Có lẽ bạn đang tìm hiểu về việc Bị Viêm Lộ Tuyến Cổ Tử Cung và cảm thấy bối rối, lo lắng trước vô vàn thông tin trên mạng, đúng không? Đừng quá sợ hãi hay suy diễn lung tung nhé. Chúng ta sẽ cùng nhau làm rõ mọi chuyện một cách thật thấu đáo, giống như đang ngồi lại thủ thỉ với một người bạn tin cậy vậy. Viêm lộ tuyến cổ tử cung là một vấn đề sức khỏe phụ khoa khá phổ biến ở chị em phụ nữ, đặc biệt là những người đã có gia đình hoặc trải qua sinh nở. Điều quan trọng là chúng ta cần hiểu đúng về bản chất của nó, phân biệt được đâu là sự thật, đâu là những hiểu lầm tai hại để có cách ứng xử phù hợp và bảo vệ sức khỏe của mình một cách tốt nhất.
Khám phụ khoa định kỳ là bước không thể thiếu để phát hiện sớm các vấn đề, bao gồm cả viêm lộ tuyến. Việc này tương tự như việc chúng ta đi khám răng định kỳ ở nha khoa vậy, nhằm phòng ngừa hoặc xử lý kịp thời các mầm mống bệnh. Nó cũng giống như việc chuẩn bị sức khỏe kỹ lưỡng trước những giai đoạn quan trọng của cuộc đời, ví dụ như việc [tiêm sởi quai bị rubella trước khi mang thai] để đảm bảo một thai kỳ khỏe mạnh.
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của “lộ tuyến” và “viêm lộ tuyến” là gì. Hai khái niệm này thường bị đánh đồng, gây ra không ít hoang mang cho chị em.
Đây là câu hỏi đầu tiên cần được giải đáp để tránh nhầm lẫn.
Lộ tuyến cổ tử cung thực chất là một tình trạng sinh lý, không phải là bệnh.
Nó xảy ra khi các tế bào tuyến mềm mại nằm sâu trong ống cổ tử cung (nội mạc cổ tử cung) phát triển ra phía ngoài, bao phủ một phần hoặc toàn bộ bề mặt cổ tử cung (vốn bình thường được phủ bởi các tế bào biểu mô vảy cứng cáp hơn).
Hãy hình dung thế này nhé: Cổ tử cung của chúng ta có hai phần. Phần bên trong, hướng về phía tử cung, được lót bởi một loại “gạch” mềm mại, dễ tiết chất nhầy. Phần bên ngoài, hướng về phía âm đạo, được lót bởi một loại “gạch” chắc chắn hơn, chịu được môi trường axit của âm đạo. Ranh giới giữa hai loại “gạch” này gọi là ranh giới sinh lý.
Lộ tuyến là khi ranh giới này “dịch chuyển”, khiến loại “gạch” mềm mại bên trong tràn ra ngoài. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt là những người dùng thuốc tránh thai có estrogen liều cao, phụ nữ mang thai hoặc sau sinh. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là hormone estrogen.
Còn viêm lộ tuyến cổ tử cung thì khác. Viêm lộ tuyến là khi vùng lộ tuyến này bị viêm nhiễm. Vùng lộ tuyến với các tế bào tuyến mềm mại và khả năng tiết dịch nhiều hơn sẽ rất dễ bị tấn công bởi vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng từ âm đạo. Khi bị viêm, vùng này có thể sưng đỏ, tiết dịch bất thường, gây ra các triệu chứng khó chịu. Tình trạng viêm nhiễm này mới thực sự là vấn đề cần được quan tâm và điều trị.
Tóm lại, lộ tuyến là “sân bãi” dễ bị viêm, còn viêm lộ tuyến là khi “sân bãi” đó thực sự bị nhiễm trùng và viêm. Không phải ai bị lộ tuyến cũng bị viêm, nhưng khi đã bị lộ tuyến thì nguy cơ bị viêm sẽ cao hơn.
Các dấu hiệu của viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể khác nhau tùy mức độ viêm và cơ địa mỗi người. Đôi khi, tình trạng nhẹ có thể không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi viêm đã tiến triển, bạn có thể nhận thấy các dấu hiệu sau:
Đây là triệu chứng mà hầu hết chị em bị viêm lộ tuyến đều gặp phải.
Thông thường, khí hư khỏe mạnh có màu trắng trong hoặc hơi ngả vàng, không mùi hoặc mùi rất nhẹ, ra ít sau kỳ kinh và nhiều hơn một chút vào giữa chu kỳ (thời điểm rụng trứng).
Khi bị viêm lộ tuyến, khí hư thường có sự thay đổi rõ rệt:
Sự tăng tiết dịch này là do các tế bào tuyến hoạt động mạnh hơn ở vùng lộ tuyến, kết hợp với phản ứng viêm của cơ thể khi bị tấn công bởi tác nhân gây bệnh. Khí hư ra nhiều không chỉ gây khó chịu, mất tự tin mà còn tạo điều kiện ẩm ướt thuận lợi cho vi khuẩn, nấm phát triển mạnh hơn, làm vòng luẩn quẩn của viêm nhiễm ngày càng nghiêm trọng.
