Theo dõi chúng tôi tại

Ung Thư Tuyến Nước Bọt: Dấu Hiệu Cần Biết Và Cách Phòng Ngừa

20/05/2025 10:44 GMT+7 | Bệnh lý

Đóng góp bởi: CEO Phan Thái Anh

Theo dõi chúng tôi tại

Ung Thư Tuyến Nước Bọt là một loại ung thư tương đối hiếm gặp, xuất phát từ các tế bào trong tuyến nước bọt. Tuyến nước bọt đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong quá trình tiêu hóa và bảo vệ sức khỏe răng miệng, nhưng khi các tế bào ở đây bắt đầu phát triển bất thường không kiểm soát, chúng có thể hình thành khối u, một số trong đó là ác tính, gây ra ung thư tuyến nước bọt. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu, dù là nhỏ nhất, có ý nghĩa quyết định đến hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh. Nhiều người thường bỏ qua những thay đổi ở vùng đầu mặt cổ, coi nhẹ chúng như những vấn đề vặt, nhưng đôi khi, chính sự chủ quan ấy lại khiến bệnh có cơ hội phát triển âm thầm. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu vào tìm hiểu về căn bệnh này, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách chẩn đoán và những lời khuyên hữu ích từ góc độ chuyên gia.

Mặc dù khái niệm về bệnh ung thư có thể khiến nhiều người lo lắng, nhưng hãy nhớ rằng, kiến thức là sức mạnh. Việc hiểu rõ về ung thư tuyến nước bọt không chỉ giúp bạn phát hiện sớm bệnh cho bản thân và những người xung quanh mà còn giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện của mình. Tương tự như việc tìm hiểu về [ung thư tuyến giáp có lây qua nước bọt không], chúng ta sẽ thấy rằng bản chất của các bệnh ung thư không phải là sự lây truyền qua những tiếp xúc thông thường, mà là do sự biến đổi tế bào bên trong cơ thể.

Tuyến Nước Bọt Nằm Ở Đâu Và Vai Trò Là Gì?

Tuyến nước bọt là gì?

Tuyến nước bọt là những cơ quan nhỏ nằm quanh miệng và họng, chịu trách nhiệm sản xuất nước bọt. Nước bọt không chỉ giúp bôi trơn và làm ẩm khoang miệng mà còn chứa các enzyme khởi đầu quá trình tiêu hóa thức ăn, đặc biệt là tinh bột. Quan trọng hơn, nước bọt còn đóng vai trò “người gác cổng” bảo vệ răng miệng khỏi vi khuẩn gây hại, giúp làm sạch mảng bám và duy trì độ pH cân bằng.

Nước bọt là chất lỏng trong suốt, hơi nhầy, được tiết ra liên tục. Lượng nước bọt được tiết ra hàng ngày ở người trưởng thành có thể lên tới 1-1.5 lít. Thành phần của nước bọt rất phức tạp, bao gồm nước, các chất điện giải (natri, kali, clorua, bicarbonate, phosphate), protein (enzyme amylase, lysozyme, lactoferrin), chất nhầy (mucin), và các tế bào biểu mô bị bong tróc. Amylase là enzyme tiêu hóa tinh bột, giúp phân giải các chuỗi polysaccharide phức tạp thành các disaccharide đơn giản hơn ngay từ trong miệng. Lysozyme và lactoferrin là những protein có tính kháng khuẩn, giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn trong khoang miệng, từ đó giảm nguy cơ sâu răng và các bệnh nướu. Bicarbonate đóng vai trò là chất đệm, giúp duy trì độ pH ổn định trong miệng, trung hòa axit do vi khuẩn tạo ra sau khi ăn, bảo vệ men răng khỏi bị xói mòn. Mucin tạo độ nhớt cho nước bọt, giúp bôi trơn thức ăn, hỗ trợ quá trình nhai, nuốt và bảo vệ niêm mạc miệng khỏi bị tổn thương cơ học.

Các loại tuyến nước bọt chính

Cơ thể chúng ta có ba cặp tuyến nước bọt chính và hàng trăm tuyến nước bọt nhỏ nằm rải rác dưới niêm mạc miệng và họng. Ba cặp tuyến nước bọt chính bao gồm:

  • Tuyến mang tai (Parotid glands): Đây là tuyến lớn nhất, nằm ngay trước tai, chảy nước bọt vào miệng qua một ống dẫn (ống Stensen) mở ở mặt trong má, đối diện răng hàm trên số hai. Khoảng 70-80% khối u tuyến nước bọt xuất hiện ở tuyến mang tai, và đa số các khối u ở đây là lành tính.
  • Tuyến dưới hàm (Submandibular glands): Nằm dưới xương hàm dưới, ngay dưới sàn miệng. Nước bọt từ tuyến này chảy vào miệng qua ống Wharton, mở ở dưới lưỡi. Tuyến dưới hàm đóng góp khoảng 10-15% tổng lượng nước bọt. Khoảng 10-20% khối u tuyến nước bọt xuất hiện tại đây, và tỷ lệ khối u ác tính ở tuyến dưới hàm cao hơn so với tuyến mang tai.
  • Tuyến dưới lưỡi (Sublingual glands): Là tuyến nhỏ nhất, nằm dưới sàn miệng, ngay dưới lưỡi. Tuyến này có nhiều ống nhỏ (ống Rivinus) mở trực tiếp vào sàn miệng hoặc qua ống Bartholin nối với ống Wharton. Khối u ở tuyến dưới lưỡi rất hiếm gặp (chỉ khoảng 1% tổng số khối u tuyến nước bọt), nhưng khi xuất hiện, tỷ lệ là khối u ác tính lại khá cao, lên tới 50-60%.

Ngoài ra, còn có khoảng 800-1000 tuyến nước bọt nhỏ (minor salivary glands) nằm rải rác dưới niêm mạc ở hầu hết các vị trí trong khoang miệng và họng, bao gồm môi, má, vòm miệng, lưỡi, sàn miệng, và hầu họng. Các khối u ở tuyến nước bọt nhỏ cũng hiếm, nhưng có tỷ lệ ác tính cao hơn nhiều so với khối u ở tuyến nước bọt chính.

Hiểu rõ vị trí và chức năng của các tuyến nước bọt giúp chúng ta dễ hình dung hơn về căn bệnh ung thư tuyến nước bọt và lý do tại sao nó có thể gây ra những triệu chứng ở các vị trí khác nhau trong vùng đầu mặt cổ.

Ung Thư Tuyến Nước Bọt Là Gì?

Định nghĩa

Ung thư tuyến nước bọt là sự phát triển không kiểm soát của các tế bào ác tính trong một hoặc nhiều tuyến nước bọt. Không phải tất cả các khối u ở tuyến nước bọt đều là ung thư. Có rất nhiều loại khối u lành tính (không phải ung thư) cũng có thể hình thành ở đây. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thăm khám và chẩn đoán chính xác để phân biệt khối u lành tính và ác tính, vì cách điều trị và tiên lượng rất khác nhau.

Các khối u lành tính thường phát triển chậm, không xâm lấn các mô xung quanh và không di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Loại khối u lành tính phổ biến nhất là u hỗn hợp (pleomorphic adenoma). Tuy nhiên, ngay cả u lành tính cũng cần được phẫu thuật cắt bỏ vì chúng có thể tiếp tục phát triển, gây chèn ép các cấu trúc lân cận hoặc, trong một số ít trường hợp, biến đổi thành ác tính sau nhiều năm.

Khối u ác tính, tức ung thư tuyến nước bọt, có khả năng xâm lấn các mô và cơ quan xung quanh, lan rộng đến các hạch bạch huyết ở cổ và di căn xa đến các bộ phận khác của cơ thể như phổi, xương, gan. Có nhiều loại ung thư tuyến nước bọt khác nhau, dựa trên loại tế bào mà ung thư bắt nguồn.

Các loại ung thư tuyến nước bọt phổ biến

Có hơn 20 loại ung thư tuyến nước bọt khác nhau, mỗi loại có hành vi và tiên lượng riêng. Các loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Carcinoma tuyến nhầy (Mucoepidermoid carcinoma): Đây là loại ung thư tuyến nước bọt phổ biến nhất, thường gặp ở tuyến mang tai. Nó có thể ở mức độ thấp (ít ác tính, phát triển chậm) hoặc mức độ cao (hung hăng hơn, phát triển nhanh và dễ di căn). Tiên lượng thường tốt đối với các khối u ở mức độ thấp.
  • Adenoid cystic carcinoma: Loại này có xu hướng phát triển chậm nhưng rất dai dẳng, thường có xu hướng xâm lấn dọc theo các dây thần kinh (xâm lấn quanh dây thần kinh). Adenoid cystic carcinoma có thể di căn xa muộn sau nhiều năm. Nó có thể xuất hiện ở bất kỳ tuyến nước bọt nào, nhưng phổ biến hơn ở các tuyến nước bọt nhỏ.
  • Adenocarcinoma: Đây là một nhóm các loại ung thư tuyến nước bọt, bao gồm nhiều phân type nhỏ hơn (ví dụ: adenocarcinoma không đặc hiệu, carcinoma tế bào đáy, carcinoma tuyến ống nhú…). Các loại adenocarcinoma có thể xuất hiện ở cả tuyến nước bọt chính và nhỏ, hành vi và tiên lượng rất khác nhau tùy thuộc vào phân type cụ thể.
  • Carcinoma tế bào acinic (Acinic cell carcinoma): Thường gặp ở tuyến mang tai, thường phát triển chậm và có tiên lượng tương đối tốt, mặc dù có khả năng tái phát tại chỗ hoặc di căn muộn.
  • Polymorphous low-grade adenocarcinoma (PLGA): Gần như chỉ xuất hiện ở các tuyến nước bọt nhỏ, đặc biệt là ở vòm miệng. Loại này thường phát triển chậm và có tiên lượng tốt, nhưng có thể tái phát tại chỗ nếu không được cắt bỏ hoàn toàn.
  • Squamous cell carcinoma: Thường là do ung thư da hoặc ung thư niêm mạc miệng lan vào tuyến nước bọt. Ung thư nguyên phát từ tuyến nước bọt dưới dạng squamous cell carcinoma là ít gặp.

Việc xác định chính xác loại và mức độ (grade) của ung thư tuyến nước bọt là cực kỳ quan trọng để bác sĩ có thể đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp nhất. Điều này thường được thực hiện thông qua sinh thiết.

Nguyên Nhân Và Các Yếu Tố Nguy Cơ Gây Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Tại sao một người lại mắc ung thư tuyến nước bọt trong khi người khác thì không? Đến nay, các nhà khoa học vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra căn bệnh này. Tuy nhiên, họ đã tìm ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Giống như [dấu hiệu của ung thư] nói chung, nhiều loại ung thư có những yếu tố nguy cơ chung, nhưng ung thư tuyến nước bọt có những điểm đặc thù.

Các yếu tố nguy cơ đã được xác định:

  1. Tuổi tác: Nguy cơ mắc ung thư tuyến nước bọt tăng lên theo tuổi. Hầu hết các trường hợp được chẩn đoán ở những người trên 55 tuổi.
  2. Tiếp xúc với bức xạ: Điều trị xạ trị vùng đầu mặt cổ vì các bệnh lý khác (như ung thư hạch Hodgkin, ung thư tuyến giáp) có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến nước bọt nhiều năm sau đó. Đặc biệt, xạ trị vào vùng tuyến mang tai làm tăng nguy cơ ung thư tuyến mang tai. Tiếp xúc với bức xạ từ các thảm họa hạt nhân hoặc nghề nghiệp cũng được xem xét.
  3. Tiếp xúc với một số chất hóa học: Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa ung thư tuyến nước bọt với việc tiếp xúc nghề nghiệp với một số chất trong ngành công nghiệp gỗ, sản xuất cao su và amiăng. Tuy nhiên, mối liên hệ này chưa hoàn toàn rõ ràng và cần thêm nghiên cứu.
  4. Virus: Virus Epstein-Barr (EBV) có thể liên quan đến một số loại ung thư tuyến nước bọt hiếm gặp như lymphoepithelial carcinoma, đặc biệt ở một số khu vực địa lý. Mối liên hệ với các virus khác như HPV (Human Papillomavirus) đang được nghiên cứu, nhưng chưa có bằng chứng thuyết phục cho thấy HPV là yếu tố nguy cơ chính gây ra hầu hết các loại ung thư tuyến nước bọt.
  5. Hút thuốc lá và uống rượu: Mối liên hệ giữa hút thuốc lá, uống rượu và ung thư tuyến nước bọt ít rõ ràng hơn so với các loại ung thư đầu mặt cổ khác (như ung thư miệng, ung thư thanh quản). Một số nghiên cứu cho thấy hút thuốc có thể làm tăng nguy cơ một số loại ung thư tuyến nước bọt, nhưng không phải tất cả. Tuy nhiên, vì hút thuốc và uống rượu là yếu tố nguy cơ cho nhiều loại ung thư khác, việc tránh xa chúng luôn được khuyến cáo.
  6. Chế độ ăn uống: Một số nghiên cứu gợi ý rằng chế độ ăn ít rau quả có thể làm tăng nguy cơ, nhưng bằng chứng còn hạn chế. Ngược lại, chế độ ăn giàu rau quả có thể có vai trò bảo vệ. Đây cũng là một điểm chung khi xem xét [bệnh ung thư kiêng loại hoa quả gì] và chế độ dinh dưỡng tổng thể cho người bệnh ung thư.
  7. Yếu tố di truyền: Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến nước bọt không liên quan đến yếu tố di truyền. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp hiếm gặp, những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến nước bọt có thể có nguy cơ cao hơn một chút.
  8. Tiền sử bệnh lý tuyến nước bọt: Những người đã từng có khối u lành tính ở tuyến nước bọt, đặc biệt là u hỗn hợp (pleomorphic adenoma), có nguy cơ nhỏ u biến đổi thành ác tính sau nhiều năm.

Điều cần lưu ý

Quan trọng là phải hiểu rằng có yếu tố nguy cơ không có nghĩa là bạn chắc chắn sẽ bị bệnh, và không có yếu tố nguy cơ không đảm bảo rằng bạn sẽ không bao giờ mắc bệnh. Nhiều người mắc ung thư tuyến nước bọt không có bất kỳ yếu tố nguy cơ rõ ràng nào. Các yếu tố nguy cơ này chỉ giúp các nhà khoa học và bác sĩ hiểu thêm về căn bệnh và xác định những đối tượng cần được theo dõi chặt chẽ hơn.

Dấu Hiệu Và Triệu Chứng Của Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Nhận biết sớm các dấu hiệu là chìa khóa để điều trị thành công bất kỳ loại ung thư nào, và ung thư tuyến nước bọt cũng không ngoại lệ. Tuy nhiên, triệu chứng của nó thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu và có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý thông thường khác.

Các dấu hiệu và triệu chứng thường gặp

Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư tuyến nước bọt là sự xuất hiện của một khối u hoặc sưng ở vùng tuyến nước bọt bị ảnh hưởng. Khối u này thường không đau ở giai đoạn sớm. Vị trí khối u phụ thuộc vào tuyến bị bệnh:

  • Khối u hoặc sưng ở má, ngay trước tai: Thường là dấu hiệu của khối u tuyến mang tai. Khối u này có thể sờ thấy dưới da.
  • Khối u hoặc sưng dưới hàm: Chỉ điểm vấn đề với tuyến dưới hàm. Khối u có thể sờ thấy ở vùng cổ phía dưới xương hàm.
  • Sưng hoặc khối u ở sàn miệng, dưới lưỡi: Gợi ý khối u tuyến dưới lưỡi. Khối u này có thể nhìn thấy hoặc sờ thấy trong miệng, dưới lưỡi.
  • Sưng, khối u hoặc vết loét khó lành ở vòm miệng, má, môi, lưỡi hoặc amidan: Có thể là dấu hiệu của khối u ở các tuyến nước bọt nhỏ. Vết loét này khác với các vết loét thông thường (như nhiệt miệng) ở chỗ nó không lành sau một vài tuần và có thể gây đau dai dẳng.

Ngoài khối u hoặc sưng, các triệu chứng khác có thể xuất hiện khi khối u phát triển và chèn ép hoặc xâm lấn các cấu trúc lân cận:

  • Đau ở vùng bị ảnh hưởng: Khối u ác tính có xu hướng gây đau hơn khối u lành tính, đặc biệt khi nó phát triển nhanh hoặc xâm lấn dây thần kinh. Cơn đau có thể dai dẳng hoặc xuất hiện theo từng đợt.
  • Tê hoặc yếu một phần mặt: Tuyến nước bọt chính (đặc biệt là tuyến mang tai) nằm gần dây thần kinh mặt (dây thần kinh số VII), kiểm soát khả năng cử động các cơ trên khuôn mặt. Nếu ung thư tuyến nước bọt xâm lấn dây thần kinh mặt, nó có thể gây tê, yếu hoặc liệt một bên mặt, ảnh hưởng đến khả năng nháy mắt, mỉm cười hoặc nhăn trán. Đây là một dấu hiệu đáng báo động, thường chỉ điểm khối u ác tính.
  • Khó nuốt (dysphagia): Khối u lớn ở các tuyến dưới hàm hoặc dưới lưỡi, hoặc ở các tuyến nước bọt nhỏ trong họng, có thể gây cản trở quá trình nuốt.
  • Khó mở miệng rộng (trismus): Khối u lớn hoặc khối u xâm lấn các cơ quanh miệng có thể làm hạn chế khả năng há miệng.
  • Thay đổi giọng nói: Nếu khối u ảnh hưởng đến các cấu trúc liên quan đến phát âm (như lưỡi hoặc sàn miệng), giọng nói có thể bị khàn hoặc thay đổi.
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Nếu ung thư tuyến nước bọt đã di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ, bạn có thể sờ thấy một hoặc nhiều hạch sưng, cứng và không đau ở vùng cổ.
  • Chảy dịch bất thường từ ống tuyến: Trong một số trường hợp hiếm, khối u có thể gây tắc nghẽn ống tuyến và gây sưng, đau, thậm chí là chảy dịch bất thường.

Khi nào cần đi khám bác sĩ?

Bất kỳ khối u hoặc sưng nào ở vùng mặt, cổ hoặc trong miệng kéo dài hơn 2-3 tuần mà không rõ nguyên nhân đều cần được bác sĩ kiểm tra. Đặc biệt, nếu khối u đó kèm theo đau, tê mặt, yếu cơ mặt, khó nuốt hoặc sưng hạch cổ, bạn cần đi khám ngay lập tức. Đừng chủ quan nghĩ rằng đó chỉ là sưng hạch thông thường do viêm nhiễm. Việc chẩn đoán sớm là yếu tố then chốt.

Hãy nhớ rằng, không phải mọi khối u ở tuyến nước bọt đều là ung thư. Phần lớn là lành tính. Tuy nhiên, chỉ có bác sĩ mới có thể xác định chính xác bản chất của khối u thông qua các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu. Đừng tự chẩn đoán hay trì hoãn việc đi khám. Sức khỏe của bạn là quan trọng nhất. Tương tự như việc nhận biết [biểu hiện của bệnh ung thư vú] cần phải đi khám sớm, bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ở vùng đầu mặt cổ cũng cần được chú ý và kiểm tra kịp thời.

Chẩn Đoán Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Khi bạn đến gặp bác sĩ (thường là bác sĩ tai mũi họng hoặc bác sĩ phẫu thuật hàm mặt) vì lo ngại về một khối u ở vùng tuyến nước bọt, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi về tiền sử bệnh tật của bạn, các triệu chứng bạn đang gặp phải, và các yếu tố nguy cơ. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng kỹ lưỡng vùng đầu mặt cổ, bao gồm cả việc sờ nắn khối u, kiểm tra chức năng dây thần kinh mặt, và sờ nắn các hạch bạch huyết ở cổ.

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

Nếu phát hiện khối u hoặc sưng bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để đánh giá kích thước, vị trí, ranh giới của khối u và xem nó có xâm lấn các cấu trúc xung quanh hay không. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Siêu âm: Đây là phương pháp đầu tiên thường được sử dụng. Siêu âm giúp đánh giá nhanh chóng khối u, phân biệt khối u đặc và nang, và hướng dẫn cho việc sinh thiết kim nhỏ.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về khối u, các mô xung quanh, xương và hạch bạch huyết ở cổ. Tiêm thuốc cản quang giúp nhìn rõ hơn.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI scan): Rất hữu ích trong việc đánh giá khối u tuyến nước bọt, đặc biệt là mối liên quan với các mô mềm và dây thần kinh mặt. MRI cung cấp hình ảnh chi tiết hơn CT scan đối với các mô mềm.
  • Chụp PET-CT: Thường được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư (tìm di căn xa) sau khi đã có chẩn đoán xác định bằng sinh thiết.

Sinh thiết – Phương pháp chẩn đoán quyết định

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh chỉ có thể cho biết khả năng khối u là lành tính hay ác tính, nhưng không thể đưa ra kết luận cuối cùng. Cách duy nhất để xác định chính xác đó có phải là ung thư tuyến nước bọt hay không và là loại gì là thực hiện sinh thiết.

  • Sinh thiết kim nhỏ (Fine Needle Aspiration – FNA): Đây là phương pháp đơn giản và ít xâm lấn nhất. Bác sĩ sử dụng một cây kim nhỏ để hút lấy một ít tế bào từ khối u. Mẫu tế bào này sau đó được gửi đến phòng xét nghiệm giải phẫu bệnh để các nhà bệnh học kiểm tra dưới kính hiển vi. FNA có thể giúp phân biệt khối u lành tính và ác tính, nhưng không phải lúc nào cũng xác định được chính xác loại ung thư. Tuy nhiên, nó thường là bước đầu tiên quan trọng.
  • Sinh thiết kim lõi (Core Needle Biopsy): Sử dụng kim lớn hơn để lấy một mảnh mô nhỏ từ khối u. Phương pháp này cung cấp nhiều mô hơn FNA, giúp nhà bệnh học có thể đưa ra chẩn đoán loại ung thư chính xác hơn.
  • Sinh thiết mở (Incisional Biopsy) hoặc Cắt bỏ toàn bộ (Excisional Biopsy): Trong một số trường hợp, đặc biệt là đối với các khối u nhỏ ở tuyến nước bọt nhỏ hoặc khi FNA/sinh thiết kim lõi không đưa ra kết quả rõ ràng, bác sĩ có thể cần phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ khối u để làm giải phẫu bệnh.

Kết quả giải phẫu bệnh từ mẫu sinh thiết là cơ sở quan trọng nhất để chẩn đoán xác định ung thư tuyến nước bọt, xác định loại ung thư, mức độ biệt hóa (grade) và đánh giá các đặc điểm khác giúp định hướng điều trị.

Phân Giai Đoạn Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Sau khi có chẩn đoán xác định là ung thư tuyến nước bọt, bác sĩ sẽ tiến hành phân giai đoạn bệnh. Phân giai đoạn ung thư giúp mô tả mức độ lan rộng của bệnh và là yếu tố quan trọng nhất để đưa ra kế hoạch điều trị và đánh giá tiên lượng. Hệ thống phân giai đoạn phổ biến nhất là hệ thống TNM, dựa trên ba yếu tố:

  • T (Tumor): Kích thước và mức độ lan rộng của khối u nguyên phát.
  • N (Nodes): Việc ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết ở cổ hay chưa và nếu có, thì bao nhiêu hạch, kích thước và vị trí của chúng.
  • M (Metastasis): Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể (như phổi, xương, gan) hay chưa.

Dựa trên sự kết hợp của các yếu tố T, N, M, ung thư tuyến nước bọt được phân thành các giai đoạn từ I đến IV.

  • Giai đoạn I: Khối u nhỏ, chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc di căn xa.
  • Giai đoạn II: Khối u lớn hơn một chút so với giai đoạn I, nhưng vẫn chưa lan đến các hạch bạch huyết hoặc di căn xa.
  • Giai đoạn III: Khối u đã lớn hơn hoặc đã lan đến một số hạch bạch huyết ở cùng bên cổ, nhưng chưa di căn xa.
  • Giai đoạn IV: Đây là giai đoạn tiến xa nhất, có thể bao gồm:
    • Giai đoạn IVA: Khối u lớn đã xâm lấn các cấu trúc lân cận hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết lớn hoặc ở cả hai bên cổ, nhưng chưa di căn xa.
    • Giai đoạn IVB: Khối u đã xâm lấn các cấu trúc quan trọng ở nền sọ hoặc đã lan đến các hạch bạch huyết rất lớn hoặc có đặc điểm đặc biệt, nhưng chưa di căn xa.
    • Giai đoạn IVC: Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể, bất kể kích thước khối u nguyên phát và tình trạng hạch bạch huyết.

Việc phân giai đoạn cần phối hợp kết quả khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết. Đôi khi, phân giai đoạn cuối cùng chỉ có thể được xác định sau khi phẫu thuật.

Phân giai đoạn ung thư tuyến nước bọt cũng có những điểm tương đồng với việc phân [ung thư cổ tử cung giai đoạn 3] hay các loại ung thư khác, đều giúp bác sĩ hiểu rõ mức độ bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất cho từng cá nhân.

Các Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư tuyến nước bọt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại ung thư, mức độ biệt hóa (grade), giai đoạn bệnh, vị trí khối u, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và sở thích cá nhân. Kế hoạch điều trị thường được thảo luận bởi một hội đồng đa chuyên khoa (bao gồm bác sĩ phẫu thuật, bác sĩ xạ trị, bác sĩ hóa trị, bác sĩ giải phẫu bệnh, bác sĩ X-quang, và các chuyên gia khác) để đưa ra phương án tối ưu nhất.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các trường hợp ung thư tuyến nước bọt. Mục tiêu của phẫu thuật là cắt bỏ toàn bộ khối u cùng với một phần mô lành xung quanh (diện cắt an toàn) để đảm bảo không còn tế bào ung thư sót lại. Lượng mô lành cần cắt bỏ tùy thuộc vào loại và mức độ xâm lấn của ung thư.

  • Phẫu thuật cắt tuyến nước bọt: Bác sĩ sẽ cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến nước bọt bị ảnh hưởng. Đối với tuyến mang tai, phẫu thuật có thể là cắt bỏ một phần (partial parotidectomy) hoặc cắt bỏ toàn bộ (total parotidectomy). Đối với tuyến dưới hàm hoặc dưới lưỡi, thường là cắt bỏ toàn bộ tuyến. Trong quá trình phẫu thuật tuyến mang tai, bác sĩ cần rất thận trọng để bảo tồn dây thần kinh mặt (nếu có thể), vì tổn thương dây thần kinh này có thể gây liệt mặt vĩnh viễn.
  • Nạo vét hạch bạch huyết vùng cổ (Neck dissection): Nếu ung thư có nguy cơ hoặc đã di căn đến các hạch bạch huyết ở cổ, bác sĩ sẽ tiến hành nạo vét các hạch này. Mức độ nạo vét tùy thuộc vào giai đoạn và vị trí của ung thư nguyên phát. Nạo vét hạch cổ giúp kiểm soát bệnh tại vùng cổ và cũng cung cấp thông tin chính xác hơn về mức độ lan rộng của bệnh.

Sau khi cắt bỏ khối u và các cấu trúc liên quan, phẫu thuật tạo hình hoặc tái tạo có thể cần thiết, đặc biệt nếu phẫu thuật cắt bỏ lớn ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc chức năng (như nuốt, nói).

Xạ trị

Xạ trị là sử dụng các tia năng lượng cao (như tia X hoặc proton) để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng:

  • Sau phẫu thuật (xạ trị bổ trợ): Để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào có thể còn sót lại sau phẫu thuật, giảm nguy cơ tái phát. Xạ trị bổ trợ thường được chỉ định khi khối u có kích thước lớn, xâm lấn sâu, rìa diện cắt không an toàn, hoặc có di căn hạch.
  • Là phương pháp điều trị chính: Đối với các trường hợp ung thư không thể phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn hoặc khi phẫu thuật có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến chức năng quan trọng.

Xạ trị vùng đầu mặt cổ có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô miệng (xerostomia) do tổn thương các tuyến nước bọt còn lại, thay đổi vị giác, đau họng, lở miệng, cứng khớp hàm (trismus), và thay đổi da vùng được xạ trị. Bác sĩ sẽ làm việc với bệnh nhân để quản lý các tác dụng phụ này.

Hóa trị

Hóa trị là sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị ít được sử dụng đơn độc cho ung thư tuyến nước bọt so với các loại ung thư khác, vì ung thư tuyến nước bọt thường không nhạy cảm lắm với hóa trị. Hóa trị có thể được sử dụng trong các trường hợp:

  • Kết hợp với xạ trị (hóa xạ trị đồng thời): Đặc biệt đối với các khối u tiến xa tại chỗ hoặc có di căn hạch lớn, hóa trị có thể tăng cường hiệu quả của xạ trị.
  • Điều trị ung thư di căn xa: Hóa trị có thể giúp kiểm soát bệnh và giảm nhẹ triệu chứng khi ung thư đã lan đến các bộ phận khác của cơ thể.

Hóa trị có nhiều tác dụng phụ toàn thân như mệt mỏi, buồn nôn, nôn, rụng tóc, giảm số lượng tế bào máu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.

Liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch

Đối với một số loại ung thư tuyến nước bọt có đặc điểm phân tử nhất định, liệu pháp nhắm trúng đích (sử dụng thuốc tấn công các mục tiêu cụ thể trong tế bào ung thư) hoặc liệu pháp miễn dịch (giúp hệ miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư) có thể là một lựa chọn. Tuy nhiên, các liệu pháp này vẫn đang được nghiên cứu và ít phổ biến hơn phẫu thuật và xạ trị trong điều trị ung thư tuyến nước bọt.

Chăm sóc hỗ trợ

Trong quá trình điều trị ung thư tuyến nước bọt, chăm sóc hỗ trợ (palliative care) đóng vai trò rất quan trọng. Chăm sóc hỗ trợ không chỉ dành cho bệnh nhân ở giai đoạn cuối, mà là bất kỳ chăm sóc nào giúp cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm bớt các triệu chứng và tác dụng phụ của bệnh và điều trị. Điều này có thể bao gồm kiểm soát đau, quản lý khô miệng, khó nuốt, hỗ trợ dinh dưỡng, và hỗ trợ tâm lý.

Việc lựa chọn phác đồ điều trị là một quyết định quan trọng và cần được thảo luận kỹ lưỡng giữa bệnh nhân và đội ngũ y tế. Đừng ngần ngại đặt câu hỏi và tìm hiểu rõ về các lựa chọn của mình.

Tiên Lượng Và Theo Dõi Sau Điều Trị

Tiên lượng (khả năng phục hồi và tỷ lệ sống sót) của bệnh nhân ung thư tuyến nước bọt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là loại ung thư, mức độ biệt hóa (grade), giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, vị trí khối u, sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và đáp ứng với điều trị.

Nhìn chung, ung thư tuyến nước bọt là một nhóm bệnh đa dạng, với tiên lượng rất khác nhau giữa các loại. Các loại có mức độ biệt hóa thấp (low-grade) thường có tiên lượng tốt hơn nhiều so với các loại có mức độ biệt hóa cao (high-grade) hoặc các loại có xu hướng xâm lấn thần kinh và di căn xa mạnh mẽ.

  • Ung thư giai đoạn sớm (I và II): Thường có tiên lượng rất tốt, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao khi được phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn.
  • Ung thư giai đoạn tiến xa tại chỗ (III và IVA/IVB): Tiên lượng kém hơn so với giai đoạn sớm, nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn hạch cao hơn, thường cần phối hợp nhiều phương pháp điều trị (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị).
  • Ung thư di căn xa (Giai đoạn IVC): Tiên lượng thường xấu nhất, điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát bệnh, giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Theo dõi sau điều trị

Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị ban đầu cho ung thư tuyến nước bọt, việc theo dõi định kỳ là cực kỳ quan trọng. Mục tiêu của việc theo dõi là phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào của bệnh hoặc sự xuất hiện của ung thư mới (nguy cơ này cao hơn ở những người đã từng mắc ung thư).

Lịch trình theo dõi thường bao gồm khám lâm sàng định kỳ (ban đầu có thể là mỗi vài tháng, sau đó giãn dần ra hàng năm) và các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh (siêu âm, CT, MRI) theo chỉ định của bác sĩ. Việc theo dõi có thể kéo dài trong nhiều năm, thậm chí suốt đời đối với một số trường hợp.

Ngoài việc theo dõi ung thư, bệnh nhân cũng cần được kiểm tra sức khỏe răng miệng thường xuyên do các tác dụng phụ lâu dài của xạ trị (như khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng và nhiễm trùng nướu). Việc chăm sóc răng miệng đúng cách và thăm khám nha sĩ định kỳ là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng sau điều trị.

Phòng Ngừa Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ung thư tuyến nước bọt vẫn chưa được làm rõ, nhưng việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ đã biết và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh này, cũng như nhiều loại ung thư khác.

Các biện pháp phòng ngừa tiềm năng:

  1. Tránh tiếp xúc không cần thiết với bức xạ: Hạn chế các chụp chiếu X-quang vùng đầu mặt cổ trừ khi thực sự cần thiết vì lý do y tế. Đối với những người làm việc trong môi trường có nguy cơ tiếp xúc bức xạ, cần tuân thủ chặt chẽ các quy định an toàn lao động.
  2. Bỏ hút thuốc lá và hạn chế rượu bia: Mặc dù mối liên hệ với ung thư tuyến nước bọt không mạnh bằng một số loại ung thư khác, nhưng hút thuốc và uống rượu là yếu tố nguy cơ cho nhiều bệnh lý nguy hiểm khác, bao gồm ung thư miệng và họng. Bỏ thuốc và hạn chế rượu là bước quan trọng để bảo vệ sức khỏe tổng thể.
  3. Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế thịt đỏ, thịt chế biến sẵn và thực phẩm nhiều đường. Một chế độ ăn cân bằng không chỉ giúp phòng ngừa ung thư mà còn tăng cường sức khỏe chung.
  4. Kiểm tra sức khỏe răng miệng định kỳ: Thăm khám nha sĩ định kỳ không chỉ giúp phát hiện sớm các vấn đề răng miệng mà còn giúp phát hiện sớm các bất thường ở niêm mạc miệng, lưỡi, sàn miệng và các tuyến nước bọt nhỏ. Nha sĩ là người đầu tiên có thể nhận thấy những thay đổi bất thường trong khoang miệng của bạn.

Tầm quan trọng của việc tự kiểm tra và nhận biết dấu hiệu sớm

Ngoài các biện pháp trên, việc tự kiểm tra thường xuyên và nhận biết các dấu hiệu bất thường ở vùng đầu mặt cổ là cực kỳ quan trọng. Bạn có thể tự sờ nắn vùng má, dưới tai, dưới hàm và vùng cổ để phát hiện bất kỳ khối u hoặc sưng bất thường nào. Quan sát trong gương để xem có sự thay đổi nào trên khuôn mặt hoặc trong miệng (vết loét không lành, sưng tấy) không. Nếu phát hiện bất kỳ điều gì đáng ngờ, hãy đi khám bác sĩ ngay lập tức.

Như Bác sĩ Chuyên khoa II Trần Thị B, một chuyên gia đầu ngành về ung bướu tại một bệnh viện lớn, đã chia sẻ: “Đừng bao giờ coi thường bất kỳ khối u mới xuất hiện hay vết loét dai dẳng nào ở vùng đầu mặt cổ. Mặc dù phần lớn là lành tính, nhưng việc thăm khám sớm giúp chúng tôi chẩn đoán chính xác và kịp thời. Đối với ung thư, thời gian là vàng. Phát hiện ở giai đoạn đầu, khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng, cơ hội chữa khỏi cao hơn rất nhiều.”

Lời khuyên này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động với sức khỏe bản thân. Đừng chờ đợi đến khi có triệu chứng rõ ràng hay đau đớn mới đi khám.

Ung Thư Tuyến Nước Bọt Và Sức Khỏe Răng Miệng

Mối liên hệ giữa ung thư tuyến nước bọt và sức khỏe răng miệng rất chặt chẽ, đặc biệt là trong quá trình điều trị. Nha sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc bệnh nhân ung thư tuyến nước bọt trước, trong và sau điều trị.

Ảnh hưởng của điều trị lên răng miệng

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến nước bọt, đặc biệt là phẫu thuật và xạ trị vùng đầu mặt cổ, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân:

  • Khô miệng (Xerostomia): Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất và kéo dài nhất của xạ trị vùng đầu mặt cổ. Tia xạ có thể làm tổn thương vĩnh viễn các tế bào tuyến nước bọt còn lại, làm giảm đáng kể lượng nước bọt được sản xuất. Khô miệng không chỉ gây khó chịu khi nói, nhai, nuốt mà còn làm tăng nguy cơ sâu răng (đặc biệt là sâu chân răng), bệnh nướu, nhiễm nấm miệng và hôi miệng. Nước bọt có vai trò tự làm sạch và bảo vệ men răng, khi thiếu nước bọt, răng sẽ dễ bị tấn công bởi axit do vi khuẩn tạo ra.
  • Sâu răng do xạ trị: Loại sâu răng này tiến triển rất nhanh và có thể phá hủy cấu trúc răng chỉ trong vài tháng. Nó thường bắt đầu ở vùng men răng gần đường viền nướu và lan rộng nhanh chóng.
  • Viêm niêm mạc miệng (Oral mucositis): Là tình trạng viêm loét đau đớn ở niêm mạc miệng và họng, thường xảy ra trong quá trình xạ trị và hóa trị. Viêm niêm mạc miệng gây khó khăn trong việc ăn uống, nói chuyện và có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.
  • Nhiễm trùng miệng: Khô miệng và viêm niêm mạc miệng làm suy yếu hàng rào bảo vệ tự nhiên của khoang miệng, tăng nguy cơ nhiễm nấm Candida (tưa miệng) và nhiễm trùng vi khuẩn.
  • Cứng khớp hàm (Trismus): Phẫu thuật hoặc xạ trị các cơ quanh khớp hàm có thể làm giảm khả năng mở miệng rộng, ảnh hưởng đến việc ăn uống, vệ sinh răng miệng và nói chuyện.
  • Hoại tử xương hàm do xạ trị (Osteoradionecrosis): Đây là tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng của xạ trị vùng hàm mặt, xảy ra khi xương hàm bị tổn thương do tia xạ và không thể lành lại bình thường sau chấn thương (ví dụ nhổ răng). Tình trạng này rất khó điều trị.

Chăm sóc răng miệng khi bị ung thư tuyến nước bọt và đang điều trị

Chăm sóc răng miệng kỹ lưỡng trước, trong và sau điều trị ung thư tuyến nước bọt là rất quan trọng để giảm thiểu các tác dụng phụ và duy trì chất lượng cuộc sống.

  • Trước điều trị: Nên khám nha sĩ để kiểm tra tổng thể sức khỏe răng miệng. Nha sĩ sẽ nhổ các răng bị sâu nặng, lung lay hoặc có nguy cơ nhiễm trùng cao trước khi bắt đầu xạ trị (nếu có). Việc này giúp giảm nguy cơ hoại tử xương hàm do xạ trị sau này. Bệnh nhân cũng sẽ được tư vấn về cách chăm sóc răng miệng đặc biệt và chuẩn bị tinh thần đối phó với các tác dụng phụ.
  • Trong quá trình điều trị: Duy trì vệ sinh răng miệng nhẹ nhàng nhưng kỹ lưỡng. Sử dụng bàn chải răng mềm, kem đánh răng có fluoride. Súc miệng bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch súc miệng chuyên dụng (không chứa cồn). Giữ ẩm khoang miệng bằng cách uống nhiều nước, sử dụng nước bọt nhân tạo hoặc kẹo ngậm không đường. Tránh xa thuốc lá và rượu bia. Ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh đồ ăn cay, nóng, chua hoặc cứng.
  • Sau điều trị: Tiếp tục chăm sóc răng miệng cẩn thận suốt đời. Khám nha sĩ định kỳ thường xuyên hơn so với người bình thường để theo dõi các vấn đề do khô miệng và xạ trị gây ra. Nha sĩ có thể chỉ định sử dụng gel hoặc nước súc miệng fluoride nồng độ cao để phòng ngừa sâu răng do xạ trị. Các bài tập há miệng có thể giúp cải thiện tình trạng cứng khớp hàm.

Nha Khoa Bảo Anh hiểu rõ những thách thức về sức khỏe răng miệng mà bệnh nhân ung thư tuyến nước bọt có thể đối mặt. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành và hỗ trợ bệnh nhân bằng kiến thức chuyên môn và sự chăm sóc tận tâm, giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn khó khăn và duy trì nụ cười khỏe mạnh nhất có thể.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ung Thư Tuyến Nước Bọt

Khi đối diện với bất kỳ bệnh lý nào, đặc biệt là ung thư, việc có nhiều câu hỏi và băn khoăn là điều hoàn toàn bình thường. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến nước bọt:

Ung thư tuyến nước bọt có nguy hiểm không?

Có, ung thư tuyến nước bọt là một bệnh lý ác tính tiềm ẩn nguy hiểm. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh và khả năng đáp ứng với điều trị. Một số loại ung thư tuyến nước bọt có tiên lượng rất tốt khi được phát hiện và điều trị sớm, trong khi các loại khác có thể phát triển nhanh, xâm lấn mạnh và di căn xa, đe dọa tính mạng. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để nâng cao tỷ lệ chữa khỏi và kéo dài thời gian sống.

Khối u tuyến nước bọt không đau có phải là ung thư không?

Không nhất thiết. Trên thực tế, nhiều khối u tuyến nước bọt lành tính thường không gây đau. Ngay cả ung thư tuyến nước bọt ở giai đoạn sớm cũng có thể không đau. Sự xuất hiện của khối u không đau ở vùng tuyến nước bọt chính là dấu hiệu phổ biến nhất. Do đó, bất kỳ khối u hoặc sưng bất thường nào, dù có đau hay không, đều cần được bác sĩ kiểm tra để xác định bản chất. Đau thường là dấu hiệu cho thấy khối u đã phát triển lớn, xâm lấn các mô xung quanh hoặc dây thần kinh.

Ung thư tuyến nước bọt có di truyền không?

Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến nước bọt không có liên quan rõ ràng đến yếu tố di truyền. Tuy nhiên, trong một số ít gia đình, có thể có nhiều thành viên mắc ung thư tuyến nước bọt hoặc các loại ung thư khác, gợi ý một khả năng di truyền nhỏ. Nếu gia đình bạn có tiền sử nhiều người mắc ung thư tuyến nước bọt, bạn nên thảo luận với bác sĩ về nguy cơ của mình.

Tỷ lệ sống sót của ung thư tuyến nước bọt là bao nhiêu?

Tỷ lệ sống sót của ung thư tuyến nước bọt thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loại ung thư, giai đoạn bệnh, và các yếu tố khác. Theo dữ liệu thống kê ở Hoa Kỳ, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho tất cả các giai đoạn của ung thư tuyến nước bọt khoảng 93% nếu bệnh khu trú (chỉ ở tuyến nước bọt), 71% nếu bệnh lan đến hạch bạch huyết vùng, và 30% nếu bệnh di căn xa. Tuy nhiên, những con số này chỉ mang tính tham khảo chung. Tiên lượng cụ thể cho từng bệnh nhân cần được đánh giá dựa trên tình trạng bệnh riêng.

Ung thư tuyến nước bọt có tái phát không?

Có, ung thư tuyến nước bọt có thể tái phát sau điều trị. Tái phát có thể xảy ra tại chỗ (ở vị trí khối u ban đầu), tại vùng (ở các hạch bạch huyết ở cổ) hoặc di căn xa. Nguy cơ tái phát phụ thuộc vào loại ung thư, giai đoạn ban đầu, chất lượng phẫu thuật cắt bỏ và việc có điều trị bổ trợ (xạ trị, hóa trị) hay không. Việc theo dõi định kỳ sau điều trị giúp phát hiện sớm tái phát để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Làm thế nào để giảm tác dụng phụ của xạ trị vùng đầu mặt cổ?

Để giảm các tác dụng phụ của xạ trị vùng đầu mặt cổ khi điều trị ung thư tuyến nước bọt, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Chăm sóc răng miệng kỹ lưỡng theo hướng dẫn của nha sĩ.
  • Giữ ẩm khoang miệng liên tục bằng cách uống nhiều nước, sử dụng nước bọt nhân tạo, máy làm ẩm không khí.
  • Súc miệng bằng nước muối hoặc dung dịch không cồn để làm sạch và làm dịu niêm mạc.
  • Ăn các thức ăn mềm, dễ nuốt, tránh đồ ăn gây kích thích.
  • Thực hiện các bài tập vận động hàm để phòng ngừa cứng khớp hàm.
  • Tránh hút thuốc lá và rượu bia.
  • Trao đổi với bác sĩ về các loại thuốc hoặc biện pháp hỗ trợ giảm đau, giảm khô miệng và các triệu chứng khác.

Việc hợp tác chặt chẽ với đội ngũ y tế, bao gồm cả nha sĩ, là chìa khóa để quản lý hiệu quả các tác dụng phụ của điều trị.

Câu Chuyện Từ Người Bệnh Ung Thư Tuyến Nước Bọt (Ví dụ minh họa)

Đôi khi, những câu chuyện thực tế có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về căn bệnh và tạo động lực để hành động. Đây là câu chuyện giả định về hành trình đối phó với ung thư tuyến nước bọt của chú Minh, 62 tuổi.

Chú Minh vốn là một người khỏe mạnh, ít khi đau ốm. Một ngày, chú sờ thấy một khối nhỏ ở vùng má, ngay trước tai phải. Khối này không đau, chỉ hơi khó chịu khi chạm vào. Ban đầu, chú nghĩ đơn giản là nổi hạch hay sưng bình thường rồi sẽ tự hết, vì nó không gây đau đớn gì. Vợ chú, một người cẩn thận hơn, khuyên chú nên đi khám. Sau vài tuần chần chừ, khi khối u có vẻ hơi lớn hơn một chút, chú quyết định đến Nha Khoa Bảo Anh để kiểm tra sức khỏe răng miệng tổng quát theo định kỳ.

Tại Nha Khoa Bảo Anh, trong quá trình khám, Bác sĩ Nha khoa nhận thấy khối sưng bất thường ở vùng tuyến mang tai của chú Minh. Với kinh nghiệm của mình, Bác sĩ Nha khoa lập tức nghi ngờ và khuyên chú nên đi khám chuyên khoa tai mũi họng hoặc ung bướu để chẩn đoán kỹ lưỡng hơn. Bác sĩ cũng giải thích về các khả năng, từ viêm nhiễm thông thường, u lành tính cho đến khả năng hiếm gặp hơn là ung thư tuyến nước bọt, nhấn mạnh rằng chỉ có chẩn đoán chuyên sâu mới đưa ra kết luận chính xác.

Nghe lời khuyên của Bác sĩ, chú Minh đến bệnh viện và được các bác sĩ chuyên khoa tiến hành siêu âm, CT scan và sinh thiết kim nhỏ. Kết quả sinh thiết cho thấy đó là một khối u ác tính – Carcinoma tuyến nhầy, ở giai đoạn sớm (Giai đoạn I), kích thước còn nhỏ và chưa di căn hạch.

May mắn thay, do phát hiện sớm, chú Minh được phẫu thuật cắt bỏ khối u cùng một phần tuyến mang tai. Ca phẫu thuật thành công, khối u được lấy ra hoàn toàn với diện cắt an toàn. Do khối u nhỏ và ở giai đoạn sớm, chú không cần xạ trị hay hóa trị bổ trợ.

Sau phẫu thuật, chức năng mặt của chú hoàn toàn bình thường. Chú tiếp tục tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ ung bướu và nha sĩ tại Nha Khoa Bảo Anh. Nhờ sự phát hiện sớm và điều trị kịp thời, chú Minh đã vượt qua căn bệnh ung thư tuyến nước bọt một cách ngoạn mục và trở lại cuộc sống bình thường.

Câu chuyện của chú Minh là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy tầm quan trọng của việc lắng nghe cơ thể, không chủ quan với những dấu hiệu bất thường dù là nhỏ nhất, và đặc biệt là sự phối hợp giữa các chuyên khoa (như nha khoa và ung bướu) trong việc phát hiện sớm bệnh lý. Nó cũng cho thấy, ung thư tuyến nước bọt không phải lúc nào cũng là bản án tử hình; với sự can thiệp đúng lúc, bệnh có thể được đẩy lùi.

Khám Sức Khỏe Răng Miệng Định Kỳ Có Giúp Phát Hiện Ung Thư Tuyến Nước Bọt Không?

Một câu hỏi mà nhiều người quan tâm là liệu việc đi khám nha sĩ định kỳ có thực sự hữu ích trong việc phát hiện ung thư tuyến nước bọt hay các bệnh lý ung thư đầu mặt cổ khác hay không. Câu trả lời là Có, nó có thể đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện sớm.

Nha sĩ không chỉ kiểm tra răng và nướu của bạn. Trong một buổi khám răng miệng tổng quát, nha sĩ còn kiểm tra toàn bộ khoang miệng và vùng xung quanh, bao gồm:

  • Môi
  • Lưỡi (mặt trên, mặt dưới, hai bên)
  • Sàn miệng (dưới lưỡi)
  • Vòm miệng (nóc miệng)
  • Hầu họng
  • Các tuyến nước bọt chính (mang tai, dưới hàm, dưới lưỡi)
  • Các hạch bạch huyết ở cổ

Nha sĩ được đào tạo để nhận biết các dấu hiệu bất thường trên niêm mạc miệng, lưỡi, nướu và các mô mềm khác, bao gồm cả sự xuất hiện của các khối u, vết loét không lành, mảng trắng hoặc đỏ dai dẳng, hoặc sự thay đổi kết cấu của mô. Họ cũng có thể sờ nắn vùng tuyến nước bọt và hạch cổ để kiểm tra.

Như trường hợp của chú Minh đã minh họa, một nha sĩ cẩn thận và có kinh nghiệm hoàn toàn có thể phát hiện một khối u bất thường ở tuyến nước bọt ngay từ giai đoạn sớm, khi bệnh nhân chưa có triệu chứng đau hoặc khó chịu rõ ràng. Mặc dù nha sĩ không chẩn đoán xác định ung thư tuyến nước bọt, họ có thể là người đầu tiên đưa ra cảnh báo và hướng dẫn bạn đến gặp bác sĩ chuyên khoa phù hợp để chẩn đoán chính xác.

Vì vậy, đừng chỉ đến nha sĩ khi bạn bị đau răng. Hãy duy trì lịch khám răng miệng định kỳ 6 tháng một lần để được kiểm tra sức khỏe răng miệng tổng thể và tầm soát các dấu hiệu bất thường khác ở vùng đầu mặt cổ. Việc này là một khoản đầu tư nhỏ cho sức khỏe lâu dài của bạn.

Tác Động Tâm Lý Và Hỗ Trợ Cho Bệnh Nhân

Đối diện với chẩn đoán ung thư tuyến nước bọt có thể là một cú sốc lớn, không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động sâu sắc đến tâm lý của bệnh nhân và gia đình. Cảm giác sợ hãi, lo lắng, bất an, buồn bã, thậm chí là tức giận là hoàn toàn bình thường.

Quản lý tác động tâm lý

  • Tìm hiểu thông tin đáng tin cậy: Việc hiểu rõ về căn bệnh, các lựa chọn điều trị và tiên lượng có thể giúp giảm bớt sự bất an. Tuy nhiên, hãy chọn lọc thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (bác sĩ, các tổ chức y tế uy tín) và tránh đọc các thông tin không chính xác hoặc gây hoang mang trên mạng.
  • Trao đổi cởi mở với đội ngũ y tế: Đừng ngần ngại đặt câu hỏi cho bác sĩ và y tá về bất kỳ điều gì bạn băn khoăn. Sự rõ ràng và minh bạch từ phía nhân viên y tế giúp bệnh nhân cảm thấy yên tâm hơn.
  • Chia sẻ với người thân và bạn bè: Nói chuyện về cảm xúc của bạn với những người bạn tin tưởng có thể giúp giải tỏa căng thẳng.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các nhóm bệnh nhân: Giao lưu với những người cùng cảnh ngộ, đã hoặc đang điều trị ung thư tuyến nước bọt, có thể mang lại sự đồng cảm, hiểu biết và những lời khuyên thực tế từ kinh nghiệm cá nhân.
  • Tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp: Nếu cảm thấy quá tải, trầm cảm hoặc lo lắng dữ dội, hãy tìm đến chuyên gia tâm lý hoặc bác sĩ tâm thần. Họ có thể cung cấp các liệu pháp hoặc thuốc hỗ trợ.
  • Duy trì các hoạt động yêu thích: Cố gắng duy trì các sở thích, hoạt động xã hội và kết nối với cuộc sống bên ngoài bệnh viện trong khả năng cho phép. Điều này giúp giữ tinh thần lạc quan.

Vai trò của gia đình và người chăm sóc

Gia đình và bạn bè đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong hành trình điều trị của bệnh nhân ung thư tuyến nước bọt. Sự động viên, hỗ trợ tinh thần và giúp đỡ trong sinh hoạt hàng ngày có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Người chăm sóc cũng cần được quan tâm, vì họ cũng phải đối mặt với những căng thẳng và áp lực. Các nhóm hỗ trợ cho người chăm sóc cũng rất hữu ích.

Tại Nha Khoa Bảo Anh, chúng tôi hiểu rằng việc chăm sóc bệnh nhân không chỉ dừng lại ở khía cạnh y tế mà còn bao gồm cả sự hỗ trợ về tinh thần. Đội ngũ của chúng tôi luôn cố gắng tạo ra một không gian thân thiện, ấm áp để bệnh nhân cảm thấy thoải mái chia sẻ và nhận được sự đồng cảm. Chúng tôi tin rằng, một tinh thần lạc quan và sự hỗ trợ vững chắc từ những người xung quanh là yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của quá trình điều trị.

Kết luận

Ung thư tuyến nước bọt là một căn bệnh phức tạp với nhiều loại và giai đoạn khác nhau. Mặc dù hiếm gặp, nhưng nó là một bệnh lý ác tính cần được quan tâm đúng mức. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường, đặc biệt là sự xuất hiện của khối u hoặc sưng không đau ở vùng mặt, cổ hoặc trong miệng, là bước đi quan trọng nhất để nâng cao cơ hội chữa khỏi.

Đừng ngần ngại đi khám bác sĩ hoặc nha sĩ ngay khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu đáng ngờ nào kéo dài. Sự chủ động của bạn có thể tạo nên sự khác biệt lớn. Chẩn đoán sớm thông qua khám lâm sàng, các phương pháp chẩn đoán hình ảnh và sinh thiết là nền tảng để đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp nhất, thường bao gồm phẫu thuật, có thể kết hợp với xạ trị và/hoặc hóa trị.

Bên cạnh việc điều trị y tế, chăm sóc sức khỏe răng miệng đóng vai trò thiết yếu trong suốt quá trình, giúp quản lý các tác dụng phụ và duy trì chất lượng cuộc sống. Việc thăm khám nha sĩ định kỳ không chỉ giúp bảo vệ nụ cười của bạn mà còn là một cơ hội quan trọng để tầm soát sớm các bệnh lý nguy hiểm ở vùng đầu mặt cổ, bao gồm cả ung thư tuyến nước bọt.

Tại Nha Khoa Bảo Anh, chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng chất lượng cao và là nguồn thông tin đáng tin cậy về sức khỏe răng miệng nói riêng và sức khỏe toàn diện nói chung. Chúng tôi tin rằng, với kiến thức đúng đắn và sự chăm sóc kịp thời, bạn hoàn toàn có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của mình và đối phó hiệu quả với bất kỳ thách thức nào.

Hãy chia sẻ bài viết này với những người thân yêu của bạn để cùng nâng cao nhận thức về ung thư tuyến nước bọt và tầm quan trọng của việc phát hiện sớm!

Ý kiến của bạn

guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Tags

Cơ - Xương - Khớp

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Mẹo Chữa Căng Cơ Bắp Chân Đơn Giản, Hiệu Quả Bất Ngờ

Bị căng cơ bắp chân khó chịu? Tìm hiểu các mẹo chữa căng cơ bắp chân đơn giản, hiệu quả để giảm đau, phục hồi nhanh và trở lại vận động.

Dị ứng

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

Hình Ảnh Dị Ứng Thời Tiết

2 tháng
Nhận biết hình ảnh dị ứng thời tiết: mẩn đỏ, sưng phù, ngứa ngáy, đặc biệt khi thời tiết thay đổi. Tìm hiểu cách phòng tránh và xử lý dị ứng thời tiết hiệu quả để bảo vệ sức khỏe.

Hô hấp

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

Bé Ngủ Thở Khò Khè Như Ngáy: Khi Nào Mẹ Cần Yên Tâm, Khi Nào Cần Thăm Khám?

3 ngày
Tiếng bé ngủ thở khò khè như ngáy có làm mẹ lo lắng? Bài viết giúp bạn phân biệt dấu hiệu bình thường và khi nào cần thăm khám chuyên khoa.

Máu

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

Mỡ Máu Cao Kiêng Ăn Gì? Chuyên Gia Dinh Dưỡng Bật Mí

2 ngày
Bạn đang lo lắng về tình trạng mỡ máu cao của mình? Hay bạn vừa nhận được kết quả xét nghiệm với các chỉ số vượt ngưỡng và tự hỏi “mỡ máu cao kiêng ăn gì” để cải thiện sức khỏe? Đừng quá lo lắng, bạn không hề đơn độc. Tình trạng rối loạn mỡ…

Tim mạch

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

Suy Giãn Tĩnh Mạch Kiêng Ăn Gì? Chế Độ Dinh Dưỡng Chuẩn Chỉnh Cho Người Bệnh

3 ngày
Chào bạn, có bao giờ bạn cảm thấy chân mình nặng trịch, sưng phù hay những đường gân xanh tím nổi rõ như “mạng nhện” chưa? Đó có thể là dấu hiệu của suy giãn tĩnh mạch, một tình trạng khá phổ biến hiện nay. Khi mắc phải căn bệnh này, nhiều người thường đặt…

Ung thư

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

12 giờ
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như ung thư dạ dày giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Tin liên quan

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

12 giờ
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như Ung Thư Dạ Dày Giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…
Ung Thư Vòm Họng Giai Đoạn Cuối: Hiểu Đúng Về Tiên Lượng Và Chăm Sóc

Ung Thư Vòm Họng Giai Đoạn Cuối: Hiểu Đúng Về Tiên Lượng Và Chăm Sóc

13 giờ
Ung thư vòm họng giai đoạn cuối mang nhiều thách thức. Tìm hiểu về tiên lượng, triệu chứng và chăm sóc giảm nhẹ giúp nâng cao chất lượng sống.
Ung Thư Đại Trực Tràng: Những Điều Cần Biết Để Phòng Ngừa Và Phát Hiện Sớm

Ung Thư Đại Trực Tràng: Những Điều Cần Biết Để Phòng Ngừa Và Phát Hiện Sớm

14 giờ
Có bao giờ bạn giật mình nghĩ: “Liệu có căn bệnh nào đó đang âm thầm ‘gặm nhấm’ sức khỏe của mình không?” Trong số những mối lo ngại về sức khỏe, ung thư luôn là cái tên khiến nhiều người phải chùn bước. Đặc biệt, Ung Thư đại Trực Tràng lại là một trong…
Sự thật về Ung Thư Nào ‘Nhẹ Nhất’ và Điều Cần Biết Từ Góc Độ Sức Khỏe Tổng Thể

Sự thật về Ung Thư Nào ‘Nhẹ Nhất’ và Điều Cần Biết Từ Góc Độ Sức Khỏe Tổng Thể

14 giờ
Chào bạn, Có bao giờ bạn tự hỏi “Ung Thư Nào Nhẹ Nhất” không? Đây là một câu hỏi rất đời thường, xuất phát từ mong muốn hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của căn bệnh mà ai cũng e ngại. Khi nghe đến ung thư, dường như mọi thứ đều trở nên…
Người Bệnh Ung Thư Có Nên Ăn Thịt Bò Không? Góc Nhìn Dinh Dưỡng Và Nha Khoa

Người Bệnh Ung Thư Có Nên Ăn Thịt Bò Không? Góc Nhìn Dinh Dưỡng Và Nha Khoa

14 giờ
Bị ung thư có nên an thịt bò không? Bài viết phân tích dinh dưỡng, tác động điều trị & lời khuyên chuyên gia để bạn ăn uống phù hợp.
Ung Thư Vú Nguyên Nhân: Những Yếu Tố Bạn Cần Biết Để Chủ Động Bảo Vệ Sức Khỏe

Ung Thư Vú Nguyên Nhân: Những Yếu Tố Bạn Cần Biết Để Chủ Động Bảo Vệ Sức Khỏe

14 giờ
Khám phá ung thư vú nguyên nhân và những yếu tố bạn cần biết để chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân, tăng cơ hội phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.
Người Bệnh Ung Thư Uống Sữa Gì Để Bổ Sung Dinh Dưỡng Hiệu Quả?

Người Bệnh Ung Thư Uống Sữa Gì Để Bổ Sung Dinh Dưỡng Hiệu Quả?

14 giờ
Người bệnh ung thư uống sữa gì để bổ sung dinh dưỡng hiệu quả? Tìm hiểu cách chọn sữa chuyên biệt hoặc sữa tự nhiên phù hợp với tình trạng và điều trị của bạn.
Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Đáy: Những Điều Nha Khoa Bảo Anh Muốn Bạn Biết

Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Đáy: Những Điều Nha Khoa Bảo Anh Muốn Bạn Biết

14 giờ
Ung thư biểu mô tế bào đáy: ung thư da phổ biến vùng mặt. Tìm hiểu dấu hiệu sớm, tầm quan trọng khám định kỳ giúp phát hiện & điều trị hiệu quả.

Tin đọc nhiều

Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h www.nhakhoaanlac.com

Nha khoa
5 tháng
Tẩy Trắng Răng Công Nghệ Plasma Trong 1h Www.nhakhoaanlac.com đang là xu hướng làm đẹp được nhiều người quan tâm....

Sưng Nướu Răng Hàm Trên: Nguyên Nhân và Cách Khắc Phục

Nha khoa
5 tháng
Sưng Nướu Răng Hàm Trên là một tình trạng khá phổ biến mà nhiều người gặp phải. Bạn có bao...

Nhổ Răng Khôn Có Nguy Hiểm Không?

Nha khoa
5 tháng
Nhổ răng khôn có nguy hiểm không? Tìm hiểu về những nguy hiểm tiềm ẩn, cách phòng tránh biến chứng...

Viêm Khớp Thái Dương Hàm: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Điều Trị

Bệnh lý
6 tháng
Viêm Khớp Thái Dương Hàm là một bệnh lý khá phổ biến, ảnh hưởng đến khớp nối xương hàm dưới...

Cùng chuyên mục

Ung thư dạ dày giai đoạn 4: Vai trò không ngờ của sức khỏe răng miệng

Ung thư
12 giờ
Khi nhắc đến những căn bệnh hiểm nghèo như Ung Thư Dạ Dày Giai đoạn 4, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến thường là cuộc chiến cam go với khối u, các phác đồ điều trị phức tạp và những ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tổng thể. Giai đoạn 4 của ung…

Ung Thư Vòm Họng Giai Đoạn Cuối: Hiểu Đúng Về Tiên Lượng Và Chăm Sóc

Ung thư
13 giờ
Ung thư vòm họng giai đoạn cuối mang nhiều thách thức. Tìm hiểu về tiên lượng, triệu chứng và chăm sóc giảm nhẹ giúp nâng cao chất lượng sống.

Ung Thư Đại Trực Tràng: Những Điều Cần Biết Để Phòng Ngừa Và Phát Hiện Sớm

Ung thư
14 giờ
Có bao giờ bạn giật mình nghĩ: “Liệu có căn bệnh nào đó đang âm thầm ‘gặm nhấm’ sức khỏe của mình không?” Trong số những mối lo ngại về sức khỏe, ung thư luôn là cái tên khiến nhiều người phải chùn bước. Đặc biệt, Ung Thư đại Trực Tràng lại là một trong…

Sự thật về Ung Thư Nào ‘Nhẹ Nhất’ và Điều Cần Biết Từ Góc Độ Sức Khỏe Tổng Thể

Ung thư
14 giờ
Chào bạn, Có bao giờ bạn tự hỏi “Ung Thư Nào Nhẹ Nhất” không? Đây là một câu hỏi rất đời thường, xuất phát từ mong muốn hiểu rõ hơn về mức độ nghiêm trọng của căn bệnh mà ai cũng e ngại. Khi nghe đến ung thư, dường như mọi thứ đều trở nên…

Người Bệnh Ung Thư Có Nên Ăn Thịt Bò Không? Góc Nhìn Dinh Dưỡng Và Nha Khoa

Ung thư
14 giờ
Bị ung thư có nên an thịt bò không? Bài viết phân tích dinh dưỡng, tác động điều trị & lời khuyên chuyên gia để bạn ăn uống phù hợp.

Ung Thư Vú Nguyên Nhân: Những Yếu Tố Bạn Cần Biết Để Chủ Động Bảo Vệ Sức Khỏe

Ung thư
14 giờ
Khám phá ung thư vú nguyên nhân và những yếu tố bạn cần biết để chủ động bảo vệ sức khỏe bản thân, tăng cơ hội phát hiện sớm và điều trị hiệu quả.

Người Bệnh Ung Thư Uống Sữa Gì Để Bổ Sung Dinh Dưỡng Hiệu Quả?

Ung thư
14 giờ
Người bệnh ung thư uống sữa gì để bổ sung dinh dưỡng hiệu quả? Tìm hiểu cách chọn sữa chuyên biệt hoặc sữa tự nhiên phù hợp với tình trạng và điều trị của bạn.

Ung Thư Biểu Mô Tế Bào Đáy: Những Điều Nha Khoa Bảo Anh Muốn Bạn Biết

Ung thư
14 giờ
Ung thư biểu mô tế bào đáy: ung thư da phổ biến vùng mặt. Tìm hiểu dấu hiệu sớm, tầm quan trọng khám định kỳ giúp phát hiện & điều trị hiệu quả.

Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây

Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi