Khoảnh khắc chào đón một sinh linh bé bỏng ra đời là một trải nghiệm thiêng liêng và đầy cảm xúc đối với mỗi gia đình. Tuy nhiên, đi kèm với niềm hạnh phúc ấy là không ít băn khoăn, đặc biệt là về phương pháp sinh nở. Nên chọn Sinh Thường Và Sinh Mổ? Đây là câu hỏi mà hầu hết các mẹ bầu đều đặt ra trong hành trình mang thai. Thực tế, cả hai phương pháp đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và quyết định cuối cùng phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, từ sức khỏe của mẹ, tình trạng thai nhi cho đến các điều kiện y tế cụ thể. Hiểu rõ về từng phương pháp sẽ giúp mẹ bầu tự tin hơn khi thảo luận với bác sĩ và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình và em bé yêu.
Câu hỏi cơ bản nhưng lại là nền tảng để chúng ta đi sâu vào vấn đề. Về cơ bản, sinh thường và sinh mổ là hai con đường hoàn toàn khác nhau để em bé chào đời.
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở việc em bé chào đời bằng con đường tự nhiên hay bằng can thiệp phẫu thuật. Điều này kéo theo hàng loạt khác biệt về quá trình chuyển dạ, cảm giác đau, thời gian phục hồi, cũng như những ảnh hưởng tiềm ẩn đến sức khỏe của cả mẹ và bé.
Sinh thường là một hành trình kỳ diệu nhưng cũng đầy thử thách của cơ thể người mẹ. Nó không phải là một khoảnh khắc mà là một quá trình kéo dài qua nhiều giai đoạn.
Đây là giai đoạn dài nhất và thường bắt đầu bằng những cơn co thắt tử cung nhẹ nhàng, không đều đặn (giai đoạn tiền chuyển dạ). Sau đó, các cơn co thắt sẽ dần trở nên thường xuyên, mạnh hơn và đều đặn hơn, gây ra sự mở và xóa (mỏng đi) của cổ tử cung. Giai đoạn này được chia làm hai pha:
Trong giai đoạn chuyển dạ, việc theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe của mẹ và bé là cực kỳ quan trọng. Bác sĩ và nữ hộ sinh sẽ kiểm tra nhịp tim thai, độ mở cổ tử cung và sức khỏe tổng thể của mẹ. Để hiểu rõ hơn về những thay đổi của cơ thể, việc bổ sung kiến thức về dinh dưỡng thai kỳ là điều cần thiết, ví dụ như tìm hiểu “mẹ bầu cần bổ sung bao nhiêu canxi mỗi ngày” để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho cả mẹ và bé trong suốt thai kỳ.
Khi cổ tử cung đã mở trọn 10 cm, mẹ bước vào giai đoạn rặn đẻ. Giai đoạn này bắt đầu khi mẹ có cảm giác muốn rặn mạnh mẽ, giống như khi đi đại tiện. Các cơn co thắt vẫn tiếp tục, giúp đẩy em bé xuống dưới. Mẹ cần phối hợp nhịp nhàng với các cơn co thắt và hướng dẫn của nữ hộ sinh hoặc bác sĩ để rặn đúng cách, đưa em bé di chuyển qua âm đạo và ra ngoài. Giai đoạn này có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ, đặc biệt là với những người sinh con đầu lòng.
Khoảnh khắc em bé chào đời là vô giá. Sau khi em bé được đưa ra ngoài, dây rốn sẽ được kẹp và cắt. Em bé thường được đặt lên bụng mẹ để thực hiện phương pháp da kề da sớm nhất có thể, giúp tăng gắn kết và ổn định thân nhiệt cho bé.
Sau khi em bé chào đời, tử cung sẽ tiếp tục co bóp để đẩy nhau thai ra ngoài. Giai đoạn này thường diễn ra khoảng 5-30 phút sau khi sinh bé. Bác sĩ sẽ kiểm tra cẩn thận để đảm bảo toàn bộ nhau thai đã ra ngoài và tử cung co hồi tốt, giúp giảm nguy cơ chảy máu sau sinh. Sau đó, nếu có vết rách tầng sinh môn hoặc vết cắt tầng sinh môn (episiotomy), bác sĩ sẽ tiến hành khâu lại.
PGS.TS. Nguyễn Văn Minh, một chuyên gia sản khoa lâu năm chia sẻ:
“Quá trình sinh thường là một chuỗi phản ứng sinh lý tự nhiên của cơ thể người phụ nữ. Mặc dù đầy thử thách, nhưng nó được thiết kế để mang lại sự khởi đầu tốt nhất cho cả mẹ và bé trong điều kiện thuận lợi. Sự kiên nhẫn, sự chuẩn bị tốt và sự hỗ trợ y tế kịp thời là chìa khóa thành công của ca sinh thường.”
Tại sao nhiều phụ nữ vẫn mong muốn được sinh thường nếu điều kiện cho phép? Bởi vì phương pháp này mang lại nhiều lợi ích rõ rệt:
Tuy nhiên, sinh thường không phải lúc nào cũng suôn sẻ và cũng có những rủi ro tiềm ẩn:
Mặc dù có những nhược điểm này, đối với phần lớn các trường hợp thai kỳ khỏe mạnh, sinh thường vẫn là phương pháp sinh nở an toàn và có lợi nhất về lâu dài cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, điều quan trọng là mẹ bầu cần được theo dõi sát sao và có kế hoạch dự phòng cho tình huống cần chuyển sang sinh mổ.
Không phải lúc nào sinh thường cũng là lựa chọn tối ưu. Có những trường hợp, sinh mổ là cần thiết và thậm chí là cứu sống cả mẹ và bé. Các chỉ định sinh mổ có thể là:
Bác sĩ Chuyên khoa II Trần Thị Bích Huệ nhấn mạnh:
“Quyết định sinh mổ luôn dựa trên nguyên tắc đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và bé. Sinh mổ không phải là thất bại của quá trình sinh nở tự nhiên, mà là một phương pháp y khoa hiện đại và hiệu quả khi cần thiết. Điều quan trọng là các bà mẹ không nên quá lo lắng hay cảm thấy tội lỗi nếu phải sinh mổ.”
Sinh mổ là một ca phẫu thuật lớn, được thực hiện trong phòng mổ với đội ngũ y tế chuyên nghiệp.
Nếu là ca sinh mổ có kế hoạch, mẹ bầu sẽ được nhịn ăn uống trong vài giờ trước đó. Mẹ sẽ được làm các xét nghiệm cần thiết, đặt ống thông tiểu và vệ sinh vùng bụng. Bác sĩ gây mê sẽ tiến hành gây tê tủy sống (phổ biến nhất, mẹ tỉnh táo nhưng không cảm thấy đau từ ngực trở xuống) hoặc gây mê toàn thân (mẹ sẽ ngủ hoàn toàn). Sau khi thuốc gây tê có hiệu quả, mẹ sẽ không còn cảm giác đau ở vùng bụng dưới.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ rạch một đường ngang ở bụng dưới, thường là ở nếp gấp bẹn, gọi là vết mổ bikini (ít sẹo và thẩm mỹ hơn). Sau đó, các lớp cơ, màng sẽ được tách ra để tiếp cận tử cung. Bác sĩ sẽ rạch một đường ngang ở phần dưới tử cung (rạch ngang đoạn dưới) – đây là loại rạch phổ biến nhất vì ít chảy máu và lành tốt.
Qua vết rạch ở tử cung, bác sĩ nhẹ nhàng đưa em bé ra ngoài. Dây rốn được kẹp và cắt. Giống như sinh thường, em bé cũng có thể được thực hiện da kề da với mẹ ngay tại phòng mổ nếu điều kiện sức khỏe cho phép. Sau đó, bác sĩ sẽ lấy nhau thai ra và bắt đầu khâu lại các lớp đã rạch: tử cung, cơ, cân, và da. Toàn bộ quá trình phẫu thuật thường mất khoảng 30-60 phút.
Sau sinh mổ, mẹ sẽ được chuyển sang phòng hồi sức để theo dõi. Cảm giác đau ở vết mổ là không thể tránh khỏi, mẹ sẽ được dùng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Ống thông tiểu sẽ được lưu lại trong 1-2 ngày. Mẹ cần tập vận động nhẹ nhàng sớm nhất có thể (lật mình trên giường, ngồi dậy) để kích thích lưu thông máu và giảm nguy cơ biến chứng như huyết khối. Chế độ ăn uống ban đầu sẽ là dạng lỏng, sau đó chuyển dần sang đặc hơn khi ruột bắt đầu hoạt động trở lại. Việc chăm sóc vết mổ đúng cách là rất quan trọng để tránh nhiễm trùng. Đây là giai đoạn mà cơ thể người mẹ cần thời gian để phục hồi sau một ca phẫu thuật lớn.
Khi có chỉ định y tế, sinh mổ mang lại những lợi ích sau:
Bên cạnh những ưu điểm khi có chỉ định, sinh mổ cũng đi kèm với nhiều rủi ro và nhược điểm so với sinh thường:
Việc hồi phục sau sinh mổ đòi hỏi sự chăm sóc cẩn thận và thời gian. Mẹ cần chú ý đến vết mổ, dấu hiệu nhiễm trùng, và tuân thủ lịch tái khám.
Để giúp mẹ bầu có cái nhìn rõ nét hơn, chúng ta hãy cùng đặt sinh thường và sinh mổ lên bàn cân với các tiêu chí cụ thể:
Tiêu Chí | Sinh Thường (Sinh ngả âm đạo) | Sinh Mổ (Phẫu thuật lấy thai) |
---|---|---|
Quá trình | Tự nhiên, qua đường âm đạo. | Can thiệp phẫu thuật, lấy thai qua vết rạch bụng/tử cung. |
Gây đau | Đau chuyển dạ dữ dội. Có thể dùng giảm đau (gây tê ngoài màng cứng). | Đau vết mổ sau phẫu thuật. Giảm đau bằng thuốc. |
Thời gian sinh | Có thể kéo dài hàng giờ (vài tiếng đến hơn 1 ngày). | Thường nhanh hơn (khoảng 30-60 phút phẫu thuật). |
Thời gian phục hồi | Nhanh hơn (vài ngày đến 2 tuần). Đi lại sớm. | Lâu hơn (vài tuần đến vài tháng để vết mổ ổn định). Hạn chế vận động ban đầu. |
Thời gian nằm viện | Ngắn hơn (1-2 ngày). | Lâu hơn (3-4 ngày hoặc hơn). |
Vết thương | Vết rách/cắt tầng sinh môn (có thể có). | Vết mổ ở bụng (sẹo). |
Rủi ro cho mẹ | Rách tầng sinh môn, sa sàn chậu về sau, cần can thiệp dụng cụ. | Nhiễm trùng vết mổ/tử cung, chảy máu nhiều, tổn thương cơ quan lân cận, biến chứng gây tê/gây mê. Tăng nguy cơ ở lần mang thai sau. |
Rủi ro cho bé | Suy thai nếu chuyển dạ kéo dài/khó khăn, chấn thương khi sinh (hiếm). | Rạch da do phẫu thuật (hiếm), nguy cơ hô hấp tạm thời cao hơn, khác biệt hệ vi sinh ban đầu. |
Lần mang thai kế tiếp | Ít ảnh hưởng, có thể sinh thường lại. | Tăng nguy cơ biến chứng nhau thai, vỡ tử cung nếu sinh thường lại (VBAC). |
Chi phí | Thường thấp hơn. | Cao hơn do là phẫu thuật. |
Sự gắn kết mẹ-bé | Da kề da sớm ngay sau sinh phổ biến. | Có thể trì hoãn hơn nếu mẹ cần hồi sức, nhưng vẫn thực hiện được sớm. |
Đây là một trong những mối quan tâm lớn nhất của các bà mẹ khi lựa chọn phương pháp sinh.
Sau sinh thường: Mẹ thường cảm thấy đau nhức ở vùng âm đạo và tầng sinh môn (nếu bị rách hoặc cắt và khâu). Cảm giác này sẽ giảm dần trong vài ngày. Mẹ có thể đi lại nhẹ nhàng trong vòng vài giờ sau sinh. Sản dịch sẽ ra trong vài tuần. Vết khâu tầng sinh môn (nếu có) thường lành trong khoảng 1-2 tuần. Mẹ có thể cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi. Việc tập thể dục nhẹ nhàng để phục hồi cơ sàn chậu có thể bắt đầu sau vài tuần, tùy theo chỉ định của bác sĩ. Mặc dù phục hồi về mặt vận động nhanh hơn, mẹ sinh thường vẫn cần thời gian để cơ thể trở lại trạng thái bình thường và đối phó với những thay đổi hormone sau sinh. Đôi khi, những thay đổi này có thể gây ra các triệu chứng khó chịu, ví dụ như tình trạng “đánh trống ngực là gì” do sự dao động của hormone hoặc căng thẳng sau sinh, cần được theo dõi.
Sau sinh mổ: Mẹ sẽ cảm thấy đau ở vết mổ. Cơn đau này thường dữ dội hơn trong vài ngày đầu và cần dùng thuốc giảm đau thường xuyên. Việc đi lại ban đầu rất khó khăn và chậm chạp. Mẹ cần tránh nâng vác vật nặng và các hoạt động gắng sức trong ít nhất 6 tuần. Vết mổ cần được giữ sạch sẽ và khô ráo để tránh nhiễm trùng. Thời gian để vết mổ ngoài da lành thường là 1-2 tuần, nhưng các lớp bên trong (tử cung) cần nhiều thời gian hơn, khoảng vài tháng để phục hồi hoàn toàn. Sản dịch sau sinh mổ có thể ít hơn nhưng vẫn tồn tại. Quá trình phục hồi tâm lý cũng có thể khác biệt, một số mẹ có thể cảm thấy thất vọng hoặc hụt hẫng nếu không được sinh thường như mong muốn.
Nhìn chung, phục hồi sau sinh mổ đòi hỏi sự kiên nhẫn và chăm sóc kỹ lưỡng hơn. Mẹ cần lắng nghe cơ thể mình và không cố gắng làm quá sức quá sớm.
Lựa chọn sinh thường và sinh mổ cũng có thể có những ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe lâu dài của người mẹ.
Cả hai phương pháp đều có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý của mẹ sau sinh, bao gồm nguy cơ trầm cảm sau sinh. Sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè, cùng với việc tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp khi cần thiết, là rất quan trọng. Đôi khi những cảm giác khó chịu như “đầu ngón tay bị sưng và nhức” có thể là dấu hiệu của những thay đổi thể chất và cần được theo dõi, đặc biệt nếu kèm theo các triệu chứng khác.
Sức khỏe ban đầu của em bé cũng có thể có một số khác biệt tùy thuộc vào phương pháp sinh:
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là phần lớn trẻ sinh mổ vẫn hoàn toàn khỏe mạnh và phát triển bình thường. Sự khác biệt về sức khỏe giữa trẻ sinh thường và sinh mổ thường rất nhỏ và có thể được bù đắp bằng các yếu tố khác như nuôi con bằng sữa mẹ, môi trường sống, và chăm sóc y tế tốt. Ngay cả với những vấn đề sức khỏe phổ biến ở trẻ sơ sinh như “bé sơ sinh bị tiêu chảy“, cách xử lý và chăm sóc không phụ thuộc vào việc bé được sinh thường hay sinh mổ.
Vậy làm thế nào để đưa ra quyết định giữa sinh thường và sinh mổ? Điều này không đơn giản chỉ là sự lựa chọn cá nhân hay sở thích. Quyết định cuối cùng luôn phải dựa trên sự cân nhắc kỹ lưỡng của các yếu tố y tế và tình hình cụ thể của từng thai phụ và thai nhi.
Bác sĩ sản khoa đóng vai trò then chốt trong việc tư vấn và đưa ra quyết định. Họ sẽ dựa vào:
Bác sĩ sẽ giải thích rõ ràng về ưu nhược điểm của từng phương pháp trong trường hợp cụ thể của bạn, giúp bạn hiểu và cùng đưa ra quyết định an toàn nhất.
Giáo sư Trần Văn Trung, một nhà giáo dục y khoa uy tín, cho biết:
“Việc lựa chọn phương pháp sinh là sự phối hợp giữa kiến thức chuyên môn của bác sĩ và mong muốn, tình trạng của sản phụ. Một kế hoạch sinh nở lý tưởng là khi người mẹ được thông tin đầy đủ, hiểu rõ các tình huống có thể xảy ra và tin tưởng vào quyết định y tế. Không có phương pháp nào ‘tốt nhất’ cho tất cả mọi người, chỉ có phương pháp ‘phù hợp nhất’ cho từng trường hợp cụ thể.”
Bên cạnh yếu tố y tế, mẹ bầu cũng cần lắng nghe cơ thể và cảm xúc của mình. Nỗi sợ đau đẻ, lo lắng về quá trình phục hồi, hay mong muốn được trải nghiệm quá trình sinh thường tự nhiên đều là những yếu tố tâm lý quan trọng. Hãy trò chuyện thẳng thắn với bác sĩ về những lo lắng và mong muốn của bạn. Bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên hoặc các giải pháp hỗ trợ (như gây tê ngoài màng cứng để giảm đau chuyển dạ) để giúp bạn cảm thấy tự tin hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rằng an toàn của mẹ và bé luôn là ưu tiên hàng đầu. Nếu bác sĩ chỉ định sinh mổ vì lý do y tế, hãy tin tưởng vào chuyên môn của họ.
Thay vì chỉ tập trung vào việc “chọn” một trong hai phương pháp, cách tiếp cận tốt nhất là chuẩn bị cho cả sinh thường và sinh mổ.
Dù sinh thường hay sinh mổ, một thai kỳ khỏe mạnh là nền tảng quan trọng nhất. Điều này bao gồm:
Tham gia các lớp học tiền sản là cách tuyệt vời để mẹ bầu và người đồng hành (thường là bố của bé) trang bị kiến thức về quá trình chuyển dạ, các phương pháp đối phó với cơn đau, quy trình sinh mổ, chăm sóc em bé sau sinh, và cách phục hồi cho mẹ. Việc này giúp giảm bớt lo lắng và tăng sự tự tin khi ngày dự sinh đến gần.
Lập một bản kế hoạch sinh nở (birth plan) là cách để mẹ bầu bày tỏ mong muốn của mình về quá trình sinh nở (ví dụ: có muốn dùng thuốc giảm đau không, có muốn ai đó ở bên cạnh trong phòng sinh không, mong muốn da kề da sớm…). Hãy thảo luận bản kế hoạch này với bác sĩ để xem những mong muốn đó có phù hợp và khả thi trong điều kiện y tế tại bệnh viện hay không. Tuy nhiên, cần giữ tâm thế linh hoạt vì quá trình sinh nở có thể không diễn ra đúng như kế hoạch ban đầu và cần có sự điều chỉnh để đảm bảo an toàn.
Ví dụ, một mẹ bầu có thể mong muốn sinh thường hoàn toàn tự nhiên, nhưng nếu trong quá trình chuyển dạ, nhịp tim thai đột ngột giảm, thì việc chuyển sang sinh mổ khẩn cấp là bắt buộc. Việc chuẩn bị tâm lý cho khả năng này là rất quan trọng.
Người đọc thường có rất nhiều thắc mắc về hai phương pháp sinh này. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến:
Sinh thường có cơn đau chuyển dạ dữ dội hơn, là cơn đau kéo dài theo từng đợt. Sinh mổ ít đau trong quá trình phẫu thuật nhờ gây tê/gây mê, nhưng mẹ sẽ cảm thấy đau ở vết mổ sau khi hết thuốc, và cơn đau này kéo dài hơn trong những ngày và tuần sau đó. Cảm giác đau của mỗi người là khác nhau.
Không nhất thiết. Cả sinh thường và sinh mổ đều có thể nuôi con bằng sữa mẹ thành công. Mẹ sinh mổ có thể mất nhiều thời gian hơn để sữa về do tác động của phẫu thuật và thuốc, nhưng với sự hỗ trợ của nhân viên y tế và cho bé bú sớm, tình hình sẽ cải thiện.
Không bắt buộc. Khoảng 60-80% phụ nữ từng sinh mổ lần đầu có thể sinh thường thành công ở lần sau (gọi là VBAC – Vaginal Birth After C-section) nếu đáp ứng đủ các tiêu chí an toàn (ví dụ: vết mổ ngang đoạn dưới tử cung ở lần trước, không có chỉ định sinh mổ mới…). Việc này cần được bác sĩ đánh giá và theo dõi sát sao.
Như đã đề cập, có một số nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt nhỏ ban đầu về hệ vi sinh vật và nguy cơ hô hấp tạm thời. Tuy nhiên, về lâu dài, sự khác biệt về phát triển giữa trẻ sinh thường và sinh mổ thường không đáng kể và bị ảnh hưởng nhiều bởi các yếu tố môi trường và di truyền khác.
Ở một số quốc gia và bệnh viện, sinh mổ theo yêu cầu của mẹ (không có chỉ định y tế rõ ràng) có thể được xem xét. Tuy nhiên, giới y khoa thường không khuyến khích vì sinh mổ là một phẫu thuật lớn với những rủi ro nhất định cho mẹ, đặc biệt là ảnh hưởng đến những lần mang thai sau. Quyết định này cần được bác sĩ và gia đình cân nhắc kỹ lưỡng.
Đôi khi, những lo lắng về sức khỏe tổng thể trong thai kỳ có thể khiến mẹ bầu băn khoăn về phương pháp sinh, ví dụ như việc cảm thấy “viền môi bị khô và ngứa” – một triệu chứng nhỏ có thể liên quan đến mất nước hoặc thay đổi nội tiết. Trao đổi với bác sĩ về tất cả các triệu chứng, dù nhỏ nhất, là cách tốt nhất để có một thai kỳ khỏe mạnh và chuẩn bị tốt cho cuộc sinh nở.
Việc lựa chọn sinh thường và sinh mổ không đơn thuần là một quyết định cá nhân, mà là một quá trình cân nhắc phức tạp dựa trên tình trạng sức khỏe của mẹ và bé, cùng với sự tư vấn chuyên môn của bác sĩ sản khoa. Sinh thường là phương pháp sinh lý tự nhiên, mang lại nhiều lợi ích về phục hồi cho mẹ và khởi đầu về hệ miễn dịch cho bé. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với cơn đau chuyển dạ và nguy cơ rách tầng sinh môn hoặc các vấn đề sàn chậu về sau. Sinh mổ là giải pháp y khoa cứu cánh, cần thiết trong những trường hợp có nguy cơ cao khi sinh thường, đảm bảo an toàn kịp thời cho cả mẹ và bé. Tuy nhiên, nó là một phẫu thuật lớn, đòi hỏi thời gian phục hồi lâu hơn và có những rủi ro tiềm ẩn cho cả mẹ và những lần mang thai sau.
Quan trọng nhất là mẹ bầu nên được thông tin đầy đủ, thảo luận thẳng thắn với bác sĩ về mong muốn và lo lắng của mình, và tin tưởng vào quyết định y tế dựa trên bằng chứng khoa học nhằm đảm bảo một cuộc sinh nở an toàn và khỏe mạnh nhất cho cả hai mẹ con. Dù là sinh thường và sinh mổ, đích đến cuối cùng vẫn là chào đón em bé yêu một cách an toàn và hạnh phúc. Hãy luôn tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế để có được sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình thiêng liêng này.
Ý kiến của bạn
Tags
Tin liên quan
Tin đọc nhiều
Cùng chuyên mục
Đăng ký nhận tin tức của chúng tôi tại đây
Nhập email của bạn tại đây để nhận tin tức mới nhất của chúng tôi