Đây là một triệu chứng đáng lưu ý, đặc biệt là chảy máu sau khi quan hệ tình dục.
Vùng lộ tuyến có nhiều mạch máu nhỏ li ti. Khi bị viêm, các mạch máu này trở nên nhạy cảm và dễ tổn thương hơn.
Do đó, khi có sự cọ xát, dù nhẹ, chẳng hạn như khi quan hệ tình dục, thụt rửa âm đạo sâu, hoặc thậm chí là khám phụ khoa, vùng lộ tuyến bị viêm có thể bị chảy máu.
Máu thường có màu đỏ tươi, ra ít và tự cầm sau đó. Tuy nhiên, tình trạng này lặp đi lặp lại có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm nặng hơn hoặc là cảnh báo cho các vấn đề khác nghiêm trọng hơn ở cổ tử cung. Vì vậy, nếu bạn gặp phải tình trạng chảy máu bất thường, đặc biệt là sau quan hệ, hãy đi khám ngay lập tức.
Viêm nhiễm khiến vùng cổ tử cung và âm đạo trở nên nhạy cảm, sưng tấy và đau rát.
Khi quan hệ tình dục, sự cọ xát và áp lực lên vùng bị viêm có thể gây ra cảm giác đau, rát khó chịu, đôi khi là đau sâu bên trong vùng chậu.
Cảm giác này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống tình dục mà còn có thể là dấu hiệu viêm nhiễm đã lan rộng hoặc mức độ viêm tương đối nặng.
Việc đau rát khi quan hệ cũng có thể liên quan đến các bệnh lý khác, bao gồm cả các bệnh lây truyền qua đường tình dục. Do đó, không nên chủ quan khi gặp phải triệu chứng này.
Mặc dù không phổ biến bằng khí hư bất thường, nhưng một số chị em bị viêm lộ tuyến nặng hoặc viêm nhiễm lan rộng có thể cảm thấy đau âm ỉ vùng bụng dưới, vùng chậu hoặc đau lưng dưới.
Cơn đau này thường không dữ dội nhưng kéo dài, gây khó chịu trong sinh hoạt.
Đau vùng chậu có thể là dấu hiệu cho thấy viêm nhiễm đã lan lên các cơ quan lân cận như tử cung, vòi trứng, hoặc buồng trứng, gây ra tình trạng viêm vùng chậu. Đây là một biến chứng nguy hiểm của viêm nhiễm phụ khoa, bao gồm cả viêm lộ tuyến.
Trong một số trường hợp viêm lộ tuyến nặng, tình trạng viêm có thể ảnh hưởng đến bàng quang nằm gần đó, gây ra các triệu chứng rối loạn tiểu tiện như tiểu rắt (đi tiểu nhiều lần với lượng ít), tiểu buốt (cảm giác nóng rát khi đi tiểu).
Điều này xảy ra khi phản ứng viêm kích thích các dây thần kinh gần bàng quang, hoặc khi viêm nhiễm đã lan sang đường tiết niệu.
Tuy nhiên, triệu chứng này cũng là đặc trưng của viêm đường tiết niệu, nên cần được chẩn đoán chính xác để có hướng điều trị đúng.
Tóm lại các triệu chứng có thể gặp khi bị viêm lộ tuyến:
Nếu bạn nhận thấy bất kỳ dấu hiệu nào trong số này, đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa phụ sản. Việc trì hoãn có thể khiến tình trạng viêm nhiễm trở nên nặng hơn và gây ra những biến chứng không mong muốn.
Như đã nói ở trên, bản thân lộ tuyến là do sự thay đổi nội tiết tố. Nhưng viêm lộ tuyến lại là do vùng lộ tuyến đó bị tấn công bởi các tác nhân gây viêm nhiễm. Vậy những “thủ phạm” đó là ai?
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Vùng lộ tuyến có môi trường ẩm ướt và nhiều dịch tiết, rất thuận lợi cho sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh từ âm đạo.
Việc quan hệ tình dục không an toàn, có nhiều bạn tình, hoặc không sử dụng các biện pháp bảo vệ (như bao cao su) là những yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm các tác nhân này.
Nhiều chị em có thói quen thụt rửa âm đạo sâu hoặc sử dụng các dung dịch vệ sinh có chất tẩy rửa mạnh, có tính kiềm cao.
Điều này vô tình phá vỡ môi trường cân bằng tự nhiên của âm đạo (pH axit), tiêu diệt cả những lợi khuẩn cần thiết, tạo điều kiện cho các vi khuẩn, nấm có hại phát triển mạnh và tấn công lên cổ tử cung.
Ngược lại, vệ sinh quá sơ sài, không sạch sẽ, đặc biệt trong những ngày hành kinh hoặc sau quan hệ tình dục cũng làm tăng nguy cơ viêm nhiễm.
Như đã đề cập, sự thay đổi nội tiết tố (estrogen tăng cao) là nguyên nhân gây ra lộ tuyến. Mặc dù không trực tiếp gây viêm, nhưng vùng lộ tuyến lại là “mảnh đất màu mỡ” cho viêm nhiễm.
Các giai đoạn có sự thay đổi nội tiết tố mạnh mẽ bao gồm:
Một số thủ thuật tại cổ tử cung có thể tạo điều kiện cho viêm nhiễm nếu không đảm bảo vô trùng hoặc chăm sóc sau thủ thuật không tốt:
Khi hệ miễn dịch của cơ thể bị suy yếu do bệnh tật (ví dụ như HIV/AIDS, tiểu đường không kiểm soát), căng thẳng kéo dài, hoặc sử dụng một số loại thuốc (ví dụ: corticosteroid), khả năng chống lại sự tấn công của vi sinh vật gây bệnh cũng giảm đi, làm tăng nguy cơ bị viêm nhiễm, bao gồm cả viêm lộ tuyến.
Hiểu rõ những nguyên nhân này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan hơn về cách phòng ngừa và quản lý tình trạng viêm lộ tuyến. Không phải lúc nào viêm lộ tuyến cũng là do một nguyên nhân duy nhất, mà thường là sự kết hợp của nhiều yếu tố khác nhau.
Đây có lẽ là mối quan tâm lớn nhất và cũng là nguồn gốc của nhiều lo lắng cho chị em khi được chẩn đoán bị viêm lộ tuyến cổ tử cung. Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề này một cách khách quan và khoa học.
Trước hết, khẳng định một điều quan trọng: Bản thân tình trạng lộ tuyến (ectropion) và viêm lộ tuyến (nếu chỉ là viêm nhiễm thông thường do vi khuẩn/nấm) không trực tiếp gây ra ung thư cổ tử cung.
Ung thư cổ tử cung chủ yếu gây ra bởi sự nhiễm virus HPV nguy cơ cao kéo dài.
Tuy nhiên, có một vài điểm cần lưu ý về mối liên hệ gián tiếp:
Vì vậy, thay vì lo sợ rằng viêm lộ tuyến “gây ung thư”, chúng ta nên hiểu rằng viêm lộ tuyến là một yếu tố có thể làm tăng nguy cơ nhiễm HPV và là “tín hiệu” nhắc nhở chúng ta cần chú ý hơn đến sức khỏe cổ tử cung, bao gồm việc sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ.
Ngoài mối quan tâm về ung thư, viêm lộ tuyến nếu không được điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng khác ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe sinh sản:
Trích dẫn từ chuyên gia: Bác sĩ Nguyễn Thị Hoa, chuyên khoa Sản Phụ khoa, cho biết: “Viêm lộ tuyến cổ tử cung bản chất không phải là ung thư, nhưng nó tạo điều kiện thuận lợi cho nhiễm HPV và các tác nhân gây bệnh khác. Điều chúng tôi lo ngại nhất là khi viêm nhiễm kéo dài gây ra các biến chứng viêm nhiễm ngược dòng, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản, hoặc khi triệu chứng của nó che lấp dấu hiệu sớm của ung thư cổ tử cung. Vì vậy, khám phụ khoa định kỳ và sàng lọc ung thư cổ tử cung là vô cùng cần thiết, đặc biệt khi có lộ tuyến hoặc viêm lộ tuyến.”
Tóm lại, bị viêm lộ tuyến cổ tử cung có thể gây ra nhiều khó chịu và biến chứng, nhưng nó không đồng nghĩa với ung thư. Điều quan trọng là chúng ta cần nhận biết sớm các triệu chứng, đi khám để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời, đồng thời thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung theo khuyến cáo của bác sĩ.
Nếu bạn có các triệu chứng nghi ngờ viêm lộ tuyến, việc thăm khám và chẩn đoán tại cơ sở y tế chuyên khoa là bước bắt buộc. Bác sĩ sẽ dựa vào các phương pháp sau để đưa ra kết luận chính xác:
Khi thăm khám, bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt chuyên dụng để mở rộng thành âm đạo, quan sát trực tiếp cổ tử cung.
Với tình trạng lộ tuyến, cổ tử cung có thể trông đỏ, sần sùi hoặc giống như dâu tây, và thường có nhiều dịch tiết bất thường chảy ra từ lỗ cổ tử cung.
Mức độ lộ tuyến có thể được đánh giá dựa trên diện tích vùng lộ tuyến chiếm trên bề mặt cổ tử cung (ví dụ: độ 1 – dưới 1/3, độ 2 – từ 1/3 đến 2/3, độ 3 – trên 2/3 diện tích cổ tử cung). Tuy nhiên, việc phân độ này ngày càng ít được sử dụng trong thực hành lâm sàng vì mức độ lộ tuyến không phản ánh chính xác mức độ viêm hay nguy cơ bệnh tật.
Quan sát trực tiếp giúp bác sĩ bước đầu nhận định tình trạng và mức độ viêm (nếu có), cũng như phát hiện các tổn thương khác ở cổ tử cung và âm đạo.
Đây là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng máy soi cổ tử cung – một loại kính hiển vi phóng đại – để quan sát cổ tử cung dưới độ phóng đại lớn (thường là 10-40 lần).
Trước khi soi, bác sĩ thường bôi dung dịch axit axetic (giấm) loãng lên cổ tử cung. Dung dịch này giúp các vùng có tế bào bất thường (bao gồm cả vùng lộ tuyến và các tổn thương tiền ung thư/ung thư nếu có) chuyển sang màu trắng, nổi bật hơn so với vùng lành tính.
Soi cổ tử cung giúp bác sĩ:
Soi cổ tử cung là một công cụ hữu ích để phân biệt giữa lộ tuyến sinh lý đơn thuần, viêm lộ tuyến, và các tổn thương nghiêm trọng hơn.
Để xác định nguyên nhân gây viêm lộ tuyến, bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch tiết âm đạo hoặc cổ tử cung để làm xét nghiệm.
Việc xác định chính xác tác nhân gây viêm rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất.
Mặc dù không trực tiếp chẩn đoán viêm lộ tuyến, xét nghiệm Pap smear là một phần không thể thiếu trong quy trình thăm khám cổ tử cung, đặc biệt khi có lộ tuyến.
Pap smear là kỹ thuật lấy mẫu tế bào trên bề mặt cổ tử cung để tìm kiếm các tế bào bất thường, có nguy cơ phát triển thành ung thư.
Đối với người bị lộ tuyến, việc làm Pap smear định kỳ giúp sàng lọc kịp thời các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm do HPV gây ra, vốn có nguy cơ cao hơn ở vùng lộ tuyến.
Tương tự như Pap smear, xét nghiệm HPV là một công cụ sàng lọc quan trọng để phát hiện sự hiện diện của các chủng HPV nguy cơ cao ở cổ tử cung.
Sự có mặt của HPV nguy cơ cao, đặc biệt khi kết hợp với tình trạng lộ tuyến/viêm lộ tuyến hoặc các tổn thương tế bào nhẹ trên Pap smear, là một yếu tố cảnh báo cần theo dõi và xử lý chặt chẽ hơn để phòng ngừa ung thư cổ tử cung.
Sinh thiết là thủ thuật lấy một mẫu mô nhỏ từ cổ tử cung để gửi đi xét nghiệm giải phẫu bệnh dưới kính hiển vi. Đây là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán xác định các tổn thương tiền ung thư ( dysplasia) hoặc ung thư cổ tử cung.
Bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết khi:
Sinh thiết giúp xác định chính xác mức độ tổn thương tế bào, từ đó bác sĩ sẽ có phác đồ điều trị phù hợp.
Thạc sĩ Trần Văn Nam, chuyên gia Giải phẫu bệnh, giải thích: “Mẫu sinh thiết từ cổ tử cung được chúng tôi xử lý và soi dưới kính hiển vi để xem cấu trúc tế bào có bình thường hay không. Quá trình này giúp phân biệt rõ ràng giữa viêm nhiễm lành tính, các biến đổi tế bào do viêm, và các tổn thương tiền ung thư hay ung thư thực sự. Đây là bước then chốt để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.”
Quá trình chẩn đoán có thể bao gồm một hoặc nhiều phương pháp trên, tùy thuộc vào tình trạng ban đầu và nhận định của bác sĩ. Đừng quá lo lắng về các xét nghiệm này. Chúng là cần thiết để bác sĩ hiểu rõ bạn đang gặp vấn đề gì và đưa ra lời khuyên, phác đồ điều trị tốt nhất cho bạn.
Sau khi đã được chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ tư vấn cho bạn về các lựa chọn điều trị. Quyết định điều trị hay không, điều trị bằng phương pháp nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố: mức độ lộ tuyến (dù không phải là yếu tố quyết định), mức độ viêm nhiễm, tác nhân gây viêm, các triệu chứng bạn đang gặp phải, mong muốn sinh con trong tương lai và kết quả của các xét nghiệm sàng lọc ung thư (Pap smear, HPV, sinh thiết).
Nếu tình trạng viêm lộ tuyến ở mức độ nhẹ, chủ yếu do viêm nhiễm thông thường (vi khuẩn, nấm), hoặc khi lộ tuyến chưa gây triệu chứng khó chịu đáng kể, bác sĩ có thể chỉ định điều trị nội khoa bằng thuốc.
Điều trị nội khoa nhằm mục đích kiểm soát và loại bỏ tác nhân gây viêm. Sau khi viêm được kiểm soát, vùng lộ tuyến có thể tự phục hồi một phần hoặc hoàn toàn (tái biểu mô hóa) nếu diện tích không quá lớn.
Quan trọng: Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ về liều lượng, thời gian dùng thuốc, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm. Tuyệt đối không tự ý mua thuốc về điều trị khi chưa có chẩn đoán của bác sĩ.
Khi viêm lộ tuyến ở mức độ nặng, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu (khí hư ra quá nhiều, chảy máu sau quan hệ), hoặc khi điều trị nội khoa không hiệu quả, bác sĩ có thể cân nhắc các phương pháp can thiệp tại chỗ nhằm loại bỏ vùng tế bào tuyến bị lộ ra ngoài, tạo điều kiện cho các tế bào biểu mô vảy “bò” lên che phủ.
Các phương pháp này thường được gọi chung là “đốt” hoặc “diệt tuyến”, nhưng có nhiều kỹ thuật khác nhau:
Đốt điện (Electrocautery): Sử dụng dòng điện cao tần để phá hủy các tế bào lộ tuyến. Phương pháp này có hiệu quả nhưng có thể gây tổn thương nhiệt sâu, để lại sẹo xơ cứng cổ tử cung, ảnh hưởng đến độ đàn hồi, có thể gây khó khăn khi chuyển dạ sinh thường sau này. Ngày nay, phương pháp này ít được ưa chuộng hơn.
Áp lạnh (Cryotherapy): Sử dụng khí nitơ lỏng ở nhiệt độ rất thấp để làm đông lạnh và phá hủy các tế bào lộ tuyến. Sau khi áp lạnh, các tế bào bị đông chết sẽ bong ra, và các tế bào biểu mô vảy sẽ phát triển để che phủ. Phương pháp này ít gây sẹo xơ hơn đốt điện nhưng hiệu quả có thể chậm hơn và cần nhiều lần thực hiện với diện tích lộ tuyến lớn.
Đốt laser (Laser vaporization): Sử dụng tia laser để “đốt bay hơi” các tế bào lộ tuyến. Phương pháp này được cho là chính xác hơn, ít gây tổn thương mô lành xung quanh và ít để lại sẹo hơn so với đốt điện truyền thống.
Khoét chóp cổ tử cung bằng vòng điện (LEEP – Loop Electrosurgical Excision Procedure) hoặc dao lạnh (Cold Knife Conization): Các phương pháp này thường được sử dụng chủ yếu để điều trị các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm ở cổ tử cung, chứ không phải là lựa chọn đầu tiên cho viêm lộ tuyến đơn thuần. Tuy nhiên, nếu viêm lộ tuyến đi kèm với các tổn thương tế bào bất thường nhẹ cần được loại bỏ, bác sĩ có thể cân nhắc. Phương pháp LEEP sử dụng một vòng dây kim loại được nung nóng bằng điện để cắt bỏ một phần mô cổ tử cung.
Lưu ý quan trọng khi cân nhắc can thiệp tại chỗ:
Giáo sư Lê Văn Bình, chuyên gia Sản khoa, nhận định: “Trước đây, việc đốt lộ tuyến được thực hiện khá phổ biến ngay cả với trường hợp nhẹ. Tuy nhiên, y học hiện đại đã có cái nhìn khác. Chúng tôi chỉ khuyến cáo can thiệp khi tình trạng lộ tuyến và viêm gây ra triệu chứng ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống bệnh nhân và đã thất bại với điều trị nội khoa, hoặc khi có các yếu tố nguy cơ khác cần xử lý đồng thời. Quyết định can thiệp phải dựa trên đánh giá toàn diện và thảo luận kỹ lưỡng với bệnh nhân, đặc biệt là những người trẻ chưa có gia đình.”
Thường thì viêm lộ tuyến đi kèm với các tình trạng viêm nhiễm khác ở âm đạo hoặc cổ tử cung (do vi khuẩn, nấm, HPV…). Do đó, việc điều trị cần nhắm vào cả các bệnh lý đi kèm này.
Nếu nguyên nhân do các bệnh lây truyền qua đường tình dục, cần điều trị đồng thời cho cả bạn tình để tránh tái nhiễm. Điều này đặc biệt quan trọng, giống như việc tìm hiểu [quan hệ tình dục là tốt hay xấu] tùy thuộc vào cách thực hiện nó có an toàn và lành mạnh hay không.
Với những trường hợp lộ tuyến đơn thuần, không viêm, hoặc viêm nhẹ, không có triệu chứng đáng kể và các xét nghiệm sàng lọc ung thư đều âm tính, bác sĩ có thể chỉ khuyên bạn theo dõi định kỳ mà không cần điều trị đặc hiệu.
Trong trường hợp này, việc tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ (thường là 6 tháng hoặc 1 năm) là rất quan trọng để kiểm tra xem tình trạng có tiến triển nặng hơn hay không, và tiếp tục sàng lọc ung thư cổ tử cung.
Như vậy, không phải cứ bị viêm lộ tuyến cổ tử cung là phải “đốt” ngay. Quyết định điều trị như thế nào phải dựa trên sự đánh giá cẩn thận của bác sĩ và tình trạng cụ thể của từng người.
Việc điều trị y tế là cần thiết, nhưng việc chăm sóc bản thân và phòng ngừa các yếu tố nguy cơ cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kiểm soát viêm lộ tuyến và ngăn ngừa tái phát.
Đây là nguyên tắc hàng đầu.
Quan hệ tình dục không an toàn là nguyên nhân chính gây lây nhiễm các tác nhân gây viêm, bao gồm cả HPV.
Một hệ miễn dịch tốt sẽ giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả hơn.
Như đã nhấn mạnh nhiều lần, việc khám phụ khoa định kỳ (thường 6 tháng đến 1 năm một lần) là cách tốt nhất để phát hiện sớm các vấn đề về sức khỏe sinh sản, bao gồm cả viêm nhiễm và các tổn thương tiền ung thư/ung thư cổ tử cung.
Đặc biệt khi bạn có tiền sử bị viêm lộ tuyến cổ tử cung, việc tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ là vô cùng cần thiết để theo dõi hiệu quả điều trị và đảm bảo tình trạng không tái phát hoặc chuyển biến nặng hơn.
Sàng lọc ung thư cổ tử cung (Pap smear, HPV test) theo khuyến cáo của bác sĩ là bước không thể bỏ qua để bảo vệ bản thân khỏi căn bệnh nguy hiểm này.
Vắc xin HPV giúp phòng ngừa nhiễm các chủng HPV nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung và các bệnh ung thư khác ở cơ quan sinh dục.
Mặc dù không trực tiếp ngăn ngừa lộ tuyến hay viêm lộ tuyến do vi khuẩn/nấm, nhưng việc tiêm phòng HPV là một biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc căn bệnh đáng sợ nhất có liên quan gián tiếp đến lộ tuyến – đó chính là ung thư cổ tử cung.
Vắc xin thường được khuyến cáo tiêm cho nữ giới (và cả nam giới) trong độ tuổi từ 9-26 tuổi, nhưng một số trường hợp có thể tiêm đến 45 tuổi. Nên thảo luận với bác sĩ để biết mình có thuộc nhóm đối tượng nên tiêm hay không.
Checklist Chăm Sóc và Phòng Ngừa:
Việc chủ động chăm sóc sức khỏe bản thân không chỉ giúp phòng ngừa viêm lộ tuyến mà còn bảo vệ sức khỏe sinh sản và sức khỏe tổng thể về lâu dài.
Khi bị viêm lộ tuyến cổ tử cung, nhiều chị em do lo lắng hoặc thiếu thông tin mà mắc phải những sai lầm khiến tình trạng trở nên nặng hơn hoặc gây khó khăn cho việc điều trị.
Đây là sai lầm phổ biến nhất và nguy hiểm nhất.
Các triệu chứng như khí hư bất thường, ngứa rát vùng kín có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau gây ra (viêm âm đạo do nấm, vi khuẩn, tạp khuẩn, hoặc các bệnh lây truyền qua đường tình dục…). Viêm lộ tuyến chỉ là một trong số đó, và thường là do viêm nhiễm đi kèm.
Việc tự ý mua thuốc (thuốc uống, thuốc đặt, dung dịch vệ sinh) dựa trên triệu chứng hoặc lời khuyên của người quen mà không đi khám và được chẩn đoán chính xác có thể dẫn đến:
Nhiều chị em e ngại, xấu hổ hoặc chủ quan trước các triệu chứng phụ khoa, đặc biệt là khi các triệu chứng còn nhẹ. Tư tưởng “để xem sao đã”, “chắc không sao đâu” có thể khiến tình trạng viêm nhiễm kéo dài, tiến triển nặng hơn và gây ra các biến chứng như viêm vùng chậu, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Hơn nữa, việc trì hoãn đi khám cũng có thể bỏ lỡ cơ hội phát hiện sớm các bệnh lý nguy hiểm hơn như tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung mà triệu chứng ban đầu có thể tương tự viêm lộ tuyến.
Một số chị em quá tập trung vào việc “đốt” vùng lộ tuyến như là giải pháp duy nhất và triệt để. Tuy nhiên, như đã phân tích, viêm lộ tuyến là do vùng lộ tuyến bị viêm nhiễm bởi các tác nhân gây bệnh.
Nếu chỉ đốt vùng lộ tuyến mà không xử lý tận gốc nguyên nhân gây viêm (ví dụ: không điều trị dứt điểm nhiễm nấm, vi khuẩn, không điều trị cho bạn tình nếu nguyên nhân do lây truyền qua đường tình dục), thì tình trạng viêm nhiễm rất dễ tái phát trên vùng cổ tử cung sau khi lành, hoặc lan sang các cơ quan khác.
Việc đốt tuyến cũng không giải quyết được nguy cơ nhiễm HPV hay các tổn thương tiền ung thư nếu có.
Có rất nhiều lời đồn thổi về các phương pháp dân gian, sử dụng các loại lá cây, thảo dược để xông, rửa vùng kín chữa viêm lộ tuyến.
Tuy nhiên, hầu hết các phương pháp này đều không có bằng chứng khoa học về hiệu quả, thậm chí có thể gây hại cho vùng kín:
Khi nghe chẩn đoán bị viêm lộ tuyến cổ tử cung, nhiều chị em rơi vào trạng thái lo lắng tột độ, mất ăn mất ngủ, suy nghĩ quá nhiều về ung thư hoặc ảnh hưởng sinh sản.
Như Bác sĩ Nguyễn Thị Hoa đã nói, viêm lộ tuyến không phải là ung thư. Việc lo lắng quá mức không giúp ích gì cho quá trình điều trị, ngược lại còn làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến nội tiết tố và khiến tình trạng bệnh (bao gồm cả triệu chứng) trở nên tệ hơn. Căng thẳng cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
Để tránh những sai lầm này, hãy luôn tìm kiếm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy (website của bệnh viện, phòng khám uy tín, các tổ chức y tế), và quan trọng nhất là tham vấn ý kiến của bác sĩ chuyên khoa phụ sản. Đừng ngại đặt câu hỏi và chia sẻ những lo lắng của bạn với bác sĩ.
Nếu bạn đang có kế hoạch mang thai hoặc đã mang thai mà được chẩn đoán bị viêm lộ tuyến cổ tử cung, chắc hẳn bạn sẽ rất lo lắng về ảnh hưởng của nó đến em bé. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về mối liên hệ này.
Trên lý thuyết, tình trạng lộ tuyến đơn thuần không ảnh hưởng đến khả năng thụ thai. Tuy nhiên, khi vùng lộ tuyến bị viêm nhiễm nặng, lượng khí hư bất thường ra quá nhiều có thể tạo thành một “rào cản”, gây khó khăn cho tinh trùng di chuyển vào gặp trứng để thụ tinh. Môi trường viêm nhiễm cũng có thể không thuận lợi cho sự sống sót của tinh trùng.
Quan trọng hơn, nếu viêm nhiễm từ cổ tử cung lan lên tử cung và vòi trứng gây viêm tắc vòi trứng, đây mới chính là nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh nữ.
Do đó, nếu bạn đang mong con mà bị viêm lộ tuyến cổ tử cung kèm theo các triệu chứng viêm nặng hoặc có tiền sử viêm nhiễm vùng chậu, bác sĩ có thể khuyến cáo bạn nên điều trị viêm nhiễm trước khi lên kế hoạch mang thai. Điều này cũng tương tự như việc cần tiêm phòng các bệnh như sởi, quai bị, rubella trước khi mang thai để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé, như đã đề cập ở bài viết về [tiêm sởi quai bị rubella trước khi mang thai].
Trong thời kỳ mang thai, sự thay đổi nội tiết tố (estrogen tăng cao) thường làm tình trạng lộ tuyến trở nên rõ rệt hơn hoặc diện tích lộ tuyến rộng hơn. Vùng lộ tuyến dễ bị tổn thương và chảy máu hơn, đôi khi chỉ cần đi lại nhiều, làm việc nặng hoặc quan hệ tình dục nhẹ nhàng cũng có thể gây chảy máu (chảy máu này thường ít, tự cầm và không nguy hiểm đến thai nhi, nhưng có thể gây lo lắng).
Quan trọng hơn, nếu viêm nhiễm ở cổ tử cung không được kiểm soát trong thai kỳ, nó có thể làm tăng nguy cơ:
Khi được chẩn đoán bị viêm lộ tuyến cổ tử cung trong thai kỳ, bác sĩ sẽ cân nhắc rất kỹ lưỡng việc điều trị để đảm bảo an toàn tối đa cho thai nhi.
Điều quan trọng là mẹ bầu cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ sản khoa, không tự ý dùng thuốc và đi khám thai định kỳ đầy đủ để được theo dõi và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh.
Trong quá trình tìm hiểu về bị viêm lộ tuyến cổ tử cung, chắc hẳn bạn có rất nhiều câu hỏi. Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời ngắn gọn, dễ hiểu:
Tình trạng lộ tuyến (diện tích tế bào tuyến lộ ra ngoài) có thể tự phục hồi một phần hoặc hoàn toàn ở một số phụ nữ (ví dụ: sau khi ngưng dùng thuốc tránh thai, sau sinh), do quá trình tái biểu mô hóa tự nhiên của cơ thể. Tuy nhiên, viêm lộ tuyến (tình trạng viêm nhiễm) thì không thể tự khỏi nếu không được điều trị đúng cách. Viêm nhiễm cần được xử lý bằng thuốc hoặc các biện pháp can thiệp để loại bỏ tác nhân gây bệnh và làm lành tổn thương.
Các phương pháp can thiệp tại chỗ như đốt điện, áp lạnh, laser thường được thực hiện dưới tác dụng của thuốc gây tê tại chỗ nên cảm giác đau trong quá trình làm thủ thuật là rất ít hoặc không đáng kể. Sau thủ thuật có thể có cảm giác đau âm ỉ, khó chịu, ra dịch vàng hoặc lẫn máu trong vài ngày đến vài tuần.
Về ảnh hưởng lâu dài, các phương pháp này (đặc biệt là đốt điện cũ) có nguy cơ gây sẹo xơ cứng cổ tử cung. Sẹo này có thể làm hẹp lỗ cổ tử cung (gây khó khăn cho kinh nguyệt thoát ra, khó thụ thai hơn một chút nếu lỗ bị hẹp nhiều) hoặc làm giảm độ đàn hồi của cổ tử cung, gây khó khăn khi chuyển dạ sinh thường (tăng nguy cơ rách cổ tử cung). Các phương pháp mới như laser, áp lạnh ít gây sẹo hơn.
Viêm lộ tuyến đơn thuần ít ảnh hưởng trực tiếp đến sinh sản. Tuy nhiên, viêm nhiễm kèm theo mới là vấn đề. Nếu viêm nhiễm lan lên vòi trứng gây viêm tắc vòi trứng, đó là nguyên nhân chính gây vô sinh hoặc thai ngoài tử cung. Khí hư nhiều do viêm cũng có thể cản trở tinh trùng. Do đó, điều trị viêm nhiễm là quan trọng để bảo vệ khả năng sinh sản.
Có, viêm lộ tuyến rất dễ bị tái phát nếu nguyên nhân gây viêm không được xử lý triệt để (ví dụ: nhiễm khuẩn dai dẳng, nhiễm HPV kéo dài, bạn tình không được điều trị nếu là bệnh lây qua đường tình dục) hoặc nếu các yếu tố thuận lợi cho viêm nhiễm (vệ sinh không đúng cách, nội tiết tố thay đổi) vẫn còn tồn tại. Việc phòng ngừa sau điều trị là cực kỳ quan trọng.
Việc “đốt” (can thiệp diệt tuyến) chỉ được bác sĩ cân nhắc khi tình trạng viêm lộ tuyến gây ra triệu chứng nặng nề (khí hư quá nhiều ảnh hưởng sinh hoạt, chảy máu sau quan hệ tái diễn) đã điều trị nội khoa không hiệu quả, và đã loại trừ các tổn thương tiền ung thư/ung thư. Bác sĩ sẽ thảo luận kỹ lưỡng với bạn về lợi ích và nguy cơ, đặc biệt nếu bạn chưa có con. Không phải mọi trường hợp viêm lộ tuyến đều cần đốt.
Bản thân tình trạng lộ tuyến thì không lây. Tuy nhiên, nếu viêm lộ tuyến của bạn là do các tác nhân lây truyền qua đường tình dục (ví dụ: Chlamydia, lậu, Trichomonas, HPV), thì bạn tình của bạn cũng có thể bị nhiễm và cần được thăm khám, xét nghiệm, và điều trị đồng thời để tránh lây chéo hoặc tái nhiễm cho bạn sau khi điều trị.
Khám phụ khoa nói chung có thể hơi khó chịu một chút khi bác sĩ đặt mỏ vịt để quan sát, nhưng thường không đau. Việc lấy mẫu xét nghiệm Pap smear hay khí hư cũng chỉ tạo cảm giác quẹt nhẹ. Soi cổ tử cung cũng không đau. Sinh thiết có thể gây đau nhẹ và được gây tê. Nhìn chung, quá trình thăm khám và chẩn đoán viêm lộ tuyến không quá đau đớn như bạn lo sợ.
Khi đang trong giai đoạn viêm nhiễm cấp tính, đặc biệt là khi đang điều trị bằng thuốc đặt âm đạo hoặc có triệu chứng chảy máu, đau rát khi quan hệ, bác sĩ thường khuyên bạn nên kiêng quan hệ tình dục. Việc này giúp vùng kín được nghỉ ngơi, thuốc phát huy tác dụng tốt hơn và tránh làm tổn thương vùng viêm, ngăn ngừa lây nhiễm cho bạn tình (nếu nguyên nhân là lây truyền qua đường tình dục). Sau khi điều trị ổn định và được bác sĩ cho phép, bạn có thể quan hệ trở lại bình thường.
Tìm hiểu rõ các câu trả lời này giúp bạn tự tin hơn và giảm bớt lo lắng không cần thiết khi đối diện với tình trạng bị viêm lộ tuyến cổ tử cung.
Qua những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về bị viêm lộ tuyến cổ tử cung. Đây là một tình trạng phụ khoa phổ biến, bản chất không phải là bệnh lý nguy hiểm như ung thư, nhưng tình trạng viêm nhiễm kèm theo có thể gây ra nhiều khó chịu, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe sinh sản và làm tăng nguy cơ nhiễm HPV (tác nhân gây ung thư cổ tử cung).
Điều quan trọng nhất không phải là quá sợ hãi khi được chẩn đoán “lộ tuyến” hay “viêm lộ tuyến”, mà là hiểu rõ:
Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ chuyên khoa phụ sản khi bạn có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào. Khám phụ khoa định kỳ là một hành động thiết yếu để bảo vệ sức khỏe của chính mình. Nó đơn giản như việc chúng ta phải đến nha khoa định kỳ để kiểm tra sức khỏe răng miệng vậy. Việc chủ động chăm sóc, tìm hiểu thông tin y khoa đáng tin cậy và hợp tác với bác sĩ là chìa khóa để bạn sống khỏe mạnh và hạnh phúc.
Hãy nhớ rằng, việc được chẩn đoán bị viêm lộ tuyến cổ tử cung không phải là “án tử” hay điều gì đó quá đáng sợ đến mức suy sụp. Với sự hiểu biết đúng đắn và thái độ tích cực, bạn hoàn toàn có thể quản lý tình trạng này và tiếp tục cuộc sống bình thường. Đừng để những lo lắng không cần thiết làm ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn nhé!
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi