sóc răng miệng phù hợp và an toàn nhất, đảm bảo có thể thực hiện các thủ thuật cần thiết mà không gây nguy hiểm chảy máu.”

Do đó, nếu bạn có chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 hoặc bất kỳ tình trạng giảm tiểu cầu nào khác, hãy luôn thông báo cho nha sĩ của bạn về tình trạng này trước mọi cuộc hẹn, ngay cả đối với việc khám răng định kỳ đơn giản. Sự minh bạch và phối hợp chặt chẽ là chìa khóa để đảm bảo bạn nhận được sự chăm sóc nha khoa an toàn và hiệu quả.

Lời kết

Phát hiện chỉ số tiểu cầu giảm còn 20 G/L là một tình huống đáng báo động và cần được xử lý nghiêm túc. Đây là dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ chảy máu cao, có thể đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Có nhiều nguyên nhân khác nhau có thể dẫn đến tình trạng giảm tiểu cầu nặng này, từ các bệnh lý về máu, nhiễm trùng, bệnh tự miễn đến tác dụng phụ của thuốc.

Điều quan trọng nhất khi đối mặt với kết quả xét nghiệm này là không hoảng sợ nhưng phải hành động nhanh chóng: tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp từ bác sĩ chuyên khoa huyết học ngay lập tức. Bác sĩ sẽ là người đưa ra chẩn đoán chính xác, xác định nguyên nhân gốc rễ và thiết lập phác đồ điều trị phù hợp nhất cho tình trạng của bạn, có thể bao gồm các biện pháp cấp cứu như truyền tiểu cầu và các liệu pháp điều trị đặc hiệu cho từng bệnh lý.

Việc sống chung với tình trạng tiểu cầu thấp, ngay cả sau khi đã được điều trị và chỉ số tiểu cầu đã được cải thiện, đòi hỏi sự cẩn trọng và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn y tế. Tránh các hoạt động có nguy cơ chấn thương, cẩn thận trong sinh hoạt hàng ngày, và luôn thông báo cho các chuyên gia y tế (bao gồm cả nha sĩ tại Nha khoa Bảo Anh) về tình trạng sức khỏe của mình là những bước thiết yếu để bảo vệ bản thân.

Tại Nha khoa Bảo Anh, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng an toàn và chất lượng cao, đặc biệt chú ý đến những bệnh nhân có bệnh lý nền phức tạp. Chúng tôi luôn sẵn sàng phối hợp với các bác sĩ chuyên khoa khác để đảm bảo bạn nhận được sự chăm sóc toàn diện và an toàn nhất.

Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải tình trạng tiểu cầu giảm còn 20 hoặc có bất kỳ lo lắng nào liên quan đến sức khỏe huyết học và ảnh hưởng của nó đến răng miệng, đừng ngần ngại tìm kiếm sự hỗ trợ. Sức khỏe là vàng, và việc chủ động tìm hiểu, hợp tác với các chuyên gia y tế chính là cách tốt nhất để bảo vệ tài sản quý giá này.

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

2 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

6 ngày
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

5 ngày
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

6 ngày
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

4 ngày
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Đau Tức Tinh Hoàn Nhưng Không Sưng: Khi Nỗi Lo Âm Ỉ Không Kèm Theo Dấu Hiệu Rõ Ràng

Đau Tức Tinh Hoàn Nhưng Không Sưng: Khi Nỗi Lo Âm Ỉ Không Kèm Theo Dấu Hiệu Rõ Ràng

6 giờ
Khi bỗng dưng cảm thấy [keyword] ở vùng kín, cụ thể là ở tinh hoàn, nhưng lại không thấy bất kỳ dấu hiệu sưng tấy hay biến dạng nào, nhiều người không khỏi băn khoăn và lo lắng. Tình trạng đau Tức Tinh Hoàn Nhưng Không Sưng này đôi khi âm ỉ, lúc lại dữ…
Mã số tiêm chủng của trẻ: Chìa khóa vàng bảo vệ sức khỏe con yêu

Mã số tiêm chủng của trẻ: Chìa khóa vàng bảo vệ sức khỏe con yêu

11 giờ
Chào bạn, những người làm cha mẹ thân mến! Có bao giờ bạn cầm trên tay quyển sổ tiêm chủng nhỏ xinh của con mà băn khoăn về những con số, những dòng chữ, đặc biệt là cái gọi là Mã Số Tiêm Chủng Của Trẻ chưa? Hay khi nghe nhắc đến “sổ sức khỏe…
Đau ngực bên phải là bệnh gì? Giải mã triệu chứng và nguyên nhân

Đau ngực bên phải là bệnh gì? Giải mã triệu chứng và nguyên nhân

11 giờ
Chào bạn, có khi nào bạn bỗng dưng cảm thấy đau nhói hoặc âm ỉ ở vùng ngực bên phải không? Đây là triệu chứng mà nhiều người gặp phải và thường khiến chúng ta lo lắng, tự hỏi không biết liệu đau Ngực Bên Phải Là Bệnh Gì. Thật ra, cơn đau ở vị…
Những Dấu Hiệu Mang Thai Sớm: Lắng Nghe Cơ Thể Bạn Đang “Thầm Báo”?

Những Dấu Hiệu Mang Thai Sớm: Lắng Nghe Cơ Thể Bạn Đang “Thầm Báo”?

11 giờ
Chào bạn, có bao giờ bạn thức dậy vào buổi sáng và cảm thấy cơ thể mình hơi khác lạ không? Một chút mệt mỏi, một cảm giác buồn nôn thoáng qua, hay đơn giản là “chu kỳ” của bạn bỗng dưng chậm lại vài ngày… Những thay đổi nhỏ bé ấy, dù chỉ là…
Làm Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z Cho Mẹ Bầu

Làm Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z Cho Mẹ Bầu

11 giờ
Khi mang trong mình một mầm sống, sức khỏe của mẹ là yếu tố tiên quyết cho sự phát triển toàn diện của bé yêu. Trong hành trình 9 tháng 10 ngày đầy kỳ diệu ấy, có rất nhiều cột mốc y tế quan trọng mà mẹ bầu cần lưu ý, và một trong số…
Hình Ảnh Viêm Nang Lông Ở Chân: Nhận Diện, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Hình Ảnh Viêm Nang Lông Ở Chân: Nhận Diện, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

11 giờ
Chà, bạn có bao giờ nhìn xuống đôi chân của mình và thấy những nốt mụn nhỏ li ti, đỏ ửng, thậm chí là có mủ, quanh gốc sợi lông chưa? Cảm giác ngứa ngáy, khó chịu cứ đeo bám dai dẳng? Rất có thể, đó chính là Hình ảnh Viêm Nang Lông ở Chân…
Hướng dẫn chi tiết cách rửa mũi cho trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả

Hướng dẫn chi tiết cách rửa mũi cho trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả

11 giờ
Chào mừng các bậc phụ huynh đến với Bảo Anh! Chắc hẳn trong hành trình chăm sóc thiên thần nhỏ, không ít lần bố mẹ băn khoăn về Cách Rửa Mũi Cho Trẻ Sơ Sinh sao cho đúng, an toàn và hiệu quả, nhất là khi bé yêu bị nghẹt mũi, khó thở. Vệ sinh…
Hay Đau Đầu Chóng Mặt Mệt Mỏi Là Bệnh Gì? Giải Mã Các Nguyên Nhân Bạn Cần Biết

Hay Đau Đầu Chóng Mặt Mệt Mỏi Là Bệnh Gì? Giải Mã Các Nguyên Nhân Bạn Cần Biết

11 giờ
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy cơ thể mình như đang “biểu tình” với những triệu chứng khó chịu cứ lặp đi lặp lại không? Một trong những “bộ ba” phiền toái mà nhiều người than phiền chính là hay đau đầu chóng mặt mệt mỏi. Bạn đang lo lắng không biết những…

Tin đọc nhiều

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
6 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
6 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Nhổ Răng Khôn Có Nguy Hiểm Không?

Nha khoa
6 tháng
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Tìm hiểu về những nguy hiểm tiềm ẩn, cách phòng tránh biến chứng...

Viêm Khớp Thái Dương Hàm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Bệnh lý
6 tháng
Viêm Khớp Thái Dương Hàm là một bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến khớp nối xương hàm dưới...

Cùng chuyên mục

Đau Tức Tinh Hoàn Nhưng Không Sưng: Khi Nỗi Lo Âm Ỉ Không Kèm Theo Dấu Hiệu Rõ Ràng

Bệnh lý
6 giờ
Khi bỗng dưng cảm thấy [keyword] ở vùng kín, cụ thể là ở tinh hoàn, nhưng lại không thấy bất kỳ dấu hiệu sưng tấy hay biến dạng nào, nhiều người không khỏi băn khoăn và lo lắng. Tình trạng đau Tức Tinh Hoàn Nhưng Không Sưng này đôi khi âm ỉ, lúc lại dữ…

Mã số tiêm chủng của trẻ: Chìa khóa vàng bảo vệ sức khỏe con yêu

Bệnh lý
11 giờ
Chào bạn, những người làm cha mẹ thân mến! Có bao giờ bạn cầm trên tay quyển sổ tiêm chủng nhỏ xinh của con mà băn khoăn về những con số, những dòng chữ, đặc biệt là cái gọi là Mã Số Tiêm Chủng Của Trẻ chưa? Hay khi nghe nhắc đến “sổ sức khỏe…

Đau ngực bên phải là bệnh gì? Giải mã triệu chứng và nguyên nhân

Bệnh lý
11 giờ
Chào bạn, có khi nào bạn bỗng dưng cảm thấy đau nhói hoặc âm ỉ ở vùng ngực bên phải không? Đây là triệu chứng mà nhiều người gặp phải và thường khiến chúng ta lo lắng, tự hỏi không biết liệu đau Ngực Bên Phải Là Bệnh Gì. Thật ra, cơn đau ở vị…

Những Dấu Hiệu Mang Thai Sớm: Lắng Nghe Cơ Thể Bạn Đang “Thầm Báo”?

Bệnh lý
11 giờ
Chào bạn, có bao giờ bạn thức dậy vào buổi sáng và cảm thấy cơ thể mình hơi khác lạ không? Một chút mệt mỏi, một cảm giác buồn nôn thoáng qua, hay đơn giản là “chu kỳ” của bạn bỗng dưng chậm lại vài ngày… Những thay đổi nhỏ bé ấy, dù chỉ là…

Làm Xét Nghiệm Tiểu Đường Thai Kỳ: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z Cho Mẹ Bầu

Bệnh lý
11 giờ
Khi mang trong mình một mầm sống, sức khỏe của mẹ là yếu tố tiên quyết cho sự phát triển toàn diện của bé yêu. Trong hành trình 9 tháng 10 ngày đầy kỳ diệu ấy, có rất nhiều cột mốc y tế quan trọng mà mẹ bầu cần lưu ý, và một trong số…

Hình Ảnh Viêm Nang Lông Ở Chân: Nhận Diện, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Bệnh lý
11 giờ
Chà, bạn có bao giờ nhìn xuống đôi chân của mình và thấy những nốt mụn nhỏ li ti, đỏ ửng, thậm chí là có mủ, quanh gốc sợi lông chưa? Cảm giác ngứa ngáy, khó chịu cứ đeo bám dai dẳng? Rất có thể, đó chính là Hình ảnh Viêm Nang Lông ở Chân…

Hướng dẫn chi tiết cách rửa mũi cho trẻ sơ sinh an toàn, hiệu quả

Bệnh lý
11 giờ
Chào mừng các bậc phụ huynh đến với Bảo Anh! Chắc hẳn trong hành trình chăm sóc thiên thần nhỏ, không ít lần bố mẹ băn khoăn về Cách Rửa Mũi Cho Trẻ Sơ Sinh sao cho đúng, an toàn và hiệu quả, nhất là khi bé yêu bị nghẹt mũi, khó thở. Vệ sinh…

Hay Đau Đầu Chóng Mặt Mệt Mỏi Là Bệnh Gì? Giải Mã Các Nguyên Nhân Bạn Cần Biết

Bệnh lý
11 giờ
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy cơ thể mình như đang “biểu tình” với những triệu chứng khó chịu cứ lặp đi lặp lại không? Một trong những “bộ ba” phiền toái mà nhiều người than phiền chính là hay đau đầu chóng mặt mệt mỏi. Bạn đang lo lắng không biết những…

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi